GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại
Số | Tên | LĐ | V1 | V2 | V3 | V4 | V5 | V6 | V7 | V8 | V9 |
125 | Đồng, Văn Tây | BPH | | | miễn đấu | | | | | | |
100 | Bùi, Dương Trân | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
106 | Hà, Xuân Thu | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
91 | Hoàng, Mạnh Thắng | LDC | | | | | * | * | * | * | * |
105 | Hoàng, Trọng Dũng | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
82 | Lê, Đoàn Tấn Tài | BCA | | | | miễn đấu | | | | | |
118 | Ngô, Ngọc Linh | TNG | | | | | | miễn đấu | | | |
109 | Nguyễn , Đình Tâm | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
72 | Nguyễn, Bảo Ngọc | LDC | | | | | | | | * | * |
116 | Nguyễn, Đức Tròn | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
59 | Nguyễn, Duy Khánh | HYE | | | | | | | | * | * |
68 | Nguyễn, Hải Nam | LDC | | | | | miễn đấu | | | | |
52 | Nguyễn, Mậu Hùng | BNI | | | * | * | * | * | * | * | * |
112 | Nguyễn, Phương Đông | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
94 | Nguyễn, Tiến Thịnh | BNI | | | * | * | | * | * | * | * |
113 | Nguyễn, Văn Hải(A) | LDC | miễn đấu | | | | | | * | * | * |
76 | Nguyễn, Xuân Độ | BNI | | | * | * | * | * | * | * | * |
114 | Nguyễn, Xuân Hiến | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
121 | Trần, Mỹ Đại | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
122 | Trần, Trọng Hiếu | DBI | | * | * | * | * | * | * | * | * |
84 | Từ, Bá Tân | LDC | | | | | | * | * | * | * |
|
|
|
|