GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo ldc
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6 | 19 | Cờ nhanh: Bảng nam |
39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 94 | Cờ nhanh: Bảng nam |
40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4 | 80 | Cờ nhanh: Bảng nam |
41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 75 | Cờ nhanh: Bảng nam |
45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 91 | Cờ nhanh: Bảng nam |
46 | Dương Văn Hải | LDC | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 67 | Cờ nhanh: Bảng nam |
47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 4,5 | 59 | Cờ nhanh: Bảng nam |
50 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 109 | Cờ nhanh: Bảng nam |
53 | Phạm Hùng | LDC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 64 | Cờ nhanh: Bảng nam |
61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 47 | Cờ nhanh: Bảng nam |
62 | Dương Hữu Long | LDC | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 25 | Cờ nhanh: Bảng nam |
65 | Từ Phúc Luân | LDC | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 93 | Cờ nhanh: Bảng nam |
68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 105 | Cờ nhanh: Bảng nam |
71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 3,5 | 85 | Cờ nhanh: Bảng nam |
72 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 108 | Cờ nhanh: Bảng nam |
78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 71 | Cờ nhanh: Bảng nam |
79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 4 | 82 | Cờ nhanh: Bảng nam |
84 | Từ Bá Tân | LDC | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 110 | Cờ nhanh: Bảng nam |
86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 104 | Cờ nhanh: Bảng nam |
89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 66 | Cờ nhanh: Bảng nam |
90 | Đỗ Thanh | LDC | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 5 | 40 | Cờ nhanh: Bảng nam |
91 | Hoàng Mạnh Thắng | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 125 | Cờ nhanh: Bảng nam |
93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 60 | Cờ nhanh: Bảng nam |
113 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 106 | Cờ nhanh: Bảng nam |
35 | Đỗ Thanh | LDC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 35 | Cờ chớp: Bảng nam |
46 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 64 | Cờ chớp: Bảng nam |
49 | Đặng Đình Dũng | LDC | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 52 | Cờ chớp: Bảng nam |
61 | Phạm Hùng | LDC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 97 | Cờ chớp: Bảng nam |
69 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 90 | Cờ chớp: Bảng nam |
70 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 26 | Cờ chớp: Bảng nam |
73 | Từ Phúc Luân | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 110 | Cờ chớp: Bảng nam |
79 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 104 | Cờ chớp: Bảng nam |
93 | Từ Bá Tân | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 109 | Cờ chớp: Bảng nam |
102 | Mạc Diên Thiện | LDC | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 41 | Cờ chớp: Bảng nam |
109 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 60 | Cờ chớp: Bảng nam |
113 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 51 | Cờ chớp: Bảng nam |
35 | Nguyễn Văn Hải (B) | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 92 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
41 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 5,5 | 20 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
43 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 1 | 3 | 84 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
45 | Đặng Đình Dũng | LDC | 1 | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 3 | 77 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
47 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4 | 72 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
52 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 90 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
54 | Dương Văn Hải | LDC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 91 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
57 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | 5 | 43 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
64 | Phạm Hùng | LDC | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 56 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
73 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 62 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
74 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 97 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
75 | Dương Hữu Long | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 114 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
78 | Từ Phúc Luân | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
82 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 101 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
85 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 122 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
86 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 102 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
92 | Lê Phương | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 104 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
96 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 105 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
97 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 64 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
103 | Từ Bá Tân | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 106 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
107 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 108 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
112 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 109 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
113 | Đỗ Thanh | LDC | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 46 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
114 | Hoàng Mạnh Thắng | LDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 110 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
117 | Mạc Diên Thiện | LDC | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 67 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối ldc
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 12 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 37 |
9 | 24 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đỗ Thanh | LDC | 90 |
9 | 26 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Mạc Diên Thiện | LDC | 93 |
9 | 30 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 61 |
9 | 31 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | 0 - 1 | 4 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 43 |
9 | 33 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4 | ½ - ½ | 4 | Dương Văn Hải | LDC | 46 |
9 | 38 | 40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 79 |
9 | 39 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đồng Văn Tây | BPH | 125 |
9 | 41 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Kiều Kính Quốc | BCA | 77 |
9 | 44 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 39 |
9 | 45 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3 | ½ - ½ | 3 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 55 |
9 | 47 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Từ Phúc Luân | LDC | 65 |
9 | 49 | 45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hải Nam | LDC | 68 |
9 | 51 | 63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 2 | 1 - 0 | 2½ | Hồ Anh Tuấn | LDC | 86 |
9 | 52 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 50 |
9 | 57 | 72 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 59 | 84 | Từ Bá Tân | LDC | 1½ | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 60 | 91 | Hoàng Mạnh Thắng | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 67 | 113 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 2 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 18 | 35 | Đỗ Thanh | LDC | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Trần Cẩm Long | KHO | 8 |
9 | 21 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Mạc Diên Thiện | LDC | 102 |
9 | 22 | 70 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 32 |
9 | 30 | 49 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | ½ - ½ | 4 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 84 |
9 | 37 | 96 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 109 |
9 | 38 | 45 | Trương Trung Kiên | BPH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Đồng Minh Ngọc | LDC | 113 |
9 | 39 | 87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 46 |
9 | 46 | 72 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Hùng | LDC | 61 |
9 | 49 | 69 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 71 |
9 | 55 | 73 | Từ Phúc Luân | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 56 | 79 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 59 | 93 | Từ Bá Tân | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 9 | 9 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 41 |
9 | 22 | 42 | Phí Mạnh Cường | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đỗ Thanh | LDC | 113 |
9 | 26 | 25 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Mạc Diên Thiện | LDC | 117 |
9 | 30 | 97 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Văn Hiền | BNI | 56 |
9 | 31 | 57 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 73 |
9 | 34 | 47 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Hoàng Văn Tùng | HYE | 111 |
9 | 35 | 64 | Phạm Hùng | LDC | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 123 |
9 | 39 | 45 | Đặng Đình Dũng | LDC | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Minh Nhi | BCA | 88 |
9 | 43 | 124 | Phạm Giang Nam | DAN | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 43 |
9 | 44 | 35 | Nguyễn Văn Hải (B) | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 49 | 52 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 50 | 54 | Dương Văn Hải | LDC | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 60 | 74 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 61 | 75 | Dương Hữu Long | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 64 | 78 | Từ Phúc Luân | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 66 | 82 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 67 | 85 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 68 | 86 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 70 | 92 | Lê Phương | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 72 | 96 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 74 | 103 | Từ Bá Tân | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 76 | 107 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 77 | 112 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 78 | 114 | Hoàng Mạnh Thắng | LDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ ldc
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Cường 2460 LDC Rp:2079 Điểm 6 |
1 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w 1 | 2 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 6,5 | s 0 | 3 | 73 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | w 1 | 6 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s ½ | 7 | 108 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5 | s ½ | 8 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 9 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s 1 | Nguyễn Hữu Chuẩn 2457 LDC Rp:1978 Điểm 3 |
1 | 106 | Hà Xuân Thu | DBI | 0 | s 1 | 2 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w 0 | 3 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | s 0 | 4 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | w 0 | 5 | 94 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 1 | s 1 | 6 | 72 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 2 | w 1 | 7 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 5,5 | s 0 | 8 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | w 0 | 9 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 0 | Đặng Đình Dũng 2456 LDC Rp:2370 Điểm 4 |
1 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6 | s 0 | 3 | 77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | w ½ | 4 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | s ½ | 5 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | w 0 | 6 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s 0 | 7 | 74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3,5 | w ½ | 8 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | s 1 | 9 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | w ½ | Hoàng Việt Dũng 2454 LDC Rp:1907 Điểm 4 |
1 | 116 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0 | w 1 | 2 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s 0 | 3 | 84 | Từ Bá Tân | LDC | 1,5 | w 1 | 4 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | s 0 | 5 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w 0 | 6 | 74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3,5 | s 1 | 7 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | w 1 | 8 | 108 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5 | s 0 | 9 | 61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 5 | w 0 | Nguyễn Quốc Đông 2448 LDC Rp:2013 Điểm 3,5 |
1 | 103 | Dương Đình Chung | BPH | 7 | w 0 | 2 | 77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | s 0 | 3 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | w ½ | 4 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | s 1 | 5 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | w 0 | 6 | 73 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | s 1 | 7 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | w 0 | 8 | 74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3,5 | s 0 | 9 | 68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 2,5 | w 1 | Dương Văn Hải 2446 LDC Rp:1779 Điểm 4,5 |
1 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | s 0 | 2 | 72 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 2 | w 1 | 3 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | s 0 | 4 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | w 1 | 5 | 125 | Đồng Văn Tây | BPH | 3,5 | s 1 | 6 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | w 0 | 7 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | s 0 | 8 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 1 | 9 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | s ½ | Nguyễn Văn Hải(B) 2445 LDC Rp:1789 Điểm 4,5 |
1 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | w 0 | 2 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | s 1 | 3 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | w 1 | 4 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s ½ | 5 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w ½ | 6 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | s 0 | 7 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | w ½ | 8 | 85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4,5 | s 0 | 9 | 125 | Đồng Văn Tây | BPH | 3,5 | w 1 | Nguyễn Hữu Hòa 2440 LDC Rp:1866 Điểm 2 |
1 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | s 0 | 2 | 74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3,5 | w 0 | 3 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | s ½ | 4 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w ½ | 5 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | s 0 | 6 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | s 0 | 7 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | w 0 | 8 | 82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | w 1 | 9 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | s 0 | Phạm Hùng 2437 LDC Rp:1641 Điểm 4,5 |
1 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s 0 | 3 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | w 1 | 4 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5,5 | s 0 | 5 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | w 0 | 6 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | s 1 | 7 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 0 | 8 | 125 | Đồng Văn Tây | BPH | 3,5 | s ½ | 9 | 77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | w 1 | Nguyễn Tùng Lâm 2427 LDC Rp:2343 Điểm 5 |
1 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 0 | 2 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | w 1 | 3 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | s 1 | 4 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 0 | 5 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 0 | 7 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | s 1 | 8 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w 0 | 9 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | s 1 | Dương Hữu Long 2426 LDC Rp:2389 Điểm 5,5 |
1 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | w ½ | 2 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s 1 | 3 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w ½ | 4 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 6,5 | s 0 | 5 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 125 | Đồng Văn Tây | BPH | 3,5 | s 1 | 7 | 39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | w 1 | 8 | 17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s ½ | 9 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | w 1 | Từ Phúc Luân 2423 LDC Rp:2167 Điểm 3 |
1 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s 0 | 2 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | w 1 | 3 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | s 1 | 4 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 1 | 5 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | w 0 | 6 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s 0 | 7 | 44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 4 | s 0 | 8 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | w 0 | 9 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | s 0 | Nguyễn Hải Nam 2419 LDC Rp:2008 Điểm 2,5 |
1 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w 0 | 2 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | w 0 | 3 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | s 0 | 4 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | w 1 | 7 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | s ½ | 8 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | w 0 | 9 | 45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 3,5 | s 0 | Đồng Minh Ngọc 2415 LDC Rp:2049 Điểm 3,5 |
1 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s 0 | 2 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | w 1 | 3 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s 0 | 4 | 24 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | s 0 | 5 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | w 0 | 6 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 1 | 7 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | s 1 | 8 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 5 | w 0 | 9 | 55 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3,5 | w ½ | Nguyễn Bảo Ngọc 2414 LDC Rp:1878 Điểm 2 |
1 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 46 | Dương Văn Hải | LDC | 4,5 | s 0 | 3 | 24 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | w 0 | 4 | 91 | Hoàng Mạnh Thắng | LDC | 0 | s 1 | 5 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | w 1 | 6 | 39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | s 0 | 7 | 125 | Đồng Văn Tây | BPH | 3,5 | w 0 | 8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Danh Quỳnh 2405 LDC Rp:2253 Điểm 4 |
1 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w ½ | 2 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4 | s 0 | 3 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | w ½ | 5 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | s 0 | 6 | 42 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 1 | 7 | 46 | Dương Văn Hải | LDC | 4,5 | w 1 | 8 | 24 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | s 0 | 9 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | w 0 | Nguyễn Văn Quỳnh 2404 LDC Rp:2399 Điểm 4 |
1 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 4,5 | w 0 | 3 | 45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 3,5 | s ½ | 4 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | w ½ | 5 | 44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 4 | s 0 | 6 | 59 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 1 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|