GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo dan
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 6 | 16 | Cờ nhanh: Bảng nam |
10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | 5 | 38 | Cờ nhanh: Bảng nam |
13 | Trương Đình Vũ | DAN | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 5,5 | 28 | Cờ nhanh: Bảng nam |
15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 4 | Cờ nhanh: Bảng nam |
20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 8 | Cờ nhanh: Bảng nam |
25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 6 | 15 | Cờ nhanh: Bảng nam |
38 | Phí Mạnh Cường | DAN | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 39 | Cờ nhanh: Bảng nam |
43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | ½ | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 54 | Cờ nhanh: Bảng nam |
80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 50 | Cờ nhanh: Bảng nam |
102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 30 | Cờ nhanh: Bảng nam |
2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 6 | Cờ chớp: Bảng nam |
3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 22 | Cờ chớp: Bảng nam |
12 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 32 | Cờ chớp: Bảng nam |
14 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 6 | 18 | Cờ chớp: Bảng nam |
24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 31 | Cờ chớp: Bảng nam |
27 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,5 | 3 | Cờ chớp: Bảng nam |
47 | Phí Mạnh Cường | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 5,5 | 20 | Cờ chớp: Bảng nam |
48 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 25 | Cờ chớp: Bảng nam |
51 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 4 | 72 | Cờ chớp: Bảng nam |
100 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 50 | Cờ chớp: Bảng nam |
4 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 6 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
7 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 5 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
14 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 7 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 5,5 | 24 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
24 | Trương Đình Vũ | DAN | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4,5 | 49 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
25 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5 | 41 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
42 | Phí Mạnh Cường | DAN | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 5 | 35 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
44 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 71 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
49 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 40 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
109 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 63 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
124 | Phạm Giang Nam | DAN | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 87 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối dan
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 4 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 15 |
9 | 5 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4 |
9 | 9 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 12 |
9 | 10 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Hồng Sơn | HPH | 124 |
9 | 11 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 10 |
9 | 19 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 85 |
9 | 22 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Phúc Trường | BPH | 26 |
9 | 25 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Phí Mạnh Cường | DAN | 38 |
9 | 31 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | 0 - 1 | 4 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 43 |
9 | 34 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 48 |
9 | 1 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 6½ | 1 - 0 | 7 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 |
9 | 4 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | ½ - ½ | 6 | Dương Định Chung | BPH | 40 |
9 | 9 | 47 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Phan Phúc Trường | BPH | 23 |
9 | 10 | 29 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 3 |
9 | 13 | 43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 12 |
9 | 14 | 37 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 14 |
9 | 15 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 48 |
9 | 17 | 50 | Lương Viết Dũng | BCA | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 24 |
9 | 20 | 21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 100 |
9 | 31 | 51 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 80 |
9 | 3 | 18 | Trần Hữu Bình | BDU | 6 | ½ - ½ | 6 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 4 |
9 | 4 | 5 | Uông Dương Bắc | BDU | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 14 |
9 | 5 | 7 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | ½ - ½ | 6 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 100 |
9 | 11 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5 | ½ - ½ | 5 | Bùi Văn Kiên | TNG | 105 |
9 | 18 | 49 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 3 |
9 | 22 | 42 | Phí Mạnh Cường | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đỗ Thanh | LDC | 113 |
9 | 25 | 122 | Từ Đức Trung | BCA | 4 | ½ - ½ | 4 | Trương Đình Vũ | DAN | 24 |
9 | 26 | 25 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Mạc Diên Thiện | LDC | 117 |
9 | 32 | 109 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4 | 0 - 1 | 3½ | Phạm Trung Thành | BDH | 32 |
9 | 38 | 44 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Lương Viết Dũng | BCA | 48 |
9 | 43 | 124 | Phạm Giang Nam | DAN | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 43 |
Chi tiết kỳ thủ dan
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Hoàng Tuấn 2497 DAN Rp:2586 Điểm 6 |
1 | 60 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | w 1 | 3 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 1 | 4 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w 0 | 5 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | s 1 | 6 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 7 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | w 1 | 8 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s ½ | 9 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | s ½ | Tôn Thất Nhật Tân 2491 DAN Rp:2324 Điểm 5 |
1 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | s 1 | 2 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | w 1 | 3 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | s 0 | 4 | 74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3,5 | w 1 | 5 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | s ½ | 6 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | w 1 | 7 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | w ½ | 9 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | s 0 | Trương Đình Vũ 2488 DAN Rp:2185 Điểm 5,5 |
1 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | w ½ | 2 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | s 1 | 3 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4 | w 1 | 4 | 83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | s 1 | 5 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w ½ | 6 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s 0 | 7 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | w ½ | 8 | 54 | Phạm Đình Huy | HPH | 5,5 | s 0 | 9 | 85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4,5 | w 1 | Nguyễn Khánh Ngọc 2486 DAN Rp:2467 Điểm 6,5 |
1 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3,5 | w 1 | 2 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | s 1 | 3 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 6,5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6 | s 1 | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 6 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | w ½ | 7 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 1 | 8 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | w ½ | 9 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | s ½ | Nguyễn Anh Mẫn 2481 DAN Rp:1991 Điểm 6,5 |
1 | 44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 4 | s 1 | 2 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | w 1 | 3 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s ½ | 4 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | w 1 | 5 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | s ½ | 6 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | s ½ | 7 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 1 | 8 | 103 | Dương Đình Chung | BPH | 7 | s 0 | 9 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | w 1 | Võ Văn Hoàng Tùng 2475 DAN Rp:2079 Điểm 6 |
1 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | w 1 | 2 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | s ½ | 3 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | w ½ | 4 | 61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 5 | s 1 | 5 | 103 | Dương Đình Chung | BPH | 7 | w ½ | 6 | 83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w 0 | 8 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | s 1 | 9 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | w ½ | Phí Mạnh Cường 2459 DAN Rp:2014 Điểm 5 |
1 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w 1 | 3 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | s ½ | 4 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | w 0 | 5 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | s ½ | 6 | 108 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5 | w ½ | 7 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | s 1 | 8 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 0 | 9 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | s ½ | Hồ Nguyễn Hữu Duy 2452 DAN Rp:1989 Điểm 5 |
1 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | w ½ | 2 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 2,5 | s 1 | 3 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | w ½ | 4 | 113 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 2 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6 | w 0 | 6 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | s 0 | 7 | 61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 5 | w 0 | 8 | 65 | Từ Phúc Luân | LDC | 3 | s 1 | 9 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | s 1 | Trần Huỳnh Sila 2403 DAN Rp:2502 Điểm 5 |
1 | 24 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | w 1 | 2 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s 0 | 3 | 39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | w 1 | 4 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | s 0 | 6 | 44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 4 | w 0 | 7 | 57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 4 | w 1 | 8 | 55 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3,5 | s 1 | 9 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4 | w 1 | Châu Trần Quang Đạt 0 DAN Rp:2384 Điểm 5,5 |
1 | 112 | Nguyễn Phương Đông | DBI | 0 | w 1 | 2 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | s 0 | 3 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | w 1 | 4 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | w 1 | 5 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s ½ | 6 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s 0 | 7 | 38 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | w 0 | 8 | 39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | s 1 | 9 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 1 | Võ Văn Hoàng Tùng 2478 DAN Rp:2583 Điểm 6,5 |
1 | 58 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5 | s 1 | 2 | 43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | w 0 | 3 | 59 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 6 | s 1 | 4 | 98 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 5 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s 1 | 6 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5,5 | w ½ | 7 | 105 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | w 1 | 8 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | s ½ | 9 | 40 | Dương Định Chung | BPH | 6,5 | w ½ | Tôn Thất Nhật Tân 2477 DAN Rp:2517 Điểm 5,5 |
1 | 59 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 6 | w 1 | 2 | 40 | Dương Định Chung | BPH | 6,5 | s 0 | 3 | 61 | Phạm Hùng | LDC | 2,5 | w 1 | 4 | 46 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | s 1 | 5 | 37 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | w 1 | 6 | 25 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | s 0 | 7 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w 1 | 8 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 7,5 | w 0 | 9 | 29 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s ½ | Nguyễn Khánh Ngọc 2468 DAN Rp:2482 Điểm 5,5 |
1 | 68 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | s 1 | 2 | 53 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | w 0 | 3 | 75 | Nguyễn Công Minh | HPH | 3,5 | s 0 | 4 | 78 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 1 | 5 | 77 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4,5 | s ½ | 6 | 76 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 5 | w 1 | 7 | 70 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 5,5 | s 1 | 8 | 37 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | w ½ | 9 | 43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | s ½ | Trần Huỳnh Si La 2466 DAN Rp:2383 Điểm 6 |
1 | 70 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 5,5 | s 0 | 2 | 71 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 2 | w 1 | 3 | 78 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 1 | 4 | 82 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3 | w 1 | 5 | 108 | Bùi Xuân Tùng | BPH | 6 | s ½ | 6 | 43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | w ½ | 7 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | s 1 | 8 | 25 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | w 0 | 9 | 37 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | s 1 | Nguyễn Anh Mẫn 2456 DAN Rp:2326 Điểm 5,5 |
1 | 80 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s ½ | 2 | 84 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4,5 | w ½ | 3 | 87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3 | s 1 | 4 | 90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | w 1 | 5 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | w 0 | 6 | 62 | Phạm Đình Huy | HPH | 4 | s 1 | 7 | 112 | Đại Ngọc Lâm | BPH | 6 | s 0 | 8 | 53 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | w 1 | 9 | 50 | Lương Viết Dũng | BCA | 5,5 | s ½ | Trương Đình Vũ 2453 DAN Rp:2532 Điểm 7,5 |
1 | 83 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3,5 | w 1 | 2 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 4 | s 1 | 3 | 108 | Bùi Xuân Tùng | BPH | 6 | w 0 | 4 | 89 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 3 | s ½ | 5 | 91 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 6 | w 1 | 6 | 36 | Lê Thành Công | KHO | 5,5 | s 1 | 7 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 1 | 8 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 1 | 9 | 5 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | w 1 | Phí Mạnh Cường 2430 DAN Rp:2531 Điểm 5,5 |
1 | 103 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 0 | w 1 | 2 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 1 | 3 | 5 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | s ½ | 4 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s 1 | 5 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w 1 | 6 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|