GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo qni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
55 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 0 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 86 | Cờ nhanh: Bảng nam |
75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 98 | Cờ nhanh: Bảng nam |
95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 100 | Cờ nhanh: Bảng nam |
97 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 6 | 18 | Cờ nhanh: Bảng nam |
2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | | | 3,5 | 9 | Bảng nữ |
9 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 7 | Bảng nữ |
11 | Đinh Thị Minh | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | | | 3,5 | 11 | Bảng nữ |
3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | 1 | | 1 | 1 | | | | | 4 | 1 | Đôi nam nữ |
4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 0 | 1 | | 1 | 1 | | | | | 3 | 3 | Đôi nam nữ |
21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 34 | Cờ chớp: Bảng nam |
63 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 3 | 94 | Cờ chớp: Bảng nam |
83 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 84 | Cờ chớp: Bảng nam |
105 | Đào Văn Trọng | QNI | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6,5 | 7 | Cờ chớp: Bảng nam |
107 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 111 | Cờ chớp: Bảng nam |
3 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | | | 3,5 | 8 | Bảng nữ |
6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | | 3,5 | 9 | Bảng nữ |
10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 13 | Bảng nữ |
67 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | ½ | ½ | 3 | 76 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
90 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | ½ | 3 | 82 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
119 | Đinh Văn Thụy | QNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 115 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
121 | Đào Văn Trọng | QNI | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 25 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 2 | Bảng nữ |
2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | | | 4 | 4 | Bảng nữ |
11 | Đinh Thị Minh | QNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | | | 3 | 10 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối qni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 7 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Chu Tuấn Hải | BPH | 9 |
9 | 45 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3 | ½ - ½ | 3 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 55 |
9 | 52 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 50 |
9 | 53 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | 0 - 1 | 2 | Đinh Văn Thụy | QNI | 95 |
7 | 1 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 3½ | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 9 |
7 | 3 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 3 | ½ - ½ | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 |
7 | 6 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2½ | 1 - 0 | 1 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 12 |
5 | 1 | 7 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | | 0 - 1 | | Nguyễn Anh Quân | QNI | 3 |
5 | 1 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 8 |
9 | 3 | 13 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | ½ - ½ | 6 | Đào Văn Trọng | QNI | 105 |
9 | 20 | 21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 100 |
9 | 45 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Đinh Xuân Phúc | QNI | 83 |
9 | 47 | 63 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đỗ Bá Sơn | BCA | 89 |
9 | 62 | 107 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 2 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 3½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 |
7 | 6 | 7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | 1 - 0 | 1 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 10 |
9 | 17 | 121 | Đào Văn Trọng | QNI | 5 | ½ - ½ | 4½ | Đào Cao Khoa | BDU | 17 |
9 | 41 | 65 | Lê Quốc Huy | BCA | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 67 |
9 | 42 | 90 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 2½ | ½ - ½ | 2 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 99 |
9 | 81 | 119 | Đinh Văn Thụy | QNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6 |
7 | 5 | 10 | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 2 | 0 - 1 | 3 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 2 |
7 | 7 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
Chi tiết kỳ thủ qni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Trịnh Ngọc Huy 2434 QNI Rp:1744 Điểm 3,5 |
1 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | w 0 | 2 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | s ½ | 3 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | w ½ | 4 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | s 1 | 5 | 108 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5 | w 0 | 6 | 113 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 2 | - 1K | 7 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | s 0 | 8 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | w 0 | 9 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3,5 | s ½ | Đinh Xuân Phúc 2411 QNI Rp:1997 Điểm 3 |
1 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 4 | w 0 | 3 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | s 0 | 4 | 68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 2,5 | w 1 | 5 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | s 0 | 6 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | s 0 | 7 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 2,5 | w 1 | 8 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | s 0 | 9 | 50 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 2 | w 1 | Đinh Văn Thụy 2383 QNI Rp:2305 Điểm 3 |
1 | 40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | s 0 | 2 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2,5 | w ½ | 3 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | s 0 | 4 | 50 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 2 | s ½ | 5 | 63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 3 | w 0 | 6 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3,5 | s 0 | 7 | 59 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 1 | w 1 | 8 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | w 0 | 9 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | s 1 | Đào Văn Trọng 2380 QNI Rp:2606 Điểm 6 |
1 | 42 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w 1 | 2 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s ½ | 3 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | w ½ | 4 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | w 1 | 5 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | s 1 | 6 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s 0 | 7 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w ½ | 8 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 1 | 9 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w ½ | Trịnh Thúy Nga 2500 QNI Rp:2437 Điểm 3,5 |
1 | 9 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s ½ | 2 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 0 | 3 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 1 | 6 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s 0 | 7 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | Đinh Thị Quỳnh Anh 2492 QNI Rp:2436 Điểm 3,5 |
1 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w ½ | 2 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | s ½ | 3 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 3,5 | s 1 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 15 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | w ½ | 7 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | Đinh Thị Minh 2489 QNI Rp:2436 Điểm 3,5 |
1 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 0 | 2 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 9 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w 0 | 5 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | 6 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 1 | 7 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | w ½ | Nguyễn Anh Quân 0 QNI Rp:1800 Điểm 4 |
1 | 9 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | w 1 | 2 | 1 | Phạm Trung Thành | BDH | 1,5 | s 1 | 4 | 5 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1,5 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0 | s 1 | Đào Thị Thủy Tiên 0 QNI Rp:1193 Điểm 3 |
1 | 10 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | s 0 | 2 | 2 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2 | w 1 | 4 | 6 | Trần Thùy Trang | BDU | 1 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 0 | w 1 | Nguyễn Anh Quân 2459 QNI Rp:2459 Điểm 5,5 |
1 | 77 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4,5 | w 1 | 2 | 76 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 5 | s 0 | 3 | 91 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 6 | w 0 | 4 | 81 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | s 0 | 5 | 63 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | w 1 | 6 | 75 | Nguyễn Công Minh | HPH | 3,5 | s ½ | 7 | 95 | Bùi Văn Kiên | TNG | 3 | w 1 | 8 | 74 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s 1 | 9 | 100 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 1 | Trịnh Ngọc Huy 2402 QNI Rp:2125 Điểm 3 |
1 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | s 0 | 2 | 106 | Dương Đức Trí | KHO | 4,5 | w 1 | 3 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | s 0 | 4 | 110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 3,5 | w 0 | 5 | 21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | 104 | Hà Xuân Thu | DBI | 2 | w 1 | 7 | 94 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4 | s 0 | 8 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2,5 | s ½ | 9 | 89 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 3 | w ½ | Đinh Xuân Phúc 2377 QNI Rp:2342 Điểm 3,5 |
1 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 7,5 | s 0 | 2 | 44 | Phạm Văn Tài | BPH | 4,5 | s ½ | 3 | 28 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w 0 | 4 | 41 | Đồng Văn Tây | BPH | 1 | w 1 | 5 | 16 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 0 | 6 | 51 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | w 0 | 7 | 99 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4,5 | s 0 | 8 | 104 | Hà Xuân Thu | DBI | 2 | w 1 | 9 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2,5 | s 1 | Đào Văn Trọng 2344 QNI Rp:2618 Điểm 6,5 |
1 | 49 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4,5 | s ½ | 2 | 66 | Đào Duy Khánh | HYE | 4 | w 1 | 3 | 29 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s ½ | 4 | 31 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s 1 | 6 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | w 1 | 7 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6,5 | s 0 | 8 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5,5 | w 1 | 9 | 13 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | s ½ | Nguyễn Anh Quân 2340 QNI Điểm 0 |
1 | 51 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Đào Thị Thủy Tiên 2496 QNI Rp:2491 Điểm 3,5 |
1 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 1 | 2 | 13 | Trần Thùy Trang | BDU | 2 | s 1 | 3 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | w 1 | 4 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | 5 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 6 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w ½ | 7 | 8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 0 | Trịnh Thúy Nga 2493 QNI Rp:2491 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 2 | 10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 1 | w 1 | 3 | 13 | Trần Thùy Trang | BDU | 2 | w 0 | 4 | 7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s 1 | 5 | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 3 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s ½ | 7 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | Đinh Thị Quỳnh Anh 2489 QNI Rp:1693 Điểm 1 |
1 | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | w 0 | 2 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 0 | 5 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | s 0 | 6 | 8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 0 | 7 | 7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | s 0 | Trịnh Ngọc Huy 2401 QNI Rp:2220 Điểm 3 |
1 | 5 | Uông Dương Bắc | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 100 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 6,5 | w 0 | 3 | 37 | Nguyễn Văn Bình | HYE | 0 | - 1K | 4 | 117 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4 | s ½ | 5 | 26 | Hà Trung Tín | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | w ½ | 7 | 31 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 90 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | w ½ | 9 | 65 | Lê Quốc Huy | BCA | 3 | s ½ | Đinh Xuân Phúc 2377 QNI Rp:2296 Điểm 3 |
1 | 28 | Trần Cẩm Long | KHO | 6,5 | w 0 | 2 | 60 | Nguyền Thăng Long | HPH | 0 | s 1 | 3 | 32 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 39 | Đồng Văn Tây | BPH | 3 | s ½ | 5 | 40 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | w ½ | 6 | 53 | Phạm Song Hà | BCA | 3 | s 0 | 7 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | w 0 | 8 | 67 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | s ½ | 9 | 99 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 2,5 | w ½ | Đinh Văn Thụy 2344 QNI Điểm 0 |
1 | 57 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 5 | s 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|