GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo hye
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
58 | Đào Duy Khánh | HYE | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 32 | Cờ nhanh: Bảng nam |
59 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 112 | Cờ nhanh: Bảng nam |
63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 97 | Cờ nhanh: Bảng nam |
74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 89 | Cờ nhanh: Bảng nam |
87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 5 | 43 | Cờ nhanh: Bảng nam |
66 | Đào Duy Khánh | HYE | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4 | 67 | Cờ chớp: Bảng nam |
71 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 99 | Cờ chớp: Bảng nam |
82 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 87 | Cờ chớp: Bảng nam |
99 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 61 | Cờ chớp: Bảng nam |
37 | Nguyễn Văn Bình | HYE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 121 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
70 | Đào Duy Khánh | HYE | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 52 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
71 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 118 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
76 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 98 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
89 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 5 | 45 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
98 | Đoàn Đình Sinh | HYE | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 83 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
108 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 44 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
111 | Hoàng Văn Tùng | HYE | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 4 | 65 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối hye
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 13 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5 | ½ - ½ | 5 | Đào Duy Khánh | HYE | 58 |
9 | 21 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 17 |
9 | 37 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 74 |
9 | 51 | 63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 2 | 1 - 0 | 2½ | Hồ Anh Tuấn | LDC | 86 |
9 | 56 | 59 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 35 | 66 | Đào Duy Khánh | HYE | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 64 |
9 | 36 | 99 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Minh Nhi | BCA | 81 |
9 | 44 | 55 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 2½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 82 |
9 | 49 | 69 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 71 |
9 | 20 | 23 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 89 |
9 | 23 | 108 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4½ | ½ - ½ | 4 | Phùng Quang Điệp | BPH | 10 |
9 | 24 | 70 | Đào Duy Khánh | HYE | 4 | ½ - ½ | 4 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 |
9 | 34 | 47 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 3½ | ½ - ½ | 3½ | Hoàng Văn Tùng | HYE | 111 |
9 | 40 | 53 | Phạm Song Hà | BCA | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đoàn Đình Sinh | HYE | 98 |
9 | 45 | 37 | Nguyễn Văn Bình | HYE | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 59 | 71 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 62 | 76 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ hye
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Đào Duy Khánh 2431 HYE Rp:2214 Điểm 5,5 |
1 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 6,5 | w 0 | 2 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s ½ | 3 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 1 | 4 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | s 1 | 5 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 1 | 6 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w ½ | 7 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | s 0 | 8 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 1 | 9 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s ½ | Nguyễn Duy Khánh 2430 HYE Rp:1380 Điểm 1 |
1 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | w 0 | 3 | 91 | Hoàng Mạnh Thắng | LDC | 0 | - 1K | 4 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | s 0 | 5 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | w 0 | 6 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | s 0 | 7 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | s 0 | 8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Thanh Long 2425 HYE Rp:1822 Điểm 3 |
1 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 91 | Hoàng Mạnh Thắng | LDC | 0 | w 1 | 3 | 113 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 2 | s 0 | 4 | 125 | Đồng Văn Tây | BPH | 3,5 | w 0 | 5 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | s 1 | 6 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | w 0 | 7 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | s 0 | 8 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | w 0 | 9 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | w 1 | Nguyễn Văn Phụ 2412 HYE Rp:2385 Điểm 3,5 |
1 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 0 | 2 | 50 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 2 | s 1 | 3 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 2,5 | w 1 | 4 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s 0 | 5 | 24 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | w 0 | 6 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | w 0 | 7 | 40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | s ½ | 8 | 45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 3,5 | w 1 | 9 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 0 | Nguyễn Anh Tuấn 2394 HYE Rp:2346 Điểm 5 |
1 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | w 0 | 2 | 59 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 1 | s 1 | 3 | 44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 4 | s 1 | 4 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | w 0 | 5 | 40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | s 1 | 6 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 1 | 7 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5,5 | s ½ | 8 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w 0 | 9 | 17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w ½ | Đào Duy Khánh 2399 HYE Rp:2047 Điểm 4 |
1 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 6 | w ½ | 2 | 105 | Đào Văn Trọng | QNI | 6,5 | s 0 | 3 | 44 | Phạm Văn Tài | BPH | 4,5 | w 1 | 4 | 109 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 4,5 | s 1 | 5 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 0 | 6 | 113 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 4,5 | s 0 | 7 | 106 | Dương Đức Trí | KHO | 4,5 | w 1 | 8 | 100 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 0 | 9 | 64 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | w ½ | Nguyễn Thanh Long 2392 HYE Rp:2062 Điểm 2 |
1 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | 14 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 3 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2,5 | w 1 | 4 | 11 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | w 0 | 5 | 39 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | s 1 | 6 | 110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 3,5 | w 0 | 7 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s 0 | 8 | 45 | Trương Trung Kiên | BPH | 3 | w 0 | 9 | 69 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 3 | s 0 | Nguyễn Văn Phụ 2378 HYE Rp:2310 Điểm 3 |
1 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w 0 | 2 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2,5 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 6 | w 1 | 4 | 14 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 0 | 5 | 46 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | w 0 | 6 | 52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | s 1 | 7 | 48 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | w 0 | 8 | 56 | Lê Hải Ninh | HPH | 5 | s 0 | 9 | 55 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | s 0 | Nguyễn Anh Tuấn 2356 HYE Rp:2413 Điểm 4,5 |
1 | 43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 60 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 4,5 | w 1 | 3 | 45 | Trương Trung Kiên | BPH | 3 | s ½ | 4 | 49 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4,5 | w 0 | 5 | 50 | Lương Viết Dũng | BCA | 5,5 | w 0 | 6 | 64 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | s 0 | 7 | 83 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3,5 | w 1 | 8 | 39 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | s 1 | 9 | 81 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 1 | Nguyễn Văn Bình 2437 HYE Điểm 0 |
1 | 99 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 2,5 | w 0 | 2 | 79 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5,5 | s 0 | 3 | 67 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3 | - 0K | 4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Đào Duy Khánh 2398 HYE Rp:2438 Điểm 4,5 |
1 | 8 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5,5 | w ½ | 2 | 32 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | s ½ | 3 | 26 | Hà Trung Tín | BDU | 5,5 | w 1 | 4 | 30 | Phan Phúc Trường | BPH | 5 | s 0 | 5 | 88 | Trần Minh Nhi | BCA | 4 | w 1 | 6 | 22 | Trần Quốc Việt | BDU | 5,5 | s 0 | 7 | 89 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 5 | w 0 | 8 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | s 1 | 9 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | w ½ | Nguyễn Duy Khánh 2397 HYE Điểm 0 |
1 | 9 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5,5 | s 0 | 2 | 111 | Hoàng Văn Tùng | HYE | 4 | w 0 | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Thanh Long 2392 HYE Điểm 0 |
1 | 14 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Văn Phụ 2378 HYE Rp:2481 Điểm 5 |
1 | 27 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 47 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | w 1 | 3 | 42 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | s ½ | 4 | 45 | Đặng Đình Dũng | LDC | 3 | w ½ | 5 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | s 1 | 6 | 19 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 0 | 7 | 70 | Đào Duy Khánh | HYE | 4,5 | s 1 | 8 | 17 | Đào Cao Khoa | BDU | 5 | w ½ | 9 | 23 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 5 | s ½ | Đoàn Đình Sinh 2368 HYE Rp:2281 Điểm 3 |
1 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | w 0 | 2 | 65 | Lê Quốc Huy | BCA | 3 | s ½ | 3 | 113 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | w 0 | 4 | 46 | Hoàng Trọng Dũng | DBI | 2 | s 0 | 5 | 101 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | w 1 | 6 | 39 | Đồng Văn Tây | BPH | 3 | s 1 | 7 | 27 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4,5 | s 0 | 8 | 95 | Kiều Kính Quốc | BCA | 4,5 | w 0 | 9 | 53 | Phạm Song Hà | BCA | 3 | s ½ | Nguyễn Anh Tuấn 2356 HYE Rp:2436 Điểm 5 |
1 | 46 | Hoàng Trọng Dũng | DBI | 2 | w 1 | 2 | 24 | Trương Đình Vũ | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 54 | Dương Văn Hải | LDC | 1 | - 1K | 4 | 49 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | w ½ | 5 | 42 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | s 0 | 6 | 32 | Phạm Trung Thành | BDH | 4,5 | s 0 | 7 | 33 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4,5 | w 1 | 8 | 64 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | s 1 | 9 | 10 | Phùng Quang Điệp | BPH | 4,5 | w ½ | Hoàng Văn Tùng 2353 HYE Rp:2373 Điểm 4 |
1 | 49 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | s 0 | 2 | 71 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 0 | s 1 | 3 | 51 | Nguyễn Phương Đông | DBI | 2,5 | w 1 | 4 | 57 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 5 | w ½ | 5 | 55 | Lê Thành Công | KHO | 5,5 | s 1 | 6 | 41 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 5,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|