GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo brv
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
11 | Lại Việt Trường | BRV | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | ½ | 6 | 13 | Cờ nhanh: Bảng nam |
17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5 | 44 | Cờ nhanh: Bảng nam |
29 | Lê Văn Quý | BRV | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 3 | 99 | Cờ nhanh: Bảng nam |
36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 101 | Cờ nhanh: Bảng nam |
48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 72 | Cờ nhanh: Bảng nam |
60 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 84 | Cờ nhanh: Bảng nam |
64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 102 | Cờ nhanh: Bảng nam |
9 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 0 | 1 | 1 | | 1 | | | | | 3 | 4 | Đôi nam nữ |
10 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 1 | 1 | 1 | | 1 | | | | | 4 | 2 | Đôi nam nữ |
17 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 58 | Cờ chớp: Bảng nam |
25 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 6 | 13 | Cờ chớp: Bảng nam |
34 | Lại Việt Trường | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 112 | Cờ chớp: Bảng nam |
37 | Lê Văn Quý | BRV | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 0 | 5 | 36 | Cờ chớp: Bảng nam |
39 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 96 | Cờ chớp: Bảng nam |
67 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 74 | Cờ chớp: Bảng nam |
68 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 107 | Cờ chớp: Bảng nam |
72 | Nguyễn Thế Long | BRV | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 82 | Cờ chớp: Bảng nam |
84 | Ngô Thanh Phụng | BRV | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 53 | Cờ chớp: Bảng nam |
23 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5 | 34 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
34 | Lê Văn Quý | BRV | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 66 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 75 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
72 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 32 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
77 | Nguyễn Thế Long | BRV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 116 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
91 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 73 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối brv
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 8 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Lê Hải Ninh | HPH | 107 |
9 | 21 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 17 |
9 | 34 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 48 |
9 | 36 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 60 |
9 | 43 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoàng Thái Cường | TNG | 104 |
9 | 48 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 36 |
9 | 50 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Minh Nhi | BCA | 73 |
5 | 2 | 9 | Dương Nghiệp Lương | BRV | | 1 - 0 | | Phạm Trung Thành | BDH | 1 |
5 | 2 | 2 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 0 - 1 | | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 10 |
9 | 5 | 25 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | 0 - 1 | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 33 |
9 | 14 | 37 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | 0 - 1 | 5 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 14 |
9 | 19 | 17 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyền Thăng Long | HPH | 57 |
9 | 30 | 49 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | ½ - ½ | 4 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 84 |
9 | 42 | 67 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Bùi Văn Kiên | TNG | 95 |
9 | 46 | 72 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phạm Hùng | LDC | 61 |
9 | 50 | 41 | Đồng Văn Tây | BPH | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 39 |
9 | 53 | 34 | Lại Việt Trường | BRV | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 54 | 68 | Nguyễn Ngọc Lâm | BRV | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 20 | 23 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 89 |
9 | 21 | 27 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 72 |
9 | 28 | 94 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Văn Quý | BRV | 34 |
9 | 33 | 33 | Trịnh Văn Thành | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Ngô Thanh Phụng | BRV | 91 |
9 | 36 | 101 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 36 |
9 | 63 | 77 | Nguyễn Thế Long | BRV | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ brv
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lại Việt Trường 2490 BRV Rp:2091 Điểm 6 |
1 | 67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 5 | w 1 | 2 | 84 | Từ Bá Tân | LDC | 1,5 | s 1 | 3 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | w ½ | 4 | 38 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | w ½ | 6 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | s ½ | 7 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w ½ | 8 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | s ½ | 9 | 107 | Lê Hải Ninh | HPH | 6 | w ½ | Lê Phan Trọng Tín 2484 BRV Rp:2244 Điểm 5 |
1 | 73 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 1 | 2 | 94 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 1 | - 1K | 3 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 4 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | w 0 | 5 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | s 0 | 6 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 1 | 7 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | s 1 | 8 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 5,5 | w ½ | 9 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | s ½ | Lê Văn Quý 2469 BRV Rp:1970 Điểm 3 |
1 | 84 | Từ Bá Tân | LDC | 1,5 | w 0 | 2 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3,5 | s 0 | 3 | 68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 2,5 | w 1 | 4 | 73 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | s ½ | 5 | 85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4,5 | w 0 | 6 | 57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 4 | s ½ | 7 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | w 0 | 8 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | s 1 | 9 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | w 0 | Nguyễn Phúc Anh 2462 BRV Rp:2088 Điểm 2,5 |
1 | 91 | Hoàng Mạnh Thắng | LDC | 0 | s 1 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 3 | 74 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3,5 | s 0 | 4 | 84 | Từ Bá Tân | LDC | 1,5 | w ½ | 5 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | 6 | 77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | w 0 | 7 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | s 0 | 8 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 2,5 | w 1 | 9 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | s 0 | Ngô Thanh Phụng 2444 BRV Rp:2066 Điểm 4 |
1 | 108 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5 | s ½ | 2 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | w 1 | 3 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s 0 | 4 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w 1 | 5 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s 0 | 6 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | w 0 | 7 | 77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | s 1 | 8 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | w ½ | 9 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | s 0 | Nguyễn Hoàng Lâm 2429 BRV Rp:1869 Điểm 3,5 |
1 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6 | w 0 | 2 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s 0 | 3 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | w 0 | 4 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | s 1 | 5 | 82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | w 1 | 6 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | s ½ | 7 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | w 1 | 8 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s 0 | 9 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thế Long 2424 BRV Rp:2258 Điểm 2,5 |
1 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 0 | 2 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | s ½ | 3 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | w 1 | 4 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 0 | 5 | 84 | Từ Bá Tân | LDC | 1,5 | s 1 | 6 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w 0 | 7 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | 8 | 77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3,5 | s 0 | 9 | 73 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 0 | Dương Nghiệp Lương 0 BRV Rp:1193 Điểm 3 |
1 | 3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4 | s 0 | 2 | 5 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1,5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0 | s 1 | 5 | 1 | Phạm Trung Thành | BDH | 1,5 | w 1 | Nguyễn Phi Liêm 0 BRV Rp:1800 Điểm 4 |
1 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | w 1 | 2 | 6 | Trần Thùy Trang | BDU | 1 | s 1 | 3 | 8 | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 0 | w 1 | 5 | 2 | Trần Thị Như Ý | BDH | 2 | s 1 | Dương Nghiệp Lương 2463 BRV Rp:2407 Điểm 4,5 |
1 | 73 | Từ Phúc Luân | LDC | 0 | w 1 | 2 | 62 | Phạm Đình Huy | HPH | 4 | s 0 | 3 | 81 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 65 | Phạm Cao Hưng | HPH | 3 | s 0 | 5 | 87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3 | w 1 | 6 | 48 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | s 1 | 7 | 37 | Lê Văn Quý | BRV | 5 | w ½ | 8 | 36 | Lê Thành Công | KHO | 5,5 | s 0 | 9 | 57 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5,5 | w 0 | Lê Phan Trọng Tín 2455 BRV Rp:2552 Điểm 6 |
1 | 81 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 1 | 2 | 91 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 6 | s 1 | 3 | 90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | w 1 | 4 | 76 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 5 | s 1 | 5 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 6 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | w 1 | 7 | 5 | Chu Tuấn Hải | BPH | 7 | w 0 | 8 | 14 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | s 1 | 9 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | w 0 | Lại Việt Trường 2446 BRV Điểm 0 |
1 | 90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Lê Văn Quý 2442 BRV Rp:2339 Điểm 5 |
1 | 93 | Từ Bá Tân | LDC | 0 | w 1 | 2 | 113 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 4,5 | s 1 | 3 | 8 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 1 | 4 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 5 | 3 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 1 | 7 | 17 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 4,5 | s ½ | 8 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s ½ | 9 | 14 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 0 | Nguyễn Phúc Anh 2439 BRV Rp:2268 Điểm 3 |
1 | 95 | Bùi Văn Kiên | TNG | 3 | w 1 | 2 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 3 | 89 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 3 | s 0 | 4 | 87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3 | s 0 | 5 | 71 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 2 | w 0 | 6 | 78 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 0 | 7 | 69 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 3 | s 1 | 8 | 99 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4,5 | w 0 | 9 | 41 | Đồng Văn Tây | BPH | 1 | s 1 | Nguyễn Hoàng Lâm 2397 BRV Rp:2158 Điểm 4 |
1 | 11 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s 0 | 2 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | s 0 | 3 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | w 0 | 4 | 52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | s 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
6 | 111 | Đàm Văn Tâm | HPH | 1 | w 1 | 7 | 92 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 3 | w 1 | 8 | 44 | Phạm Văn Tài | BPH | 4,5 | s 0 | 9 | 95 | Bùi Văn Kiên | TNG | 3 | w 1 | Nguyễn Ngọc Lâm 2396 BRV Điểm 0 |
1 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Thế Long 2391 BRV Rp:2179 Điểm 3,5 |
1 | 16 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | w ½ | 2 | 28 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | s 1 | 3 | 98 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 0 | 4 | 36 | Lê Thành Công | KHO | 5,5 | s 0 | 5 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | 6 | 60 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 4,5 | s 0 | 7 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 4 | w 1 | 8 | 109 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 4,5 | s 0 | 9 | 61 | Phạm Hùng | LDC | 2,5 | w 1 | Ngô Thanh Phụng 2376 BRV Rp:2447 Điểm 4,5 |
1 | 28 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | w ½ | 2 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s ½ | 3 | 36 | Lê Thành Công | KHO | 5,5 | w ½ | 4 | 16 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 1 | 5 | 30 | Phạm Trung Thành | BDH | 5,5 | w 0 | 6 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 1 | 7 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w 0 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|