GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bph
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
2 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 5 | Cờ nhanh: Bảng nam |
5 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 0 | ½ | 5 | 36 | Cờ nhanh: Bảng nam |
8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 41 | Cờ nhanh: Bảng nam |
9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6 | 20 | Cờ nhanh: Bảng nam |
12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 6 | 12 | Cờ nhanh: Bảng nam |
14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 69 | Cờ nhanh: Bảng nam |
22 | Phùng Quang Điệp | BPH | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 21 | Cờ nhanh: Bảng nam |
26 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 4,5 | 58 | Cờ nhanh: Bảng nam |
28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 0 | 6 | 14 | Cờ nhanh: Bảng nam |
30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 6 | Cờ nhanh: Bảng nam |
103 | Dương Đình Chung | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 7 | 2 | Cờ nhanh: Bảng nam |
110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 6,5 | 9 | Cờ nhanh: Bảng nam |
117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 96 | Cờ nhanh: Bảng nam |
119 | Phạm Văn Tài | BPH | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 83 | Cờ nhanh: Bảng nam |
120 | Trương Trung Kiên | BPH | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 68 | Cờ nhanh: Bảng nam |
125 | Đồng Văn Tây | BPH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 88 | Cờ nhanh: Bảng nam |
5 | Chu Tuấn Hải | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 5 | Cờ chớp: Bảng nam |
6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 66 | Cờ chớp: Bảng nam |
10 | Đặng Hữu Trang | BPH | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 6 | 15 | Cờ chớp: Bảng nam |
11 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 6,5 | 11 | Cờ chớp: Bảng nam |
13 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 7,5 | 2 | Cờ chớp: Bảng nam |
18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 5 | 37 | Cờ chớp: Bảng nam |
22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5 | 42 | Cờ chớp: Bảng nam |
23 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 6,5 | 10 | Cờ chớp: Bảng nam |
32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 54 | Cờ chớp: Bảng nam |
33 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 7 | 4 | Cờ chớp: Bảng nam |
40 | Dương Định Chung | BPH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 8 | Cờ chớp: Bảng nam |
41 | Đồng Văn Tây | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 103 | Cờ chớp: Bảng nam |
42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 98 | Cờ chớp: Bảng nam |
43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 23 | Cờ chớp: Bảng nam |
44 | Phạm Văn Tài | BPH | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 55 | Cờ chớp: Bảng nam |
45 | Trương Trung Kiên | BPH | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 93 | Cờ chớp: Bảng nam |
108 | Bùi Xuân Tùng | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 16 | Cờ chớp: Bảng nam |
110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 83 | Cờ chớp: Bảng nam |
112 | Đại Ngọc Lâm | BPH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 12 | Cờ chớp: Bảng nam |
1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 4,5 | 48 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
3 | Đặng Hữu Trang | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 5 | 38 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
6 | Hà Văn Tiến | BPH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 7,5 | 1 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
8 | Chu Tuấn Hải | BPH | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 21 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
9 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 28 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
10 | Phùng Quang Điệp | BPH | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 0 | ½ | 4,5 | 50 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
11 | Võ Minh Nhất | BPH | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 6 | 14 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
13 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 6 | 13 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
16 | Vũ Hữu Cường | BPH | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 19 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
30 | Phan Phúc Trường | BPH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 37 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
38 | Dương Đình Chung | BPH | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 5,5 | 18 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
39 | Đồng Văn Tây | BPH | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3 | 81 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
40 | Trương Trung Kiên | BPH | 1 | ½ | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 59 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối bph
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 1 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 7½ | ½ - ½ | 6½ | Dương Đình Chung | BPH | 103 |
9 | 2 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6 | ½ - ½ | 6 | Hà Văn Tiến | BPH | 2 |
9 | 3 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | 0 - 1 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 |
9 | 4 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6 | ½ - ½ | 6 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 15 |
9 | 5 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4 |
9 | 7 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Chu Tuấn Hải | BPH | 9 |
9 | 9 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 12 |
9 | 12 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 37 |
9 | 14 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | 0 - 1 | 5 | Phùng Quang Điệp | BPH | 22 |
9 | 18 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Minh Nhất | BPH | 5 |
9 | 22 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Phúc Trường | BPH | 26 |
9 | 27 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 115 |
9 | 39 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Đồng Văn Tây | BPH | 125 |
9 | 40 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 51 |
9 | 42 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3 | Lương Viết Dũng | BCA | 42 |
9 | 46 | 117 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 3 | 0 - 1 | 3 | Phạm Cao Hưng | HPH | 57 |
9 | 1 | 27 | Trương Đình Vũ | DAN | 6½ | 1 - 0 | 7 | Chu Tuấn Hải | BPH | 5 |
9 | 2 | 112 | Đại Ngọc Lâm | BPH | 6 | 0 - 1 | 7 | Lại Lý Huynh | BDU | 1 |
9 | 3 | 13 | Hà Văn Tiến | BPH | 7 | ½ - ½ | 6 | Đào Văn Trọng | QNI | 105 |
9 | 4 | 2 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | ½ - ½ | 6 | Dương Định Chung | BPH | 40 |
9 | 5 | 25 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | 0 - 1 | 6 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 33 |
9 | 7 | 11 | Võ Minh Nhất | BPH | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Lê Thành Công | KHO | 36 |
9 | 9 | 47 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Phan Phúc Trường | BPH | 23 |
9 | 11 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | 0 - 1 | 5 | Bùi Xuân Tùng | BPH | 108 |
9 | 12 | 10 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Uông Dương Bắc | BDU | 28 |
9 | 13 | 43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 12 |
9 | 16 | 59 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5 | 1 - 0 | 5 | Phùng Quang Điệp | BPH | 18 |
9 | 22 | 70 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Ngô Ngọc Minh | BPH | 32 |
9 | 23 | 88 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 |
9 | 26 | 62 | Phạm Đình Huy | HPH | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 22 |
9 | 29 | 77 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Văn Tài | BPH | 44 |
9 | 38 | 45 | Trương Trung Kiên | BPH | 3 | 0 - 1 | 3½ | Đồng Minh Ngọc | LDC | 113 |
9 | 43 | 110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 3 | ½ - ½ | 3 | Nguyễn Công Minh | HPH | 75 |
9 | 45 | 42 | Nguyễn Đức Tuấn | BPH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Đinh Xuân Phúc | QNI | 83 |
9 | 50 | 41 | Đồng Văn Tây | BPH | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 39 |
9 | 1 | 29 | Tô Thiên Tường | BDU | 6½ | ½ - ½ | 7 | Hà Văn Tiến | BPH | 6 |
9 | 2 | 13 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6 | 0 - 1 | 6 | Lại Lý Huynh | BDU | 2 |
9 | 6 | 28 | Trần Cẩm Long | KHO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Chu Tuấn Hải | BPH | 8 |
9 | 7 | 11 | Võ Minh Nhất | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Lê Trác Nghiêm | BCA | 83 |
9 | 8 | 15 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Dương Đình Chung | BPH | 38 |
9 | 9 | 9 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 41 |
9 | 10 | 58 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 5 | ½ - ½ | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 16 |
9 | 16 | 120 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | 1 - 0 | 5 | Phan Phúc Trường | BPH | 30 |
9 | 18 | 49 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Đặng Hữu Trang | BPH | 3 |
9 | 23 | 108 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4½ | ½ - ½ | 4 | Phùng Quang Điệp | BPH | 10 |
9 | 24 | 70 | Đào Duy Khánh | HYE | 4 | ½ - ½ | 4 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 1 |
9 | 29 | 95 | Kiều Kính Quốc | BCA | 4 | ½ - ½ | 4 | Trương Trung Kiên | BPH | 40 |
9 | 37 | 84 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Đồng Văn Tây | BPH | 39 |
Chi tiết kỳ thủ bph
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Hà Văn Tiến 2499 BPH Rp:2622 Điểm 6,5 |
1 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | s 1 | 2 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | w 1 | 3 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s 0 | 4 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 5,5 | w 1 | 5 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | s ½ | 6 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | w 1 | 7 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 1 | 8 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w ½ | 9 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | s ½ | Võ Minh Nhất 2496 BPH Rp:2339 Điểm 5 |
1 | 61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 5 | w 1 | 2 | 39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | w ½ | 4 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | s 1 | 5 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | w ½ | 6 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | s ½ | 7 | 103 | Dương Đình Chung | BPH | 7 | w 0 | 8 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | w 0 | 9 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s ½ | Đặng Hữu Trang 2493 BPH Rp:2334 Điểm 5 |
1 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | w 1 | 3 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s ½ | 4 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | w 0 | 5 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 4,5 | s ½ | 6 | 51 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 4,5 | w 1 | 7 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w 0 | 8 | 44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 4 | s 1 | 9 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | w 0 | Chu Tuấn Hải 2492 BPH Rp:2539 Điểm 6 |
1 | 65 | Từ Phúc Luân | LDC | 3 | w 1 | 2 | 83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | s ½ | 3 | 38 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5 | w ½ | 4 | 54 | Phạm Đình Huy | HPH | 5,5 | s ½ | 5 | 67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 5 | w 1 | 6 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | s ½ | 7 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | w ½ | 8 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | s 1 | 9 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | s ½ | Đặng Cửu Tùng Lân 2489 BPH Rp:2578 Điểm 6 |
1 | 68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 2,5 | s 1 | 2 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | w 1 | 3 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | s 1 | 4 | 30 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 6,5 | w ½ | 5 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | s ½ | 6 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | w 1 | 7 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s 0 | 8 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6 | w ½ | 9 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | Nguyễn Văn Bon 2487 BPH Rp:2068 Điểm 4 |
1 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 1 | 2 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | w 1 | 3 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | s 1 | 4 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | w 0 | 5 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | w 0 | 6 | 61 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 5 | s 1 | 7 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | w 0 | 8 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | s 0 | 9 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | w 0 | Phùng Quang Điệp 2478 BPH Rp:2221 Điểm 6 |
1 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | s ½ | 2 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 5,5 | w 0 | 3 | 85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4,5 | s 1 | 4 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | w ½ | 5 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 1 | 6 | 65 | Từ Phúc Luân | LDC | 3 | w 1 | 7 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | s ½ | 8 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5,5 | w ½ | 9 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | s 1 | Phan Phúc Trường 2474 BPH Rp:2115 Điểm 4,5 |
1 | 82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | s 1 | 2 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | w 1 | 3 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | s ½ | 4 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w 0 | 5 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | s 0 | 6 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | w ½ | 7 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | s 1 | 8 | 96 | Dương Đức Trí | KHO | 5 | w ½ | 9 | 102 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 5,5 | s 0 | Vũ Hữu Cường 2472 BPH Rp:1954 Điểm 6 |
1 | 109 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 0 | s 1 | 2 | 111 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 5 | w ½ | 3 | 108 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5 | s 1 | 4 | 7 | Trần Hữu Bình | BDU | 6,5 | w 1 | 5 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s ½ | 6 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w 1 | 7 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | s ½ | 8 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w ½ | 9 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | w 0 | Ngô Ngọc Minh 2468 BPH Rp:2483 Điểm 6,5 |
1 | 85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4,5 | s 1 | 2 | 113 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 2 | w 1 | 3 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 1 | 4 | 12 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 6 | s ½ | 5 | 2 | Hà Văn Tiến | BPH | 6,5 | w ½ | 6 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | s ½ | 7 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | w ½ | 8 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 1 | 9 | 4 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6 | w ½ | Dương Đình Chung 0 BPH Rp:2698 Điểm 7 |
1 | 45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 3,5 | s 1 | 2 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w ½ | 3 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | w ½ | 5 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s ½ | 6 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | w 1 | 7 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 1 | 8 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | w 1 | 9 | 1 | Lại Lý Huynh | BDU | 8 | s ½ | Nguyễn Minh Hưng 0 BPH Rp:2643 Điểm 6,5 |
1 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 5 | s 1 | 2 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w ½ | 3 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 1 | 4 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 1 | 5 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s ½ | 6 | 11 | Lại Việt Trường | BRV | 6 | w ½ | 7 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s 1 | 8 | 28 | Vũ Hữu Cường | BPH | 6 | s ½ | 9 | 15 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 6,5 | w ½ | Nguyễn Đức Tuấn 0 BPH Rp:2307 Điểm 3 |
1 | 50 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 2 | w 1 | 2 | 32 | Lê Thành Công | KHO | 6,5 | s 0 | 3 | 65 | Từ Phúc Luân | LDC | 3 | w 0 | 4 | 46 | Dương Văn Hải | LDC | 4,5 | s 0 | 5 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | w 1 | 6 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | s 0 | 7 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3,5 | w 0 | 8 | 63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 3 | s 1 | 9 | 57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 4 | w 0 | Phạm Văn Tài 0 BPH Rp:2363 Điểm 3,5 |
1 | 52 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 0 | w 1 | 2 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | s 0 | 3 | 67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 5 | w ½ | 4 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | w 0 | 5 | 45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 3,5 | s 1 | 6 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4 | s 1 | 7 | 17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w 0 | 8 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s 0 | 9 | 51 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 4,5 | w 0 | Trương Trung Kiên 0 BPH Rp:2107 Điểm 4,5 |
1 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | s 0 | 2 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | w ½ | 3 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | s 0 | 4 | 60 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3,5 | w 0 | 5 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | w 0 | 6 | 104 | Hoàng Thái Cường | TNG | 4 | s 1 | 7 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 2,5 | w 1 | 8 | 68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 2,5 | s 1 | 9 | 42 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w 1 | Đồng Văn Tây 0 BPH Rp:2290 Điểm 3,5 |
1 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | w 0 | 2 | 67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 5 | s 0 | 3 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
4 | 63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 3 | s 1 | 5 | 46 | Dương Văn Hải | LDC | 4,5 | w 0 | 6 | 62 | Dương Hữu Long | LDC | 5,5 | w 0 | 7 | 72 | Nguyễn Bảo Ngọc | LDC | 2 | s 1 | 8 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | w ½ | 9 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 4,5 | s 0 | Chu Tuấn Hải 2475 BPH Rp:2504 Điểm 7 |
1 | 61 | Phạm Hùng | LDC | 2,5 | w 1 | 2 | 46 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | s 1 | 3 | 47 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5,5 | w ½ | 4 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s 1 | 5 | 33 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 7 | s ½ | 6 | 112 | Đại Ngọc Lâm | BPH | 6 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|