GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bni
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 73 | Cờ nhanh: Bảng nam |
49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 0 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 55 | Cờ nhanh: Bảng nam |
52 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 122 | Cờ nhanh: Bảng nam |
76 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 121 | Cờ nhanh: Bảng nam |
94 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 111 | Cờ nhanh: Bảng nam |
52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 95 | Cờ chớp: Bảng nam |
53 | Phạm Văn Hiền | BNI | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 68 | Cờ chớp: Bảng nam |
60 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 57 | Cờ chớp: Bảng nam |
85 | Phạm Văn Quang | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 105 | Cờ chớp: Bảng nam |
103 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 106 | Cờ chớp: Bảng nam |
50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 93 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
56 | Phạm Văn Hiền | BNI | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 39 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
63 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 123 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
93 | Phạm Văn Quang | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 119 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
118 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 120 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối bni
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 32 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 44 |
9 | 35 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | 1 - 0 | 4 | Bùi Văn Kiên | TNG | 101 |
9 | 55 | 52 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 58 | 76 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 61 | 94 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 1 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 24 | 53 | Phạm Văn Hiền | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 |
9 | 34 | 98 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 60 |
9 | 40 | 52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 78 |
9 | 57 | 85 | Phạm Văn Quang | BNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 61 | 103 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 30 | 97 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Văn Hiền | BNI | 56 |
9 | 47 | 50 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 55 | 63 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 71 | 93 | Phạm Văn Quang | BNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 80 | 118 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
Chi tiết kỳ thủ bni
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Xuân Độ 2450 BNI Rp:2378 Điểm 4 |
1 | 20 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 6,5 | w 0 | 2 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | s 1 | 3 | 87 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 5 | w 0 | 4 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | s 0 | 5 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | w 1 | 6 | 80 | Trần Huỳnh Sila | DAN | 5 | s 1 | 7 | 65 | Từ Phúc Luân | LDC | 3 | w 1 | 8 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | w 0 | 9 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 5 | s 0 | Phạm Văn Hiền 2443 BNI Rp:2137 Điểm 5 |
1 | 110 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 6,5 | w 0 | 2 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | s ½ | 3 | 86 | Hồ Anh Tuấn | LDC | 2,5 | w 1 | 4 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s ½ | 5 | 93 | Mạc Diên Thiện | LDC | 4,5 | w 0 | 6 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | s 1 | 7 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 0 | 8 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3,5 | s 1 | 9 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | w 1 | Nguyễn Mậu Hùng 2438 BNI Điểm 0 |
1 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | s 0 | 2 | 76 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 0 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Xuân Độ 2408 BNI Điểm 0 |
1 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | w 0 | 2 | 52 | Nguyễn Mậu Hùng | BNI | 0 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Tiến Thịnh 2385 BNI Điểm 1 |
1 | 100 | Bùi Dương Trân | DBI | 0 | s 1 | 2 | 17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | 39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | w 0 | 6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Xuân Độ 2421 BNI Rp:2098 Điểm 3 |
1 | 108 | Bùi Xuân Tùng | BPH | 6 | s 0 | 2 | 87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3 | w 0 | 3 | 74 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 67 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | w 1 | 5 | 104 | Hà Xuân Thu | DBI | 2 | s 1 | 6 | 82 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3 | w 0 | 7 | 80 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | s 0 | 8 | 92 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 3 | s 1 | 9 | 78 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 0 | Phạm Văn Hiền 2415 BNI Rp:2237 Điểm 4 |
1 | 109 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 4,5 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 1 | 3 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w 0 | 4 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | 5 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 4 | w 1 | 6 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | w 0 | 7 | 87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3 | s 1 | 8 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | s 0 | 9 | 7 | Trần Quốc Việt | BDU | 5 | w 0 | Nguyễn Mậu Hùng 2406 BNI Rp:2244 Điểm 4,5 |
1 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | w 0 | 2 | 99 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4,5 | s 0 | 3 | 32 | Ngô Ngọc Minh | BPH | 4,5 | w ½ | 4 | 44 | Phạm Văn Tài | BPH | 4,5 | s 0 | 5 | 94 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4 | s 1 | 6 | 72 | Nguyễn Thế Long | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 88 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | s 0 | 8 | 110 | Ngô Văn Xuân | BPH | 3,5 | w 1 | 9 | 98 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | s 1 | Phạm Văn Quang 2374 BNI Điểm 0 |
1 | 29 | Diệp Khải Hằng | BDU | 5,5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Tiến Thịnh 2346 BNI Điểm 0 |
1 | 47 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5,5 | s 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Xuân Độ 2420 BNI Điểm 0 |
1 | 112 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 0 | - 0K | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Phạm Văn Hiền 2414 BNI Rp:2410 Điểm 5 |
1 | 118 | Nguyễn Tiến Thịnh | BNI | 0 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 6,5 | w 0 | 3 | 122 | Từ Đức Trung | BCA | 4,5 | s 1 | 4 | 100 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 6,5 | w 0 | 5 | 123 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | s ½ | 6 | 94 | Phạm Xuân Quang | BDH | 5 | w ½ | 7 | 120 | Dương Đức Trí | KHO | 6 | s 0 | 8 | 101 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4 | w 1 | 9 | 97 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | s 1 | Nguyễn Mậu Hùng 2405 BNI Điểm 0 |
1 | 1 | Đặng Cửu Tùng Lân | BPH | 4,5 | s 0 | 2 | 91 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 3,5 | w 0 | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Phạm Văn Quang 2374 BNI Điểm 0 |
1 | 31 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4,5 | s 0 | 2 | 64 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | w 0 | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Nguyễn Tiến Thịnh 2346 BNI Điểm 0 |
1 | 56 | Phạm Văn Hiền | BNI | 5 | w 0 | 2 | 73 | Nguyễn Tùng Lâm | LDC | 4 | s 0 | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
|
|
|
|