GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bdh
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 35 | Cờ nhanh: Bảng nam |
35 | Trần Quang Nhật | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 6 | 22 | Cờ nhanh: Bảng nam |
66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | ½ | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 5 | 48 | Cờ nhanh: Bảng nam |
88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 52 | Cờ nhanh: Bảng nam |
1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | Bảng nữ |
3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 12 | Bảng nữ |
4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 6 | Bảng nữ |
5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | | | 4,5 | 3 | Bảng nữ |
8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4,5 | 5 | Bảng nữ |
1 | Phạm Trung Thành | BDH | | 0 | ½ | 1 | 0 | | | | | 1,5 | 6 | Đôi nam nữ |
2 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 0 | 1 | 1 | 0 | | | | | 2 | 5 | Đôi nam nữ |
20 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 6 | 19 | Cờ chớp: Bảng nam |
30 | Phạm Trung Thành | BDH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 24 | Cờ chớp: Bảng nam |
74 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 56 | Cờ chớp: Bảng nam |
80 | Trần Quang Nhật | BDH | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 45 | Cờ chớp: Bảng nam |
86 | Phạm Xuân Quang | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 108 | Cờ chớp: Bảng nam |
1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 6 | 1 | Bảng nữ |
2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 4 | 5 | Bảng nữ |
4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4,5 | 4 | Bảng nữ |
7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | | | 3 | 11 | Bảng nữ |
8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 7 | Bảng nữ |
21 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 5 | 33 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
32 | Phạm Trung Thành | BDH | ½ | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 54 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
79 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | ½ | 5,5 | 27 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
87 | Trần Quang Nhật | BDH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 103 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
94 | Phạm Xuân Quang | BDH | ½ | ½ | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 47 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
110 | Bùi Thanh Tùng | BDH | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 5 | 36 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | | | 5,5 | 3 | Bảng nữ |
6 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 4 | 5 | Bảng nữ |
7 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | | | 3 | 9 | Bảng nữ |
8 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | | | 4 | 6 | Bảng nữ |
9 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | | | 3 | 8 | Bảng nữ |
Kết quả của ván cuối bdh
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 16 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Công Minh | HPH | 67 |
9 | 23 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Thật | BCA | 92 |
9 | 28 | 66 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Long Hải | BDU | 18 |
9 | 32 | 88 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 44 |
7 | 1 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 3½ | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 9 |
7 | 3 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 3 | ½ - ½ | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 5 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Kiều Bích Thủy | HNO | 15 |
7 | 5 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 |
5 | 2 | 9 | Dương Nghiệp Lương | BRV | | 1 - 0 | | Phạm Trung Thành | BDH | 1 |
5 | 2 | 2 | Trần Thị Như Ý | BDH | | 0 - 1 | | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 10 |
9 | 6 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Trung Thành | BDH | 30 |
9 | 8 | 91 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 20 |
9 | 31 | 51 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | 0 - 1 | 4 | Trần Quang Nhật | BDH | 80 |
9 | 32 | 94 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 74 |
9 | 58 | 86 | Phạm Xuân Quang | BDH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3½ | 1 - 0 | 5½ | Lê Thị Kim Loan | HNO | 11 |
7 | 2 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 5 | 1 - 0 | 3½ | Trịnh Thúy Nga | QNI | 6 |
7 | 4 | 8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 3 | 1 - 0 | 3½ | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 |
7 | 6 | 7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 2 | 1 - 0 | 1 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 10 |
7 | 7 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 3 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 12 | 20 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Bùi Thanh Tùng | BDH | 110 |
9 | 13 | 21 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 81 |
9 | 14 | 79 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 5 | ½ - ½ | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 22 |
9 | 28 | 94 | Phạm Xuân Quang | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Văn Quý | BRV | 34 |
9 | 32 | 109 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4 | 0 - 1 | 3½ | Phạm Trung Thành | BDH | 32 |
9 | 69 | 87 | Trần Quang Nhật | BDH | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
7 | 1 | 1 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 5 | 1 - 0 | 4 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 6 |
7 | 2 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 5 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 9 |
7 | 3 | 3 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 4½ | 1 - 0 | 2½ | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 4 |
7 | 4 | 8 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 7 |
Chi tiết kỳ thủ bdh
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Văn Tới 2473 BDH Rp:2330 Điểm 5,5 |
1 | 83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 4,5 | w 0 | 2 | 68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 2,5 | s 1 | 3 | 71 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 3,5 | w 1 | 4 | 65 | Từ Phúc Luân | LDC | 3 | s 0 | 5 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | w ½ | 6 | 85 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4,5 | s 1 | 7 | 67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 5 | w ½ | 8 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | s ½ | 9 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w 1 | Trần Quang Nhật 2463 BDH Rp:2383 Điểm 6 |
1 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | w 0 | 2 | 73 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | s 0 | 3 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | w 1 | 4 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 4 | s 1 | 5 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | w 1 | 6 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | s ½ | 7 | 115 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | w 1 | 8 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | s ½ | 9 | 67 | Nguyễn Công Minh | HPH | 5 | w 1 | Nguyễn Thanh Lưu 2422 BDH Rp:2033 Điểm 5 |
1 | 10 | Tôn Thất Nhật Tân | DAN | 5 | w 0 | 2 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | s ½ | 3 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 2,5 | w 1 | 4 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | s ½ | 5 | 17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | w 1 | 6 | 24 | Trần Cẩm Long | KHO | 5,5 | s ½ | 7 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | w 0 | 8 | 101 | Bùi Văn Kiên | TNG | 4 | s ½ | 9 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | w 1 | Bùi Thanh Tùng 2393 BDH Rp:2492 Điểm 5 |
1 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 58 | Đào Duy Khánh | HYE | 5,5 | w ½ | 3 | 57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 4 | w 1 | 4 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4 | s 0 | 5 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 2,5 | w 1 | 6 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | s ½ | 7 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2,5 | w 1 | 8 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | s 0 | 9 | 44 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 4 | w 1 | Hồ Thị Thanh Hồng 2500 BDH Rp:2802 Điểm 6 |
1 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w 1 | 2 | 6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | s 0 | 3 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w 1 | 4 | 15 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | s 1 | 5 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w 1 | 6 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | s 1 | 7 | 9 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | w 1 | Vương Tiểu Nhi 2498 BDH Rp:2442 Điểm 3 |
1 | 10 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5 | w ½ | 2 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 1 | 3 | 15 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | w ½ | 4 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | s 0 | 5 | 6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | w 0 | 6 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | s 1 | 7 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 0 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân 2497 BDH Rp:2494 Điểm 4 |
1 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | w 0 | 3 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | s 0 | 4 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 5 | 2 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
7 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 1 | Trần Thị Bích Hằng 2496 BDH Rp:2594 Điểm 4,5 |
1 | 12 | Lại Ngọc Quỳnh | BDU | 1 | w 1 | 2 | 15 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | s ½ | 3 | 4 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | w 1 | 4 | 6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 4,5 | w ½ | 6 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 7 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 3,5 | s ½ | Nguyễn Lê Mai Thảo 2493 BDH Rp:2595 Điểm 4,5 |
1 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 2 | 11 | Đinh Thị Minh | QNI | 3,5 | w 1 | 3 | 9 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 3,5 | s 1 | 4 | 3 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 3 | w 1 | 5 | 5 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4,5 | s ½ | 6 | 6 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4,5 | s 0 | 7 | 15 | Kiều Bích Thủy | HNO | 3,5 | w 1 | Phạm Trung Thành 0 BDH Rp:913 Điểm 1,5 |
2 | 3 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 4 | w 0 | 3 | 5 | Trịnh Văn Thành | BDU | 1,5 | s ½ | 4 | 7 | Nguyễn Đức Tròn | DBI | 0 | w 1 | 5 | 9 | Dương Nghiệp Lương | BRV | 3 | s 0 | Trần Thị Như Ý 0 BDH Rp:1000 Điểm 2 |
2 | 4 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3 | s 0 | 3 | 6 | Trần Thùy Trang | BDU | 1 | w 1 | 4 | 8 | Nguyễn Thị Huệ | DBI | 0 | s 1 | 5 | 10 | Nguyễn Phi Liêm | BRV | 4 | w 0 | Nguyễn Văn Tới 2460 BDH Rp:2516 Điểm 6 |
1 | 76 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 5 | s 0 | 2 | 74 | Nguyễn Thanh Lưu | BDH | 4,5 | w 1 | 3 | 82 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3 | s 0 | 4 | 92 | Nguyễn Đình Tâm | DBI | 3 | w 1 | 5 | 90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 3,5 | s 1 | 6 | 59 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 6 | w 1 | 7 | 43 | Nguyễn Minh Hưng | BPH | 5,5 | s 1 | 8 | 47 | Phí Mạnh Cường | DAN | 5,5 | w ½ | 9 | 91 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 6 | s ½ | Phạm Trung Thành 2450 BDH Rp:2189 Điểm 5,5 |
1 | 86 | Phạm Xuân Quang | BDH | 0 | s 1 | 2 | 100 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | w 1 | 3 | 112 | Đại Ngọc Lâm | BPH | 6 | s 0 | 4 | 113 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 4,5 | w ½ | 5 | 84 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4,5 | s 1 | 6 | 8 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | s 1 | 7 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 1 | 8 | 13 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 9 | 4 | Đào Cao Khoa | BDU | 6,5 | s 0 | Nguyễn Thanh Lưu 2389 BDH Rp:2269 Điểm 4,5 |
1 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 0 | 2 | 20 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 6 | s 0 | 3 | 52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | w 1 | 4 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | s 0 | 5 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | w 1 | 6 | 106 | Dương Đức Trí | KHO | 4,5 | s ½ | 7 | 109 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 4,5 | w 1 | 8 | 21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | w 0 | 9 | 94 | Nguyễn Quốc Tiến | HPH | 4 | s 1 | Trần Quang Nhật 2380 BDH Rp:2489 Điểm 5 |
1 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w ½ | 2 | 16 | Nguyễn Long Hải | BDU | 3,5 | s 1 | 3 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | 4 | 28 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | s 0 | 5 | 44 | Phạm Văn Tài | BPH | 4,5 | w ½ | 6 | 6 | Vũ Hữu Cường | BPH | 4 | s 0 | 7 | 52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | w 1 | 8 | 46 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | s 1 | 9 | 51 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 4 | s 1 | Phạm Xuân Quang 2373 BDH Điểm 0 |
1 | 30 | Phạm Trung Thành | BDH | 5,5 | w 0 | 2 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Hồ Thị Thanh Hồng 2499 BDH Rp:2801 Điểm 6 |
1 | 7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 1 | 2 | 4 | Vương Tiểu Nhi | BDH | 4,5 | s 1 | 3 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 0 | 4 | 2 | Trần Thị Bích Hằng | BDH | 4 | s 1 | 5 | 3 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | w 1 | 6 | 12 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s 1 | 7 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w 1 | Trần Thị Bích Hằng 2497 BDH Rp:2491 Điểm 4 |
1 | 8 | Nguyễn Diệu Thanh Nhân | BDH | 4 | s 1 | 2 | 12 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | w 1 | 3 | 3 | Đào Thị Thủy Tiên | QNI | 3,5 | s 0 | 4 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 5 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s 1 | 6 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Vương Tiểu Nhi 2495 BDH Rp:2594 Điểm 4,5 |
1 | 10 | Đinh Thị Quỳnh Anh | QNI | 1 | s 1 | 2 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | w 0 | 3 | 9 | Ngô Thị Thu Hà | BDU | 3,5 | s ½ | 4 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w 1 | 5 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | s 0 | 6 | 7 | Nguyễn Lê Mai Thảo | BDH | 3 | w 1 | 7 | 11 | Lê Thị Kim Loan | HNO | 5,5 | w 1 | Nguyễn Lê Mai Thảo 2492 BDH Rp:2367 Điểm 3 |
1 | 1 | Hồ Thị Thanh Hồng | BDH | 6 | s 0 | 2 | 5 | Ngô Thị Thu Nga | BDU | 4 | w 1 | 3 | 12 | Kiều Bích Thủy | HNO | 4,5 | s 0 | 4 | 6 | Trịnh Thúy Nga | QNI | 3,5 | w 0 | 5 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|