GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAMCập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon
Xem kỳ thủ theo bca
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
42 | Lương Viết Dũng | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 95 | Cờ nhanh: Bảng nam |
51 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | ½ | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 65 | Cờ nhanh: Bảng nam |
69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 49 | Cờ nhanh: Bảng nam |
70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 74 | Cờ nhanh: Bảng nam |
73 | Trần Minh Nhi | BCA | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 87 | Cờ nhanh: Bảng nam |
77 | Kiều Kính Quốc | BCA | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 90 | Cờ nhanh: Bảng nam |
81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 78 | Cờ nhanh: Bảng nam |
82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 113 | Cờ nhanh: Bảng nam |
83 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 56 | Cờ nhanh: Bảng nam |
92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 4,5 | 57 | Cờ nhanh: Bảng nam |
98 | Từ Đức Trung | BCA | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 107 | Cờ nhanh: Bảng nam |
99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 92 | Cờ nhanh: Bảng nam |
50 | Lương Viết Dũng | BCA | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 5,5 | 28 | Cờ chớp: Bảng nam |
55 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 85 | Cờ chớp: Bảng nam |
76 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 38 | Cờ chớp: Bảng nam |
77 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | ½ | ½ | 4,5 | 48 | Cờ chớp: Bảng nam |
78 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 69 | Cờ chớp: Bảng nam |
81 | Trần Minh Nhi | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 80 | Cờ chớp: Bảng nam |
87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 91 | Cờ chớp: Bảng nam |
89 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3 | 88 | Cờ chớp: Bảng nam |
90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 78 | Cờ chớp: Bảng nam |
91 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 14 | Cờ chớp: Bảng nam |
48 | Lương Viết Dũng | BCA | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 78 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
53 | Phạm Song Hà | BCA | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 79 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
58 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 5,5 | 31 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
65 | Lê Quốc Huy | BCA | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | ½ | 3 | 80 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
81 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 15 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
83 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | ½ | 6 | 17 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
84 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 69 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
88 | Trần Minh Nhi | BCA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 68 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
95 | Kiều Kính Quốc | BCA | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | ½ | 4,5 | 60 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
99 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | ½ | 2,5 | 86 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
100 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | 6,5 | 10 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
101 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 70 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
115 | Nguyễn Văn Thật | BCA | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 58 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
122 | Từ Đức Trung | BCA | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 61 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
123 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 74 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
Kết quả của ván cuối bca
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 18 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Võ Minh Nhất | BPH | 5 |
9 | 20 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Tài | BCA | 83 |
9 | 23 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Văn Thật | BCA | 92 |
9 | 40 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 51 |
9 | 41 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Kiều Kính Quốc | BCA | 77 |
9 | 42 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 3½ | 1 - 0 | 3 | Lương Viết Dũng | BCA | 42 |
9 | 44 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 39 |
9 | 47 | 81 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Từ Phúc Luân | LDC | 65 |
9 | 48 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 36 |
9 | 50 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Minh Nhi | BCA | 73 |
9 | 53 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | 0 - 1 | 2 | Đinh Văn Thụy | QNI | 95 |
9 | 54 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 1½ | 1 - 0 | 1 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 82 |
9 | 8 | 91 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Nguyễn Văn Tới | BDH | 20 |
9 | 17 | 50 | Lương Viết Dũng | BCA | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 24 |
9 | 27 | 76 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 4 | 1 - 0 | 4 | Tô Thiên Tường | BDU | 26 |
9 | 29 | 77 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Văn Tài | BPH | 44 |
9 | 36 | 99 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trần Minh Nhi | BCA | 81 |
9 | 39 | 87 | Kiều Kính Quốc | BCA | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 46 |
9 | 40 | 52 | Nguyễn Xuân Độ | BNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 78 |
9 | 44 | 55 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 2½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 82 |
9 | 47 | 63 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đỗ Bá Sơn | BCA | 89 |
9 | 48 | 90 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 2½ | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Xuân Hiến | DBI | 54 |
9 | 5 | 7 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | ½ - ½ | 6 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 100 |
9 | 7 | 11 | Võ Minh Nhất | BPH | 5½ | ½ - ½ | 5½ | Lê Trác Nghiêm | BCA | 83 |
9 | 10 | 58 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 5 | ½ - ½ | 5 | Vũ Hữu Cường | BPH | 16 |
9 | 13 | 21 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Văn Minh | BCA | 81 |
9 | 25 | 122 | Từ Đức Trung | BCA | 4 | ½ - ½ | 4 | Trương Đình Vũ | DAN | 24 |
9 | 27 | 31 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 115 |
9 | 29 | 95 | Kiều Kính Quốc | BCA | 4 | ½ - ½ | 4 | Trương Trung Kiên | BPH | 40 |
9 | 35 | 64 | Phạm Hùng | LDC | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 123 |
9 | 36 | 101 | Nguyễn Văn Tài | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 36 |
9 | 37 | 84 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 3 | 1 - 0 | 3 | Đồng Văn Tây | BPH | 39 |
9 | 38 | 44 | Châu Trần Quang Đạt | DAN | 3 | 1 - 0 | 3 | Lương Viết Dũng | BCA | 48 |
9 | 39 | 45 | Đặng Đình Dũng | LDC | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Minh Nhi | BCA | 88 |
9 | 40 | 53 | Phạm Song Hà | BCA | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Đoàn Đình Sinh | HYE | 98 |
9 | 41 | 65 | Lê Quốc Huy | BCA | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 67 |
9 | 42 | 90 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 2½ | ½ - ½ | 2 | Đỗ Bá Sơn | BCA | 99 |
Chi tiết kỳ thủ bca
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Lương Viết Dũng 2453 BCA Rp:2114 Điểm 3 |
1 | 97 | Đào Văn Trọng | QNI | 6 | s 0 | 2 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 0 | 3 | 82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | s 1 | 4 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | w 1 | 5 | 90 | Đỗ Thanh | LDC | 5 | s 0 | 6 | 78 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | w 0 | 7 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | s 0 | 8 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | w 1 | 9 | 120 | Trương Trung Kiên | BPH | 4,5 | s 0 | Nguyễn Văn Hòa 2439 BCA Rp:1798 Điểm 4,5 |
1 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 2,5 | w ½ | 2 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s ½ | 3 | 92 | Nguyễn Văn Thật | BCA | 4,5 | w ½ | 4 | 108 | Nguyền Thăng Long | HPH | 5 | s ½ | 5 | 113 | Nguyễn Văn Hải(A) | LDC | 2 | w 1 | 6 | 8 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5 | s 0 | 7 | 19 | Tô Thiên Tường | BDU | 5,5 | s 0 | 8 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | w ½ | 9 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | s 1 | Lê Trác Nghiêm 2417 BCA Rp:2176 Điểm 5 |
1 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | s ½ | 2 | 51 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 4,5 | w ½ | 3 | 123 | Trịnh Đăng Khoa | HPH | 5,5 | s 0 | 4 | 3 | Đào Cao Khoa | BDU | 5,5 | s 0 | 5 | 99 | Nguyễn Xuân Trường | BCA | 3,5 | w 1 | 6 | 40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | w 1 | 7 | 47 | Nguyễn Văn Hải(B) | LDC | 4,5 | s ½ | 8 | 119 | Phạm Văn Tài | BPH | 3,5 | w 1 | 9 | 5 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | w ½ | Đỗ Vĩnh Ngọc 2416 BCA Rp:2255 Điểm 4 |
1 | 14 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 4 | w 0 | 2 | 42 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 1 | 3 | 124 | Vũ Hồng Sơn | HPH | 5,5 | w 1 | 4 | 6 | Trần Quốc Việt | BDU | 7 | s 0 | 5 | 22 | Phùng Quang Điệp | BPH | 6 | w 0 | 6 | 17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s 0 | 7 | 98 | Từ Đức Trung | BCA | 2 | w 1 | 8 | 46 | Dương Văn Hải | LDC | 4,5 | s 0 | 9 | 39 | Nguyễn Hữu Chuẩn | LDC | 3 | w 1 | Trần Minh Nhi 2413 BCA Rp:2366 Điểm 3,5 |
1 | 17 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 5 | s 0 | 2 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | w 1 | 3 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | s 0 | 4 | 29 | Lê Văn Quý | BRV | 3 | w ½ | 5 | 89 | Nguyễn Đức Thái | LDC | 4,5 | s 0 | 6 | 45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 3,5 | w 0 | 7 | 82 | Lê Đoàn Tấn Tài | BCA | 1 | s 1 | 8 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | w 0 | 9 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2,5 | s 1 | Kiều Kính Quốc 2406 BCA Rp:2375 Điểm 3,5 |
1 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 0 | 2 | 45 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 3,5 | w 1 | 3 | 40 | Đặng Đình Dũng | LDC | 4 | s ½ | 4 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | w 0 | 5 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | s 0 | 6 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 2,5 | s 1 | 7 | 48 | Ngô Thanh Phụng | BRV | 4 | w 0 | 8 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2,5 | w 1 | 9 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | s 0 | Đỗ Bá Sơn 2401 BCA Rp:2397 Điểm 4 |
1 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | s 0 | 2 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 5 | w ½ | 3 | 55 | Trịnh Ngọc Huy | QNI | 3,5 | s ½ | 4 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | w 0 | 5 | 59 | Nguyễn Duy Khánh | HYE | 1 | s 1 | 6 | 53 | Phạm Hùng | LDC | 4,5 | w 0 | 7 | 63 | Nguyễn Thanh Long | HYE | 3 | w 1 | 8 | 56 | Nguyễn Văn Hưng | HPH | 4 | s 0 | 9 | 65 | Từ Phúc Luân | LDC | 3 | w 1 | Lê Đoàn Tấn Tài 2400 BCA Rp:1458 Điểm 1 |
1 | 26 | Phan Phúc Trường | BPH | 4,5 | w 0 | 2 | 54 | Phạm Đình Huy | HPH | 5,5 | s 0 | 3 | 42 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | w 0 | 4 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
5 | 60 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | 68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 2,5 | s 0 | 7 | 73 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w 0 | 8 | 50 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 2 | s 0 | 9 | 118 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 2,5 | s 0 | Nguyễn Văn Tài 2399 BCA Rp:2478 Điểm 4,5 |
1 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s 1 | 2 | 9 | Chu Tuấn Hải | BPH | 6 | w ½ | 3 | 21 | Nguyễn Anh Đức | KHO | 4,5 | s 1 | 4 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w 0 | 5 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s 1 | 6 | 25 | Võ Văn Hoàng Tùng | DAN | 6 | w 0 | 7 | 33 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 6,5 | s 0 | 8 | 23 | Diệp Khải Hằng | BDU | 4,5 | w 1 | 9 | 16 | Uông Dương Bắc | BDU | 5,5 | s 0 | Nguyễn Văn Thật 2388 BCA Rp:2455 Điểm 4,5 |
1 | 37 | Nguyễn Văn Cường | LDC | 6 | s 0 | 2 | 60 | Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 3,5 | w 1 | 3 | 51 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 4,5 | s ½ | 4 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 5 | w ½ | 5 | 41 | Hoàng Việt Dũng | LDC | 4 | s 1 | 6 | 35 | Trần Quang Nhật | BDH | 6 | w ½ | 7 | 31 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5 | s ½ | 8 | 34 | Hà Trung Tín | BDU | 5 | w ½ | 9 | 27 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 5,5 | s 0 | Từ Đức Trung 2379 BCA Rp:2214 Điểm 2 |
1 | 43 | Hồ Nguyễn Hữu Duy | DAN | 5 | s ½ | 2 | 13 | Trương Đình Vũ | DAN | 5,5 | w 0 | 3 | 64 | Nguyễn Thế Long | BRV | 2,5 | s 0 | 4 | 79 | Nguyễn Văn Quỳnh | LDC | 4 | s ½ | 5 | 50 | Nguyễn Hữu Hòa | LDC | 2 | w 1 | 6 | 49 | Phạm Văn Hiền | BNI | 5 | w 0 | 7 | 70 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | s 0 | 8 | 42 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 0 | 9 | 95 | Đinh Văn Thụy | QNI | 3 | w 0 | Nguyễn Xuân Trường 2378 BCA Rp:2199 Điểm 3,5 |
1 | 121 | Trần Mỹ Đại | DBI | 0 | w 1 | 2 | 18 | Nguyễn Long Hải | BDU | 4 | s 0 | 3 | 54 | Phạm Đình Huy | HPH | 5,5 | w 0 | 4 | 42 | Lương Viết Dũng | BCA | 3 | s 0 | 5 | 69 | Lê Trác Nghiêm | BCA | 5 | s 0 | 6 | 75 | Đinh Xuân Phúc | QNI | 3 | w 1 | 7 | 68 | Nguyễn Hải Nam | LDC | 2,5 | w ½ | 8 | 57 | Phạm Cao Hưng | HPH | 4 | s 0 | 9 | 36 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 2,5 | w 1 | Lương Viết Dũng 2424 BCA Rp:2321 Điểm 5,5 |
1 | 106 | Dương Đức Trí | KHO | 4,5 | s 1 | 2 | 13 | Hà Văn Tiến | BPH | 7,5 | w 0 | 3 | 96 | Hoàng Thái Cường | TNG | 3,5 | s ½ | 4 | 88 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 5,5 | w 0 | 5 | 99 | Nguyễn Anh Tuấn | HYE | 4,5 | s 1 | 6 | 98 | Nguyễn Mạnh Hải | TNG | 3,5 | w 1 | 7 | 113 | Đồng Minh Ngọc | LDC | 4,5 | w 1 | 8 | 18 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | s ½ | 9 | 24 | Nguyễn Anh Mẫn | DAN | 5,5 | w ½ | Nguyễn Văn Hòa 2411 BCA Rp:2145 Điểm 3,5 |
1 | 111 | Đàm Văn Tâm | HPH | 1 | w 1 | 2 | 15 | Nguyễn Anh Hoàng | BDU | 5,5 | w 0 | 3 | 100 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 4,5 | s 0 | 4 | 97 | Ngô Ngọc Linh | TNG | 4 | s 0 | 5 | 78 | Đỗ Vĩnh Ngọc | BCA | 4 | w 1 | 6 | 95 | Bùi Văn Kiên | TNG | 3 | s 0 | 7 | 81 | Trần Minh Nhi | BCA | 3,5 | w ½ | 8 | 106 | Dương Đức Trí | KHO | 4,5 | s 0 | 9 | 82 | Nguyễn Văn Phụ | HYE | 3 | w 1 | Nguyễn Văn Minh 2387 BCA Rp:2500 Điểm 5 |
1 | 20 | Nguyễn Văn Tới | BDH | 6 | w 1 | 2 | 21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | w 1 | 3 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | s 1 | 4 | 25 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 6 | w 0 | 5 | 9 | Trần Hữu Bình | BDU | 5 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 0 | 7 | 46 | Nguyễn Danh Quỳnh | LDC | 4 | w 1 | 8 | 28 | Uông Dương Bắc | BDU | 5 | s 0 | 9 | 26 | Tô Thiên Tường | BDU | 4 | w 1 | Lê Trác Nghiêm 2384 BCA Rp:2296 Điểm 4,5 |
1 | 21 | Nguyễn Anh Quân | QNI | 5,5 | s 0 | 2 | 35 | Đỗ Thanh | LDC | 5,5 | w 1 | 3 | 11 | Võ Minh Nhất | BPH | 6,5 | s 1 | 4 | 19 | Nguyễn Chí Độ | BDU | 4 | w 0 | 5 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w ½ | 6 | 109 | Nguyễn Quốc Đông | LDC | 4,5 | s 1 | 7 | 8 | Trần Cẩm Long | KHO | 4,5 | w 0 | 8 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | s ½ | 9 | 44 | Phạm Văn Tài | BPH | 4,5 | w ½ | Đỗ Vĩnh Ngọc 2383 BCA Rp:2397 Điểm 4 |
1 | 22 | Nguyễn Văn Bon | BPH | 5 | w 0 | 2 | 38 | Trịnh Văn Thành | BDU | 4 | s 1 | 3 | 14 | Trần Huỳnh Si La | DAN | 6 | w 0 | 4 | 12 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | s 0 | 5 | 55 | Nguyễn Văn Hòa | BCA | 3,5 | s 0 | 6 | 39 | Nguyễn Phúc Anh | BRV | 3 | w 1 | Hiển thị toàn bộ
|
|
|
|