Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 5

HạngSốTênĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
11Lại Lý HuynhBDU501011,552
215Nguyễn Khánh NgọcDAN4015,516,543
320Nguyễn Anh MẫnDAN4014,516,533
432Lê Thành CôngKHO40141633
528Vũ Hữu CườngBPH4013,515,533
65Võ Minh NhấtBPH4013,515,532
711Lại Việt TrườngBRV4013,51532
30Ngô Ngọc MinhBPH4013,51532
912Đặng Cửu Tùng LânBPH4013,51433
10110Nguyễn Minh HưngBPH40131533
116Trần Quốc ViệtBDU4012,514,533
1297Đào Văn TrọngQNI4012,514,532
134Nguyễn Hoàng TuấnDAN40121443
14107Lê Hải NinhHPH40121433
1513Trương Đình VũDAN40121432
162Hà Văn TiếnBPH3,5014,516,533
1725Võ Văn Hoàng TùngDAN3,5014,516,522
1833Nguyễn Chí ĐộBDU3,5013,51632
199Chu Tuấn HảiBPH3,501315,522
20123Trịnh Đăng KhoaHPH3,50131532
2183Nguyễn Văn TàiBCA3,5012,51533
2210Tôn Thất Nhật TânDAN3,5012,514,533
23102Châu Trần Quang ĐạtDAN3,5012,514,532
2416Uông Dương BắcBDU3,5011,513,522
2596Dương Đức TríKHO3,5011,51332
26103Dương Đình ChungBPH3,5011,51323
277Trần Hữu BìnhBDU3,50111332
2858Đào Duy KhánhHYE3,50111232
2954Phạm Đình HuyHPH3,5010,51133
3014Nguyễn Văn BonBPH3014,516,532
31111Nguyễn Mạnh HảiTNG30141622
3238Phí Mạnh CườngDAN3013,516,523
3365Từ Phúc LuânLDC30131532
3447Nguyễn Văn Hải(B)LDC30131422
358Đặng Hữu TrangBPH3012,514,523
36108Nguyền Thăng LongHPH3012,514,522
3719Tô Thiên TườngBDU3012,513,522
3890Đỗ ThanhLDC30121433
3937Nguyễn Văn CườngLDC301213,532
4061Nguyễn Tùng LâmLDC30121333
4118Nguyễn Long HảiBDU30121332
4287Nguyễn Anh TuấnHYE3011,51233
43115Nguyễn Đại ThắngHNO30111313
4443Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN3010,51122
4593Mạc Diên ThiệnLDC30101233
4692Nguyễn Văn ThậtBCA30101223
473Đào Cao KhoaBDU301010,533
4822Phùng Quang ĐiệpBPH309,511,523
49124Vũ Hồng SơnHPH309,51033
5051Nguyễn Văn HòaBCA309,51012
5124Trần Cẩm LongKHO3091033
46Dương Văn HảiLDC3091033
5335Trần Quang NhậtBDH308,59,532
5466Nguyễn Thanh LưuBDH308,5922
5548Ngô Thanh PhụngBRV2,50131523
5621Nguyễn Anh ĐứcKHO2,501314,522
5767Nguyễn Công MinhHPH2,5012,51423
5831Nguyễn Anh HoàngBDU2,501213,522
5926Phan Phúc TrườngBPH2,501212,523
6023Diệp Khải HằngBDU2,5011,512,522
6188Bùi Thanh TùngBDH2,501112,522
6227Nguyễn Văn TớiBDH2,5010,51122
63119Phạm Văn TàiBPH2,501011,522
6485Nguyễn Quốc TiếnHPH2,501010,523
6564Nguyễn Thế LongBRV2,5091022
6689Nguyễn Đức TháiLDC2,508922
6762Dương Hữu LongLDC20141712
6880Trần Huỳnh SilaDAN2013,515,523
6969Lê Trác NghiêmBCA2013,514,513
7070Đỗ Vĩnh NgọcBCA20131522
7117Lê Phan Trọng TínBRV201314,522
7234Hà Trung TínBDU2012,51522
7341Hoàng Việt DũngLDC201213,522
7449Phạm Văn HiềnBNI201213,512
113Nguyễn Văn Hải(A)LDC201213,512
7653Phạm HùngLDC201212,522
7739Nguyễn Hữu ChuẩnLDC2011,513,523
7856Nguyễn Văn HưngHPH2011,512,523
7944Nguyễn Xuân ĐộBNI20111222
74Nguyễn Văn PhụHYE20111222
117Nguyễn Đức TuấnBPH20111222
8272Nguyễn Bảo NgọcLDC2010,511,522
8398Từ Đức TrungBCA2010,511,513
8440Đặng Đình DũngLDC2010,511,512
8560Nguyễn Hoàng LâmBRV2010,51122
8681Đỗ Bá SơnBCA2010,51113
8778Nguyễn Danh QuỳnhLDC2010,51112
8855Trịnh Ngọc HuyQNI201011,512
8942Lương Viết DũngBCA201010,523
90125 Đồng Văn TâyBPH209,51112
91101Bùi Văn KiênTNG2091023
9263Nguyễn Thanh LongHYE207,58,523
9357Phạm Cao HưngHPH1,5012,51313
9436Nguyễn Phúc AnhBRV1,50111213
9573Trần Minh NhiBCA1,501011,513
84Từ Bá TânLDC1,501011,513
9777Kiều Kính QuốcBCA1,509,51113
9845Nguyễn Quốc ĐôngLDC1,5091012
9986Hồ Anh TuấnLDC1,5088,513
10029Lê Văn QuýBRV1,506,5712
10171Đồng Minh NgọcLDC1011,51313
10259Nguyễn Duy KhánhHYE101111,512
10399Nguyễn Xuân TrườngBCA1010,512,513
104Hoàng Thái CườngTNG1010,512,513
10595Đinh Văn ThụyQNI10101103
10675Đinh Xuân PhúcQNI101010,513
10782Lê Đoàn Tấn TàiBCA101010,502
10894Nguyễn Tiến ThịnhBNI109,511,511
10979Nguyễn Văn QuỳnhLDC109,51103
11068Nguyễn Hải NamLDC1099,502
11150Nguyễn Hữu HòaLDC108,59,503
112118Ngô Ngọc LinhTNG0,5011,51302
113120Trương Trung KiênBPH0,50910,502
114109Nguyễn Đình TâmDBI00101200
115105Hoàng Trọng DũngDBI009,511,501
112Nguyễn Phương ĐôngDBI009,511,501
117114Nguyễn Xuân HiếnDBI0091101
118122Trần Trọng HiếuDBI0091100
11952Nguyễn Mậu HùngBNI008,510,501
120100Bùi Dương TrânDBI008,510,500
121116Nguyễn Đức TrònDBI0081001
12276Nguyễn Xuân ĐộBNI0081000
106Hà Xuân ThuDBI0081000
124121Trần Mỹ ĐạiDBI008901
12591Hoàng Mạnh ThắngLDC006,57,501

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: The greater number of victories (variable)
Hệ số phụ 5: Most black