Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG ĐỒNG ĐỘI TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - BẢNG NAM

Cập nhật ngày: 15.12.2020 03:26:04, Người tạo/Tải lên sau cùng: Saigon

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 2

HạngSốTênĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
117Lê Phan Trọng TínBRV201,52,520
25Võ Minh NhấtBPH201221
7Trần Hữu BìnhBDU201221
11Lại Việt TrườngBRV201221
14Nguyễn Văn BonBPH201221
15Nguyễn Khánh NgọcDAN201221
18Nguyễn Long HảiBDU201221
20Nguyễn Anh MẫnDAN201221
32Lê Thành CôngKHO201221
101Lại Lý HuynhBDU2011,521
2Hà Văn TiếnBPH2011,521
8Đặng Hữu TrangBPH2011,521
10Tôn Thất Nhật TânDAN2011,521
33Nguyễn Chí ĐộBDU2011,521
154Nguyễn Hoàng TuấnDAN201121
12Đặng Cửu Tùng LânBPH201121
19Tô Thiên TườngBDU201121
26Phan Phúc TrườngBPH201121
34Hà Trung TínBDU201121
38Phí Mạnh CườngDAN201121
2130Ngô Ngọc MinhBPH200,5121
226Trần Quốc ViệtBDU1,501,52,511
9Chu Tuấn HảiBPH1,501,52,511
21Nguyễn Anh ĐứcKHO1,501,52,511
83Nguyễn Văn TàiBCA1,501,52,511
107Lê Hải NinhHPH1,501,52,511
2725Võ Văn Hoàng TùngDAN1,501,5211
28Vũ Hữu CườngBPH1,501,5211
31Nguyễn Anh HoàngBDU1,501,5211
48Ngô Thanh PhụngBRV1,501,5211
62Dương Hữu LongLDC1,501,5211
110Nguyễn Minh HưngBPH1,501,5211
111Nguyễn Mạnh HảiTNG1,501,5211
115Nguyễn Đại ThắngHNO1,501,5211
3516Uông Dương BắcBDU1,501,51,511
23Diệp Khải HằngBDU1,501,51,511
97Đào Văn TrọngQNI1,501,51,511
103Dương Đình ChungBPH1,501,51,511
108Nguyền Thăng LongHPH1,501,51,511
4013Trương Đình VũDAN1,5011,511
4143Hồ Nguyễn Hữu DuyDAN1,500,5111
4237Nguyễn Văn CườngLDC102311
104Hoàng Thái CườngTNG102311
4439Nguyễn Hữu ChuẩnLDC1022,511
40Đặng Đình DũngLDC1022,511
41Hoàng Việt DũngLDC1022,511
53Phạm HùngLDC1022,511
96Dương Đức TríKHO1022,511
99Nguyễn Xuân TrườngBCA1022,511
101Bùi Văn KiênTNG1022,511
102Châu Trần Quang ĐạtDAN1022,511
119Phạm Văn TàiBPH1022,511
124Vũ Hồng SơnHPH1022,511
54113Nguyễn Văn Hải(A)LDC1022,501
553Đào Cao KhoaBDU102211
36Nguyễn Phúc AnhBRV102211
44Nguyễn Xuân ĐộBNI102211
56Nguyễn Văn HưngHPH102211
61Nguyễn Tùng LâmLDC102211
63Nguyễn Thanh LongHYE102211
67Nguyễn Công MinhHPH102211
70Đỗ Vĩnh NgọcBCA102211
71Đồng Minh NgọcLDC102211
74Nguyễn Văn PhụHYE102211
80Trần Huỳnh SilaDAN102211
84Từ Bá TânLDC102211
87Nguyễn Anh TuấnHYE102211
90Đỗ ThanhLDC102211
117Nguyễn Đức TuấnBPH102211
70123Trịnh Đăng KhoaHPH101,52,511
7169Lê Trác NghiêmBCA101,52,501
7294Nguyễn Tiến ThịnhBNI101,5211
7327Nguyễn Văn TớiBDH101,51,511
47Nguyễn Văn Hải(B)LDC101,51,511
65Từ Phúc LuânLDC101,51,511
73Trần Minh NhiBCA101,51,511
77Kiều Kính QuốcBCA101,51,511
7851Nguyễn Văn HòaBCA1011,501
7946Dương Văn HảiLDC101111
54Phạm Đình HuyHPH101111
92Nguyễn Văn ThậtBCA101111
8257Phạm Cao HưngHPH0,5022,501
58Đào Duy KhánhHYE0,5022,501
64Nguyễn Thế LongBRV0,5022,501
66Nguyễn Thanh LưuBDH0,5022,501
85Nguyễn Quốc TiếnHPH0,5022,501
88Bùi Thanh TùngBDH0,5022,501
8898Từ Đức TrungBCA0,501,5301
89118Ngô Ngọc LinhTNG0,501,52,501
9022Phùng Quang ĐiệpBPH0,501,5201
49Phạm Văn HiềnBNI0,501,5201
78Nguyễn Danh QuỳnhLDC0,501,5201
81Đỗ Bá SơnBCA0,501,5201
86Hồ Anh TuấnLDC0,501,5201
9555Trịnh Ngọc HuyQNI0,5011,501
95Đinh Văn ThụyQNI0,5011,501
120Trương Trung KiênBPH0,5011,501
9860Nguyễn Hoàng LâmBRV002301
75Đinh Xuân PhúcQNI002301
82Lê Đoàn Tấn TàiBCA002301
89Nguyễn Đức TháiLDC002301
93Mạc Diên ThiệnLDC002301
10368Nguyễn Hải NamLDC002300
10424Trần Cẩm LongKHO001,52,501
42Lương Viết DũngBCA001,52,501
45Nguyễn Quốc ĐôngLDC001,52,501
72Nguyễn Bảo NgọcLDC001,52,501
79Nguyễn Văn QuỳnhLDC001,52,501
109114Nguyễn Xuân HiếnDBI001,5201
110100Bùi Dương TrânDBI001,5200
109Nguyễn Đình TâmDBI001,5200
122Trần Trọng HiếuDBI001,5200
11329Lê Văn QuýBRV001201
35Trần Quang NhậtBDH001201
50Nguyễn Hữu HòaLDC001201
59Nguyễn Duy KhánhHYE001201
91Hoàng Mạnh ThắngLDC001201
125 Đồng Văn TâyBPH001201
11952Nguyễn Mậu HùngBNI0011,501
105Hoàng Trọng DũngDBI0011,501
112Nguyễn Phương ĐôngDBI0011,501
116Nguyễn Đức TrònDBI0011,501
121Trần Mỹ ĐạiDBI0011,501
12476Nguyễn Xuân ĐộBNI0011,500
106Hà Xuân ThuDBI0011,500

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Hệ số phụ 4: The greater number of victories (variable)
Hệ số phụ 5: Most black