U14 GIẢI CỜ VUA PHONG TRÀO VIỆT CHESS VĂN QUÁN LẦN THỨ III Cập nhật ngày: 06.12.2020 11:01:15, Người tạo/Tải lên sau cùng: vietchess
Xếp hạng sau ván 7
Hạng | Số | | Tên | LĐ | Rtg | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 13 | | Trần Minh Hiếu | MDI | 0 | 6,5 | 0 | 24 | 6 | 4 | 3 |
2 | 15 | | Trần Tuấn Hùng | CAP | 0 | 5,5 | 0 | 26,5 | 4 | 3 | 3 |
3 | 10 | | Nguyễn Trọng Thái Dương | MDI | 0 | 5 | 0 | 27 | 4 | 4 | 3 |
4 | 7 | | Nguyễn Hải Khánh u10 | MDI | 0 | 4,5 | 0 | 25,5 | 4 | 4 | 3 |
5 | 3 | | Lưu Phúc Nguyên u10 | TXN | 0 | 4 | 0 | 26 | 4 | 3 | 2 |
6 | 12 | | Tạ Thái An | VQU | 0 | 4 | 0 | 21,5 | 3 | 2 | 1 |
7 | 11 | | Phạm Quỳnh Anh G | VQU | 0 | 4 | 0 | 21 | 3 | 3 | 2 |
8 | 6 | | Ngô Lê Đức Anh | VQU | 0 | 3,5 | 1 | 24 | 2 | 3 | 1 |
9 | 5 | | Mai Tiến Dũng u10 | VQU | 0 | 3,5 | 0 | 17 | 2 | 3 | 0 |
10 | 1 | | Công Nữ Bảo An u10 | VIE | 0 | 3 | 0 | 26 | 2 | 3 | 2 |
11 | 2 | | Đào Phúc Nguyên u10 | UHO | 0 | 3 | 0 | 21,5 | 2 | 3 | 0 |
12 | 14 | | Hoàng Thế Bảo u10 | VQU | 0 | 2 | 0 | 17,5 | 1 | 3 | 1 |
13 | 9 | | Nguyễn Minh Đăng u10 | VQU | 0 | 1,5 | 0 | 19 | 0 | 3 | 0 |
14 | 4 | | Mai Đức Việt | VIE | 0 | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 | 0 |
| 8 | | Nguyễn Hữu Phúc u10 | VIE | 0 | 0 | 0 | 16,5 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: The greater number of victories (variable) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|