GIẢI NĂNG KHIẾU TPHCM 2020 - MÔN CỜ VUA U09 NAM - CỜ TIÊU CHUẨNLast update 28.11.2020 14:17:32, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Starting rank
No. | Name | FED |
1 | Nguyễn Khải Nguyên | Q08 |
2 | Nguyễn Quang Minh (Bo ) | QTP |
3 | Nguyễn Ngọc Bảo An | Q04 |
4 | Trịnh Khánh An | Q07 |
5 | Ngô Duy Anh | Q01 |
6 | Ngô Nguyễn Trí Anh | QPN |
7 | Nguyễn Phạm Đức Anh | QTB |
8 | Trần Hải Anh | NTN |
9 | Vũ Hoàng Anh | Q02 |
10 | Nguyễn Huy Bách | QTB |
11 | Nguyễn Tự Bách | QTP |
12 | Đỗ Chí Bảo | Q04 |
13 | Lê Chí Bảo | Q02 |
14 | Nguyễn Chi Bảo | Q04 |
15 | Võ Phạm Gia Bảo | Q07 |
16 | Vũ Duy Gia Bảo | Q02 |
17 | Nguyễn Hải Bình | Q12 |
18 | Phạm Lê Duy Cẩn | QPN |
19 | Lê Tấn Cầu | Q05 |
20 | Bùi Chí Công | Q02 |
21 | Cao Quang Chương | Q04 |
22 | Lê Hồ Tuấn Chương | QGV |
23 | Lê Thái Doanh | Q12 |
24 | Bùi Chí Dũng | Q02 |
25 | Nguyễn Đăng Dũng | QPN |
26 | Trần Văn Đức Dũng | QPN |
27 | Nguyễn Vũ Quang Duy | QTB |
28 | Phạm Anh Duy | Q12 |
29 | Nguyễn Tiến Đạt | QPN |
30 | Nguyễn Thành Đạt | Q08 |
31 | Phạm Quốc Đạt | QTB |
32 | Trần Mạnh Đạt | Q04 |
33 | Trần Khánh Đăng | QPN |
34 | Nguyễn Hà Minh Đức | Q08 |
35 | Phan Trọng Đức | Q01 |
36 | Trần Trí Đức | Q12 |
37 | Hoàng Công Trường Giang | Q04 |
38 | Nguyễn Phong Giang | Q12 |
39 | Nguyễn Minh Hải | Q07 |
40 | Nguyễn Thanh Hải | Q04 |
41 | Nguyễn Quang Hiển | Q04 |
42 | Bùi Lê Hiếu | Q05 |
43 | Nguyễn Duy Hiếu | Q02 |
44 | Nguyễn Phương Hiếu | NTN |
45 | Ngô Nhật Hoàn | QPN |
46 | Nguyễn Hoàng | Q01 |
47 | Nguyễn Hữu Hoàng | Q12 |
48 | Nguyễn Phú Hoàng | Q12 |
49 | Trần Hoàng | QTB |
50 | Đinh Hoàng Gia Huy | Q04 |
51 | Đinh Trí Bảo Huy | Q02 |
52 | Nguyễn Khánh Huy | Q04 |
53 | Trần Lê Huy | Q04 |
54 | Trần Minh Huy | Q04 |
55 | Nguyễn Minh Phúc Hưng | Q04 |
56 | Trần Quang Hưng | QTB |
57 | Phan Thế Kiệt | Q06 |
58 | Ngô Bảo Kha | Q04 |
59 | Trần Vũ Lê Kha | Q04 |
60 | Trịnh Hữu Khải | Q04 |
61 | Bùi Ngọc Nguyên Khang | Q04 |
62 | Du Chí Khang | Q05 |
63 | Đặng Bá Nguyên Khang | QTB |
64 | Đinh Ngọc Duy Khang | QTB |
65 | Đoàn Phan Khang | QTB |
66 | Hà Gia Khang | Q02 |
67 | Hoàng Khang | Q01 |
68 | Lê Đắc Khang | QBT |
69 | Lê Nguyên Khang | Q05 |
70 | Ngô Triệu Khang | Q08 |
71 | Nguyễn Hào Khang | Q02 |
72 | Nguyễn Minh Khang | Q04 |
73 | Nguyễn Minh Khang | QGV |
74 | Phạm Hữu Gia Khang | Q04 |
75 | Thiềm Gia Phúc Khang | Q05 |
76 | Trần Minh Khang | Q02 |
77 | Trịnh Minh Nguyên Khang | QTB |
78 | Hà Gia Khánh | Q01 |
79 | Lại Gia Khánh | Q06 |
80 | Lê Nam Khánh | Q02 |
81 | Trần Thục An Khánh | Q12 |
82 | Trương Nguyễn Gia Khánh | QTĐ |
83 | Võ Nguyễn Gia Khánh | Q05 |
84 | Nguyễn Bảo Anh Khoa | Q07 |
85 | Nguyễn Phước Khoa | Q06 |
86 | Phương Trần Đăng Khoa | QPN |
87 | Tô Võ Anh Khoa | QTB |
88 | Trần Phúc Khoa | QPN |
89 | Nguyễn Huy Khôi | Q02 |
90 | Nguyễn Minh Khôi | Q04 |
91 | Phạm Gia Khôi | Q06 |
92 | Trần Minh Khôi | QPN |
93 | Trương Quang Đăng Khôi | QTP |
94 | Đinh Quốc Lâm | QBT |
95 | Nguyễn Hùng Lâm | Q04 |
96 | Trần Tùng Lâm | Q02 |
97 | Huỳnh Bảo Long | NTN |
98 | Huỳnh Hiểu Long | NTN |
99 | Huỳnh Hoàng Long | QTB |
100 | Nguyễn Hoàng Long | Q02 |
101 | Nguyễn Ngô Minh Long | QTB |
102 | Nguyễn Tường Bảo Long | Q03 |
103 | Tăng Huy Hoàng Long | QPN |
104 | Tống Gia Long | Q12 |
105 | Lưu Thành Luân | QTB |
106 | Đoàn Lê Minh | Q04 |
107 | Đoàn Minh | Q04 |
108 | Đỗ Đức Minh | Q01 |
109 | Hoàng Bình Minh | Q04 |
110 | Huỳnh Gia Minh | Q05 |
111 | Nghiêm Ngọc Minh | Q04 |
112 | Nguyễn Lê Đức Minh | QGV |
113 | Nguyễn Quang Minh | Q08 |
114 | Nguyễn Tùng Minh | Q04 |
115 | Phùng Hoàng Minh | Q04 |
116 | Trần Đức Minh | Q08 |
117 | Trần Đức Nhật Minh | QGV |
118 | Trần Quang Minh | QTB |
119 | Trần Thiện Minh | Q05 |
120 | Trình Nhật Minh | Q04 |
121 | Trương Thái Minh | Q03 |
122 | Đặng Lý Khánh Nam | QPN |
123 | Lê Công Khánh Nam | Q02 |
124 | Nguyễn Bảo Nam | Q04 |
125 | Văn Bá Nam | QPN |
126 | Nguyễn Nam Nghị | Q02 |
127 | Hoàng Huy Nghĩa | Q02 |
128 | Bùi Trần Phúc Nguyên | Q02 |
129 | Đỗ Phúc Nguyên | QGV |
130 | Lê Khôi Nguyên | Q04 |
131 | Lê Phúc Nguyên | QTĐ |
132 | Nguyễn Chí An Nguyên | Q04 |
133 | Nguyễn Lê Nguyên | Q02 |
134 | Phạm Hoàng Nguyên | Q12 |
135 | Trần Lê Khôi Nguyên | Q04 |
136 | Vũ Nguyên | QTP |
137 | Hoàng Thiện Nhân | QTP |
138 | Huỳnh Bá Nhật | QPN |
139 | Nguyễn Lê Nhật | Q04 |
140 | Phạm Nguyễn Hồng Nhật | Q07 |
141 | Phan Chí Nhơn | Q04 |
142 | Nguyễn Xuân Hoàng Phát | QTB |
143 | Tsani Nhật Phi | QPN |
144 | Hà Thanh Phong | QTB |
145 | Nguyễn Đặng Vũ Phong | Q12 |
146 | Võ Nam Phong | Q02 |
147 | Châu Quang Phúc | Q08 |
148 | Đoàn Lê Tuấn Phúc | Q04 |
149 | Nguyễn Trần Gia Phúc | Q04 |
150 | Trần Kiến Phúc | Q05 |
Show complete list
|
|
|
|
|
|
|