Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NỮ 13-14 TUỔI

Last update 22.11.2020 09:32:55, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Player Overview of a federation

Overview for team ndu

SNoNameFEDRtg1234567Pts.Rk.
3Đặng Trung KiênNDU00110010321Nam 7-8
20Nguyễn Thanh TùngNDU00101100325Nam 7-8
4Cao Hữu Thành ĐạtNDU00101011415Nam 9-10
26Nguyễn Viết TàiNDU00010110320Nam 9-10
2Dương Ngọc LinhNDU00000000020Nữ 9-10
2Đoàn Anh DuyNDU0001101 318Khối THCS: Nam 11-12
10Nguyễn Đình Tuấn KiệtNDU0101011 47Khối THCS: Nam 11-12
8Lê Huy AnhNDU0101110047Nam 13-14
12Nguyễn Đình MạnhNDU00110001318Nam 13-14

Player details

Đặng Trung Kiên 0 NDU Rp:950 Pts. 3
121Nguyễn Thanh Vịnh0ĐTĐ6,5s 0Nam 7-8
224Nguyễn Văn Long Triệu0XPH2w 1Nam 7-8
320Nguyễn Thanh Tùng0NDU3s 1Nam 7-8
431Trần Đình Thái0MĐ24w 0Nam 7-8
512Nguyễn Hải An0NQĐ3s 0Nam 7-8
626Phạm Lê Hoàng Long0ĐMO3w 1Nam 7-8
715Nguyễn Hữu Bảo Lâm0PCA4s 0Nam 7-8
Nguyễn Thanh Tùng 0 NDU Rp:760 Pts. 3
12Diệp Anh Nhật0LMĐ3s 0Nam 7-8
238Trần Phạm Trường Giang0VUC0- 1KNam 7-8
33Đặng Trung Kiên0NDU3w 0Nam 7-8
45Đỗ Thế Bách0MTR3s 1Nam 7-8
527Tạ Nguyễn Trường Giang0PDO1,5- 1KNam 7-8
633Trần Hiểu Lương0VUC4w 0Nam 7-8
74Đinh Tiến Dũng0TVA4s 0Nam 7-8
Cao Hữu Thành Đạt 0 NDU Rp:1050 Pts. 4
121Nguyễn Tiến Đạt0NQĐ4s 0Nam 9-10
223Nguyễn Tùng Lâm0NTL1w 1Nam 9-10
325Nguyễn Trọng Khiêm0PCA4s 0Nam 9-10
426Nguyễn Viết Tài0NDU3w 1Nam 9-10
529Phạm Minh Quân0TMO3s 0Nam 9-10
628Phạm Khánh Duy0TVA2w 1Nam 9-10
711Nguyễn Đức Minh0VGB3s 1Nam 9-10
Nguyễn Viết Tài 0 NDU Rp:950 Pts. 3
19Lê Khắc Nhật Minh0ĐTĐ7s 0Nam 9-10
211Nguyễn Đức Minh0VGB3w 0Nam 9-10
318Nguyễn Ngọc Bảo0PCA2w 1Nam 9-10
44Cao Hữu Thành Đạt0NDU4s 0Nam 9-10
522Nguyễn Tiến Lâm0MTR1w 1Nam 9-10
62Bùi Huy Cát0VGA2s 1Nam 9-10
71Bùi Gia Bảo0VGA4w 0Nam 9-10
Dương Ngọc Linh 0 NDU Pts. 0
112Nguyễn Mai Anh0VUC2s 0Nữ 9-10
2-not paired- --- 0Nữ 9-10
3-not paired- --- 0Nữ 9-10
4-not paired- --- 0Nữ 9-10
5-not paired- --- 0Nữ 9-10
6-not paired- --- 0Nữ 9-10
7-not paired- --- 0Nữ 9-10
Đoàn Anh Duy 0 NDU Rp:1000 Pts. 3
114Nguyễn Gia Thông0LNĐ3s 0Khối THCS: Nam 11-12
220Trần Đăng Đạt0TMO3,5w 0Khối THCS: Nam 11-12
313Nguyễn Gia Huy0MĐ12s 1Khối THCS: Nam 11-12
416Nguyễn Phạm Thế Long0ĐTĐ2w 1Khối THCS: Nam 11-12
524Vũ Hải Đăng0MĐ24s 0Khối THCS: Nam 11-12
618Tống Minh Hải0LMN2w 1Khối THCS: Nam 11-12
77Ngô Xuân Quang0TVA3sKhối THCS: Nam 11-12
Nguyễn Đình Tuấn Kiệt 0 NDU Rp:1125 Pts. 4
122Trần Trung Kiên0MĐ22s 1Khối THCS: Nam 11-12
224Vũ Hải Đăng0MĐ24w 0Khối THCS: Nam 11-12
316Nguyễn Phạm Thế Long0ĐTĐ2s 1Khối THCS: Nam 11-12
425Vương Gia Triết0CDI3w 0Khối THCS: Nam 11-12
520Trần Đăng Đạt0TMO3,5s 1Khối THCS: Nam 11-12
63Đỗ Đức Thành0CDI3w 1Khối THCS: Nam 11-12
726Nguyễn Trí Dũng0NTL5,5sKhối THCS: Nam 11-12
Lê Huy Anh 0 NDU Rp:1050 Pts. 4
118Phạm Đức Minh0LMN0s 1Nam 13-14
220Trịnh Khánh Hiếu0ĐTĐ5w 0Nam 13-14
314Nguyễn Tiến Thành0TVA3s 1Nam 13-14
417Nguyễn Xuân Dũng0XPH4w 1Nam 13-14
521Vương Chí Việt0MĐ23s 1Nam 13-14
622Vũ Gia Huy0NTL6,5w 0Nam 13-14
76Đỗ Đức Tiến0MTR5,5s 0Nam 13-14
Nguyễn Đình Mạnh 0 NDU Rp:875 Pts. 3
12Đào Đức Thịnh0LNĐ3,5w 0Nam 13-14
2-bye- --- 1Nam 13-14
319Phạm Gia Khánh0CDI2s 1Nam 13-14
421Vương Chí Việt0MĐ23w 0Nam 13-14
53Đặng Đức Anh0MĐ23s 0Nam 13-14
69Lưu Gia Khánh0CDI2w 0Nam 13-14
77Lê Hồng Dương0XPH2s 1Nam 13-14