GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 6 TUỔI |
Rank after Round 6 |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Việt Trung | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 6 | 0 |
2 | | Dương Hoàng Phong | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 5 | 0 |
3 | | Trần Gia Bảo | VGA | 0 | Vinschool Gardenia | 4 | 0 |
4 | | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Nhật Nam | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 7-8 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thanh Vịnh | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thái Hà Minh | MTR | 0 | Mễ Trì | 6 | 1 |
3 | | Bùi Văn Bảo Nguyên | CDI | 0 | Cầu Diễn | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Minh Quang | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 5,5 | 0 |
5 | | Phạm Huy Nhật Nguyên | TVA | 0 | Trung Văn | 5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 9-10 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Khắc Nhật Minh | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Phi Hồng | LNĐ | 0 | Lý Nam Đế | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Trọng Đức | LMĐ | 0 | Lomonoxop Mỹ Đình | 5,5 | 0 |
4 | | Đỗ Đình Vinh | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 5 | 0 |
5 | | Đào Minh Tiến | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NỮ 6 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Bảo Anh | XPH | 0 | Xuân Phương | 6 | 1 |
2 | | Nguyễn Phương Nhi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 6 | 1 |
3 | | Nguyễn Thị Minh Châu | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 6 | 1 |
4 | | Nguyễn Ngọc Nhi | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 4 | 0 |
5 | | Đào Châu Anh | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NỮ 7-8 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Đỗ Gia Khánh | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 7 | 0 |
2 | | Phạm Nguyễn Hà My | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Minh Hà | TMO | 0 | Tây Mỗ | 5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Khánh Ly | TVA | 0 | Trung Văn | 4 | 0 |
5 | | Ngô Phương Hà | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NỮ 9-10 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Tuệ Nhi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 7 | 0 |
2 | | Hán Phương Trà | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 5 | 0 |
3 | | Vũ Lê Hà Linh | LMĐ | 0 | Lomonoxop MĐ | 5 | 0 |
4 | | Tô Minh Hải | TVA | 0 | Trung Văn | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phúc Vân Nhi | VGA | 0 | Vinschool Gardenia | 5 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 11-12 TUỔI |
Rank after Round 6 |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Trí Dũng | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 5,5 | 0 |
2 | | Trần Đăng Minh Đức | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 5 | 0 |
3 | | Vũ Khoa Nguyên | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 5 | 0 |
4 | | Ngô Thanh Tùng | TVA | 0 | Trung Văn | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Anh Kiệt | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 13-14 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Vũ Gia Huy | NTL | 0 | | 6,5 | 0 |
2 | | Đỗ Đức Tiến | MTR | 0 | Mễ Trì | 5,5 | 0 |
3 | | Đinh Phúc Hưng | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 5,5 | 0 |
4 | | Trịnh Khánh Hiếu | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Trọng Hoàng | MTR | 0 | Mễ Trì | 4,5 | 1 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NỮ 11-12 TUỔI |
Rank after Round 6 |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Dương Hoàng Khánh Chi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thi Điểm | 5 | 1 |
2 | | Nguyễn Thị Thúy Cầm | TMO | 0 | Tây Mỗ | 5 | 1 |
| | Nguyễn Trần Mai Chi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 5 | 1 |
4 | | Nguyễn Khánh Linh | TMO | 0 | Tây Mỗ | 4 | 1 |
5 | | Trần Phương Chi | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 4 | 0 |
GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NỮ 13-14 TUỔI |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Khánh Chi | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Linh Nhi | MTR | 0 | Mễ Trì | 4 | 0 |
3 | | Vương Tường An | MĐ2 | 0 | Mỹ Đình 2 | 3 | 0 |
4 | | Hoàng Ngọc Ánh | MĐ2 | 0 | Mỹ Dình 2 | 2 | 2 |
5 | | Nguyễn Thảo Nhi | MTR | 0 | Mễ Trì | 2 | 2 |