Rank after Round 4
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 9 | | Nguyễn Trần Mai Chi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 4 | 0 | 10 | 4 | 2 | 2 |
2 | 8 | | Nguyễn Thị Thúy Cầm | TMO | 0 | Tây Mỗ | 3 | 0 | 11 | 3 | 1 | 2 |
3 | 6 | | Nguyễn Khánh Linh | TMO | 0 | Tây Mỗ | 3 | 0 | 10 | 3 | 2 | 2 |
4 | 4 | | Đỗ Vy Anh | LNĐ | 0 | Lý Nam Đế | 3 | 0 | 9 | 3 | 1 | 2 |
5 | 3 | | Dương Hoàng Khánh Chi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thi Điểm | 3 | 0 | 8 | 3 | 2 | 2 |
6 | 7 | | Nguyễn Thị Anh Thư | MTR | 0 | Mễ Trì | 2 | 0 | 10 | 2 | 1 | 3 |
7 | 15 | | Lê Ngọc Anh | NTL | 0 | | 2 | 0 | 8 | 2 | 1 | 2 |
8 | 16 | | Phạm Khánh Linh | NTL | 0 | | 2 | 0 | 8 | 2 | 0 | 1 |
9 | 14 | | Trịnh Hải Anh | LMN | 0 | Lomonoxop | 2 | 0 | 7 | 2 | 2 | 2 |
10 | 1 | | Bùi Quỳnh Trâm | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | 2 |
| 13 | | Trần Phương Chi | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | 2 |
12 | 2 | | Bùi Thị Thanh Thảo | MĐ2 | 0 | Mỹ Đình 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 1 | 2 |
13 | 5 | | Nguyễn Hồng Trà | XPH | 0 | Xuân Phương | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 2 |
14 | 10 | | Nguyễn Vũ Bảo Bảo | MĐ2 | 0 | Mỹ Đình 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 0 | 2 |
15 | 11 | | Trần Gia Kiến Linh | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 1 | 0 | 6 | 1 | 1 | 2 |
16 | 12 | | Trần Hoàng Linh | MTR | 0 | Mễ Trì | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 2 |
Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black