GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 11-12 TUỔILast update 22.11.2020 08:53:02, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Rank after Round 1
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 25 | | Vương Gia Triết | CDI | 0 | Cầu Diễn | 1 | 0 | 0,5 | 0 | 0 | 0 |
2 | 6 | | Ngô Thanh Tùng | TVA | 0 | Trung Văn | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 10 | | Nguyễn Đình Tuấn Kiệt | NDU | 0 | Nguyễn Du | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 15 | | Nguyễn Mạnh Hùng | MTR | 0 | Mễ Trì | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 19 | | Thành Đại An | LNĐ | 0 | Lý Nam Đế | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 21 | | Nguyễn Anh Kiệt | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 23 | | Trần Đăng Minh Đức | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
8 | 1 | | Cao Mạnh Hùng | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 5 | | Lê Trần Thái Dương | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 14 | | Nguyễn Gia Thông | LNĐ | 0 | Lý Nam Đế | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 16 | | Nguyễn Phạm Thế Long | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 24 | | Vũ Hải Đăng | MĐ2 | 0 | Mỹ Đình 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 26 | | Nguyễn Trí Dũng | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
14 | 8 | | Nguyễn Đăng Huỳnh | TMO | 0 | Tây Mỗ | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0 | 0 | 1 |
15 | 20 | | Trần Đăng Đạt | TMO | 0 | Tây Mỗ | 0,5 | 0,5 | 0,5 | 0 | 0 | 0 |
16 | 2 | | Đoàn Anh Duy | NDU | 0 | Nguyễn Du | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 4 | | Đỗ Thanh Tùng | MTR | 0 | Mễ Trì | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 12 | | Nguyễn Đức Đạt | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 13 | | Nguyễn Gia Huy | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 17 | | Nguyễn Trí Phát | XPH | 0 | Xuân Phương | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 27 | | Vũ Khoa Nguyên | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
22 | 3 | | Đỗ Đức Thành | CDI | 0 | Cầu Diễn | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 7 | | Ngô Xuân Quang | TVA | 0 | Trung Văn | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 9 | | Nguyễn Đình Nhật Anh | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 11 | | Nguyễn Đức Anh | XPH | 0 | Xuân Phương | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 18 | | Tống Minh Hải | LMN | 0 | Lomonoxop | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 22 | | Trần Trung Kiên | MĐ2 | 0 | Mỹ Đình 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: The greater number of victories (variable) Tie Break5: Most black
|
|
|
|