GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NỮ 9-10 TUỔILast update 22.11.2020 09:37:30, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Rank after Round 3
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 15 | | Nguyễn Tuệ Nhi | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 3 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 |
| 17 | | Quách Nhã Linh | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 3 | 0 | 4 | 3 | 2 | 2 |
3 | 20 | | Vũ Lê Hà Linh | LMĐ | 0 | Lomonoxop MĐ | 3 | 0 | 3 | 3 | 1 | 1 |
4 | 18 | | Tô Minh Hải | TVA | 0 | Trung Văn | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | 2 |
5 | 11 | | Nguyễn Hồng Anh | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 |
| 13 | | Nguyễn Phúc Vân Nhi | VGA | 0 | Vinschool Gardenia | 2 | 0 | 4 | 2 | 2 | 2 |
7 | 14 | | Nguyễn Phương Linh | TVA | 0 | Trung Văn | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 1 |
8 | 16 | | Phan Anh Thư | TMO | 0 | Tây Mỗ | 2 | 0 | 3,5 | 1 | 0 | 0 |
9 | 8 | | Lê Thu Oanh | MTR | 0 | Mễ Trì | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 2 |
10 | 6 | | Hán Phương Trà | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 1 | 0 | 8 | 1 | 1 | 2 |
11 | 5 | | Hà Ngọc Diệp | TMO | 0 | Tây Mỗ | 1 | 0 | 5,5 | 0 | 0 | 1 |
12 | 1 | | Diễm Châu | PDO | 0 | Phú Đô | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 |
| 19 | | Vũ Hiền Thảo | PDO | 0 | Phú Đô | 1 | 0 | 5 | 1 | 1 | 1 |
14 | 12 | | Nguyễn Mai Anh | VUC | 0 | Việt Úc | 1 | 0 | 5 | 1 | 0 | 1 |
15 | 7 | | Hoàng Mai Hương | LMĐ | 0 | Lomonoxop MĐ | 1 | 0 | 4 | 1 | 1 | 1 |
16 | 9 | | Phạm Bảo Trinh | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 1 |
17 | 10 | | Nguyễn Hiền Diệu Linh | VUC | 0 | Việt Úc | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 1 |
18 | 3 | | Đỗ Minh Anh | MTR | 0 | Mễ Trì | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 |
| 4 | | Đỗ Phương Hà | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 0 | 0 | 5 | 0 | 0 | 1 |
20 | 2 | | Dương Ngọc Linh | NDU | 0 | Nguyễn Du | 0 | 0 | 4 | 0 | 0 | 1 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: The greater number of victories (variable) Tie Break5: Most black
|
|
|
|