Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 4 | | Đỗ Gia Khánh | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 7 | 0 | 30 | 7 | 3 | 3 |
2 | 17 | | Phạm Nguyễn Hà My | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 6 | 0 | 30 | 6 | 4 | 4 |
3 | 12 | | Nguyễn Minh Hà | TMO | 0 | Tây Mỗ | 5 | 0 | 28 | 5 | 4 | 4 |
4 | 13 | | Nguyễn Thị Khánh Ly | TVA | 0 | Trung Văn | 4 | 0 | 30 | 4 | 2 | 3 |
5 | 8 | | Ngô Phương Hà | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 4 | 0 | 26 | 4 | 2 | 4 |
6 | 16 | | Phạm Khánh Ngân | TVA | 0 | Trung Văn | 4 | 0 | 25 | 4 | 2 | 4 |
7 | 14 | | Nguyễn Trần Hương Giang | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức | 4 | 0 | 21 | 4 | 2 | 4 |
8 | 10 | | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức | 3 | 0 | 30 | 3 | 2 | 4 |
9 | 18 | | Trần Phương Linh | VUC | 0 | Việt Úc | 3 | 0 | 23 | 3 | 2 | 3 |
10 | 11 | | Nguyễn Hà Anh | MTR | 0 | Mễ Trì | 3 | 0 | 20 | 3 | 1 | 3 |
11 | 7 | | Mai Lê Minh Châu | TMO | 0 | Tây Mỗ | 3 | 0 | 18 | 3 | 2 | 3 |
12 | 3 | | Đỗ Bảo An | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 2 | 0 | 21 | 2 | 1 | 3 |
13 | 1 | | Bùi Ngọc Bảo Ngân | CDI | 0 | Cầu Diễn | 1 | 1 | 20 | 1 | 1 | 4 |
14 | 9 | | Nguyễn Bảo An | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 1 | 0 | 21 | 1 | 0 | 3 |
15 | 5 | | Hoàng Hà My | LMN | 0 | Lomonoxop | 0 | 0 | 25 | 0 | 0 | 0 |
16 | 2 | | Đoàn Quỳnh Trâm | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 1 |
17 | 6 | | Lê Minh Hạnh | LMN | 0 | Lomonoxop | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 | 0 |
| 15 | | Nhâm Bảo Châu | VUC | 0 | Việt Úc | 0 | 0 | 21 | 0 | 0 | 0 |
Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black