Rank after Round 1
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 4 | | Đỗ Gia Khánh | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 10 | | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 12 | | Nguyễn Minh Hà | TMO | 0 | Tây Mỗ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 14 | | Nguyễn Trần Hương Giang | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 16 | | Phạm Khánh Ngân | TVA | 0 | Trung Văn | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
| 18 | | Trần Phương Linh | VUC | 0 | Việt Úc | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
7 | 11 | | Nguyễn Hà Anh | MTR | 0 | Mễ Trì | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
| 17 | | Phạm Nguyễn Hà My | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
9 | 2 | | Đoàn Quỳnh Trâm | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
| 8 | | Ngô Phương Hà | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
11 | 1 | | Bùi Ngọc Bảo Ngân | CDI | 0 | Cầu Diễn | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 3 | | Đỗ Bảo An | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 5 | | Hoàng Hà My | LMN | 0 | Lomonoxop | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 7 | | Mai Lê Minh Châu | TMO | 0 | Tây Mỗ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 9 | | Nguyễn Bảo An | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
| 13 | | Nguyễn Thị Khánh Ly | TVA | 0 | Trung Văn | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
17 | 6 | | Lê Minh Hạnh | LMN | 0 | Lomonoxop | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| 15 | | Nhâm Bảo Châu | VUC | 0 | Việt Úc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter)
Tie Break3: The greater number of victories (variable)
Tie Break4: The greater number of victories (variable)
Tie Break5: Most black