Note: To reduce the server load by daily scanning of all links (daily 100.000 sites and more) by search engines like Google, Yahoo and Co, all links for tournaments older than 5 days (end-date) are shown after clicking the following button:

GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 9-10 TUỔI

Last update 22.11.2020 09:19:04, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam

Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameRtgFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Bùi Gia Bảo0VGA 18w1 20b0 16w0 17w1 14b+ 25b0 26b1413023,5313
2Bùi Huy Cát0VGA 19b0 17w0 23b1 15w1 25b0 26w0 7b0227020,5214
3Bùi Nam Khánh0TVA 20w0 18b1 19w0 21b0 17b1 15w0 22b1321022,5334
4Cao Hữu Thành Đạt0NDU 21b0 23w1 25b0 26w1 29b0 28w1 11b1415020414
5Đào Minh Tiến0LQĐ 22w1 24b0 21w1 19b1 27w1 35b1 9b055028,5524
6Đỗ Đình Vinh0ĐMO 23b1 21w1 20b0 25w1 9b0 29w1 16b154029524
7Hoàng Anh Tùng Quân0NTL 24w0 22b1 27w0 28b0 34w1 19b0 2w1322021313
8Hoàng Thế Phúc Thành0LMN 25b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0033025001
9Lê Khắc Nhật Minh0ĐTĐ 26w1 28b1 24w1 35b1 6w1 32b1 5w171029733
10Ngô Bảo Anh0OLY 27b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0034024001
11Nguyễn Đức Minh0VGB 28w0 26b1 29w0 31b1 19w1 33b0 4w0318023323
12Nguyễn Gia Bảo0NQĐ 29b1 25w1 33b0 20w0 28b1 21w1 35w157028523
13Nguyễn Hồng Kỳ0PDO 30w1 32b0 28w1 27b0 21w- -0 -0228020,5202
14Nguyễn Hữu Đức Minh0PDO 31b1 27w1 35w0 24b0 1w- -0 -0226025,5212
15Nguyễn Hữu Quân0MĐ2 32w0 29b0 34w1 2b0 31w1 3b1 33w0319023313
16Nguyễn Lê Việt Anh0LMĐ 33b0 31w1 1b1 29w1 35w0 27b1 6w0411026423
17Nguyễn Minh Triết0VUC 34w½ 2b1 32w0 1b0 3w0 18b0 23w12,524020213
18Nguyễn Ngọc Bảo0PCA 1b0 3w0 26b0 34b0 23w1 17w1 31b0229019204
19Nguyễn Ngọc Gia Hiếu0LQĐ 2w1 35b0 3b1 5w0 11b0 7w1 29b1414023424
20Nguyễn Phi Hồng0LNĐ 3b1 1w1 6w1 12b1 32w½ 24b½ 25w162031523
21Nguyễn Tiến Đạt0NQĐ 4w1 6b0 5b0 3w1 13b+ 12b0 27w1410027303
22Nguyễn Tiến Lâm0MTR 5b0 7w0 31b0 23w1 26b0 34b0 3w0131120,5104
23Nguyễn Tùng Lâm0NTL 6w0 4b0 2w0 22b0 18b0 31w1 17b0132018,5104
24Nguyễn Trọng Đức0LMĐ 7b1 5w1 9b0 14w1 33b1 20w½ 32b15,53032,5534
25Nguyễn Trọng Khiêm0PCA 8w1 12b0 4w1 6b0 2w1 1w1 20b0412026403
26Nguyễn Viết Tài0NDU 9b0 11w0 18w1 4b0 22w1 2b1 1w0320023313
27Nguyễn Xuân Quý0MĐ2 10w1 14b0 7b1 13w1 5b0 16w0 21b0323020314
28Phạm Khánh Duy0TVA 11b1 9w0 13b0 7w1 12w0 4b0 34w0225027,5213
29Phạm Minh Quân0TMO 12w0 15w1 11b1 16b0 4w1 6b0 19w0317028313
30Phạm Minh Tuấn0LMN 13b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0035023001
31Phạm Thế Anh0MTR 14w0 16b0 22w1 11w0 15b0 23b0 18w1230016203
32Phạm Trường Giang0VGB 15b1 13w1 17b1 33w1 20b½ 9w0 24w04,58031423
33Tống Gia Khánh0TMO 16w1 34b1 12w1 32b0 24w0 11w1 15b156028,5523
34Trần Đức Anh0VUC 17b½ 33w0 15b0 18w1 7b0 22w1 28b13,516018,5314
35Vũ Minh Dương0ĐTĐ -1 19w1 14b1 9w0 16b1 5w0 12b049030,5323

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Tie Break3: Greater number of victories/games variable
Tie Break4: Greater number of victories/games variable
Tie Break5: Most black