GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 7-8 TUỔILast update 22.11.2020 09:15:08, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Club/City |
1 | | Bùi Văn Bảo Nguyên | | CDI | 0 | Cầu Diễn |
2 | | Diệp Anh Nhật | | LMĐ | 0 | Lomomoxop MĐ |
3 | | Đặng Trung Kiên | | NDU | 0 | Nguyễn Du |
4 | | Đinh Tiến Dũng | | TVA | 0 | Trung Văn |
5 | | Đỗ Thế Bách | | MTR | 0 | Mễ Trì |
6 | | Hoàng Gia Khánh | | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức |
7 | | Lê Quán Thông | | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 |
8 | | Lê Xuân Thái | | NTL | 0 | Nam Từ Liêm |
9 | | Nguyễn Anh Quân | | LMĐ | 0 | Lomonoxop MĐ |
10 | | Nguyễn Duy Bảo Sơn | | NTL | 0 | Nam Từ Liêm |
11 | | Nguyễn Gia Bảo | | TMO | 0 | Tây Mỗ |
12 | | Nguyễn Hải An | | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức |
13 | | Nguyễn Hoài Nhật Minh | | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn |
14 | | Nguyễn Huy Hoàng | | LNM | 0 | Lomonoxop |
15 | | Nguyễn Hữu Bảo Lâm | | PCA | 0 | Phương Canh |
16 | | Nguyễn Minh Quang | | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm |
17 | | Nguyễn Quốc Hưng | | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn |
18 | | Nguyễn Tiến Minh | | TMO | 0 | Tây Mỗ |
19 | | Nguyễn Thái Hà Minh | | MTR | 0 | Mễ Trì |
20 | | Nguyễn Thanh Tùng | | NDU | 0 | Nguyễn Du |
21 | | Nguyễn Thanh Vịnh | | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm |
22 | | Nguyễn Thiệu Thành | | OLY | 0 | Olympia |
23 | | Nguyễn Trịnh Dương | | LNĐ | 0 | Lý Nam Đế |
24 | | Nguyễn Văn Long Triệu | | XPH | 0 | Xuân Phương |
25 | | Phạm Huy Nhật Nguyên | | TVA | 0 | Trung Văn |
26 | | Phạm Lê Hoàng Long | | ĐMO | 0 | Đại Mỗ |
27 | | Tạ Nguyễn Trường Giang | | PDO | 0 | Phú Đô |
28 | | Thái Minh Hoàng | | OLY | 0 | Olympia |
29 | | Thái Minh Quân | | PDO | 0 | Phú Đô |
30 | | Trần Anh Quân | | LNM | 0 | Lomonoxop |
31 | | Trần Đình Thái | | MĐ2 | 0 | Mỹ Đình 2 |
32 | | Trần Hải An | | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 |
33 | | Trần Hiểu Lương | | VUC | 0 | Việt Úc |
34 | | Trần Ngọc Tuấn Tú | | XPH | 0 | Xuân Phương |
35 | | Vũ Đăng Doanh | | ĐMO | 0 | Đại Mỗ |
36 | | Vũ Hữu Như Phong | | PCA | 0 | Phương Canh |
37 | | Trần Phạm Trường Giang | | VUC | 0 | Việt Úc |
38 | | Trần Phạm Trường Giang | | VUC | 0 | |
|
|
|
|
|
|
|