GIẢI CỜ TƯỚNG HỌC SINH QUẬN NAM TỪ LIÊM NĂM HỌC 2020 - 2021 NAM 6 TUỔILast update 22.11.2020 08:18:29, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Rank after Round 4
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 16 | | Nguyễn Việt Trung | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 4 | 0 | 11 | 4 | 3 | 3 |
2 | 6 | | Đào Minh Thành | TVA | 0 | Trung Văn | 3 | 0 | 11 | 3 | 2 | 2 |
3 | 5 | | Dương Hoàng Phong | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 3 | 0 | 10 | 3 | 2 | 2 |
4 | 1 | | Cao Chí Cường | TMO | 0 | Tây Mỗ | 3 | 0 | 8,5 | 3 | 2 | 2 |
5 | 19 | | Trần Gia Bảo | VGA | 0 | Vinschool Gardenia | 3 | 0 | 8,5 | 3 | 1 | 1 |
6 | 15 | | Nguyễn Nhật Nam | LQĐ | 0 | Lê Quý Đôn | 3 | 0 | 8 | 3 | 1 | 2 |
7 | 13 | | Nguyễn Viết Anh Khôi | TMO | 0 | Tây Mỗ | 2,5 | 0 | 5,5 | 2 | 0 | 1 |
8 | 11 | | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức | 2 | 0 | 10 | 2 | 1 | 2 |
9 | 9 | | Hoàng Quốc Kiên | ĐTĐ | 0 | Đoàn Thị Điểm | 2 | 0 | 10 | 2 | 0 | 2 |
10 | 17 | | Phạm Gia Khiêm | VUC | 0 | Việt Úc HN | 2 | 0 | 9 | 2 | 1 | 2 |
11 | 4 | | Dương Đức Trí | LMĐ | 0 | Lomonoxop Mỹ Đình | 2 | 0 | 8,5 | 2 | 0 | 2 |
12 | 10 | | Nguyễn Tài Phúc Duy | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 2 | 0 | 8 | 2 | 2 | 2 |
13 | 7 | | Hà Đăng Đăng Khoa | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 2 | 0 | 7,5 | 2 | 1 | 2 |
14 | 18 | | Phùng Chí Kiên | TVA | 0 | Trung Văn | 2 | 0 | 7 | 2 | 1 | 2 |
15 | 22 | | Vũ Quang Khải | NQĐ | 0 | Nguyễn Quý Đức | 2 | 0 | 6,5 | 1 | 1 | 2 |
16 | 14 | | Nguyễn Việt Bắc | MTR | 0 | Mễ Trì | 1,5 | 0,5 | 7,5 | 1 | 1 | 2 |
17 | 8 | | Hoàng Công Hùng | LMĐ | 0 | Lomonoxop Mỹ Đình | 1,5 | 0,5 | 7 | 1 | 0 | 2 |
18 | 12 | | Nguyễn Trọng Nhân | MTR | 0 | Mễ Trì | 1 | 0 | 10,5 | 0 | 0 | 2 |
19 | 20 | | Trần Thanh Phong | ĐMO | 0 | Đại Mỗ | 1 | 0 | 8 | 0 | 0 | 2 |
20 | 3 | | Dương Chí Kỳ | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 1 | 0 | 7 | 1 | 1 | 2 |
21 | 2 | | Công Tiến Đạt | MĐ2 | 0 | Mỹ Đình 2 | 0,5 | 0 | 7 | 0 | 0 | 2 |
22 | 21 | | Trần Trung Dũng | MĐ1 | 0 | Mỹ Đình 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: The greater number of victories (variable) Tie Break4: The greater number of victories (variable) Tie Break5: Most black
|
|
|
|