Lưu ý: Để giảm tải máy chủ phải quét hàng ngày của tất cả các liên kết (trên 100.000 trang web và nhiều hơn nữa mỗi ngày) từ công cụ tìm kiếm như Google, Yahoo và Co, tất cả các liên kết cho các giải đấu đã quá 2 tuần (tính từ ngày kết thúc) sẽ được hiển thị sau khi bấm vào nút lệnh bên dưới:

Giải vô địch cờ vua nhanh Hà Nôi mở rộng Tranh cúp Kiện tướng tương lai lần V - năm 2020 - Bảng phong trào Nam U9

Cập nhật ngày: 15.11.2020 11:27:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai

Tìm theo tên đấu thủ Tìm

Xếp hạng sau ván 8

HạngSốTênRtQTCLB/TỉnhĐiểm HS1  HS2  HS3  HS4  HS5 
19Cao Minh TùngTCC0Thainguyen Chess Club7,5038,541,533
2110Trần Quang DũngKTT0Kiện Tướng Tương Lai704145,543
338Lê Đức TàiVCH0Vietchess70363844
41Nguyễn Trọng Thái DươngVCH1079Vietchess7034,537,544
5116Trịnh Gia HuyTRC0The Reed Chess Nb6,5037,538,543
643Lê Văn KhoaHPD0Hoa Phượng Đỏ6042,547,542
74Bùi Minh ĐứcVCH0Vietchess6041,545,543
83Bùi Đức TríHPD0Hoa Phượng Đỏ60414633
917Đỗ Đức DươngKTT0Kiện Tướng Tương Lai6037,54132
1095Phạm Hải NamTRC0The Reed Chess Nb6036,53942
1164Nguyễn Hải KhánhKTT0Kiện Tướng Tương Lai603436,544
1269Nguyễn Khánh NamKTT0Kiện Tướng Tương Lai6033,53642
1362Nguyễn Duy ĐạtKTT0Kiện Tướng Tương Lai60333443
1442Lê Trung HiếuCAP0Captain Chess6032,534,543
1557Nguyễn Đông YênVCH0Vietchess603234,543
1651Nguyễn Bá Khánh TrìnhHPD0Hoa Phượng Đỏ6031,53443
1712Chu Phan Đăng KhoaQDO0Quân Đội5,5039,542,552
1861Nguyễn Duệ PhươngOLP0Olympia Chess5,5035,53842
1941Lê Thế HiệpT100Trường Tttn 10-105,5033,53641
2066Nguyễn Hoàng Tùng*QNI0Quảng Ninh5,5031,53443
21103Phùng Đức MinhALO0Alo Chess503941,542
2210Chu Gia BảoSDO0Sao Đỏ, Hải Dương5037,54143
2346Lưu Phúc NguyênKTT0Kiện Tướng Tương Lai503740,544
2456Nguyễn Đình Quang HuyNAN0Nghệ An503739,542
25111Trần Quang NghịTNT0Clb Tài Năng Trẻ5036,54043
2690Nguyễn Xuân Hùynh AnhBLU0Blue Horse Hải Dương503537,542
2783Nguyễn Trường PhúcVIT0Cung Tt Việt Tiệp5034,538,541
2834Lại Hữu Khương DuyTGC0Thế Giới Cờ Vua50343742
2950Ngô Xuân PhúVIE0Việt Nam50343642
3059Nguyễn Đức KhôiTNT0Clb Tài Năng Trẻ503335,541
3193Phạm Đức ToànHPD0Hoa Phượng Đỏ5032,53642
3211Chu Hòa BìnhHPD0Hoa Phượng Đỏ50323543
3358Nguyễn Đức AnhBGI0Bắc Giang5031,53453
3421Đoàn Quang PhongCTM0Cờ Thông Minh5030,53442
35118Võ Tuấn PhongTRC0The Reed Chess Nb50303342
3673Nguyễn Minh HảiGDC0Gia Đình Cờ Vua50303242
37100Phan Sỹ KhánhNAN0Nghệ An503030,543
3887Nguyễn Việt BáchCTT0Chesstactic5029,532,543
3945Lưu Gia MinhCTT0Chess Tactics50283042
4063Nguyễn Gia BáchHPD0Hoa Phượng Đỏ5027,53042
4147Mai Ngọc Anh VũQDO0Quân Đội5025,52843
4224Giản Viết Hoàng TùngVCH0Vietchess4,5034,537,542
4333Kiều Võ Huy HoàngTLC0Thăng Long Chess4,5032,535,543
4488Nguyễn Việt ThịnhVIT0Cung Tt Việt Tiệp4,5032,535,541
4520Đỗ Việt HảiNTC0Th Nam Thành Công4,5032,53540
4685Nguyễn Tường NguyênHPD0Hoa Phượng Đỏ4,5031,533,541
4739Lê Khánh DuyBLU0Blue Horse Hải Dương4,5030,532,542
4880Nguyễn Quang VinhBLU0Blue Horse Hải Dương4,503032,542
4923Đồng Vương HùngTCC0Thainguyen Chess Club4,5028,53142
5076Nguyễn Năng QuânBLU0Blue Horse Hải Dương4,5028,530,542
51115Trần Vũ Gia Minh*VCH0Vietchess4033,536,532
5213Đặng Quý PhúcTNT0Clb Tài Năng Trẻ403336,541
53119Vũ Bùi Hoàng HảiQDO0Quân Đội403335,542
5437Lê Đức MinhTLC0Thăng Long Chess4032,535,542
112Trần Trí ĐứcCAP0Captain Chess4032,535,542
565Bùi Minh ThànhHPD0Hoa Phượng Đỏ4032,535,541
5727Hoàng Đức TríLSO0Clb Trí Tuệ Lạng Sơn4031,53541
5872Nguyễn Minh ĐứcKTT0Kiện Tướng Tương Lai4029,530,532
5977Nguyễn Nhật QuangBLU0Blue Horse Hải Dương402930,542
6084Nguyễn Tường MinhQNI0Quảng Ninh4028,530,533
6192Phạm Đăng KhoaCGI0Cầu Giấy, Hà Nội402830,542
6294Phạm Gia KhoaCTM0Cờ Thông Minh402830,541
6328Hoàng Gia BảoTCC0Thainguyen Chess Club40283042
6454Nguyễn Đắc Minh NhậtTNT0Clb Tài Năng Trẻ4027,53031
6514Đào Dương AnhCTM0Cờ Thông Minh4027,529,542
22Đoàn Văn NhấtDOA0Cờ Vua Đông Anh4027,529,542
6767Nguyễn Hoàng TùngCTM0Cờ Thông Minh402729,542
6849Ngô Trọng Trường GiangQDO0Quân Đội4026,52943
6991Phạm Bảo MinhKTT0Kiện Tướng Tương Lai4025,52842
7096Phạm Khánh TrungBLU0Blue Horse Hải Dương4025,52642
7168Nguyễn Hữu BáchBLU0Blue Horse Hải Dương40252742
7244Lưu Đức TríHPD0Hoa Phượng Đỏ4024,52732
7374Nguyễn Minh KhánhLSO0Clb Trí Tuệ Lạng Sơn4024,52641
7452Nguyễn Bá ThànhKTT0Kiện Tướng Tương Lai4022,524,543
758Cao Hoàng Đức TríVPH0Vĩnh Phúc3,503437,543
7679Nguyễn Quang TùngLSO0Clb Trí Tuệ Lạng Sơn3,503435,542
7755Nguyễn Đăng NguyênCTM0Cờ Thông Minh3,5033,53641
78107Trần Đức MinhGDC0Gia Đình Cờ Vua3,503336,542
79114Trần Tuệ ĐăngHKI0Hoàn Kiếm, Hà Nội3,50313442
8029Hoàng Gia HuyDRS0Dream Star3,503030,541
8148Ngô Thanh TùngQDO0Quân Đội3,5029,532,542
8231Hoàng Thế Phúc ThànhCTM0Cờ Thông Minh3,5026,52743
8360Nguyễn Đức PhongBLU0Blue Horse Hải Dương3,5024,52742
8481Nguyễn Thế Hoàng LâmCTM0Cờ Thông Minh3,50242542
85101Phan Tuấn DũngKTT0Kiện Tướng Tương Lai30343851
866Bùi Xuân Gia MinhBLU0Blue Horse Hải Dương3030,532,530
8765Nguyễn Hải PhongTCO0Trường Cờ Olympic303032,541
88124Nguyễn Hữu QuangNGI0Clb Nguyễn Gia3029,531,541
8936Lê Đức AnhBLU0Blue Horse Hải Dương3028,53141
9035Lâm Tiến DũngLSO0Clb Trí Tuệ Lạng Sơn3028,530,543
917Cao Duy TrungQDO0Quân Đội30283042
92109Trần Nam KhánhCTM0Cờ Thông Minh302829,542
9378Nguyễn Phúc Minh ĐăngQDO0Quân Đội3027,529,540
9432Kiều Tuấn Minh ABLU0Blue Horse Hải Dương30272941
9597Phạm Nguyên ĐứcOLP0Olympia Chess3025,527,541
9630Hoàng Hữu LộcVHU0Việt Hưng, Long Biên30252741
97108Trần Hoàng BáchQNI0Quảng Ninh3024,52541
98104Tạ Duy KhánhDNA0Th Đông Ngạc A30242641
9999Phạm Trung HảiKTT0Kiện Tướng Tương Lai302425,542
100122Trịnh Đức AnhCTM0Cờ Thông Minh30242541
10198Phạm Thanh TùngQNI0Quảng Ninh302424,542
10226Hà Nguyễn Minh KhôiNSV0Ngôi Sao Việt3022,52342
103120Vũ Minh HoàngCTM0Cờ Thông Minh3021,52330
10416Đỗ Anh VũKAN0Kiến An, Hải Phòng302020,541
10582Nguyễn Tiến ThắngBLU0Blue Horse Hải Dương2,5029,53141
10686Nguyễn Tường PhongHPD0Hoa Phượng Đỏ202830,541
107102Phan Văn TườngLSO0Clb Trí Tuệ Lạng Sơn2027,52841
10815Đinh Đức HuyBLU0Blue Horse Hải Dương2026,528,540
109105Tạ Việt AnhKTT0Kiện Tướng Tương Lai202626,541
11018Đỗ Phúc AnKAN0Kiến An, Hải Phòng2025,527,541
111126Hà Văn Nhật MinhCTM0Cờ Thông Minh2024,52531
11225Giang Thanh TùngLSO0Clb Trí Tuệ Lạng Sơn2022,52341
11319Đỗ Thanh HảiQDO0Quân Đội2021,52331
11475Nguyễn Minh QuangHKI0Hoàn Kiếm, Hà Nội2016,517,540
115117Trương Phú Khang*FCC0Fingerprint Chess Club1028,530,520
1162Bùi Công Hải ĐăngBLU0Blue Horse Hải Dương1027,52840
117121Vương Đình Thịnh*TNV0Tài Năng Việt10272910
118113Trần Tuấn Khang*FCC0Fingerprint Chess Club1025,527,511
119123Ngô Văn Việt*VIE0Việt Nam10242610
12040Lê Nguyễn Anh TúPHY0Phúc Yên1022,522,540
12171Nguyễn Minh Đức*TNV0Tài Năng Việt10222420
12289Nguyễn Vũ Quang MinhCTM0Cờ Thông Minh10181940
123106Trần Đăng Khôi*VHU0Việt Hưng, Long Biên0021,522,500
12453Nguyễn Đắc Duy Kiên*CTM0Cờ Thông Minh00212200
70Nguyễn Lê Minh*VIT0Cung Tt Việt Tiệp00212200
126125Bành Văn ViệtVIE00019,520,510

Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group)
Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter)
Hệ số phụ 4: Most black
Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable