Giải vô địch cờ vua nhanh Hà Nôi mở rộng Tranh cúp Kiện tướng tương lai lần V - năm 2020 - Bảng phong trào Nam U9Cập nhật ngày: 15.11.2020 11:27:50, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xếp hạng sau ván 8
Hạng | Số | Tên | LĐ | RtQT | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 9 | Cao Minh Tùng | TCC | 0 | Thainguyen Chess Club | 7,5 | 0 | 38,5 | 41,5 | 3 | 3 |
2 | 110 | Trần Quang Dũng | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 7 | 0 | 41 | 45,5 | 4 | 3 |
3 | 38 | Lê Đức Tài | VCH | 0 | Vietchess | 7 | 0 | 36 | 38 | 4 | 4 |
4 | 1 | Nguyễn Trọng Thái Dương | VCH | 1079 | Vietchess | 7 | 0 | 34,5 | 37,5 | 4 | 4 |
5 | 116 | Trịnh Gia Huy | TRC | 0 | The Reed Chess Nb | 6,5 | 0 | 37,5 | 38,5 | 4 | 3 |
6 | 43 | Lê Văn Khoa | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 6 | 0 | 42,5 | 47,5 | 4 | 2 |
7 | 4 | Bùi Minh Đức | VCH | 0 | Vietchess | 6 | 0 | 41,5 | 45,5 | 4 | 3 |
8 | 3 | Bùi Đức Trí | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 6 | 0 | 41 | 46 | 3 | 3 |
9 | 17 | Đỗ Đức Dương | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 0 | 37,5 | 41 | 3 | 2 |
10 | 95 | Phạm Hải Nam | TRC | 0 | The Reed Chess Nb | 6 | 0 | 36,5 | 39 | 4 | 2 |
11 | 64 | Nguyễn Hải Khánh | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 0 | 34 | 36,5 | 4 | 4 |
12 | 69 | Nguyễn Khánh Nam | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 0 | 33,5 | 36 | 4 | 2 |
13 | 62 | Nguyễn Duy Đạt | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 6 | 0 | 33 | 34 | 4 | 3 |
14 | 42 | Lê Trung Hiếu | CAP | 0 | Captain Chess | 6 | 0 | 32,5 | 34,5 | 4 | 3 |
15 | 57 | Nguyễn Đông Yên | VCH | 0 | Vietchess | 6 | 0 | 32 | 34,5 | 4 | 3 |
16 | 51 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 6 | 0 | 31,5 | 34 | 4 | 3 |
17 | 12 | Chu Phan Đăng Khoa | QDO | 0 | Quân Đội | 5,5 | 0 | 39,5 | 42,5 | 5 | 2 |
18 | 61 | Nguyễn Duệ Phương | OLP | 0 | Olympia Chess | 5,5 | 0 | 35,5 | 38 | 4 | 2 |
19 | 41 | Lê Thế Hiệp | T10 | 0 | Trường Tttn 10-10 | 5,5 | 0 | 33,5 | 36 | 4 | 1 |
20 | 66 | Nguyễn Hoàng Tùng* | QNI | 0 | Quảng Ninh | 5,5 | 0 | 31,5 | 34 | 4 | 3 |
21 | 103 | Phùng Đức Minh | ALO | 0 | Alo Chess | 5 | 0 | 39 | 41,5 | 4 | 2 |
22 | 10 | Chu Gia Bảo | SDO | 0 | Sao Đỏ, Hải Dương | 5 | 0 | 37,5 | 41 | 4 | 3 |
23 | 46 | Lưu Phúc Nguyên | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 37 | 40,5 | 4 | 4 |
24 | 56 | Nguyễn Đình Quang Huy | NAN | 0 | Nghệ An | 5 | 0 | 37 | 39,5 | 4 | 2 |
25 | 111 | Trần Quang Nghị | TNT | 0 | Clb Tài Năng Trẻ | 5 | 0 | 36,5 | 40 | 4 | 3 |
26 | 90 | Nguyễn Xuân Hùynh Anh | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 5 | 0 | 35 | 37,5 | 4 | 2 |
27 | 83 | Nguyễn Trường Phúc | VIT | 0 | Cung Tt Việt Tiệp | 5 | 0 | 34,5 | 38,5 | 4 | 1 |
28 | 34 | Lại Hữu Khương Duy | TGC | 0 | Thế Giới Cờ Vua | 5 | 0 | 34 | 37 | 4 | 2 |
29 | 50 | Ngô Xuân Phú | VIE | 0 | Việt Nam | 5 | 0 | 34 | 36 | 4 | 2 |
30 | 59 | Nguyễn Đức Khôi | TNT | 0 | Clb Tài Năng Trẻ | 5 | 0 | 33 | 35,5 | 4 | 1 |
31 | 93 | Phạm Đức Toàn | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 5 | 0 | 32,5 | 36 | 4 | 2 |
32 | 11 | Chu Hòa Bình | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 5 | 0 | 32 | 35 | 4 | 3 |
33 | 58 | Nguyễn Đức Anh | BGI | 0 | Bắc Giang | 5 | 0 | 31,5 | 34 | 5 | 3 |
34 | 21 | Đoàn Quang Phong | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 5 | 0 | 30,5 | 34 | 4 | 2 |
35 | 118 | Võ Tuấn Phong | TRC | 0 | The Reed Chess Nb | 5 | 0 | 30 | 33 | 4 | 2 |
36 | 73 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 0 | Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 30 | 32 | 4 | 2 |
37 | 100 | Phan Sỹ Khánh | NAN | 0 | Nghệ An | 5 | 0 | 30 | 30,5 | 4 | 3 |
38 | 87 | Nguyễn Việt Bách | CTT | 0 | Chesstactic | 5 | 0 | 29,5 | 32,5 | 4 | 3 |
39 | 45 | Lưu Gia Minh | CTT | 0 | Chess Tactics | 5 | 0 | 28 | 30 | 4 | 2 |
40 | 63 | Nguyễn Gia Bách | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 5 | 0 | 27,5 | 30 | 4 | 2 |
41 | 47 | Mai Ngọc Anh Vũ | QDO | 0 | Quân Đội | 5 | 0 | 25,5 | 28 | 4 | 3 |
42 | 24 | Giản Viết Hoàng Tùng | VCH | 0 | Vietchess | 4,5 | 0 | 34,5 | 37,5 | 4 | 2 |
43 | 33 | Kiều Võ Huy Hoàng | TLC | 0 | Thăng Long Chess | 4,5 | 0 | 32,5 | 35,5 | 4 | 3 |
44 | 88 | Nguyễn Việt Thịnh | VIT | 0 | Cung Tt Việt Tiệp | 4,5 | 0 | 32,5 | 35,5 | 4 | 1 |
45 | 20 | Đỗ Việt Hải | NTC | 0 | Th Nam Thành Công | 4,5 | 0 | 32,5 | 35 | 4 | 0 |
46 | 85 | Nguyễn Tường Nguyên | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 4,5 | 0 | 31,5 | 33,5 | 4 | 1 |
47 | 39 | Lê Khánh Duy | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 4,5 | 0 | 30,5 | 32,5 | 4 | 2 |
48 | 80 | Nguyễn Quang Vinh | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 4,5 | 0 | 30 | 32,5 | 4 | 2 |
49 | 23 | Đồng Vương Hùng | TCC | 0 | Thainguyen Chess Club | 4,5 | 0 | 28,5 | 31 | 4 | 2 |
50 | 76 | Nguyễn Năng Quân | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 4,5 | 0 | 28,5 | 30,5 | 4 | 2 |
51 | 115 | Trần Vũ Gia Minh* | VCH | 0 | Vietchess | 4 | 0 | 33,5 | 36,5 | 3 | 2 |
52 | 13 | Đặng Quý Phúc | TNT | 0 | Clb Tài Năng Trẻ | 4 | 0 | 33 | 36,5 | 4 | 1 |
53 | 119 | Vũ Bùi Hoàng Hải | QDO | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 33 | 35,5 | 4 | 2 |
54 | 37 | Lê Đức Minh | TLC | 0 | Thăng Long Chess | 4 | 0 | 32,5 | 35,5 | 4 | 2 |
| 112 | Trần Trí Đức | CAP | 0 | Captain Chess | 4 | 0 | 32,5 | 35,5 | 4 | 2 |
56 | 5 | Bùi Minh Thành | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 4 | 0 | 32,5 | 35,5 | 4 | 1 |
57 | 27 | Hoàng Đức Trí | LSO | 0 | Clb Trí Tuệ Lạng Sơn | 4 | 0 | 31,5 | 35 | 4 | 1 |
58 | 72 | Nguyễn Minh Đức | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 29,5 | 30,5 | 3 | 2 |
59 | 77 | Nguyễn Nhật Quang | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 4 | 0 | 29 | 30,5 | 4 | 2 |
60 | 84 | Nguyễn Tường Minh | QNI | 0 | Quảng Ninh | 4 | 0 | 28,5 | 30,5 | 3 | 3 |
61 | 92 | Phạm Đăng Khoa | CGI | 0 | Cầu Giấy, Hà Nội | 4 | 0 | 28 | 30,5 | 4 | 2 |
62 | 94 | Phạm Gia Khoa | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 4 | 0 | 28 | 30,5 | 4 | 1 |
63 | 28 | Hoàng Gia Bảo | TCC | 0 | Thainguyen Chess Club | 4 | 0 | 28 | 30 | 4 | 2 |
64 | 54 | Nguyễn Đắc Minh Nhật | TNT | 0 | Clb Tài Năng Trẻ | 4 | 0 | 27,5 | 30 | 3 | 1 |
65 | 14 | Đào Dương Anh | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 4 | 0 | 27,5 | 29,5 | 4 | 2 |
| 22 | Đoàn Văn Nhất | DOA | 0 | Cờ Vua Đông Anh | 4 | 0 | 27,5 | 29,5 | 4 | 2 |
67 | 67 | Nguyễn Hoàng Tùng | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 4 | 0 | 27 | 29,5 | 4 | 2 |
68 | 49 | Ngô Trọng Trường Giang | QDO | 0 | Quân Đội | 4 | 0 | 26,5 | 29 | 4 | 3 |
69 | 91 | Phạm Bảo Minh | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 25,5 | 28 | 4 | 2 |
70 | 96 | Phạm Khánh Trung | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 4 | 0 | 25,5 | 26 | 4 | 2 |
71 | 68 | Nguyễn Hữu Bách | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 4 | 0 | 25 | 27 | 4 | 2 |
72 | 44 | Lưu Đức Trí | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 4 | 0 | 24,5 | 27 | 3 | 2 |
73 | 74 | Nguyễn Minh Khánh | LSO | 0 | Clb Trí Tuệ Lạng Sơn | 4 | 0 | 24,5 | 26 | 4 | 1 |
74 | 52 | Nguyễn Bá Thành | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 22,5 | 24,5 | 4 | 3 |
75 | 8 | Cao Hoàng Đức Trí | VPH | 0 | Vĩnh Phúc | 3,5 | 0 | 34 | 37,5 | 4 | 3 |
76 | 79 | Nguyễn Quang Tùng | LSO | 0 | Clb Trí Tuệ Lạng Sơn | 3,5 | 0 | 34 | 35,5 | 4 | 2 |
77 | 55 | Nguyễn Đăng Nguyên | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 3,5 | 0 | 33,5 | 36 | 4 | 1 |
78 | 107 | Trần Đức Minh | GDC | 0 | Gia Đình Cờ Vua | 3,5 | 0 | 33 | 36,5 | 4 | 2 |
79 | 114 | Trần Tuệ Đăng | HKI | 0 | Hoàn Kiếm, Hà Nội | 3,5 | 0 | 31 | 34 | 4 | 2 |
80 | 29 | Hoàng Gia Huy | DRS | 0 | Dream Star | 3,5 | 0 | 30 | 30,5 | 4 | 1 |
81 | 48 | Ngô Thanh Tùng | QDO | 0 | Quân Đội | 3,5 | 0 | 29,5 | 32,5 | 4 | 2 |
82 | 31 | Hoàng Thế Phúc Thành | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 3,5 | 0 | 26,5 | 27 | 4 | 3 |
83 | 60 | Nguyễn Đức Phong | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 3,5 | 0 | 24,5 | 27 | 4 | 2 |
84 | 81 | Nguyễn Thế Hoàng Lâm | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 3,5 | 0 | 24 | 25 | 4 | 2 |
85 | 101 | Phan Tuấn Dũng | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 34 | 38 | 5 | 1 |
86 | 6 | Bùi Xuân Gia Minh | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 3 | 0 | 30,5 | 32,5 | 3 | 0 |
87 | 65 | Nguyễn Hải Phong | TCO | 0 | Trường Cờ Olympic | 3 | 0 | 30 | 32,5 | 4 | 1 |
88 | 124 | Nguyễn Hữu Quang | NGI | 0 | Clb Nguyễn Gia | 3 | 0 | 29,5 | 31,5 | 4 | 1 |
89 | 36 | Lê Đức Anh | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 3 | 0 | 28,5 | 31 | 4 | 1 |
90 | 35 | Lâm Tiến Dũng | LSO | 0 | Clb Trí Tuệ Lạng Sơn | 3 | 0 | 28,5 | 30,5 | 4 | 3 |
91 | 7 | Cao Duy Trung | QDO | 0 | Quân Đội | 3 | 0 | 28 | 30 | 4 | 2 |
92 | 109 | Trần Nam Khánh | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 3 | 0 | 28 | 29,5 | 4 | 2 |
93 | 78 | Nguyễn Phúc Minh Đăng | QDO | 0 | Quân Đội | 3 | 0 | 27,5 | 29,5 | 4 | 0 |
94 | 32 | Kiều Tuấn Minh A | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 3 | 0 | 27 | 29 | 4 | 1 |
95 | 97 | Phạm Nguyên Đức | OLP | 0 | Olympia Chess | 3 | 0 | 25,5 | 27,5 | 4 | 1 |
96 | 30 | Hoàng Hữu Lộc | VHU | 0 | Việt Hưng, Long Biên | 3 | 0 | 25 | 27 | 4 | 1 |
97 | 108 | Trần Hoàng Bách | QNI | 0 | Quảng Ninh | 3 | 0 | 24,5 | 25 | 4 | 1 |
98 | 104 | Tạ Duy Khánh | DNA | 0 | Th Đông Ngạc A | 3 | 0 | 24 | 26 | 4 | 1 |
99 | 99 | Phạm Trung Hải | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 0 | 24 | 25,5 | 4 | 2 |
100 | 122 | Trịnh Đức Anh | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 3 | 0 | 24 | 25 | 4 | 1 |
101 | 98 | Phạm Thanh Tùng | QNI | 0 | Quảng Ninh | 3 | 0 | 24 | 24,5 | 4 | 2 |
102 | 26 | Hà Nguyễn Minh Khôi | NSV | 0 | Ngôi Sao Việt | 3 | 0 | 22,5 | 23 | 4 | 2 |
103 | 120 | Vũ Minh Hoàng | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 3 | 0 | 21,5 | 23 | 3 | 0 |
104 | 16 | Đỗ Anh Vũ | KAN | 0 | Kiến An, Hải Phòng | 3 | 0 | 20 | 20,5 | 4 | 1 |
105 | 82 | Nguyễn Tiến Thắng | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 2,5 | 0 | 29,5 | 31 | 4 | 1 |
106 | 86 | Nguyễn Tường Phong | HPD | 0 | Hoa Phượng Đỏ | 2 | 0 | 28 | 30,5 | 4 | 1 |
107 | 102 | Phan Văn Tường | LSO | 0 | Clb Trí Tuệ Lạng Sơn | 2 | 0 | 27,5 | 28 | 4 | 1 |
108 | 15 | Đinh Đức Huy | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 2 | 0 | 26,5 | 28,5 | 4 | 0 |
109 | 105 | Tạ Việt Anh | KTT | 0 | Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 0 | 26 | 26,5 | 4 | 1 |
110 | 18 | Đỗ Phúc An | KAN | 0 | Kiến An, Hải Phòng | 2 | 0 | 25,5 | 27,5 | 4 | 1 |
111 | 126 | Hà Văn Nhật Minh | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 2 | 0 | 24,5 | 25 | 3 | 1 |
112 | 25 | Giang Thanh Tùng | LSO | 0 | Clb Trí Tuệ Lạng Sơn | 2 | 0 | 22,5 | 23 | 4 | 1 |
113 | 19 | Đỗ Thanh Hải | QDO | 0 | Quân Đội | 2 | 0 | 21,5 | 23 | 3 | 1 |
114 | 75 | Nguyễn Minh Quang | HKI | 0 | Hoàn Kiếm, Hà Nội | 2 | 0 | 16,5 | 17,5 | 4 | 0 |
115 | 117 | Trương Phú Khang* | FCC | 0 | Fingerprint Chess Club | 1 | 0 | 28,5 | 30,5 | 2 | 0 |
116 | 2 | Bùi Công Hải Đăng | BLU | 0 | Blue Horse Hải Dương | 1 | 0 | 27,5 | 28 | 4 | 0 |
117 | 121 | Vương Đình Thịnh* | TNV | 0 | Tài Năng Việt | 1 | 0 | 27 | 29 | 1 | 0 |
118 | 113 | Trần Tuấn Khang* | FCC | 0 | Fingerprint Chess Club | 1 | 0 | 25,5 | 27,5 | 1 | 1 |
119 | 123 | Ngô Văn Việt* | VIE | 0 | Việt Nam | 1 | 0 | 24 | 26 | 1 | 0 |
120 | 40 | Lê Nguyễn Anh Tú | PHY | 0 | Phúc Yên | 1 | 0 | 22,5 | 22,5 | 4 | 0 |
121 | 71 | Nguyễn Minh Đức* | TNV | 0 | Tài Năng Việt | 1 | 0 | 22 | 24 | 2 | 0 |
122 | 89 | Nguyễn Vũ Quang Minh | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 1 | 0 | 18 | 19 | 4 | 0 |
123 | 106 | Trần Đăng Khôi* | VHU | 0 | Việt Hưng, Long Biên | 0 | 0 | 21,5 | 22,5 | 0 | 0 |
124 | 53 | Nguyễn Đắc Duy Kiên* | CTM | 0 | Cờ Thông Minh | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
| 70 | Nguyễn Lê Minh* | VIT | 0 | Cung Tt Việt Tiệp | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
126 | 125 | Bành Văn Việt | VIE | 0 | | 0 | 0 | 19,5 | 20,5 | 1 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|