Giải vô địch cờ vua nhanh Hà Nôi mở rộng Tranh cúp Kiện tướng tương lai lần V - năm 2020 - Bảng phong trào Nam U5Cập nhật ngày: 15.11.2020 11:29:45, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Danh sách ban đầu
Số | Tên | LĐ | CLB/Tỉnh |
1 | Bùi Quang Khải | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
2 | Bùi Quốc Vinh | VCH | Vietchess |
3 | Đặng Bảo Nam | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
4 | Đặng Minh Khang | KAN | Kiến An, Hải Phòng |
5 | Đào Công Kỳ u4 | BLU | Blue Horse Hải Dương |
6 | Đinh Trung Kiên | QNI | Quảng Ninh |
7 | Đỗ Đức Quốc Bảo | CTM | Cờ Thông Minh |
8 | Đỗ Minh Triết | VCH | Vietchess |
9 | Đỗ Tất Dũng * | NTL | Nam Từ Liêm, Hà Nội |
10 | Đoàn Anh Đức | DRS | Dream Star |
11 | Đoàn Chí Hưng | HDO | Hà Đông, Hà Nội |
12 | Dương Hoàng Nguyên | OLP | Olympia Chess |
13 | Hà Minh Đức * | CTM | Cờ Thông Minh |
14 | Hồ Gia Bảo | TCC | Thainguyen Chess Club |
15 | Hoàng Tuấn Anh | NGI | Clb Nguyễn Gia |
16 | Lê Bá Anh Ngọc | CTM | Cờ Thông Minh |
17 | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | Nghệ An |
18 | Mai Duy Anh | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
19 | Ngô Hoài Anh | T10 | Trường Tttn 10-10 |
20 | Ngô Quốc Khang | DRS | Dream Star |
21 | Nguyễn Đức Huy U4* | CTM | Cờ Thông Minh |
22 | Nguyễn Đức Liêm | NGI | Clb Nguyễn Gia |
23 | Nguyễn Gia Hưng | LSO | Clb Trí Tuệ Lạng Sơn |
24 | Nguyễn Gia Phú | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
25 | Nguyễn Hải Phong | TLC | Thăng Long Chess |
26 | Nguyễn Hoàng Bách U4 | CTT | Chess Tactics |
27 | Nguyễn Hoàng Dũng | QNI | Quảng Ninh |
28 | Nguyễn Hưng Khoa | TNV | Tài Năng Việt |
29 | Nguyễn Lê Phương Lâm U4 | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
30 | Nguyễn Lương Khoa | BLU | Blue Horse Hải Dương |
31 | Nguyễn Ninh Việt Anh | TRC | The Reed Chess Nb |
32 | Nguyễn Sinh Tài | BLU | Blue Horse Hải Dương |
33 | Nguyễn Thái Dương | TLC | Thăng Long Chess |
34 | Nguyễn Thanh San | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
35 | Nguyễn Thế Hà | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
36 | Nguyễn Tiến Nhật Khôi | VCH | Vietchess |
37 | Nguyễn Tiến Nhật Minh | VCH | Vietchess |
38 | Nguyễn Trần Nam | JPS | Th Jean Piaget |
39 | Nguyễn Trung Dũng | QDO | Quân Đội |
40 | Nguyễn Trung Kiên | QNI | Quảng Ninh |
41 | Nguyễn Viết Huy Minh | TNV | Tài Năng Việt |
42 | Phạm Anh Khang | TCC | Thainguyen Chess Club |
43 | Phạm Đông Dương | ROY | Royal City |
44 | Phạm Hoàng Minh | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
45 | Phạm Minh Khôi | NGI | Clb Nguyễn Gia |
46 | Phạm Quang Đăng | BLU | Blue Horse Hải Dương |
47 | Phan Đỗ Tiến Dũng | QDO | Quân Đội |
48 | Phan Nguyễn Hải Phong | TRC | The Reed Chess Nb |
49 | Phùng Minh Quân* | CBT | Chiến Binh Tí Hon |
50 | Quản Minh Nghĩa | LSO | Clb Trí Tuệ Lạng Sơn |
51 | Tạ Minh Tuấn | DNA | Th Đông Ngạc A |
52 | Thái Minh Khang | VCH | Vietchess |
53 | Trần Bảo Sơn U4 | GDC | Gia Đình Cờ Vua |
54 | Trần Thái Bảo | HPD | Hoa Phượng Đỏ |
55 | Trần Trí Dũng | VIT | Cung Tt Việt Tiệp |
56 | Trịnh Quang Minh | TLC | Thăng Long Chess |
57 | Vũ Đức Bảo | KTT | Kiện Tướng Tương Lai |
58 | Vũ Huy Hoàng* | CTM | Cờ Thông Minh |
59 | Vũ Khôi Nguyên | NAN | Nghệ An |
|
|
|
|
|
|
|