Giải Cờ Vua HS Năm Học 2020-2021 NamL123Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.10.2020 06:15:30, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Chu Anh Duy | | VIE | 0 | Nghĩa Phương 2 |
2 | | Chu Minh Đức | | VIE | 0 | Chu Điện |
3 | | Dương Xuân Phúc | | VIE | 0 | Yên Sơn |
4 | | Giáp Thành Trung | | VIE | 0 | Bảo Sơn |
5 | | Hoàng Bá Tùng Dương | | VIE | 0 | C12 Đồi ngô |
6 | | Hồ Đăng Khôi | | VIE | 0 | Bảo Đài |
7 | | Lê Minh Tuấn | | VIE | 0 | Thanh Lâm |
8 | | Lương Mạnh Hải | | VIE | 0 | Lan Mẫu |
9 | | Nghiêm Minh Dương | | VIE | 0 | Đông Hưng |
10 | | Nguyên Nhật Minh Đức | | VIE | 0 | C12 Tiên Nha |
11 | | Nguyên Quốc Tuấn | | VIE | 0 | C12 Tiên Nha |
12 | | Nguyễn Duy Trường | | VIE | 0 | C12 Tam Dị |
13 | | Nguyễn Lê Anh | | VIE | 0 | Tam Dị |
14 | | Nguyễn Minh Khôi | | VIE | 0 | Huyền Sơn |
15 | | Nguyễn Minh Tâm | | VIE | 0 | Bắc Lũng |
16 | | Nguyễn Nguyên Giáp | | VIE | 0 | Trường Sơn |
17 | | Nguyễn Ngô Ngọc Hải | | VIE | 0 | Bảo Đài |
18 | | Nguyễn Thái Bảo | | VIE | 0 | Khám Lạng |
19 | | Nguyễn Thế Lâm | | VIE | 0 | Bình Sơn |
20 | | Nguyễn Văn Quang | | VIE | 0 | Cương Sơn |
21 | | Nguyễn Văn Tú | | VIE | 0 | Phương Sơn |
22 | | Nguyễn Đình Chung | | VIE | 0 | Khám Lạng |
23 | | Nguyễn Đắc Phương Nam | | VIE | 0 | Nghĩa Phương 2 |
24 | | Ngô Vũ Gia MInh | | VIE | 0 | Vô Tranh 1 |
25 | | Phùng Đức Anh Minh | | VIE | 0 | Cẩm Lý |
26 | | Phạm Hải Đăng | | VIE | 0 | Đồi Ngô 2 |
27 | | Phạm Tiến Dũng | | VIE | 0 | Vũ Xá |
28 | | Phạm Văn Nam | | VIE | 0 | Đồi Ngô 2 |
29 | | Triệu Huy Vũ | | VIE | 0 | Lục Sơn |
30 | | Trần Nhật Minh | | VIE | 0 | Cẩm Lý |
31 | | Trịnh Gia Bảo | | VIE | 0 | Cương Sơn |
32 | | Trịnh THế Hoàng Bách | | VIE | 0 | Nghĩa Phương 1 |
33 | | Tăng Thành Long | | VIE | 0 | Yên Sơn |
34 | | Tạ Vũ Hoàng | | VIE | 0 | Đông Phú |
35 | | Vi Tiến Thành | | VIE | 0 | Bảo Sơn |
36 | | Vũ Ngọc Khánh | | VIE | 0 | Huyền Sơn |
37 | | Vũ Thanh Sơn | | VIE | 0 | Nghĩa Phương 1 |
38 | | Vũ Trí Đạt | | VIE | 0 | C12 Tam Dị |
39 | | Vũ Đại Vượng | | VIE | 0 | Thanh Lâm |
40 | | Đào Minh Hữu | | VIE | 0 | Đồi Ngô 1 |
41 | | Đào Phúc Thanh | | VIE | 0 | Vô Tranh 2 |
42 | | Đỗ Hưng | | VIE | 0 | C12 Trường Giang |
43 | | Đỗ Khang | | VIE | 0 | C12 Trường Giang |
44 | | Đỗ Hoàng An | | VIE | 0 | Đồi Ngô 1 |
45 | | Đỗ Minh Phúc | | VIE | 0 | Phương Sơn |
|
|
|
|