Giải Cờ Vua HS Năm Học 2020-2021 NuL123Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 22.10.2020 06:31:39, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Startrangliste
Nr. | | Name | FideID | Land | Elo | Verein/Ort |
1 | | Dương Thị Thanh Hà | | VIE | 0 | Yên Sơn |
2 | | Dương Thị Thảo | | VIE | 0 | Bảo Sơn |
3 | | Giáp Thị Kim Anh | | VIE | 0 | Yên Sơn |
4 | | Hoàng Bảo Ngọc | | VIE | 0 | Trường Sơn |
5 | | Hoàng Minh Ánh | | VIE | 0 | Phương Sơn |
6 | | Hoàng Thị Diễm | | VIE | 0 | Nghĩa Phương 2 |
7 | | Hoàng Thụy Vân | | VIE | 0 | Vô Tranh 1 |
8 | | Hà Ánh Nhi | | VIE | 0 | Nghĩa Phương 1 |
9 | | Hỷ Thanh Vân | | VIE | 0 | Đông Hưng |
10 | | Lê Thu Phương | | VIE | 0 | C12 Tiên Nha |
11 | | Nguyễ Phương Thảo | | VIE | 0 | C12 Tiên Nha |
12 | | Nguyễn Bảo Linh | | VIE | 0 | C12 Tam Dị |
13 | | Nguyễn Huyền Trang | | VIE | 0 | Bảo Đài |
14 | | Nguyễn Hà Phương | | VIE | 0 | Đồi Ngô 1 |
15 | | Nguyễn Hà Phương Anh | | VIE | 0 | C12 Tam DỊ |
16 | | Nguyễn Hải Anh | | VIE | 0 | Đồi ngô 2 |
17 | | Nguyễn Lan Anh | | VIE | 0 | Bắc Lũng |
18 | | Nguyễn Minh Thư | | VIE | 0 | Khám Lạng |
19 | | Nguyễn Minh Trang | | VIE | 0 | Tam Dị |
20 | | Nguyễn Ngọc Anh | | VIE | 0 | Phương Sơn |
21 | | Nguyễn Ngọc Thiên Hương | | VIE | 0 | Bình Sơn |
22 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | | VIE | 0 | Cương Sơn |
23 | | Nguyễn Phương Bảo Châm | | VIE | 0 | Vô Tranh 2 |
24 | | Nguyễn Phương Linh | | VIE | 0 | Đồi Ngô 1 |
25 | | Nguyễn Thị Huệ | | VIE | 0 | Cẩm Lý |
26 | | Nguyễn Thị Hương Giang | | VIE | 0 | C12 Đồi ngô |
27 | | Nguyễn Thị Ngân Thanh | | VIE | 0 | Cẩm Lý |
28 | | Nguyễn Thị Ngọc An | | VIE | 0 | Bảo Đài |
29 | | Nguyễn Thị Ngọc Anh | | VIE | 0 | Huyền Sơn |
30 | | Nguyễn Thị Ngọc Trang | | VIE | 0 | Vũ Xá |
31 | | Nguyễn Thị Phương Thảo | | VIE | 0 | Nghĩa Phương 2 |
32 | | Phạm Khánh Huyền | | VIE | 0 | Khám Lạng |
33 | | Trương Thị Thanh Thúy | | VIE | 0 | Thanh Lâm |
34 | | Trần Thị Huyền Trang | | VIE | 0 | Huyền Sơn |
35 | | Tống Hải Anh | | VIE | 0 | Đồi ngô 2 |
36 | | Vũ Nguyễn Thùy Trâm | | VIE | 0 | Nghĩa Phương 1 |
37 | | Vũ Ngọc Bảo Trân | | VIE | 0 | Cương Sơn |
38 | | Vũ Phương Anh | | VIE | 0 | Lan Mẫu |
39 | | Đinh Ngọc Lan | | VIE | 0 | Đông Phú |
40 | | Đặng Bảo Trâm | | VIE | 0 | Thanh Lâm |
41 | | Đặng Thị Thùy Châm | | VIE | 0 | Chu Điện |
|
|
|
|