Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Anh Tuấn 2474 QTB Rp:2483 Pts. 3 |
1 | 6 | | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | Q07 | 2 | s 0 |
2 | 8 | | Phạm Trương Hoàng Đức | Q07 | 0 | w 1 |
3 | 4 | | Huỳnh Rạng Đông | Q04 | 4 | s 1 |
4 | 5 | | Huỳnh Thanh An | Q04 | 2 | s 1 |
5 | 3 | | Nguyễn Võ Dương | Q04 | 4 | w 0 |
6 | 13 | | Huỳnh Nhật Tân | QPN | 4 | w 0 |
Tạ Việt Dũng 2473 QTB Rp:2480 Pts. 3 |
1 | 7 | | Hoàng Vĩnh Hòa | Q07 | 6 | w 0 |
2 | 13 | | Huỳnh Nhật Tân | QPN | 4 | s 0 |
3 | 8 | | Phạm Trương Hoàng Đức | Q07 | 0 | s 1 |
4 | 11 | | Đỗ Nguyễn Anh Minh | Q10 | 3 | w 1 |
5 | 10 | | Bùi Lê Khánh Lâm | Q10 | 5 | s 0 |
6 | 6 | | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | Q07 | 2 | w 1 |
Huỳnh Hoàng Thái 2472 QTB Rp:2478 Pts. 3 |
1 | 8 | | Phạm Trương Hoàng Đức | Q07 | 0 | s 1 |
2 | 6 | | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | Q07 | 2 | w 0 |
3 | 11 | | Đỗ Nguyễn Anh Minh | Q10 | 3 | s 1 |
4 | 13 | | Huỳnh Nhật Tân | QPN | 4 | w 0 |
5 | 19 | | Nguyễn Hoàng Linh | HLU | 1 | s 1 |
6 | 10 | | Bùi Lê Khánh Lâm | Q10 | 5 | w 0 |
Hà Quỳnh Anh 2465 QTB Rp:3267 Pts. 5 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Q04 | 4 | w 1 |
2 | 2 | | Lê Khánh Thư | Q04 | 3 | w 1 |
3 | 3 | | Lê Thanh Hoa | QTB | 0 | s 1 |
4 | 4 | | Nguyễn Phương Duyên | Q10 | 1 | w 1 |
5 | 5 | | Nguyễn Phương Trâm | Q10 | 2 | s 1 |
Lê Thanh Hoa 2464 QTB Rp:1667 Pts. 0 |
1 | 4 | | Nguyễn Phương Duyên | Q10 | 1 | w 0 |
2 | 5 | | Nguyễn Phương Trâm | Q10 | 2 | s 0 |
3 | 1 | | Hà Quỳnh Anh | QTB | 5 | w 0 |
4 | 2 | | Lê Khánh Thư | Q04 | 3 | s 0 |
5 | 6 | | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Q04 | 4 | w 0 |
Giang Viên Minh 2499 QTB Rp:1699 Pts. 0 |
1 | 3 | | Trần Anh Thiên Công | Q04 | 4 | w 0 |
2 | 1 | | Đỗ Hạo Minh | QPN | 2 | s 0 |
3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Trần Anh Thiên Công | Q04 | 4 | s 0 |
5 | 1 | | Đỗ Hạo Minh | QPN | 2 | w 0 |
6 | - | | bye | - | - | - 0 |
Hà Quỳnh Anh 2465 QTB Rp:3267 Pts. 5 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Q04 | 4 | w 1 |
2 | 2 | | Lê Khánh Thư | Q04 | 3 | w 1 |
3 | 3 | | Lê Thanh Hoa | QTB | 1 | s 1 |
4 | 4 | | Nguyễn Phương Duyên | Q10 | 1 | w 1 |
5 | 5 | | Nguyễn Phương Trâm | Q10 | 1 | s 1 |
Lê Thanh Hoa 2464 QTB Rp:2227 Pts. 1 |
1 | 4 | | Nguyễn Phương Duyên | Q10 | 1 | w 1 |
2 | 5 | | Nguyễn Phương Trâm | Q10 | 1 | s 0 |
3 | 1 | | Hà Quỳnh Anh | QTB | 5 | w 0 |
4 | 2 | | Lê Khánh Thư | Q04 | 3 | s 0 |
5 | 6 | | Nguyễn Thị Kim Ngọc | Q04 | 4 | w 0 |
Trần Anh Tuấn 2474 QTB Rp:2359 Pts. 4 |
1 | 6 | | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | Q07 | 3 | w 1 |
2 | 4 | | Huỳnh Rạng Đông | Q04 | 4 | s 0 |
3 | 2 | | Đặng Minh Long | HLU | 3 | w 1 |
4 | 16 | | Tạ Việt Dũng | QTB | 3 | s 1 |
5 | 13 | | Huỳnh Nhật Tân | QPN | 5 | w 0 |
6 | 20 | | Triệu Tuấn Anh | HLU | 2 | s 1 |
Tạ Việt Dũng 2473 QTB Rp:2479 Pts. 3 |
1 | 7 | | Hoàng Vĩnh Hòa | Q07 | 3 | s 1 |
2 | 5 | | Huỳnh Thanh An | Q04 | 3 | w 1 |
3 | 9 | | Lê Mai Duy | Q10 | 6 | s 0 |
4 | 15 | | Trần Anh Tuấn | QTB | 4 | w 0 |
5 | 17 | | Huỳnh Hoàng Thái | QTB | 2 | s 1 |
6 | 10 | | Bùi Lê Khánh Lâm | Q10 | 4 | w 0 |
Huỳnh Hoàng Thái 2472 QTB Rp:2240 Pts. 2 |
1 | 9 | | Lê Mai Duy | Q10 | 6 | s 0 |
2 | - | | bye | - | - | - 1 |
3 | 6 | | Phạm Nguyễn Hữu Lộc | Q07 | 3 | w 0 |
4 | 11 | | Đỗ Nguyễn Anh Minh | Q10 | 2 | s 1 |
5 | 16 | | Tạ Việt Dũng | QTB | 3 | w 0 |
6 | 2 | | Đặng Minh Long | HLU | 3 | s 0 |
Giang Viên Minh 2499 QTB Rp:2306 Pts. 1 |
1 | 3 | | Trần Anh Thiên Công | Q04 | 4 | w 0 |
2 | 1 | | Đỗ Hạo Minh | QPN | 1 | s 1 |
3 | - | | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Trần Anh Thiên Công | Q04 | 4 | s 0 |
5 | 1 | | Đỗ Hạo Minh | QPN | 1 | w 0 |
6 | - | | bye | - | - | - 0 |