Giải cờ vua Đường đến đỉnh vinh quang lần 9 Bảng U09Last update 27.09.2020 11:19:57, Creator/Last Upload: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Final Ranking after 8 Rounds
Rk. | SNo | Name | Typ | sex | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 26 | Bùi Minh Đức | U09 | | KTT | Kiện tướng tương lai | 6,5 | 0 | 34 | 37,5 | 4 | 1 |
2 | 20 | Khoa Hoàng Anh | U09 | | TNV | Tài năng Việt | 6 | 1 | 32 | 35 | 4 | 4 |
3 | 25 | Nguyễn Minh Hải | U09 | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 6 | 0 | 35,5 | 38,5 | 3 | 3 |
4 | 1 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | U09 | w | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5,5 | 1 | 35,5 | 39 | 4 | 3 |
5 | 13 | Lê Đức Tài | U09 | | VCH | Vietchess | 5,5 | 0 | 33,5 | 35 | 3 | 2 |
6 | 24 | Trần Trí Đức | U09 | | HCM | Hồ Chí Minh | 5 | 0 | 30,5 | 32 | 5 | 3 |
7 | 14 | Phí Lê Thành An | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 29,5 | 33 | 4 | 3 |
8 | 4 | Đàm Thị Bích Phượng | U09 | w | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 4,5 | 0 | 36,5 | 39,5 | 4 | 1 |
9 | 23 | Nguyễn Bá Khánh Trình | U09 | | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 4,5 | 0 | 34,5 | 37,5 | 4 | 2 |
10 | 6 | Phạm Thanh Trúc | U09 | w | LCA | Lào Cai | 4,5 | 0 | 34,5 | 37,5 | 4 | 1 |
11 | 11 | Nguyễn Hải Khánh | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 33 | 34,5 | 4 | 2 |
12 | 9 | Nguyễn Hải Long | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4,5 | 0 | 30,5 | 32 | 4 | 2 |
13 | 22 | Lê Văn Khoa | U09 | | HPD | Hoa Phượng Đỏ | 4,5 | 0 | 30,5 | 32 | 3 | 0 |
14 | 2 | Nguyễn Hồng Hà My | U09 | w | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 4 | 0 | 30 | 31,5 | 4 | 3 |
15 | 17 | Nguyễn Đức Thịnh | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 29 | 31,5 | 3 | 0 |
16 | 3 | Nguyễn Thái An | U09 | w | KPC | Kim Phụng Chess | 4 | 0 | 26,5 | 29,5 | 4 | 0 |
17 | 19 | Nguyễn Gia Bình | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 4 | 0 | 24 | 25,5 | 4 | 2 |
18 | 5 | Nguyễn Thanh Thảo | U09 | w | QNI | Quảng Ninh | 3,5 | 0 | 29 | 30,5 | 4 | 1 |
19 | 18 | Lưu Phúc Nguyên | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 28 | 31 | 4 | 2 |
20 | 10 | Nguyễn Khánh Nam | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3,5 | 0 | 24 | 25,5 | 3 | 0 |
21 | 15 | Phạm Thành Nam | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 3 | 1 | 28,5 | 31,5 | 4 | 1 |
22 | 16 | Nguyễn Minh Hiển | U09 | | HNO | Hà Nội | 3 | 0 | 22 | 23,5 | 4 | 2 |
23 | 7 | Phạm Ngọc Bảo Anh | U09 | w | HNO | Hà Nội | 2 | 1 | 23 | 24,5 | 4 | 1 |
| 21 | Vũ Minh Khôi | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 2 | 1 | 23 | 24,5 | 4 | 1 |
25 | 12 | Kiều Võ Huy Hoàng | U09 | | VCH | Vietchess | 2 | 1 | 23 | 24,5 | 3 | 0 |
26 | 27 | Nguyễn Văn Đức | U09 | | HNO | Hà Nội | 0 | 0 | 23 | 24 | 1 | 0 |
27 | 8 | Nguyễn Phan Hải * | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results Of the players In the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break3: Buchholz Tie-Breaks (variabel With parameter) Tie Break4: Most black Tie Break5: Greater number of victories/games variable
|
|
|
|