Bảng điểm xếp hạng
Hạng | Đội | 1a | 1b | 2a | 2b | 3a | 3b | 4a | 4b | HS1 | HS2 | HS3 |
1 | Spg. Fürstenfeld-Hartberg | * | * | | | | | | | 0 | 0 | 3 |
2 | Gleisdorf | | | * | * | | | | | 0 | 0 | 3 |
3 | Spg. Feldbach-Kirchberg | | | | | * | * | | | 0 | 0 | 3 |
4 | Passail | | | | | | | * | * | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Hệ số phụ 1: Matchpoints (2 for wins, 1 for Draws, 0 for Losses)
Hệ số phụ 2: points (game-points)
Hệ số phụ 3: The results of the teams in then same point group according to Matchpoints