GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA, CỜ TƯỚNG TỈNH KHÁNH HÒA NĂM 2020 CỜ NHANH NAM 11Last update 20.09.2020 04:22:58, Creator/Last Upload: NguyenVanTho
Player overview for ntr
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
1 | Thân Đức Công | NTR | ½ | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | ½ | 4,5 | 5 | ĐỒNG ĐỘI: DBT |
2 | Lê Thành Công | NTR | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 5 | 3 | ĐỒNG ĐỘI: DBT |
5 | Trần Cẩm Long | NTR | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 2 | ĐỒNG ĐỘI: DBT |
13 | Nguyễn Đức Tâm | NTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 6 | ĐỒNG ĐỘI: DBT |
16 | Dương Đức Trí | NTR | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 4 | 8 | ĐỒNG ĐỘI: DBT |
1 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | DGV |
2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 6 | 2 | DGV |
9 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 3 | DGV |
2 | Nguyễn Võ Quí Dương | NTR | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 3 | CỜ NHANH: B09 |
3 | Mai Lê Thành Đạt | NTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 13 | CỜ NHANH: B09 |
8 | Đào Minh Huy | NTR | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 7 | CỜ NHANH: B09 |
11 | Nguyễn Trần Anh Minh | NTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | CỜ NHANH: B09 |
14 | Nguyễn Minh Thành | NTR | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | CỜ NHANH: B09 |
2 | Phùng Ngọc Minh Châu | NTR | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G09 |
4 | Trương Ngô Thiên Hà | NTR | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | G09 |
5 | Văn Gia Nghi | NTR | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 10 | G09 |
2 | Thái Khương Minh Đức | NTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 4 | B11 |
3 | Nguyễn Hữu Kha | NTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 5 | B11 |
4 | Nguyễn Chí Hiếu | NTR | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 1 | B11 |
6 | Ngô Nhất Nguyên Khang | NTR | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | B11 |
2 | Nguyễn Việt Hằng | NTR | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | G11 |
5 | Phạm Nguyễn Khánh Ngọc | NTR | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 2 | G11 |
7 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 1 | G13 |
2 | Nguyễn Chí Dũng | NTR | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 4,5 | 4 | B14 |
3 | Hoàng Minh Đức | NTR | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 8 | B14 |
5 | Ngô Hưng | NTR | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4 | 6 | B14 |
6 | Nguyễn Bá Quang Hưng | NTR | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 4 | 7 | B14 |
9 | Nguyễn Đức Thành | NTR | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 10 | B14 |
2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5 | 1 | G14 |
6 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 2 | G14 |
1 | Lê Thành Công | NTR | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 5 | 3 | CNT |
2 | Thân Đức Công | NTR | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 5 | 2 | CNT |
5 | Trần Cẩm Long | NTR | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5 | 1 | CNT |
12 | Nguyễn Văn Tám | NTR | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | CNT |
15 | Dương Đức Trí | NTR | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 5 | 4 | CNT |
Results of the last round for ntr
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 1 | 6 | Lý Đức Minh | NHO | 5 | ½ - ½ | 4½ | Trần Cẩm Long | NTR | 5 |
7 | 2 | 4 | Lương Minh Hiệp | DKA | 4 | ½ - ½ | 4½ | Lê Thành Công | NTR | 2 |
7 | 3 | 1 | Thân Đức Công | NTR | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Đức Quang | DKA | 9 |
7 | 4 | 10 | Đinh Bảo Quốc | DKA | 3½ | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Đức Tâm | NTR | 13 |
7 | 5 | 16 | Dương Đức Trí | NTR | 3½ | ½ - ½ | 3 | Trịnh Quang Thành | CRA | 14 |
7 | 1 | 4 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 3 | 0 - 1 | 5½ | Trần Lê Mai Trang | NTR | 1 |
7 | 2 | 10 | Lương Xuân Thảo | CLA | 3½ | 0 - 1 | 5 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 2 |
7 | 3 | 8 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | 0 - 1 | 4½ | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 9 |
7 | 1 | 14 | Nguyễn Minh Thành | NTR | 6 | 1 - 0 | 4 | Phan Minh Toàn | CLA | 13 |
7 | 3 | 2 | Nguyễn Võ Quí Dương | NTR | 4½ | 0 - 1 | 3 | Đào Minh Huy | NTR | 8 |
7 | 5 | 3 | Mai Lê Thành Đạt | NTR | 1 | 0 - 1 | 3 | Phan Gia Tín | NTN | 12 |
7 | 6 | 5 | Mai Xuân Hiếu | NHO | 0 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Trần Anh Minh | NTR | 11 |
7 | 1 | 5 | Văn Gia Nghi | NTR | ½ | 0 - 1 | 6 | Phùng Ngọc Minh Châu | NTR | 2 |
7 | 2 | 4 | Trương Ngô Thiên Hà | NTR | 4 | 1 - 0 | 3½ | Đàm Mai Hoa | NHO | 7 |
7 | 1 | 4 | Nguyễn Chí Hiếu | NTR | 5½ | 1 - 0 | 2 | Võ Hoàng Long | NTN | 8 |
7 | 2 | 6 | Ngô Nhất Nguyên Khang | NTR | 5 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Hữu Kha | NTR | 3 |
7 | 3 | 10 | Nguyễn Phùng Nguyên Vũ | GNT | 2 | 1 - 0 | 4 | Thái Khương Minh Đức | NTR | 2 |
7 | 1 | 2 | Nguyễn Việt Hằng | NTR | 6 | 0 - 1 | 4 | Trương Hương Giang | NTN | 1 |
7 | 2 | 5 | Phạm Nguyễn Khánh Ngọc | NTR | 4 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | NHO | 4 |
7 | 1 | 8 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | ½ | 0 - 1 | 6 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 7 |
7 | 1 | 4 | Nguyễn Quốc Huy | NHO | 5 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Bá Quang Hưng | NTR | 6 |
7 | 2 | 8 | Nguyễn Việt Quang | GNT | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Hưng | NTR | 5 |
7 | 3 | 3 | Hoàng Minh Đức | NTR | 3 | 0 - 1 | 4 | Trần Tuấn Minh | GNT | 7 |
7 | 4 | 9 | Nguyễn Đức Thành | NTR | 2 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Chí Dũng | NTR | 2 |
5 | 1 | 4 | Lâm bảo Ngọc | GNT | 0 | 0 - 1 | 4 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 2 |
5 | 2 | 6 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 3 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 1 |
7 | 1 | 15 | Dương Đức Trí | NTR | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Lê Thành Công | NTR | 1 |
7 | 2 | 2 | Thân Đức Công | NTR | 4½ | ½ - ½ | 4½ | Trần Cẩm Long | NTR | 5 |
7 | 3 | 12 | Nguyễn Văn Tám | NTR | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Đức Quang | DKA | 9 |
Player details for ntr
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Thân Đức Công 0 NTR Rp:2284 Pts. 4,5 |
1 | 11 | Bùi Văn Sang | CRA | 3 | s ½ | 2 | 19 | Ngô Văn Sanh | KVI | 3,5 | w 1 | 3 | 3 | Trần Minh Cường | DKA | 1 | s 1 | 4 | 2 | Lê Thành Công | NTR | 5 | w ½ | 5 | 6 | Lý Đức Minh | NHO | 5,5 | s ½ | 6 | 4 | Lương Minh Hiệp | DKA | 4,5 | w ½ | 7 | 9 | Nguyễn Đức Quang | DKA | 4,5 | w ½ | Lê Thành Công 2383 NTR Rp:2338 Pts. 5 |
1 | 12 | Nguyễn Văn Thành | NHO | 3 | w 1 | 2 | 7 | Đỗ Xuân Phong | CRA | 2 | s 1 | 3 | 5 | Trần Cẩm Long | NTR | 5 | w ½ | 4 | 1 | Thân Đức Công | NTR | 4,5 | s ½ | 5 | 13 | Nguyễn Đức Tâm | NTR | 4,5 | w 1 | 6 | 6 | Lý Đức Minh | NHO | 5,5 | w ½ | 7 | 4 | Lương Minh Hiệp | DKA | 4,5 | s ½ | Trần Cẩm Long 2380 NTR Rp:2534 Pts. 5 |
1 | 15 | Nguyễn Trọng Chánh | CRA | 2,5 | s 1 | 2 | 13 | Nguyễn Đức Tâm | NTR | 4,5 | w 1 | 3 | 2 | Lê Thành Công | NTR | 5 | s ½ | 4 | 4 | Lương Minh Hiệp | DKA | 4,5 | w 0 | 5 | 11 | Bùi Văn Sang | CRA | 3 | s 1 | 6 | 16 | Dương Đức Trí | NTR | 4 | w 1 | 7 | 6 | Lý Đức Minh | NHO | 5,5 | s ½ | Nguyễn Đức Tâm 2373 NTR Rp:2435 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Trần Minh Cường | DKA | 1 | w 1 | 2 | 5 | Trần Cẩm Long | NTR | 5 | s 0 | 3 | 21 | Võ Phi Long | KVI | 1 | - 1K | 4 | 9 | Nguyễn Đức Quang | DKA | 4,5 | w 1 | 5 | 2 | Lê Thành Công | NTR | 5 | s 0 | 6 | 12 | Nguyễn Văn Thành | NHO | 3 | w 1 | 7 | 10 | Đinh Bảo Quốc | DKA | 4 | s ½ | Dương Đức Trí 2369 NTR Rp:2426 Pts. 4 |
1 | 6 | Lý Đức Minh | NHO | 5,5 | s 0 | 2 | 12 | Nguyễn Văn Thành | NHO | 3 | s 1 | 3 | 8 | Lê Hữu Phước | NHO | 3,5 | w 1 | 4 | 10 | Đinh Bảo Quốc | DKA | 4 | w 1 | 5 | 4 | Lương Minh Hiệp | DKA | 4,5 | s ½ | 6 | 5 | Trần Cẩm Long | NTR | 5 | s 0 | 7 | 14 | Trịnh Quang Thành | CRA | 3,5 | w ½ | Trần Lê Mai Trang 2384 NTR Rp:2813 Pts. 6,5 |
1 | 7 | Lâm Bảo Ngọc | GNT | 0 | s 1 | 2 | 6 | Lê Na | CLA | 2 | w 1 | 3 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 6 | s ½ | 4 | 9 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 5,5 | w 1 | 5 | 5 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 3,5 | s 1 | 6 | 10 | Lương Xuân Thảo | CLA | 3,5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 3 | s 1 | Cao Hữu Diệu Hạnh 2394 NTR Rp:2698 Pts. 6 |
1 | 8 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | w 1 | 2 | 5 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 3,5 | s 1 | 3 | 1 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 6,5 | w ½ | 4 | 4 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 3 | s 1 | 5 | 9 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 5,5 | s ½ | 6 | 6 | Lê Na | CLA | 2 | w 1 | 7 | 10 | Lương Xuân Thảo | CLA | 3,5 | s 1 | Đoàn Bảo Khánh Nhật 2388 NTR Rp:2621 Pts. 5,5 |
1 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 4 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 3 | w 1 | 3 | 6 | Lê Na | CLA | 2 | s 1 | 4 | 1 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 6,5 | s 0 | 5 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 6 | w ½ | 6 | 5 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 3,5 | w 1 | 7 | 8 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | s 1 | Nguyễn Võ Quí Dương 2490 NTR Rp:2584 Pts. 4,5 |
1 | 9 | Trịnh Nguyên Lãm | NTN | 4 | w 1 | 2 | 11 | Nguyễn Trần Anh Minh | NTR | 4 | s 1 | 3 | 13 | Phan Minh Toàn | CLA | 4 | w 1 | 4 | 14 | Nguyễn Minh Thành | NTR | 7 | s 0 | 5 | 1 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | GNT | 5,5 | w ½ | 6 | 12 | Phan Gia Tín | NTN | 4 | s 1 | 7 | 8 | Đào Minh Huy | NTR | 4 | w 0 | Mai Lê Thành Đạt 2489 NTR Rp:2174 Pts. 1 |
1 | 10 | Ngô Nhất Minh Long | NTN | 3 | s 0 | 2 | 14 | Nguyễn Minh Thành | NTR | 7 | w 0 | 3 | 6 | Nguyễn Văn Việt Hoàng | NHO | 2 | s 0 | 4 | 5 | Mai Xuân Hiếu | NHO | 0 | w 1 | 5 | 7 | Nguyễn Hữu Khiêm | GNT | 3 | s 0 | 6 | 8 | Đào Minh Huy | NTR | 4 | w 0 | 7 | 12 | Phan Gia Tín | NTN | 4 | w 0 | Đào Minh Huy 2485 NTR Rp:2536 Pts. 4 |
1 | 1 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | GNT | 5,5 | w 0 | 2 | 5 | Mai Xuân Hiếu | NHO | 0 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Trần Anh Minh | NTR | 4 | w 1 | 4 | 10 | Ngô Nhất Minh Long | NTN | 3 | s 0 | 5 | 13 | Phan Minh Toàn | CLA | 4 | w 0 | 6 | 3 | Mai Lê Thành Đạt | NTR | 1 | s 1 | 7 | 2 | Nguyễn Võ Quí Dương | NTR | 4,5 | s 1 | Nguyễn Trần Anh Minh 2481 NTR Rp:2535 Pts. 4 |
1 | 4 | Nguyễn Anh Trường Giang | GNT | 3 | s 1 | 2 | 2 | Nguyễn Võ Quí Dương | NTR | 4,5 | w 0 | 3 | 8 | Đào Minh Huy | NTR | 4 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Văn Việt Hoàng | NHO | 2 | w 1 | 5 | 9 | Trịnh Nguyên Lãm | NTN | 4 | s 1 | 6 | 14 | Nguyễn Minh Thành | NTR | 7 | w 0 | 7 | 5 | Mai Xuân Hiếu | NHO | 0 | s 1 | Nguyễn Minh Thành 2478 NTR Rp:3285 Pts. 7 |
1 | 7 | Nguyễn Hữu Khiêm | GNT | 3 | w 1 | 2 | 3 | Mai Lê Thành Đạt | NTR | 1 | s 1 | 3 | 1 | Nguyễn Ngọc Tùng Anh | GNT | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Võ Quí Dương | NTR | 4,5 | w 1 | 5 | 10 | Ngô Nhất Minh Long | NTN | 3 | s 1 | 6 | 11 | Nguyễn Trần Anh Minh | NTR | 4 | s 1 | 7 | 13 | Phan Minh Toàn | CLA | 4 | w 1 | Phùng Ngọc Minh Châu 2476 NTR Rp:3273 Pts. 7 |
1 | 7 | Đàm Mai Hoa | NHO | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | Huỳnh Thị Ngọc Mai | GNT | 3 | s 1 | 3 | 8 | Hồ Thảo Nguyên | NHO | 5 | w 1 | 4 | 4 | Trương Ngô Thiên Hà | NTR | 5 | s 1 | 5 | 1 | Lê Kỳ Anh | NTN | 4 | w 1 | 6 | 3 | Lê Nhật Linh Đan | NTN | 3 | w 1 | 7 | 5 | Văn Gia Nghi | NTR | 0,5 | s 1 | Trương Ngô Thiên Hà 2474 NTR Rp:2631 Pts. 5 |
1 | 9 | Đỗ Quyên | GNT | 3 | w 1 | 2 | 8 | Hồ Thảo Nguyên | NHO | 5 | s 0 | 3 | 6 | Huỳnh Thị Ngọc Mai | GNT | 3 | w 1 | 4 | 2 | Phùng Ngọc Minh Châu | NTR | 7 | w 0 | 5 | 5 | Văn Gia Nghi | NTR | 0,5 | s 1 | 6 | 1 | Lê Kỳ Anh | NTN | 4 | s 1 | 7 | 7 | Đàm Mai Hoa | NHO | 3,5 | w 1 | Văn Gia Nghi 2471 NTR Rp:2051 Pts. 0,5 |
1 | 10 | Nguyễn Hoàng Bảo Tâm | NHO | 1 | s ½ | 2 | 1 | Lê Kỳ Anh | NTN | 4 | w 0 | 3 | 9 | Đỗ Quyên | GNT | 3 | s 0 | 4 | 3 | Lê Nhật Linh Đan | NTN | 3 | s 0 | 5 | 4 | Trương Ngô Thiên Hà | NTR | 5 | w 0 | 6 | 7 | Đàm Mai Hoa | NHO | 3,5 | s 0 | 7 | 2 | Phùng Ngọc Minh Châu | NTR | 7 | w 0 | Thái Khương Minh Đức 2466 NTR Rp:2512 Pts. 4 |
1 | 7 | Nguyễn Sỹ Duy Khôi | NTN | 2 | w 1 | 2 | 3 | Nguyễn Hữu Kha | NTR | 3 | s 1 | 3 | 6 | Ngô Nhất Nguyên Khang | NTR | 6 | w 0 | 4 | 9 | Nguyễn Nguyên Toàn | NTN | 4,5 | s 1 | 5 | 4 | Nguyễn Chí Hiếu | NTR | 6,5 | s 0 | 6 | 1 | Nguyễn Trọng Đức | NHO | 2,5 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Phùng Nguyên Vũ | GNT | 3 | s 0 | Nguyễn Hữu Kha 2463 NTR Rp:2411 Pts. 3 |
1 | 8 | Võ Hoàng Long | NTN | 2 | s 1 | 2 | 2 | Thái Khương Minh Đức | NTR | 4 | w 0 | 3 | 4 | Nguyễn Chí Hiếu | NTR | 6,5 | s 0 | 4 | 7 | Nguyễn Sỹ Duy Khôi | NTN | 2 | w 1 | 5 | 10 | Nguyễn Phùng Nguyên Vũ | GNT | 3 | w 1 | 6 | 9 | Nguyễn Nguyên Toàn | NTN | 4,5 | s 0 | 7 | 6 | Ngô Nhất Nguyên Khang | NTR | 6 | s 0 | Nguyễn Chí Hiếu 2464 NTR Rp:2885 Pts. 6,5 |
1 | 9 | Nguyễn Nguyên Toàn | NTN | 4,5 | w ½ | 2 | 1 | Nguyễn Trọng Đức | NHO | 2,5 | s 1 | 3 | 3 | Nguyễn Hữu Kha | NTR | 3 | w 1 | 4 | 6 | Ngô Nhất Nguyên Khang | NTR | 6 | s 1 | 5 | 2 | Thái Khương Minh Đức | NTR | 4 | w 1 | 6 | 5 | Lâm Văn Thanh Hải | NTN | 1,5 | s 1 | 7 | 8 | Võ Hoàng Long | NTN | 2 | w 1 | Ngô Nhất Nguyên Khang 2462 NTR Rp:2772 Pts. 6 |
1 | 1 | Nguyễn Trọng Đức | NHO | 2,5 | w 1 | 2 | 5 | Lâm Văn Thanh Hải | NTN | 1,5 | s 1 | 3 | 2 | Thái Khương Minh Đức | NTR | 4 | s 1 | 4 | 4 | Nguyễn Chí Hiếu | NTR | 6,5 | w 0 | 5 | 9 | Nguyễn Nguyên Toàn | NTN | 4,5 | w 1 | 6 | 8 | Võ Hoàng Long | NTN | 2 | s 1 | 7 | 3 | Nguyễn Hữu Kha | NTR | 3 | w 1 | Nguyễn Việt Hằng 2455 NTR Rp:2761 Pts. 6 |
1 | 6 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | GNT | 4 | w 1 | 2 | 8 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | GNT | 4 | s 1 | 3 | 3 | Trương Xuân Tuyết Hương | NHO | 3 | w 1 | 4 | 7 | Trương Khánh Tâm | GNT | 2 | s 1 | 5 | 5 | Phạm Nguyễn Khánh Ngọc | NTR | 5 | w 1 | 6 | 4 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | NHO | 3 | s 1 | 7 | 1 | Trương Hương Giang | NTN | 5 | w 0 | Phạm Nguyễn Khánh Ngọc 2452 NTR Rp:2403 Pts. 5 |
1 | 1 | Trương Hương Giang | NTN | 5 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | GNT | 4 | s 0 | 3 | 8 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | GNT | 4 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|