GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA, CỜ TƯỚNG TỈNH KHÁNH HÒA NĂM 2020 CỜ NHANH NAM 11Last update 20.09.2020 04:22:58, Creator/Last Upload: NguyenVanTho
Player overview for cla
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | Rk. | Group |
3 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 5 | DGV |
5 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 6 | DGV |
6 | Lê Na | CLA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 9 | DGV |
8 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 10 | DGV |
10 | Lương Xuân Thảo | CLA | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 7 | DGV |
12 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 11 | DGV |
13 | Phan Minh Toàn | CLA | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 5 | CỜ NHANH: B09 |
5 | Lê Na | CLA | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 7 | G13 |
6 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | G13 |
8 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 8 | G13 |
1 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | | | 2,5 | 3 | G14 |
3 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 2,5 | 4 | G14 |
5 | Lương Xuân Thảo | CLA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | | | 1 | 5 | G14 |
Results of the last round for cla
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
7 | 2 | 10 | Lương Xuân Thảo | CLA | 3½ | 0 - 1 | 5 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 2 |
7 | 3 | 8 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | 0 - 1 | 4½ | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 9 |
7 | 4 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 3 | 1 - 0 | 2 | Lê Na | CLA | 6 |
7 | 5 | 11 | Lê Nguyễn Tú Anh | GNT | 3 | 1 - 0 | 2 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 12 |
7 | 6 | 5 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 2½ | 1 - 0 | 0 | Lâm Bảo Ngọc | GNT | 7 |
7 | 1 | 14 | Nguyễn Minh Thành | NTR | 6 | 1 - 0 | 4 | Phan Minh Toàn | CLA | 13 |
7 | 1 | 8 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | ½ | 0 - 1 | 6 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 7 |
7 | 2 | 1 | Đặng Lan Anh | NHO | 5 | 1 - 0 | 2 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 6 |
7 | 3 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dung | NTN | 4 | 1 - 0 | ½ | Lê Na | CLA | 5 |
5 | 2 | 6 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 3 | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 1 |
5 | 3 | 5 | Lương Xuân Thảo | CLA | 1 | 0 - 1 | 1½ | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 3 |
Player details for cla
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Hồng Anh 2395 CLA Rp:2388 Pts. 4 |
1 | 9 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 5,5 | s 0 | 2 | 10 | Lương Xuân Thảo | CLA | 3,5 | w 0 | 3 | 11 | Lê Nguyễn Tú Anh | GNT | 4 | s 0 | 4 | 7 | Lâm Bảo Ngọc | GNT | 0 | - 1K | 5 | 12 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 2 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 3 | w 1 | 7 | 6 | Lê Na | CLA | 2 | w 1 | Đỗ Trần Lam Khê 2392 CLA Rp:2388 Pts. 3,5 |
1 | 11 | Lê Nguyễn Tú Anh | GNT | 4 | s 1 | 2 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 6 | w 0 | 3 | 10 | Lương Xuân Thảo | CLA | 3,5 | s ½ | 4 | 12 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 2 | w 1 | 5 | 1 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 6,5 | w 0 | 6 | 9 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 5,5 | s 0 | 7 | 7 | Lâm Bảo Ngọc | GNT | 0 | w 1 | Lê Na 2391 CLA Rp:2231 Pts. 2 |
1 | 12 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 2 | w 1 | 2 | 1 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 6,5 | s 0 | 3 | 9 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 5,5 | w 0 | 4 | 8 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | s 0 | 5 | 7 | Lâm Bảo Ngọc | GNT | 0 | w 1 | 6 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 6 | s 0 | 7 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 4 | s 0 | Ngô Lê Bảo Ngọc 2389 CLA Rp:2231 Pts. 2 |
1 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 6 | s 0 | 2 | 11 | Lê Nguyễn Tú Anh | GNT | 4 | w 0 | 3 | 7 | Lâm Bảo Ngọc | GNT | 0 | s 1 | 4 | 6 | Lê Na | CLA | 2 | w 1 | 5 | 10 | Lương Xuân Thảo | CLA | 3,5 | w 0 | 6 | 12 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 2 | s 0 | 7 | 9 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 5,5 | w 0 | Lương Xuân Thảo 2386 CLA Rp:2391 Pts. 3,5 |
1 | 4 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 3 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 4 | s 1 | 3 | 5 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 3,5 | w ½ | 4 | 11 | Lê Nguyễn Tú Anh | GNT | 4 | w 1 | 5 | 8 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | s 1 | 6 | 1 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 6,5 | s 0 | 7 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 6 | w 0 | Trần Thị Ngọc Thảo 2385 CLA Rp:2233 Pts. 2 |
1 | 6 | Lê Na | CLA | 2 | s 0 | 2 | 7 | Lâm Bảo Ngọc | GNT | 0 | w 1 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 3 | s 0 | 4 | 5 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 3,5 | s 0 | 5 | 3 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 4 | w 0 | 6 | 8 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | w 1 | 7 | 11 | Lê Nguyễn Tú Anh | GNT | 4 | s 0 | Phan Minh Toàn 2479 CLA Rp:2535 Pts. 4 |
1 | 6 | Nguyễn Văn Việt Hoàng | NHO | 2 | s 1 | 2 | 10 | Ngô Nhất Minh Long | NTN | 3 | w 1 | 3 | 2 | Nguyễn Võ Quí Dương | NTR | 4,5 | s 0 | 4 | 4 | Nguyễn Anh Trường Giang | GNT | 3 | w 0 | 5 | 8 | Đào Minh Huy | NTR | 4 | s 1 | 6 | 7 | Nguyễn Hữu Khiêm | GNT | 3 | w 1 | 7 | 14 | Nguyễn Minh Thành | NTR | 7 | s 0 | Lê Na 2444 CLA Rp:2022 Pts. 0,5 |
1 | 1 | Đặng Lan Anh | NHO | 6 | w 0 | 2 | 8 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 0,5 | s ½ | 3 | 4 | Lê Gia Hân | NHO | 3 | s 0 | 4 | 6 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | w 0 | 5 | 3 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 4 | w 0 | 6 | 7 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 7 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dung | NTN | 5 | s 0 | Ngô Lê Bảo Ngọc 2442 CLA Rp:2286 Pts. 2 |
1 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dung | NTN | 5 | s 0 | 2 | 3 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 4 | s 0 | 3 | 8 | Trần Thị Ngọc Thảo | CLA | 0,5 | w 1 | 4 | 5 | Lê Na | CLA | 0,5 | s 1 | 5 | 7 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 7 | w 0 | 6 | 4 | Lê Gia Hân | NHO | 3 | w 0 | 7 | 1 | Đặng Lan Anh | NHO | 6 | s 0 | Trần Thị Ngọc Thảo 2440 CLA Rp:2023 Pts. 0,5 |
1 | 4 | Lê Gia Hân | NHO | 3 | s 0 | 2 | 5 | Lê Na | CLA | 0,5 | w ½ | 3 | 6 | Ngô Lê Bảo Ngọc | CLA | 2 | s 0 | 4 | 3 | Nguyễn Thị Minh Hằng | GNT | 4 | s 0 | 5 | 1 | Đặng Lan Anh | NHO | 6 | w 0 | 6 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dung | NTN | 5 | w 0 | 7 | 7 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | NTR | 7 | w 0 | Nguyễn Hồng Anh 2428 CLA Rp:2424 Pts. 2,5 |
1 | 4 | Lâm bảo Ngọc | GNT | 0 | s 1 | 2 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 5 | w 0 | 3 | 3 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 2,5 | s ½ | 4 | 5 | Lương Xuân Thảo | CLA | 1 | w 1 | 5 | 6 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 4 | s 0 | Đỗ Trần Lam Khê 2425 CLA Rp:2425 Pts. 2,5 |
1 | 6 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 4 | s 0 | 2 | 4 | Lâm bảo Ngọc | GNT | 0 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 2,5 | w ½ | 4 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 5 | s 0 | 5 | 5 | Lương Xuân Thảo | CLA | 1 | s 1 | Lương Xuân Thảo 2423 CLA Rp:2185 Pts. 1 |
1 | 2 | Cao Hữu Diệu Hạnh | NTR | 5 | s 0 | 2 | 6 | Trần Lê Mai Trang | NTR | 4 | w 0 | 3 | 4 | Lâm bảo Ngọc | GNT | 0 | s 1 | 4 | 1 | Nguyễn Hồng Anh | CLA | 2,5 | s 0 | 5 | 3 | Đỗ Trần Lam Khê | CLA | 2,5 | w 0 |
|
|
|
|