GIẢI CỜ VUA THỂ THAO HÈ THÀNH PHỐ HÀ NỘI NĂM 2020 - CỜ NHANH - NAM 8-9Last update 17.07.2020 10:58:17, Creator/Last Upload: Pham Viet Khoa Hanoi Vietnam
Final Ranking after 7 Rounds
Rk. | SNo | | Name | FED | Rtg | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 27 | | Trần Tùng Minh | HMA | 0 | Hoàng Mai | 6 | 0 | 30,5 | 24 | 6 | 3 |
2 | 16 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TTR | 0 | Thanh Trì | 6 | 0 | 30 | 25 | 5 | 4 |
3 | 21 | | Nguyễn Phúc Nguyên | CGI | 0 | Cầu Giấy | 5,5 | 0 | 29 | 22,5 | 4 | 3 |
4 | 5 | | Hà Minh Tùng | CTN | 0 | Cung Thiếu Nhi | 5 | 0 | 33 | 20,5 | 4 | 4 |
5 | 15 | | Nguyễn Hải Khánh | TTR | 0 | Thanh Trì | 5 | 0 | 27,5 | 20 | 5 | 3 |
6 | 3 | | Đỗ Đức Dương | BDI | 0 | Ba Đình | 4,5 | 0 | 27 | 18 | 4 | 3 |
7 | 14 | | Nguyễn Đức Vũ Phong | HMA | 0 | Hoàng Mai | 4 | 0 | 29,5 | 19 | 4 | 3 |
8 | 13 | | Nguyễn Bảo Nam | LBI | 0 | Long Biên | 4 | 0 | 29,5 | 17 | 4 | 3 |
9 | 22 | | Nguyễn Tạ Minh Huy | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 4 | 0 | 29 | 22 | 4 | 4 |
10 | 28 | | Trịnh Đình Kiên | LBI | 0 | Long Biên | 4 | 0 | 27,5 | 15 | 3 | 3 |
11 | 10 | | Lê Trung Hiếu | HDO | 0 | Hà Đông | 4 | 0 | 26,5 | 16 | 4 | 3 |
12 | 23 | | Nguyễn Tuấn Minh | BTL | 0 | Bắc Từ Liêm | 4 | 0 | 25 | 16 | 4 | 3 |
13 | 17 | | Nguyễn Minh Đức | UHO | 0 | Ứng Hòa | 4 | 0 | 25 | 15 | 4 | 4 |
14 | 9 | | Lê Thế Hiệp | BDI | 0 | Ba Đình | 4 | 0 | 20,5 | 10 | 3 | 2 |
15 | 4 | | Đỗ Hoàng Kiên | UHO | 0 | Ứng Hòa | 3,5 | 0 | 24,5 | 11,5 | 3 | 4 |
16 | 19 | | Nguyễn Nhật Minh | BTL | 0 | Bắc Từ Liêm | 3,5 | 0 | 23,5 | 15 | 3 | 4 |
17 | 2 | | Đặng Quý Phúc | CGI | 0 | Cầu Giấy | 3 | 0 | 28 | 12 | 3 | 3 |
18 | 24 | | Nguyễn Thái Hà Minh | NTL | 0 | Nam Từ Liêm | 3 | 0 | 21 | 10 | 2 | 4 |
19 | 20 | | Nguyễn Phạm Anh Tuấn | DDA | 0 | Đống Đa | 3 | 0 | 20,5 | 13 | 3 | 4 |
20 | 25 | | Nguyễn Việt Như | HBT | 0 | Hai Bà Trưng | 3 | 0 | 20 | 12 | 2 | 3 |
21 | 18 | | Nguyễn Minh Khoa | MDU | 0 | Mỹ Đức | 3 | 0 | 18 | 10 | 3 | 4 |
22 | 26 | | Tô Kim Nhật Long | DAN | 0 | Đông Anh | 2,5 | 1 | 23 | 10,5 | 2 | 4 |
23 | 12 | | Nguyễn Anh Tùng | HBT | 0 | Hai Bà Trưng | 2,5 | 0 | 24 | 13 | 2 | 3 |
24 | 6 | | Hoàng Gia Huy | CTN | 0 | Cung Thiếu Nhi | 2 | 0 | 26 | 8 | 1 | 3 |
25 | 7 | | Lã Khôi Nguyên | HDO | 0 | Hà Đông | 2 | 0 | 25,5 | 8 | 2 | 4 |
26 | 1 | | Đào Phúc Sang | MDU | 0 | Mỹ Đức | 2 | 0 | 23,5 | 6 | 1 | 3 |
27 | 8 | | Lê Nguyễn An Bình | TXU | 0 | Thanh Xuân | 1 | 0 | 21 | 3 | 0 | 3 |
28 | 11 | | Ngô Xuân Phú | TXU | 0 | Thanh Xuân | 0 | 0 | 24 | 0 | 0 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Tie Break2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Tie Break3: Fide Tie-Break Tie Break4: The greater number of victories (variable) Tie Break5: Most black
|
|
|
|