Giải cờ vua Đường đến đỉnh vinh quang lần 8 Bảng chiến binh thực thụ: Nhóm U09Cập nhật ngày: 12.07.2020 11:31:32, Người tạo/Tải lên sau cùng: GM.Bui Vinh- Kientuongtuonglai
Xếp hạng sau ván 8
Hạng | Số | Tên | Loại | Phái | LĐ | CLB/Tỉnh | Điểm | HS1 | HS2 | HS3 | HS4 | HS5 |
1 | 10 | Nguyễn Trọng Thái Dương | U09 | | VCH | Vietchess | 7 | 0 | 33 | 35,5 | 4 | 2 |
2 | 6 | Nguyễn Hải Long | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 6,5 | 0 | 35 | 38 | 4 | 2 |
3 | 24 | Bùi Minh Đức | U09 | | T10 | Trường 10-10 | 5,5 | 0 | 32,5 | 35,5 | 4 | 3 |
4 | 3 | Lê Đức Minh | U09 | | TLC | Thăng Long Chess | 5 | 0 | 38 | 41,5 | 3 | 2 |
5 | 23 | Hoàng Nguyên Giang | U09 | w | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 36 | 39 | 4 | 2 |
6 | 13 | Nguyễn Đức Thịnh | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 35,5 | 38,5 | 4 | 2 |
7 | 15 | Nguyễn Thái An | U09 | w | KPC | Kim Phụng Chess | 5 | 0 | 33,5 | 36 | 5 | 2 |
8 | 4 | Nguyễn Hải Khánh | U09 | | KTT | Kiện Tướng Tương Lai | 5 | 0 | 29,5 | 32,5 | 4 | 2 |
9 | 7 | Nguyễn Hồng Hà My | U09 | w | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 5 | 0 | 24,5 | 25 | 4 | 2 |
10 | 14 | Đinh Phúc Lâm | U09 | | VCH | Vietchess | 4 | 0 | 34 | 37 | 4 | 2 |
11 | 20 | Nguyễn Bảo Nhi | U09 | w | TNC | Thái Nguyên Chess | 4 | 0 | 34 | 36 | 4 | 1 |
12 | 16 | Kiều Võ Huy Hoàng | U09 | | VCH | Vietchess | 4 | 0 | 29,5 | 30 | 4 | 0 |
13 | 21 | Nguyễn Trịnh Gia Bảo | U09 | | TNC | Thái Nguyên Chess | 4 | 0 | 29 | 32 | 4 | 1 |
14 | 12 | Nguyễn Minh Hiển | U09 | | HNO | Hà Nội | 4 | 0 | 29 | 31,5 | 4 | 1 |
15 | 5 | Nguyễn Duy Đạt | U09 | | HNO | Hà Nội | 4 | 0 | 27,5 | 29,5 | 4 | 1 |
16 | 11 | Nguyễn Minh Hải | U09 | | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 3,5 | 0 | 27 | 27,5 | 4 | 3 |
17 | 25 | Trần Đức Phong | U09 | | T10 | Trường 10-10 | 3 | 0 | 31,5 | 34,5 | 4 | 0 |
18 | 22 | Vũ Bùi Hoàng Hải | U09 | | QDO | Quân Đội | 3 | 0 | 29,5 | 30 | 4 | 2 |
19 | 18 | Cao Minh Tùng | U09 | | TNC | Thái Nguyên Chess | 3 | 0 | 28 | 28,5 | 4 | 2 |
20 | 9 | Phạm Ngọc Bảo Anh | U09 | w | CAP | Captain Chess | 3 | 0 | 27 | 29 | 3 | 0 |
21 | 1 | Công Nữ Bảo An | U09 | w | UHO | Ứng Hòa | 3 | 0 | 25,5 | 26 | 4 | 2 |
22 | 17 | Đồng Vương Hùng | U09 | | TNC | Thái Nguyên Chess | 3 | 0 | 23 | 23,5 | 4 | 1 |
23 | 8 | Nguyễn Ngọc Hà | U09 | w | HSE | Hồ Sen | 2 | 0 | 25,5 | 26 | 4 | 0 |
24 | 19 | Nguyễn Thành Phát | U09 | | TNC | Thái Nguyên Chess | 0,5 | 0 | 24,5 | 26,5 | 4 | 0 |
25 | 2 | Hà My | U09 | w | GDC | Gia Đình Cờ Vua | 0 | 0 | 21 | 22 | 0 | 0 |
Ghi chú: Hệ số phụ 1: Direct Encounter (The results of the players in the same point group) Hệ số phụ 2: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 3: Buchholz Tie-Breaks (variabel with parameter) Hệ số phụ 4: Most black Hệ số phụ 5: The greater number of victories (variable)
|
|
|
|