GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ TƯỚNG TOÀN QUỐC 2020 BẢNG NAM - CỜ TIÊU CHUẨN - VÒNG TỨ KẾTLast update 03.07.2020 04:51:20, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for kgi
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
38 | Đinh Phú Khánh | KGI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 49 | Cờ tiêu chuẩn: Bảng nam |
41 | Đinh Phú Khánh | KGI | ½ | 0 | 0 | 0 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 2,5 | 56 | Cờ nhanh: Bảng nam |
37 | Đinh Phú Khánh | KGI | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 3,5 | 48 | Cờ chớp: Bảng nam |
Results of the last round for kgi
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 23 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 3 | + - - | 3 | Đinh Phú Khánh | KGI | 38 |
9 | 30 | 41 | Đinh Phú Khánh | KGI | 1½ | 1 - 0 | 1½ | Nguyễn An Tấn | BPH | 57 |
9 | 27 | 37 | Đinh Phú Khánh | KGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 26 |
Player details for kgi
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đinh Phú Khánh 1962 KGI Rp:1880 Pts. 3 |
1 | 10 | Võ Minh Nhất | BPH | 5 | s 0 | 2 | 21 | Trần Thanh Tân | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 53 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | w 1 | 4 | 27 | Nguyễn Hoàng Lâm | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 44 | Lê Thành Công | KHO | 3,5 | w 0 | 6 | 43 | Nguyễn Quốc Bình | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 54 | Lê Phan Trọng Tín | BRV | 3 | s 1 | 8 | 14 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 56 | Nguyễn Đại Thắng | HNO | 4 | - 0K | Đinh Phú Khánh 1960 KGI Rp:1689 Pts. 2,5 |
1 | 10 | Diệp Khai Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | 2 | 20 | Phan Trọng Tín | HCM | 6 | w 0 | 3 | 12 | Đặng Hữu Trang | BPH | 5,5 | s 0 | 4 | 63 | Nguyễn Hoàng Tuấn | DAN | 6,5 | w 0 | 5 | 56 | Huỳnh Ngọc Sang | BRV | 4 | s 0 | 6 | 59 | Phạm Trung Thành | BDH | 2,5 | w ½ | 7 | 42 | Hà Trung Tín | BDU | 2,5 | s ½ | 8 | 50 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 4 | s 0 | 9 | 57 | Nguyễn An Tấn | BPH | 1,5 | w 1 | Đinh Phú Khánh 1963 KGI Rp:1879 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Phùng Quang Điệp | BPH | 5 | w 0 | 2 | 52 | Lê Văn Quý | BRV | 2 | s 1 | 3 | 5 | Trần Quốc Việt | BDU | 6 | w 0 | 4 | 49 | Nguyễn Tấn Lực | BRV | 4 | s 0 | 5 | 50 | Nguyễn Khánh Ngọc | DAN | 5,5 | w 0 | 6 | 48 | Vũ Nguyễn Hoàng Luân | HCM | 2,5 | s ½ | 7 | 57 | Phạm Trung Thành | BDH | 4 | w 0 | 8 | 59 | Bùi Chu Nhật Triều | BPH | 3 | s 1 | 9 | 26 | Nguyễn Huy Tùng | BRV | 2,5 | w 1 |
|
|
|
|