GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Cập nhật ngày: 24.07.2020 13:16:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo gdc
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
14 | Nguyễn Thế Hà | GDC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 45 | Cờ nhanh: Nam 6 |
12 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 23 | Nam 7 |
56 | Nguyên Minh Khôi | GDC | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 44 | Nam 7 |
62 | Phạm Đức Minh | GDC | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 25 | Nam 7 |
67 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 19 | Nam 7 |
96 | Nguyễn Hải Bình | GDC | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 52 | Nam 9 |
141 | Mai Duy Minh | GDC | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6,5 | 12 | Nam 9 |
95 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 100 | Nam 11 |
57 | Phạm Khánh Đan | GDC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 67 | Nu 9 |
59 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 53 | Nu 9 |
53 | Ngô Kim Cương | GDC | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 42 | Nu 11 |
13 | Nguyễn Thế Hà | GDC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 42 | Cờ chớp: Nam 6 |
54 | Nguyên Minh Khôi | GDC | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 39 | Nam 7 |
60 | Phạm Đức Minh | GDC | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 40 | Nam 7 |
65 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 23 | Nam 7 |
68 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 6 | 14 | Nam 7 |
95 | Nguyễn Hải Bình | GDC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 126 | Nam 9 |
138 | Mai Duy Minh | GDC | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | 11 | Nam 9 |
90 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 3 | 119 | Nam 11 |
58 | Phạm Khánh Đan | GDC | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 40 | Nu 9 |
60 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5 | 24 | Nu 9 |
51 | Ngô Kim Cương | GDC | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 65 | Nu 11 |
41 | Ngo Kim Cuong | GDC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 29 | Nu 11 |
10 | Nguyễn Thế Hà | GDC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 28 | CỜ TRUYỀN THỐNG: Nam 6 |
28 | Phạm Đức Minh | GDC | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 5,5 | 12 | Nam 7 |
31 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | Nam 7 |
33 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 16 | Nam 7 |
33 | Nguyễn Hải Bình | GDC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 99 | Nam 9 |
69 | Mai Duy Minh | GDC | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 6 | Nam 9 |
86 | Nguyễn Lương Phúc | GDC | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 31 | Nam 9 |
25 | Nguyễn Lê Bảo | GDC | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5,5 | 20 | Nam 11 |
34 | Nguyễn Lương Đức | GDC | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 4 | Nam 11 |
16 | Phạm Khánh Đan | GDC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 30 | Nu 9 |
18 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 6,5 | 3 | Nu 9 |
Kết quả của ván cuối gdc
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 27 | 14 | Nguyễn Thế Hà | GDC | 2 | 1 | | miễn đấu | | |
9 | 11 | 72 | Lý Đại Quang | HNO | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 12 |
9 | 12 | 62 | Phạm Đức Minh | GDC | 5 | 0 - 1 | 5 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 20 |
9 | 14 | 67 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Đức Quang | QDO | 14 |
9 | 28 | 56 | Nguyên Minh Khôi | GDC | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Tấn Phú | DTH | 33 |
9 | 15 | 141 | Mai Duy Minh | GDC | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 51 |
9 | 31 | 96 | Nguyễn Hải Bình | GDC | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phạm Gia Khánh | HPD | 32 |
9 | 52 | 95 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 3 | 1 - 0 | 3 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 53 |
9 | 19 | 13 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 59 |
9 | 28 | 57 | Phạm Khánh Đan | GDC | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 24 |
9 | 27 | 63 | Lê Hà My | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Ngô Kim Cương | GDC | 53 |
9 | 23 | 13 | Nguyễn Thế Hà | GDC | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Nam Thành | HNO | 45 |
9 | 11 | 68 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 5 | 1 - 0 | 5 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 19 |
9 | 12 | 23 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 65 |
9 | 21 | 60 | Phạm Đức Minh | GDC | 4 | 0 - 1 | 4 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 30 |
9 | 24 | 39 | Nguyễn Quốc Bảo | DAN | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Nguyên Minh Khôi | GDC | 54 |
9 | 8 | 138 | Mai Duy Minh | GDC | 6 | 1 - 0 | 6 | Đỗ Hoàng Hải | HNO | 14 |
9 | 67 | 163 | Lâm Anh Quân | NTH | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Hải Bình | GDC | 95 |
9 | 47 | 9 | Phạm Vinh Phú | NTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 90 |
9 | 9 | 60 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 5 | 0 - 1 | 5 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | HNO | 6 |
9 | 28 | 46 | Nguyễn Bảo Minh Châu | HNO | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Khánh Đan | GDC | 58 |
9 | 32 | 50 | Trần Ngọc Tuyết Anh | LSO | 2½ | ½ - ½ | 2½ | Ngô Kim Cương | GDC | 51 |
9 | 16 | 41 | Ngo Kim Cuong | GDC | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyen Thanh Ngoc Han | LDO | 25 |
9 | 13 | 10 | Nguyễn Thế Hà | GDC | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quang Anh | HCM | 4 |
9 | 2 | 3 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6½ | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Lê Nguyên | GDC | 31 |
9 | 5 | 22 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 33 |
9 | 9 | 37 | Lý Đại Quang | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phạm Đức Minh | GDC | 28 |
9 | 3 | 69 | Mai Duy Minh | GDC | 6 | 1 - 0 | 6 | Chu Phan Dang Khoa | QDO | 11 |
9 | 16 | 86 | Nguyễn Lương Phúc | GDC | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Ngô Xuân Phú | HNO | 10 |
9 | 52 | 33 | Nguyễn Hải Bình | GDC | 0 | 0 | | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | | |
9 | 4 | 34 | Nguyễn Lương Đức | GDC | 6 | 1 - 0 | 6 | Hoàng Đình Duy | HNO | 5 |
9 | 16 | 71 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Lê Bảo | GDC | 25 |
9 | 4 | 18 | Hoàng Nguyên Giang | GDC | 6 | ½ - ½ | 5½ | Vũ Nguyễn Bảo Linh | HNO | 3 |
9 | 19 | 24 | Phan Thiên Kim | BRV | ½ | 0 - 1 | 3 | Phạm Khánh Đan | GDC | 16 |
Chi tiết kỳ thủ gdc
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Nguyễn Thế Hà 2486 GDC Rp:2270 Điểm 3 |
1 | 41 | Lê Minh Phúc | DAN | 5 | s 0 | 2 | 43 | Hoàng Bảo Quân | BRV | 3 | w 1 | 3 | 29 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 37 | Đinh Quốc Phong | HCM | 4 | w 1 | 5 | 44 | Nguyễn Hoàng Quân | HAU | 5 | w 0 | 6 | 35 | Vũ Tiến Phát | HCM | 4 | s 0 | 7 | 52 | Vương Gia Trọng | DAN | 3 | w 0 | 8 | 13 | Lê Minh Dũng | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
Nguyễn Thế Phong 2434 GDC Rp:2465 Điểm 5 |
1 | 50 | Bùi Quang Huy | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 58 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 5 | w 1 | 3 | 1 | Trịnh Hữu Hùng | QDO | 6 | s 1 | 4 | 7 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 8 | w 1 | 5 | 11 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 6 | s 0 | 6 | 3 | Phạm Hải An | BGI | 7 | w 1 | 7 | 9 | Đặng Đức Lâm | HCM | 7 | s 0 | 8 | 5 | Trần Việt Tùng | HNO | 6 | w 0 | 9 | 72 | Lý Đại Quang | HNO | 6 | s 0 | Nguyên Minh Khôi 2390 GDC Rp:2384 Điểm 4 |
1 | 18 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | 5,5 | w 1 | 2 | 10 | Lý Minh Huy | TNG | 6,5 | s 0 | 3 | 26 | Bùi Quang Ngọc | QDO | 4 | w 1 | 4 | 6 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | 5 | s 0 | 5 | 28 | Phạm Hoàng Khang | HAU | 5 | w 1 | 6 | 2 | Chu An Khôi | HAU | 6 | s 0 | 7 | 20 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | w 0 | 8 | 31 | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 5 | s 0 | 9 | 33 | Trần Tấn Phú | DTH | 3 | w 1 | Phạm Đức Minh 2384 GDC Rp:2472 Điểm 5 |
1 | 24 | Phạm Tùng Quân | HPD | 4,5 | w 1 | 2 | 14 | Nguyễn Đức Quang | QDO | 4,5 | s 1 | 3 | 10 | Lý Minh Huy | TNG | 6,5 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Thế Hải | THO | 5 | w 1 | 5 | 9 | Đặng Đức Lâm | HCM | 7 | s 0 | 6 | 25 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | 7 | 19 | Bùi Quang Bảo | QDO | 4,5 | s 1 | 8 | 11 | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 6 | s 0 | 9 | 20 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | w 0 | Nguyễn Lê Nguyên 2379 GDC Rp:2509 Điểm 5,5 |
1 | 29 | Võ Quang Nam | LDO | 4 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Đức Tài | HCM | 7 | w 1 | 3 | 7 | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 8 | s 0 | 4 | 27 | Phí Lê Thành An | HNO | 5,5 | w ½ | 5 | 19 | Bùi Quang Bảo | QDO | 4,5 | s 1 | 6 | 21 | Ngô Minh Khang | BRV | 5,5 | w 0 | 7 | 16 | Phạm Thành Nam | HNO | 4,5 | w 1 | 8 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh | HNO | 5,5 | s 0 | 9 | 14 | Nguyễn Đức Quang | QDO | 4,5 | w 1 | Nguyễn Hải Bình 2273 GDC Rp:2337 Điểm 5,5 |
1 | 1 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 153 | Đỗ Thiện Nhân | CTH | 3,5 | w ½ | 3 | 166 | Lâm Anh Quân | NTH | 4,5 | s 1 | 4 | 189 | Nguyễn Trí Việt | HCM | 3 | w 1 | 5 | 47 | Phạm Đức Toàn | HPD | 5 | s 0 | 6 | 67 | Lê Đức Minh Quân | THO | 5,5 | w 0 | 7 | 162 | Đặng Tấn Phúc | TNI | 2,5 | s 1 | 8 | 187 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 3,5 | w 1 | 9 | 32 | Phạm Gia Khánh | HPD | 4,5 | w 1 | Mai Duy Minh 2228 GDC Rp:2508 Điểm 6,5 |
1 | 46 | Vũ Bùi Hoàng Hải | QNI | 3,5 | w 1 | 2 | 42 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 6,5 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Nam Kiệt | HNO | 8 | s ½ | 5 | 1 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 6,5 | w 0 | 6 | 24 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 5,5 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | 6,5 | w 0 | 8 | 38 | Phạm Hải Nam | NBI | 5,5 | s 1 | 9 | 51 | Vũ Giang Minh Đức | QNI | 5,5 | w 1 | Nguyễn Minh Hải 2084 GDC Rp:2033 Điểm 4 |
1 | 21 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 5,5 | w 0 | 2 | 142 | Mai Lê Bá Thành | HCM | 3 | s 1 | 3 | 41 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DTH | 6,5 | w 0 | 4 | 144 | Nguyễn Lâm Thời | HCM | 5 | s 0 | 5 | 136 | Lê Tuấn | BRV | 3 | w 0 | 6 | 140 | Trần Xuân Thanh | BRV | 4 | s 0 | 7 | 127 | Lương An Phúc | CBA | 2,5 | w 1 | 8 | 122 | Trịnh Xuân Nhật Minh | BRV | 2 | s 1 | 9 | 53 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 3 | w 1 | Phạm Khánh Đan 1661 GDC Rp:1596 Điểm 3,5 |
1 | 12 | Bùi Ngọc Minh | HNO | 6 | w 0 | 2 | 84 | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 3,5 | s 1 | 3 | 10 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | w 0 | 4 | 91 | Lê Nguyễn Phương Vy | TGI | 2 | s 1 | 5 | 20 | Nguyễn Phạm Phương Vy | BDU | 5,5 | w 0 | 6 | 88 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 2 | s 1 | 7 | 34 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 5 | w ½ | 8 | 14 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 5,5 | s 0 | 9 | 24 | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 4,5 | w 0 | Hoàng Nguyên Giang 1659 GDC Rp:1641 Điểm 4 |
1 | 14 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 5,5 | w 0 | 2 | 86 | Bùi Phan Nhật Thu | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 12 | Bùi Ngọc Minh | HNO | 6 | w 0 | 4 | 92 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 3 | s 1 | 5 | 22 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 4 | w 1 | 6 | 34 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 5 | s 1 | 7 | 7 | Lê Minh Anh | TTH | 6 | s 0 | 8 | 30 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 6 | w 0 | 9 | 13 | Vũ Nguyễn Uyên Nhi | HCM | 5 | s 0 | Ngô Kim Cương 1574 GDC Rp:1586 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 6 | w 0 | 2 | 14 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 4,5 | s 0 | 3 | 45 | Cao Thanh Vân | HPH | 4 | s 1 | 4 | 74 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 3 | w 1 | 5 | 21 | Chu Phan Trúc Linh | QDO | 5 | s ½ | 6 | 43 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 4 | w 0 | 7 | 73 | Lê Hoàng Phương Thy | BTH | 3,5 | s 0 | 8 | 22 | Nguyễn Phương Thanh Hà | HNO | 2,5 | w 1 | 9 | 63 | Lê Hà My | HCM | 3,5 | s 1 | Nguyễn Thế Hà 2488 GDC Rp:2338 Điểm 3 |
1 | 38 | Trần Đại Quang | QNI | 6 | w 0 | 2 | 37 | Lê Minh Phúc | DAN | 5 | s 0 | 3 | 48 | Vương Gia Trọng | DAN | 5 | w 0 | 4 | 44 | Nguyễn Thành Thái | BRV | 4 | s 1 | 5 | 31 | Vũ Tiến Phát | HCM | 2 | w 0 | 6 | 28 | Nguyễn Hoàng Long | HNO | 2 | s 1 | 7 | 33 | Đinh Quốc Phong | HCM | 4 | w 0 | 8 | 36 | Trần Triệu Đức Phú | KTR | 3 | s 0 | 9 | 45 | Nguyễn Nam Thành | HNO | 2 | w 1 | Nguyên Minh Khôi 2397 GDC Rp:2405 Điểm 4,5 |
1 | 17 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | 5,5 | s 0 | 2 | 28 | Võ Minh Sang | PYE | 5 | s ½ | 3 | 30 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 5 | w 0 | 4 | 62 | Lê Trương Nhất Nam | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 36 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 2,5 | w 1 | 6 | 67 | Nguyễn Lâm Phong | QDO | 4 | w 0 | 7 | 74 | Nguyễn Đăng Trung | BTR | 2 | s 1 | 8 | 61 | Trần Tuấn Minh | BRV | 3,5 | w 1 | 9 | 39 | Nguyễn Quốc Bảo | DAN | 3,5 | s 1 | Phạm Đức Minh 2391 GDC Rp:2388 Điểm 4 |
1 | 23 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | s 0 | 2 | 38 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 3 | s 1 | 3 | 20 | Phạm Hải An | BGI | 4 | w 1 | 4 | 17 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | 5,5 | w 1 | 5 | 13 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | 6 | s 1 | 6 | 8 | Nguyễn Đức Tài | HCM | 7 | s 0 | 7 | 16 | Trịnh Hữu Hùng | QDO | 5 | w 0 | 8 | 12 | Phạm Thành Nam | HNO | 6 | s 0 | 9 | 30 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 5 | w 0 | Nguyễn Lê Nguyên 2386 GDC Rp:2477 Điểm 5 |
1 | 28 | Võ Minh Sang | PYE | 5 | w 1 | 2 | 18 | Đoàn Thế Quang | QDO | 2,5 | s 1 | 3 | 13 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | 6 | s 1 | 4 | 19 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | 5 | 11 | Lý Minh Huy | TNG | 8 | s 0 | 6 | 21 | Phạm Hoàng Khang | HAU | 4,5 | w 1 | 7 | 10 | Ngô Minh Khang | BRV | 7 | s 0 | 8 | 6 | Nguyễn Hoàng Minh | HNO | 6 | w 0 | 9 | 23 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | s 0 | Nguyễn Thế Phong 2383 GDC Rp:2552 Điểm 6 |
1 | 31 | Lê Danh Tùng | NAN | 5 | s 0 | 2 | 46 | Lê Thế Hiển | HNO | 4 | s 1 | 3 | 23 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | w 1 | 4 | 27 | Nguyễn Thế Hải | THO | 3,5 | w 1 | 5 | 22 | Võ Quang Nam | LDO | 3 | s 1 | 6 | 10 | Ngô Minh Khang | BRV | 7 | w 0 | 7 | 5 | Trần Việt Tùng | HNO | 6 | s 0 | 8 | 32 | Nguyễn Thế Dương | THO | 4 | s 1 | 9 | 19 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 1 | Nguyễn Hải Bình 2281 GDC Rp:2222 Điểm 4 |
1 | 3 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 7 | s 0 | 2 | 152 | Nguyễn Võ Minh Nhân | TNI | 3 | w 1 | 3 | 19 | Hoàng Minh Dũng | NBI | 5 | s 0 | 4 | 161 | Đàm Minh Quân | BRV | 3 | w 1 | 5 | 25 | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | s 0 | 6 | 164 | Lâm Hạo Quân | HAU | 4 | w 0 | 7 | 155 | Nguyễn Thế Phiệt | HCM | 3,5 | s 0 | 8 | 148 | Nguyễn Khải Nguyên | HCM | 2 | w 1 | 9 | 163 | Lâm Anh Quân | NTH | 3 | s 1 | Mai Duy Minh 2238 GDC Rp:2571 Điểm 7 |
1 | 46 | Cao Trí Dũng | LDO | 2,5 | w 1 | 2 | 40 | Đàm Đăng Khoa | BDU | 4 | s 1 | 3 | 18 | Phạm Quang Trí | BDU | 5 | w 1 | 4 | 11 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | 7 | w 0 | 5 | 39 | Trần Dương Toàn Mạnh | DTH | 5 | s 1 | 6 | 2 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | s 0 | 7 | 35 | Lê Văn Khoa | HPD | 5 | w 1 | 8 | 16 | Bùi Đức Trí | HPH | 5 | s 1 | 9 | 14 | Đỗ Hoàng Hải | HNO | 6 | w 1 | Nguyễn Minh Hải 2100 GDC Rp:1981 Điểm 3 |
1 | 21 | Nguyễn Hữu Tấn Phát | DAN | 5 | s 0 | 2 | 131 | Dư Tuấn Thành | BRV | 3 | w 0 | 3 | 127 | Nguyễn Phan Tuấn Tuấn | HCM | 5 | s 0 | 4 | 117 | Huỳnh Tấn Phát | HAU | 4 | w 0 | 5 | 104 | Chu Tuấn Kiệt | LSO | 1 | s 1 | 6 | 113 | Trần Lê Bình Minh | BRV | 3 | w ½ | 7 | 72 | Nguyễn Hoàng Bách | BRV | 2 | s ½ | 8 | 65 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | 9 | 9 | Phạm Vinh Phú | NTH | 4 | s 0 | Phạm Khánh Đan 1687 GDC Rp:1719 Điểm 4,5 |
1 | 16 | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 6 | w 1 | 2 | 24 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 6 | s 1 | 3 | 14 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LDO | 5 | w 0 | 4 | 28 | Nguyễn Thanh Thảo | QNI | 7 | s 0 | 5 | 25 | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 4 | s 0 | 6 | 21 | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 2,5 | w 1 | 7 | 19 | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | s 0 | 8 | 41 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 3,5 | w ½ | 9 | 46 | Nguyễn Bảo Minh Châu | HNO | 3,5 | s 1 | Hoàng Nguyên Giang 1685 GDC Rp:1772 Điểm 5 |
1 | 18 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | w 1 | 2 | 26 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HCM | 4 | s 1 | 3 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 5 | w 1 | 4 | 14 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LDO | 5 | s 1 | 5 | 12 | Đào Nhật Minh | HPH | 7 | w 1 | 6 | 27 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 7 | w 0 | 7 | 8 | Lê Minh Anh | TTH | 7 | s 0 | 8 | 28 | Nguyễn Thanh Thảo | QNI | 7 | s 0 | 9 | 6 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | HNO | 6 | w 0 | Ngô Kim Cương 1608 GDC Rp:1477 Điểm 3 |
1 | 14 | Trần Hà Gia Linh | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 74 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 3,5 | s 0 | 3 | 62 | Lê Hà My | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 70 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3,5 | s ½ | 5 | 64 | Nguyễn Như Ngọc | CTH | 3 | w 1 | 6 | 44 | Đinh Vũ Thùy Anh | HCM | 2 | s 1 | 7 | 66 | Châu Trần Bình Nhi | BTH | 3,5 | w 0 | 8 | 68 | Lê Tâm Như | DON | 5 | s 0 | 9 | 50 | Trần Ngọc Tuyết Anh | LSO | 3 | s ½ | Ngo Kim Cuong 2082 GDC Rp:2012 Điểm 4 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 12 | Hau Nguyen Kim Ngan | DTH | 6,5 | s 0 | 3 | 20 | Nguyen Thanh Thuy | BRV | 5 | w 0 | 4 | 21 | Nguyen Bao Chau | QNI | 5 | w 0 | 5 | 33 | Nguyen Bao Diep Anh | BGI | 3,5 | s 0 | 6 | 32 | Dong Khanh Huyen | BGI | 2 | w 1 | 7 | 36 | Doan Nguyen Y Nhien | NTH | 5 | s 0 | 8 | 16 | Nguyen Phuong Thanh Ha | HNO | 1 | s 1 | 9 | 25 | Nguyen Thanh Ngoc Han | LDO | 3 | w 1 | Nguyễn Thế Hà 1942 GDC Rp:1805 Điểm 3 |
1 | 27 | Nguyễn Phúc Tâm | HCM | 5 | s 0 | 2 | 25 | Nguyễn Hoàng Quân | HAU | 5 | w 1 | 3 | 28 | Nguyễn Quang Thái | QDO | 5 | s 0 | 4 | 31 | Phạm Minh Triết | HNO | 2 | w 1 | 5 | 15 | Phạm Quang Huy | DAN | 5,5 | s 0 | 6 | 20 | Vũ Tiến Phát | HCM | 3 | w 0 | 7 | 11 | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | w 1 | 8 | 30 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 6 | s 0 | 9 | 4 | Nguyễn Quang Anh | HCM | 4 | w 0 | Phạm Đức Minh 1889 GDC Rp:1982 Điểm 5,5 |
1 | 8 | Nguyễn Trần Đức Anh | HNO | 5 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Quốc Bảo | DAN | 5,5 | s 0 | 3 | 10 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 0 | w 1 | 4 | 20 | Trần Chí Kiên | BRV | 1 | s 1 | 5 | 5 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | s 1 | 6 | 32 | Nguyen Lam Phong | QDO | 4,5 | w 0 | 7 | 9 | Phạm Duy Anh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 6 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 5 | w ½ | 9 | 37 | Lý Đại Quang | HNO | 4,5 | s 1 | Nguyễn Lê Nguyên 1886 GDC Rp:2030 Điểm 6 |
1 | 11 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 2,5 | s 1 | 2 | 7 | Phí Lê Thành An | HNO | 7 | w ½ | 3 | 32 | Nguyen Lam Phong | QDO | 4,5 | s ½ | 4 | 13 | Trần Đức Duy | HCM | 6 | w 0 | 5 | 9 | Phạm Duy Anh | HCM | 5 | s 1 | 6 | 19 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | HCM | 4 | w 1 | 7 | 12 | Nguyễn Quốc Bảo | DAN | 5,5 | s 1 | 8 | 1 | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | w 1 | 9 | 3 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 7,5 | s 0 | Nguyễn Thế Phong 1884 GDC Rp:1947 Điểm 5 |
1 | 13 | Trần Đức Duy | HCM | 6 | s 0 | 2 | 16 | Nguyễn Lê Tấn Hoàng | BRV | 3,5 | s 1 | 3 | 19 | Huỳnh Đức Mẫn Hy | HCM | 4 | w 1 | 4 | 5 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | w 1 | 5 | 1 | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | s 0 | 6 | 15 | Lê Thế Hiển | HNO | 5,5 | w 1 | 7 | 4 | Bui Quang Bao | QDO | 5 | s 0 | 8 | 21 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 5 | w 1 | 9 | 22 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 6 | s 0 | Nguyễn Hải Bình 1844 GDC Điểm 0 |
1 | 85 | Đặng Quý Phúc | HNO | 5,5 | - 0K | 2 | 75 | Trần Tùng Minh | QDO | 7 | - 0K | 3 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
4 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
5 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
6 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
7 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
8 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
9 | - | Miễn đấu/Bỏ cuộc/Bị loại | - | - | - 0 |
Mai Duy Minh 1807 GDC Rp:2073 Điểm 7 |
1 | 17 | Phan Trọng Đức | HCM | 4 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 8,5 | w 0 | 3 | 14 | Lê Văn Khoa | HPD | 5 | w 1 | 4 | 43 | Lê Thế Hiệp | HNO | 4 | s 1 | 5 | 22 | Nguyễn Đức Huy | NTH | 6 | w 1 | 6 | 24 | Nguyễn Vương Đăng Minh | HNO | 6 | s 1 | 7 | 75 | Trần Tùng Minh | QDO | 7 | w 0 | 8 | 3 | Bui Quoc Nghia | DAN | 5 | s 1 | 9 | 11 | Chu Phan Dang Khoa | QDO | 6 | w 1 | Nguyễn Lương Phúc 1790 GDC Rp:1927 Điểm 5,5 |
1 | 34 | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | 5 | w 1 | 2 | 38 | Bùi Minh Đức | HNO | 6 | s 0 | 3 | 50 | Lê Trung Kiên | BRV | 3,5 | w ½ | 4 | 46 | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 3,5 | s 1 | 5 | 18 | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | 6 | 4 | Phạm Quốc Đạt | HCM | 4 | s 1 | 7 | 32 | Lê Quốc Bảo | BTR | 4,5 | w 1 | 8 | 36 | Nguyễn Trọng Thái Dương | VCH | 5,5 | s 0 | 9 | 10 | Ngô Xuân Phú | HNO | 4,5 | w 1 | Nguyễn Lê Bảo 1744 GDC Rp:1763 Điểm 5,5 |
1 | 65 | Vương Trọng Phú | PYE | 3,5 | w 1 | 2 | 2 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 6,5 | s 0 | 3 | 49 | Phan Minh Huy | QNA | 4,5 | w 1 | 4 | 59 | Lâm Anh Minh | NTH | 5 | s ½ | 5 | 51 | Huỳnh Minh Khang | HCM | 5 | w 0 | 6 | 56 | Trần Tùng Lĩnh | BRV | 2,5 | - 1K | 7 | 40 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 4,5 | s 1 | 8 | 52 | Hà Nguyễn Nam Khánh | HPH | 6,5 | w 0 | 9 | 71 | Văn Ngọc Tùng | BRV | 4,5 | s 1 | Nguyễn Lương Đức 1735 GDC Rp:1953 Điểm 7 |
1 | 74 | Dương Nhật Thành | BRV | 1,5 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 5,5 | w 0 | 3 | 57 | Lê Hoàng Long | BRV | 4,5 | s 1 | 4 | 46 | Lương Trí Hùng | HCM | 1 | w 1 | 5 | 66 | Phạm Hoàng Quân | BTH | 5,5 | s 0 | 6 | 15 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 4,5 | w 1 | 7 | 50 | Nguyễn Duy Khải | KTR | 5 | s 1 | 8 | 4 | Đào Minh Phi | HCM | 6 | s 1 | 9 | 5 | Hoàng Đình Duy | HNO | 6 | w 1 | Phạm Khánh Đan 1543 GDC Rp:1493 Điểm 4 |
1 | 37 | Đàm Thị Bích Phượng | HPH | 5,5 | s 0 | 2 | 31 | Trần Ngọc Phương Nghi | HCM | 0 | w 1 | 3 | 33 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 4,5 | s 0 | 4 | 39 | Văn Thị Anh Thy | BTH | 4,5 | w 0 | 5 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 2 | s 0 | 6 | 13 | Lê Ngọc Thiên Ân | BRV | 1,5 | w 1 | 7 | 23 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 4 | s 1 | 8 | 5 | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 4 | w 0 | 9 | 24 | Phan Thiên Kim | BRV | 0,5 | s 1 | Hoàng Nguyên Giang 1541 GDC Rp:1706 Điểm 6,5 |
1 | 39 | Văn Thị Anh Thy | BTH | 4,5 | s 1 | 2 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 2 | w 1 | 3 | 4 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 7,5 | w 0 | 4 | 34 | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 6 | s 1 | 5 | 25 | Nguyễn Thị Minh Khánh | KTR | 6,5 | s 1 | 6 | 30 | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 6 | w 1 | 7 | 2 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 6 | w 1 | 8 | 29 | Trương Xuân Minh | BRV | 7,5 | s 0 | 9 | 3 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | HNO | 6 | w ½ |
|
|
|
|