GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Cập nhật ngày: 24.07.2020 13:16:24, Người tạo/Tải lên sau cùng: Vietnamchess
Xem kỳ thủ theo tgi
Số | Tên | LĐ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Điểm | Hạng | Nhóm |
66 | Ngô Phương Nghi | TGI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4 | 50 | Nam 7 |
108 | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | TGI | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 106 | Nam 9 |
170 | Trương Tấn Quốc | TGI | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 141 | Nam 9 |
67 | Phan Hồ Mai Khuê | TGI | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 70 | Nu 9 |
91 | Lê Nguyễn Phương Vy | TGI | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 87 | Nu 9 |
Kết quả của ván cuối tgi
Ván | Bàn | Số | Tên | LĐ | Điểm | Kết quả | Điểm | Tên | LĐ | Số |
9 | 21 | 66 | Ngô Phương Nghi | TGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 31 |
9 | 43 | 26 | Ngô Xuân Phú | HNO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | TGI | 108 |
9 | 63 | 95 | Trần Đình Bảo | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trương Tấn Quốc | TGI | 170 |
9 | 40 | 67 | Phan Hồ Mai Khuê | TGI | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Bùi Phan Nhật Thu | HCM | 86 |
9 | 43 | 91 | Lê Nguyễn Phương Vy | TGI | 2 | - - + | 2 | Đặng Linh Nhi | BGI | 46 |
Chi tiết kỳ thủ tgi
Ván | Số | Tên | LĐ | Điểm | KQ |
Ngô Phương Nghi 2380 TGI Rp:2367 Điểm 4 |
1 | 28 | Phạm Hoàng Khang | HAU | 5 | w 0 | 2 | 41 | Nguyễn Quốc Bảo | DAN | 4 | s 0 | 3 | 39 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 2 | w 1 | 4 | 34 | Nguyễn Thế Dương | THO | 3,5 | s 1 | 5 | 30 | Lê Danh Tùng | NAN | 5 | w 0 | 6 | 43 | Nguyễn Phú Danh | QDO | 4 | s 1 | 7 | 45 | Trần Đức Duy | HCM | 6 | w 0 | 8 | 33 | Trần Tấn Phú | DTH | 3 | s 1 | 9 | 31 | Huỳnh Trấn Nam | DTH | 5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Phúc Hải 2261 TGI Rp:2277 Điểm 4 |
1 | 13 | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 6 | s 0 | 2 | 177 | Nguyễn Ngọc Thành | BRV | 4 | w 1 | 3 | 43 | Hoàng Minh Dũng | NBI | 3,5 | s 1 | 4 | 39 | Thái Khôi Nguyên | TTH | 3 | w 1 | 5 | 27 | Lê Văn Khoa | HPD | 6 | s 1 | 6 | 25 | Trần Thái Anh | HNO | 6 | w 0 | 7 | 53 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 6,5 | s 0 | 8 | 37 | Nguyễn Quang Minh | HCM | 5 | w 0 | 9 | 26 | Ngô Xuân Phú | HNO | 5 | s 0 | Trương Tấn Quốc 2199 TGI Rp:2192 Điểm 3,5 |
1 | 75 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | s 0 | 2 | 109 | Trần Phú Hải | HCM | 5 | w 0 | 3 | 123 | Trần Quang Khải | LSO | 3 | s 1 | 4 | 97 | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | 4,5 | w 0 | 5 | 127 | Lưu Gia Khánh | BTH | 3 | s ½ | 6 | 113 | Nguyễn Phú Hoàng | HCM | 1,5 | w 1 | 7 | 107 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 3,5 | s 1 | 8 | 29 | Đàm Đăng Khoa | BDU | 5 | w 0 | 9 | 95 | Trần Đình Bảo | HNO | 4,5 | s 0 | Phan Hồ Mai Khuê 1651 TGI Rp:1581 Điểm 3,5 |
1 | 22 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 4 | w 0 | 2 | 4 | Đỗ Hà Trang | BGI | 6 | s ½ | 3 | 44 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 80 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 2,5 | s 0 | 5 | 53 | Nguyễn Lê Đông Anh | BTH | 2,5 | s 1 | 6 | 84 | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 92 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 3 | w 1 | 8 | 50 | Võ Thuỳ An | HCM | 4 | s 0 | 9 | 86 | Bùi Phan Nhật Thu | HCM | 2,5 | w 1 | Lê Nguyễn Phương Vy 1627 TGI Rp:1358 Điểm 2 |
1 | - | miễn đấu | - | - | - 1 |
2 | 27 | Nguyễn Minh Chi | HCM | 7 | w 0 | 3 | 41 | Nguyễn Thanh Thảo | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 57 | Phạm Khánh Đan | GDC | 3,5 | w 0 | 5 | 25 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 55 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 4,5 | w 0 | 7 | 71 | Nguyễn Nguyệt Minh | BRV | 3 | s 0 | 8 | 80 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 2,5 | s 0 | 9 | 46 | Đặng Linh Nhi | BGI | 3 | - 0K |
|
|
|
|