GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 24.07.2020 13:16:24, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for kho
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
57 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3,5 | 54 | Nam 7 |
59 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 67 | Nam 7 |
23 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 17 | Nam 9 |
30 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 138 | Nam 9 |
90 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 88 | Nam 11 |
97 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 78 | Nam 11 |
32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 41 | Nam 15 |
40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 48 | Nam 15 |
55 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4,5 | 51 | Nu 9 |
63 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 46 | Nu 9 |
57 | Trương Hương Giang | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 55 | Nu 11 |
58 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4 | 49 | Nu 11 |
66 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 24 | Nu 11 |
71 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 65 | Nu 11 |
60 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 73 | Nu 13 |
71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 74 | Nu 13 |
30 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 32 | Nu 15 |
33 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 3,5 | 29 | Nu 15 |
55 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 48 | Nam 7 |
57 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | 51 | Nam 7 |
37 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 74 | Nam 9 |
41 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 1 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 5,5 | 46 | Nam 9 |
85 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 3,5 | 98 | Nam 11 |
92 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 71 | Nam 11 |
32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 4 | 35 | Nam 15 |
40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 44 | Nam 15 |
56 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 65 | Nu 9 |
62 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 75 | Nu 9 |
55 | Trương Hương Giang | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 71 | Nu 11 |
56 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 69 | Nu 11 |
65 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5 | 33 | Nu 11 |
70 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 58 | Nu 11 |
20 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Nu 17 |
22 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 23 | Nu 17 |
28 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 2,5 | 29 | Nu 20 |
30 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 31 | Nu 20 |
41 | Ngo Nhat Nguyen Khang | KHO | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 48 | Nam 11 |
21 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 5 | 18 | Nam 7 |
23 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 25 | Nam 7 |
8 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 6 | 9 | Nam 9 |
16 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 5 | 41 | Nam 9 |
35 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 49 | Nam 11 |
40 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 39 | Nam 11 |
11 | Trần Tuấn Minh | KHO | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | | | 3,5 | 10 | Nam 15 |
14 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 11 | Nu 9 |
23 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 29 | Nu 9 |
15 | Trương Hương Giang | KHO | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 22 | Nu 11 |
16 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | Nu 11 |
21 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 6,5 | 4 | Nu 11 |
2 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 6 | Nu 17 |
3 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 0 | 0 | 0 | ½ | 0 | 0 | 0 | | | 0,5 | 7 | Nu 17 |
3 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | | | 2 | 6 | Nu 20 |
7 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 7 | Nu 20 |
Results of the last round for kho
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 26 | 24 | Phạm Tùng Quân | HPD | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 57 |
9 | 36 | 59 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 39 |
9 | 13 | 23 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Minh Hiếu | HNO | 70 |
9 | 57 | 30 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 3½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Đức Trung | QDO | 188 |
9 | 35 | 33 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 90 |
9 | 37 | 97 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 49 |
9 | 19 | 32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 24 |
9 | 24 | 40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 2 | 0 - 1 | 1½ | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 43 |
9 | 30 | 54 | Trần Nguyễn Minh Anh | BRV | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 63 |
9 | 31 | 55 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 84 |
9 | 23 | 66 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 33 |
9 | 30 | 74 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 3 | 0 - 1 | 3 | Trương Hương Giang | KHO | 57 |
9 | 31 | 71 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 58 |
9 | 32 | 41 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 60 |
9 | 39 | 71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 54 |
9 | 15 | 30 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 2 | 0 - 1 | 2½ | Trần Nguyễn Hà My | BDU | 8 |
9 | 16 | 32 | Lê Thị Phương Thảo | HNO | 1 | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 33 |
9 | 27 | 33 | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 3 | 0 - 1 | 3 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 57 |
9 | 31 | 55 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 70 |
9 | 12 | 2 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Nguyễn Minh Thành | KHO | 41 |
9 | 44 | 37 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 123 |
9 | 32 | 92 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 4 | ½ - ½ | 4 | Tạ Anh Khôi | TNG | 54 |
9 | 44 | 33 | Hoàng Đình Duy | HNO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Thái Khương Minh Đức | KHO | 85 |
9 | 12 | 9 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 32 |
9 | 20 | 40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 3 | 0 - 1 | 3 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 26 |
9 | 29 | 56 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HCM | 26 |
9 | 38 | 62 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 77 |
9 | 19 | 30 | Nguyễn Hải An | BGI | 4 | 0 - 1 | 4 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 65 |
9 | 24 | 29 | Ngô Nhã Kỳ | BDU | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 70 |
9 | 34 | 46 | Nguyễn Quỳnh Anh | LDO | 2 | ½ - ½ | 2 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 56 |
9 | 35 | 55 | Trương Hương Giang | KHO | 2 | 0 - 1 | 2 | Ngô Thư Tú | BTH | 71 |
9 | 10 | 12 | Nguyễn Hải Phương Anh | HCM | 3½ | 1 - 0 | 1 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 22 |
9 | 11 | 20 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 17 |
9 | 13 | 28 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 2½ | 0 - 1 | 3 | Ngô Thị Thùy Trang | HNO | 29 |
9 | 14 | 30 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 1 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 32 |
9 | 27 | 58 | Pham The Vinh | DTH | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Ngo Nhat Nguyen Khang | KHO | 41 |
9 | 10 | 5 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | 0 - 1 | 4 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 21 |
9 | 12 | 9 | Phạm Duy Anh | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Ngô Nhất Minh Long | KHO | 23 |
9 | 1 | 8 | Nguyễn Minh Thành | KHO | 6 | 0 - 1 | 7½ | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 7 |
9 | 25 | 16 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 4 | 1 - 0 | 4 | Lê Thế Hiệp | HNO | 43 |
9 | 20 | 35 | Thái Khương Minh Đức | KHO | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Tùng Lâm | BRV | 55 |
9 | 24 | 40 | Nguyễn Chí Hiếu | KHO | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Phạm Gia Minh Quân | BTH | 10 |
7 | 7 | 11 | Trần Tuấn Minh | KHO | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Võ Văn Việt | NTH | 19 |
9 | 8 | 36 | Trần Bích Phương | HCM | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 14 |
9 | 18 | 21 | Nguyễn Ngân Hà | BRV | 2½ | 0 - 1 | 3 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 23 |
9 | 1 | 2 | Lưu Hải Yến | HCM | 6½ | ½ - ½ | 6 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 21 |
9 | 4 | 16 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 5 | 1 - 0 | 5½ | Lê Tâm Như | DON | 24 |
9 | 10 | 15 | Trương Hương Giang | KHO | 4 | 0 - 1 | 3½ | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 3 |
7 | 1 | 5 | Phạm Ngọc Thái Trâm | BRV | | 1 - 0 | | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 3 |
7 | 2 | 6 | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | | 1 - 0 | | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 2 |
7 | 1 | 5 | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | | 1 - 0 | | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 3 |
7 | 3 | 7 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | | 0 - 1 | | An Thanh Huyền | TNG | 1 |
Player details for kho
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trịnh Nguyên Lãm 2389 KHO Rp:2330 Pts. 3,5 |
1 | 19 | Bùi Quang Bảo | QDO | 4,5 | s ½ | 2 | 42 | Ngô Quốc Công | NBI | 7,5 | w 0 | 3 | 50 | Bùi Quang Huy | BRV | 2,5 | s 1 | 4 | 64 | Lê Trương Nhất Nam | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 27 | Phí Lê Thành An | HNO | 5,5 | s 0 | 6 | 14 | Nguyễn Đức Quang | QDO | 4,5 | s 0 | 7 | 38 | Phạm Duy Anh | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 44 | Hồ Quốc Duy | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 24 | Phạm Tùng Quân | HPD | 4,5 | s 0 | Ngô Nhất Minh Long 2387 KHO Rp:2285 Pts. 3 |
1 | 21 | Ngô Minh Khang | BRV | 5,5 | s 0 | 2 | 35 | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 5 | w 0 | 3 | 40 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 2 | s 1 | 4 | 25 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | w 0 | 5 | 29 | Võ Quang Nam | LDO | 4 | s 1 | 6 | 33 | Trần Tấn Phú | DTH | 3 | w 0 | 7 | 64 | Lê Trương Nhất Nam | HCM | 3,5 | s 0 | 8 | 34 | Nguyễn Thế Dương | THO | 3,5 | s 0 | 9 | 39 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 2 | w 1 | Nguyễn Minh Thành 2346 KHO Rp:2451 Pts. 6,5 |
1 | 118 | Phạm Đàm Minh Huy | HCM | 3 | w 1 | 2 | 124 | Nguyễn Duy Khang | HNO | 4,5 | s ½ | 3 | 71 | Nguyễn Đức Huy | NTH | 4 | w 1 | 4 | 90 | Dương Vũ Anh | HNO | 7 | s 0 | 5 | 77 | Nguyễn Tạ Minh Huy | HNO | 5 | w 1 | 6 | 176 | Dương Thế Tuấn | HNO | 4,5 | s 1 | 7 | 6 | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | 5,5 | w 1 | 8 | 20 | Nguyễn Đức Trí | DAN | 6,5 | s 0 | 9 | 70 | Trần Minh Hiếu | HNO | 5,5 | w 1 | Nguyễn Võ Quý Dương 2339 KHO Rp:2169 Pts. 3,5 |
1 | 125 | Nguyễn Minh Khang | HCM | 5 | s 0 | 2 | 120 | Đỗ Hoàng Kiên | LDO | 1 | w 1 | 3 | 97 | Hồ Nguyễn Minh Châu | TTH | 4,5 | s 1 | 4 | 101 | Nguyễn Trọng Thái Dương | VCH | 6 | w 0 | 5 | 106 | Nguyễn Đức Giang | BRV | 3,5 | s ½ | 6 | 95 | Trần Đình Bảo | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 144 | Nguyễn Tuấn Minh | HNO | 5 | s 0 | 8 | 107 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 3,5 | w 1 | 9 | 188 | Nguyễn Đức Trung | QDO | 5 | w 0 | Thái Khương Minh Đức 2089 KHO Rp:2072 Pts. 4 |
1 | 16 | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 131 | Nguyễn Nam Sơn | HCM | 2 | w 1 | 3 | 30 | Trần Tưởng Quang Đăng | KGI | 5 | s 0 | 4 | 129 | Phạm Gia Minh Quân | BTH | 5 | w 1 | 5 | 34 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4,5 | s 0 | 6 | 19 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 5 | w 0 | 7 | 139 | Phạm Đắc Thái | BRV | 3 | s 1 | 8 | 48 | Phạm Thế Vinh | DTH | 3 | w 1 | 9 | 33 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 5 | s 0 | Nguyễn Chí Hiếu 2082 KHO Rp:2100 Pts. 4,5 |
1 | 23 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 5,5 | w 0 | 2 | 144 | Nguyễn Lâm Thời | HCM | 5 | s 1 | 3 | 45 | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 6 | w 0 | 4 | 146 | Trần Võ Minh Triết | HCM | 4 | s 0 | 5 | 139 | Phạm Đắc Thái | BRV | 3 | w 1 | 6 | 33 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 5 | s 0 | 7 | 55 | Vũ Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 8 | 75 | Nguyễn Hoàng Bách | BRV | 4 | s 1 | 9 | 49 | Nguyễn Kim Khánh Hưng | HNO | 4,5 | w ½ | Ngô Nhất Nguyên Khang 1876 KHO Rp:1697 Pts. 3,5 |
1 | 7 | Trần Quốc Phú | DAN | 5 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Tống Minh Quân | BRV | 1,5 | w 1 | 3 | 12 | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 7 | w 0 | 4 | 48 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 4 | s ½ | 5 | 52 | Trần Minh Triết | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 36 | Lê Quốc Hưng | BRV | 3 | s ½ | 7 | 51 | Phùng Đức Việt | HPD | 4,5 | w 0 | 8 | 44 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 3 | s 1 | 9 | 24 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 3,5 | w ½ | Trần Tuấn Minh 1868 KHO Rp:1655 Pts. 2 |
1 | 15 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 5,5 | s 0 | 2 | 25 | Võ Lê Đức | THO | 5 | w 0 | 3 | 47 | Nguyễn Tống Minh Quân | BRV | 1,5 | s 1 | 4 | 26 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 27 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | w 0 | 6 | 30 | Nguyễn Đắc Nguyên Dương | TTH | 3,5 | s 0 | 7 | 42 | Lê Phạm Trung Nghĩa | HCM | 3 | w 0 | 8 | 41 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 1 | s 1 | 9 | 43 | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 2,5 | w 0 | Phùng Ngọc Minh Châu 1663 KHO Rp:1665 Pts. 4,5 |
1 | 10 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5,5 | w 0 | 2 | 82 | Trần Bích Phương | HCM | 3 | s 1 | 3 | 6 | Lâm Bình Nguyên | TTH | 5,5 | w 0 | 4 | 88 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 2 | s 1 | 5 | 12 | Bùi Ngọc Minh | HNO | 6 | w 0 | 6 | 91 | Lê Nguyễn Phương Vy | TGI | 2 | s 1 | 7 | 32 | Nguyễn Hồng Hà My | HNO | 4,5 | w 0 | 8 | 72 | Phạm Đỗ Mai Minh | HPH | 3,5 | s ½ | 9 | 84 | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 3,5 | w 1 | Trương Ngô Thiên Hà 1655 KHO Rp:1684 Pts. 4,5 |
1 | 18 | Thiệu Gia Linh | BGI | 6 | w ½ | 2 | 16 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 4,5 | s 0 | 3 | 53 | Nguyễn Lê Đông Anh | BTH | 2,5 | s 1 | 4 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 3 | w 1 | 5 | 83 | Đàm Thị Bích Phượng | HPH | 6,5 | s 0 | 6 | 19 | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | w 0 | 7 | 35 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 4 | s 1 | 8 | 31 | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 5,5 | w 0 | 9 | 54 | Trần Nguyễn Minh Anh | BRV | 3,5 | s 1 | Trương Hương Giang 1570 KHO Rp:1539 Pts. 4 |
1 | 20 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6 | w 0 | 2 | 38 | Ngô Nhã Kỳ | BDU | 5 | s 0 | 3 | 47 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | BRV | 2 | s 1 | 4 | 31 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | w 0 | 5 | 71 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3 | s 1 | 6 | 35 | Hà Bảo Trâm | DAN | 5 | w 0 | 7 | 42 | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 4 | s 0 | 8 | 49 | Nguyễn Thùy Anh | BRV | 2,5 | w 1 | 9 | 74 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 3 | s 1 | Nguyễn Việt Hằng 1569 KHO Rp:1544 Pts. 4 |
1 | 21 | Chu Phan Trúc Linh | QDO | 5 | s ½ | 2 | 43 | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 4 | w 1 | 3 | 61 | Nguyễn Ngọc Song Linh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 6 | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 5,5 | s 0 | 5 | 11 | Trần Huyền Nhi | DAN | 5 | w 0 | 6 | 51 | Trần Lê Hà Anh | NTH | 4,5 | w ½ | 7 | 29 | Nguyễn Mai Linh | BDU | 5 | s 0 | 8 | 66 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 5 | w 0 | 9 | 71 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3 | s 1 | Đoàn Bảo Khánh Nhật 1561 KHO Rp:1639 Pts. 5 |
1 | 29 | Nguyễn Mai Linh | BDU | 5 | s 1 | 2 | 13 | Phạm Quỳnh Anh | QNI | 6,5 | w 0 | 3 | 30 | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 6 | w 1 | 4 | 19 | Tô Ngọc Lê Nhung | HNO | 4,5 | s 0 | 5 | 36 | Đặng Thu Thủy | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 24 | Quan Mỹ Linh | HCM | 7 | s 0 | 7 | 34 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5,5 | w 0 | 8 | 58 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 4 | s 1 | 9 | 33 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 4 | w 1 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh 1556 KHO Rp:1452 Pts. 3 |
1 | 34 | Nguyễn Thanh Thủy | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 46 | Đinh Vũ Thùy Anh | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 32 | Ngô Huỳnh Thảo Như | PYE | 5 | w 0 | 4 | 40 | Nguyễn Quỳnh Anh | QDO | 3,5 | s 0 | 5 | 57 | Trương Hương Giang | KHO | 4 | w 0 | 6 | 52 | Trần Ngọc Tuyết Anh | LSO | 2,5 | s 1 | 7 | 72 | Ngô Thư Tú | BTH | 3,5 | w 1 | 8 | 60 | Phạm Cát Lâm | HCM | 5 | s 0 | 9 | 58 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 4 | w 0 | Nguyễn Thị Thùy Dung 1490 KHO Rp:1301 Pts. 3 |
1 | 19 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 5,5 | s 0 | 2 | 81 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 4 | w 0 | 3 | 69 | Đào Lê Bảo Ngân | BTR | 3 | s 0 | 4 | 46 | Lã Bảo Quyên | BGI | 3,5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 3 | s 1 | 7 | 65 | Nguyễn Tống Minh Khuê | BRV | 4 | w 0 | 8 | 62 | Lâm Gia Hạnh | HCM | 1 | w 1 | 9 | 41 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 4 | s 0 | Lâm Bảo Ngọc 1479 KHO Rp:1378 Pts. 3 |
1 | 30 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | 4,5 | w 0 | 2 | 50 | Phạm Thị Minh Diệp | HPD | 3 | s 1 | 3 | 20 | Nguyễn Cẩm Tiên | BDH | 4,5 | w 0 | 4 | 48 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | BGI | 5 | s 0 | 5 | 43 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 60 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 3 | w 0 | 7 | 66 | Bùi Hà Linh | LSO | 3 | s 0 | 8 | 55 | Ngô Võ Trâm Anh | HAU | 1 | s 1 | 9 | 54 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 2 | w 1 | Lê Phùng Ái Nhiên 1437 KHO Rp:1125 Pts. 2 |
1 | 13 | Lê Nguyễn Gia Linh | DTH | 5 | s 0 | 2 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | 3,5 | w 0 | 3 | 25 | Nguyễn Ngọc Phong Như | HPD | 4 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 18 | Nguyễn Minh Yến Nhi | HPH | 4,5 | w 0 | 6 | 33 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 3,5 | s 0 | 7 | 32 | Lê Thị Phương Thảo | HNO | 1 | w 1 | 8 | 9 | Nguyễn Phương Thảo | CBA | 3 | s 0 | 9 | 8 | Trần Nguyễn Hà My | BDU | 3,5 | w 0 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên 1434 KHO Rp:1302 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 6 | w 0 | 2 | 22 | Dương Ngọc Minh Châu | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 19 | Dương Ngọc Sao Khuê | HPD | 4 | w 0 | 5 | 25 | Nguyễn Ngọc Phong Như | HPD | 4 | s 0 | 6 | 30 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 2 | w 1 | 7 | 27 | Lê Nguyễn Xuân Anh | BRV | 4 | s ½ | 8 | 21 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | CTH | 3,5 | w 0 | 9 | 32 | Lê Thị Phương Thảo | HNO | 1 | s 1 | Trịnh Nguyên Lãm 2396 KHO Rp:2380 Pts. 4 |
1 | 18 | Đoàn Thế Quang | QDO | 2,5 | w 0 | 2 | 30 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 5 | s 1 | 3 | 16 | Trịnh Hữu Hùng | QDO | 5 | w 1 | 4 | 22 | Võ Quang Nam | LDO | 3 | s 0 | 5 | 20 | Phạm Hải An | BGI | 4 | w 1 | 6 | 17 | Nguyễn Đức Thịnh | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 32 | Nguyễn Thế Dương | THO | 4 | w 0 | 8 | 28 | Võ Minh Sang | PYE | 5 | s 0 | 9 | 70 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 3 | w 1 | Ngô Nhất Minh Long 2394 KHO Rp:2376 Pts. 4 |
1 | 20 | Phạm Hải An | BGI | 4 | w 0 | 2 | 34 | Nguyễn Trần Đức Anh | HNO | 6 | s 0 | 3 | 44 | Dương Triều Giang | TNI | 2 | w 1 | 4 | 23 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | s 0 | 5 | 30 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 5 | w 0 | 6 | 38 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 3 | s 1 | 7 | 15 | Phạm Tùng Quân | HPD | 4 | w 0 | 8 | 47 | Nguyễn Lê Tấn Hoàng | BRV | 2 | w 1 | 9 | 33 | Huỳnh Tấn Đạt | HAU | 3 | s 1 | Nguyễn Võ Quý Dương 2339 KHO Rp:2312 Pts. 5 |
1 | 129 | Ngô Minh Khôi | BTR | 3,5 | w 0 | 2 | 125 | Phạm Cao Khánh | BRV | 2 | s 1 | 3 | 107 | Nông Chí Hào | DTH | 4 | w 1 | 4 | 93 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 4,5 | s 0 | 5 | 105 | Nguyễn Đức Giang | BRV | 4 | w 1 | 6 | 97 | Lại Nguyễn Mạnh Dũng | QNI | 7 | s 0 | 7 | 103 | Lữ Hoàng Khả Đức | HAU | 4 | w 1 | 8 | 79 | Nguyễn Tạ Minh Huy | HNO | 6 | s 0 | 9 | 123 | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 4 | w 1 | Nguyễn Minh Thành 2335 KHO Rp:2369 Pts. 5,5 |
1 | 133 | Đinh Quốc Lâm | HCM | 4 | w 1 | 2 | 131 | Trương Quang Đăng Khôi | HCM | 5 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Nam Kiệt | HNO | 7,5 | w 0 | 4 | 121 | Nguyễn Duy Khang | HNO | 5,5 | s ½ | 5 | 129 | Ngô Minh Khôi | BTR | 3,5 | w 1 | 6 | 76 | Nguyễn Hoàng | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 132 | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 1 | 8 | 52 | Ngô Đức Anh | LDO | 5,5 | w 1 | 9 | 2 | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | s 0 | Thái Khương Minh Đức 2105 KHO Rp:2049 Pts. 3,5 |
1 | 16 | Phạm Đăng Minh | HNO | 7 | w 0 | 2 | 120 | Nguyễn Bảo Phúc | BRV | 1,5 | s 1 | 3 | 14 | Lê Tuấn Huy | BGI | 4,5 | w 0 | 4 | 23 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 3 | s 0 | 5 | 136 | Trương Ngọc Khánh Trình | BTH | 3 | w 0 | 6 | 130 | Trần Xuân Thanh | BRV | 3 | s 1 | 7 | 51 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 | s 1 | 8 | 29 | Nguyễn Thế Nghĩa | HNO | 4,5 | w ½ | 9 | 33 | Hoàng Đình Duy | HNO | 4,5 | s 0 | Nguyễn Chí Hiếu 2098 KHO Rp:2144 Pts. 4,5 |
1 | 23 | Trần Lê Tất Thành | DAN | 3 | s 1 | 2 | 27 | Bùi Ngọc Gia Bảo | BGI | 5 | w 0 | 3 | 43 | Đinh Nho Kiệt | HNO | 7 | s 0 | 4 | 25 | Trần Lê Quang Khải | LDO | 5 | w 0 | 5 | 132 | Dương Nhật Thành | BRV | 2 | s 1 | 6 | 51 | Nguyễn Đức Huân | BGI | 3 | w 1 | 7 | 28 | Nguyễn Đức Hiếu | BGI | 5,5 | s 0 | 8 | 31 | Vũ Tiến Quang | KGI | 3 | w 1 | 9 | 54 | Tạ Anh Khôi | TNG | 4,5 | w ½ | Ngô Nhất Nguyên Khang 1904 KHO Rp:1867 Pts. 4 |
1 | 6 | Phạm Quang Dũng | NBI | 5,5 | w 0 | 2 | 45 | Trần Quang Phúc | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 41 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 2 | w ½ | 4 | 31 | Lê Minh Sơn | CBA | 2,5 | s 1 | 5 | 49 | Trần Minh Triết | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 18 | Lê Đặng Thành An | THO | 4,5 | s 0 | 7 | 12 | Lê Quang Khải | DTH | 2,5 | w 1 | 8 | 20 | Phạm Quang Hùng | KGI | 4 | s ½ | 9 | 9 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 5 | s 0 | Trần Tuấn Minh 1896 KHO Rp:1787 Pts. 3 |
1 | 14 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 6 | w 0 | 2 | 20 | Phạm Quang Hùng | KGI | 4 | s 0 | 3 | 1 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | s 0 | 4 | 41 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 2 | w 1 | 5 | 12 | Lê Quang Khải | DTH | 2,5 | s 0 | 6 | 10 | Phạm Chí Đạt | PYE | 3 | w 1 | 7 | 50 | Nguyễn Nguyên Uy | HCM | 3 | s 1 | 8 | 42 | Lê Phạm Trung Nghĩa | HCM | 3,5 | w 0 | 9 | 26 | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 4 | w 0 | Phùng Ngọc Minh Châu 1689 KHO Rp:1590 Pts. 3 |
1 | 14 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LDO | 5 | w 0 | 2 | 81 | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 3 | s 1 | 3 | 22 | Ngô Thùy Dương | QDO | 4 | w 1 | 4 | 24 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 6 | s 1 | 5 | 16 | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 6 | w 0 | 6 | 23 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 5 | w 0 | 7 | 18 | Nguyễn Phương Ly | HPH | 6 | s 0 | 8 | 43 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4 | s 0 | 9 | 26 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HCM | 4 | w 0 | Trương Ngô Thiên Hà 1682 KHO Rp:1567 Pts. 3 |
1 | 20 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 4 | w 0 | 2 | 83 | Văn Thị Anh Thy | BTH | 4 | s 1 | 3 | 24 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 6 | w 0 | 4 | 22 | Ngô Thùy Dương | QDO | 4 | s 0 | 5 | 79 | Trần Bích Phương | HCM | 3 | w 0 | 6 | 81 | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 3 | s 1 | 7 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 5 | w 0 | 8 | 84 | Trương Thanh Vân | NAN | 3 | s 0 | 9 | 77 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 2 | w 1 | Trương Hương Giang 1604 KHO Rp:1386 Pts. 2 |
1 | 18 | Nguyễn Trần Thùy Chi | HNO | 4,5 | w 0 | 2 | 30 | Nguyễn Hải An | BGI | 4 | s 0 | 3 | 64 | Nguyễn Như Ngọc | CTH | 3 | w 0 | 4 | 63 | Nguyễn Hoa Lam Ngọc | HCM | 2 | s 1 | 5 | 48 | Phạm Nguyễn Hà Anh | HNO | 4 | w 0 | 6 | 69 | Phạm Thị Thanh Phương | HPH | 5 | s 0 | 7 | 44 | Đinh Vũ Thùy Anh | HCM | 2 | w 0 | 8 | 73 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 1 | s 1 | 9 | 71 | Ngô Thư Tú | BTH | 3 | w 0 | Nguyễn Việt Hằng 1603 KHO Rp:1441 Pts. 2,5 |
1 | 19 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 7 | s 0 | 2 | 38 | Nguyễn Bảo Châu | QNI | 5 | s 0 | 3 | 70 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh | KHO | 3,5 | w 0 | 4 | 69 | Phạm Thị Thanh Phương | HPH | 5 | w 0 | 5 | 73 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 1 | s 1 | 6 | 43 | Nguyễn Quỳnh Anh | QDO | 3,5 | w 0 | 7 | 63 | Nguyễn Hoa Lam Ngọc | HCM | 2 | w 0 | 8 | 45 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | BRV | 1,5 | s 1 | 9 | 46 | Nguyễn Quỳnh Anh | LDO | 2,5 | s ½ | Đoàn Bảo Khánh Nhật 1594 KHO Rp:1666 Pts. 5 |
1 | 28 | Nguyễn Mai Linh | BDU | 5 | w 0 | 2 | 46 | Nguyễn Quỳnh Anh | LDO | 2,5 | s 1 | 3 | 34 | Cao Thanh Vân | HPH | 4 | w 1 | 4 | 24 | Nguyễn Hoàng Minh Châu | LDO | 5,5 | s 0 | 5 | 22 | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 0 | 6 | 48 | Phạm Nguyễn Hà Anh | HNO | 4 | s 0 | 7 | 43 | Nguyễn Quỳnh Anh | QDO | 3,5 | s 1 | 8 | 53 | Hoàng Xuân Dung | BTH | 4 | w 1 | 9 | 30 | Nguyễn Hải An | BGI | 4 | s 1 | Nguyễn Kiều Khánh Quỳnh 1589 KHO Rp:1539 Pts. 3,5 |
1 | 33 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 6 | s 0 | 2 | 47 | Nguyễn Thùy Anh | BRV | 2,5 | w 0 | 3 | 56 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 2,5 | s 1 | 4 | 51 | Ngô Kim Cương | GDC | 3 | w ½ | 5 | 20 | Nguyễn Phương Thanh Hà | HNO | 5,5 | w 0 | 6 | 50 | Trần Ngọc Tuyết Anh | LSO | 3 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Bảo Diệp Anh | BGI | 4 | s 0 | 8 | 62 | Lê Hà My | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 29 | Ngô Nhã Kỳ | BDU | 4,5 | s 0 | Nguyễn Thị Thùy Dung 1451 KHO Rp:655 Pts. 0 |
1 | 8 | Lê Thị Diệu Mi | HNO | 5,5 | w 0 | 2 | 13 | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 4,5 | s 0 | 3 | 23 | Nguyễn Hải Ngọc | HNO | 4 | w 0 | 4 | 18 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3 | s 0 | 5 | 22 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 1 | w 0 | 6 | 19 | La Thị Thu Trang | BGI | 2 | s 0 | 7 | 16 | Nguyễn Trần Phương Anh | HNO | 4,5 | s 0 | 8 | 12 | Nguyễn Hải Phương Anh | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 17 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4,5 | w 0 | Lâm Bảo Ngọc 1449 KHO Rp:1104 Pts. 1 |
1 | 10 | Lê Khắc Minh Thư | TTH | 6,5 | w 0 | 2 | 17 | Nguyễn Ngọc Thiên Thanh | CTH | 4,5 | s 0 | 3 | 19 | La Thị Thu Trang | BGI | 2 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Hải Ngọc | HNO | 4 | s 0 | 5 | 20 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 0 | s 1 | 6 | 16 | Nguyễn Trần Phương Anh | HNO | 4,5 | w 0 | 7 | 18 | Khuất Kiều Thanh | BGI | 3 | s 0 | 8 | 9 | Nguyễn Hà Phương | QNI | 4 | w 0 | 9 | 12 | Nguyễn Hải Phương Anh | HCM | 4,5 | s 0 | Lê Phùng Ái Nhiên 1419 KHO Rp:1173 Pts. 2,5 |
1 | 12 | Trần Thị Phương Anh | BDU | 5,5 | w 0 | 2 | 17 | Trần Thị Yến Xuân | DTH | 4,5 | s 0 | 3 | 20 | Nguyễn Vũ Thu Hiền | HNO | 4 | s 0 | 4 | 32 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 4 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 23 | Phan Thị Mỹ Hương | CTH | 4 | s 0 | 7 | 24 | Trần Thị Kim Liên | BTR | 3,5 | w ½ | 8 | 30 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 1 | s 1 | 9 | 29 | Ngô Thị Thùy Trang | HNO | 4 | w 0 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên 1417 KHO Rp:624 Pts. 1 |
1 | 14 | Võ Mai Trúc | BDU | 6,5 | w 0 | 2 | 21 | Bùi Kha Nhi | BTR | 4 | s 0 | 3 | 22 | Nguyễn Ngọc Hảo | BTR | 3 | s 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 29 | Ngô Thị Thùy Trang | HNO | 4 | w 0 | 6 | 15 | Dương Thị Thanh Huyền | NAN | 3,5 | s 0 | 7 | 26 | Nguyễn Ngọc Bích Chân | BTR | 2 | s 0 | 8 | 28 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 2,5 | w 0 | 9 | 32 | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 4 | w 0 | Ngo Nhat Nguyen Khang 2353 KHO Rp:2291 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Nguyen Phuoc Quy An | DAN | 3 | w ½ | 2 | 18 | Le Tuan Huy | BGI | 2,5 | s 1 | 3 | 8 | Nguyen Gia Khanh | DAN | 6,5 | w 0 | 4 | 14 | Tran Le Tat Thanh | DAN | 4 | s 0 | 5 | 20 | Nguyen Huu Tan Phat | DAN | 3,5 | w 1 | 6 | 22 | Nguyen The Nghia | HNO | 5 | s 0 | 7 | 26 | Le Ngoc Minh Truong | HCM | 4,5 | w 0 | 8 | 32 | Nguyen Kim Khanh Hung | HNO | 4,5 | s 0 | 9 | 58 | Pham The Vinh | DTH | 2,5 | s 1 | Trịnh Nguyên Lãm 1896 KHO Rp:1936 Pts. 5 |
1 | 1 | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | s 0 | 2 | 40 | Lê Quang Vinh | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 39 | Truong Minh Sang | QDO | 3,5 | s ½ | 4 | 32 | Nguyen Lam Phong | QDO | 4,5 | w 0 | 5 | 18 | Tô Gia Huy | KTL | 2,5 | s 1 | 6 | 36 | Doan The Quang | QDO | 4,5 | w 1 | 7 | 8 | Nguyễn Trần Đức Anh | HNO | 5 | w ½ | 8 | 33 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 5 | s 0 | 9 | 5 | Võ Minh Sang | PYE | 4 | s 1 | Ngô Nhất Minh Long 1894 KHO Rp:1855 Pts. 4 |
1 | 3 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 7,5 | s 0 | 2 | 2 | Võ Quang Nam | LDO | 3,5 | s 1 | 3 | 6 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 5 | w 0 | 4 | 36 | Doan The Quang | QDO | 4,5 | w 0 | 5 | 26 | Lê Vũ Nhật Minh | BRV | 2 | s 1 | 6 | 24 | Trịnh Hoàng Long | BDU | 4 | w 0 | 7 | 27 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s 1 | 8 | 34 | Nguyễn Đình An Phú | BRV | 4 | w 1 | 9 | 9 | Phạm Duy Anh | HCM | 5 | s 0 | Nguyễn Minh Thành 1869 KHO Rp:1936 Pts. 6 |
1 | 60 | Cái Hoàng Minh Khôi | BRV | 3 | s 1 | 2 | 64 | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 5 | w ½ | 3 | 68 | Đỗ Đức Minh | HCM | 5,5 | s 1 | 4 | 74 | Trần Quang Minh | HCM | 7 | w 0 | 5 | 96 | Nguyễn Ngọc Thành | BRV | 4,5 | w 1 | 6 | 76 | Lê Công Khánh Nam | HCM | 5 | s 1 | 7 | 82 | Võ Minh Nhật | DAN | 6 | w 1 | 8 | 54 | Nguyễn Minh Khang | HCM | 7 | s ½ | 9 | 7 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 8,5 | w 0 | Nguyễn Võ Quý Dương 1861 KHO Rp:1847 Pts. 5 |
1 | 68 | Đỗ Đức Minh | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 61 | Ngô Minh Khôi | BTR | 4,5 | w ½ | 3 | 103 | Nguyen Duc Trung | QDO | 5 | w 1 | 4 | 91 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 81 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 3,5 | w 1 | 6 | 77 | Nguyễn Bảo Nam | DON | 4 | s ½ | 7 | 73 | Phạm Hải Minh | DAN | 6 | w 0 | 8 | 51 | Vương Trung Kiên | BRV | 4 | s 1 | 9 | 43 | Lê Thế Hiệp | HNO | 4 | w 1 | Thái Khương Minh Đức 1734 KHO Rp:1679 Pts. 4 |
1 | 75 | Mai Lê Bá Thành | HCM | 4 | w 1 | 2 | 6 | Phạm Nguyễn Tuấn Anh | QNI | 7 | s 0 | 3 | 59 | Lâm Anh Minh | NTH | 5 | w 0 | 4 | 73 | Dư Tuấn Thành | BRV | 3,5 | s 0 | 5 | 65 | Vương Trọng Phú | PYE | 3,5 | w 1 | 6 | 61 | Trịnh Xuân Nhật Minh | BRV | 3 | s 1 | 7 | 8 | Đặng Minh Khôi | HCM | 4 | w 1 | 8 | 12 | Vũ Minh Anh | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 55 | Lê Tùng Lâm | BRV | 5 | w 0 | Nguyễn Chí Hiếu 1728 KHO Rp:1733 Pts. 4,5 |
1 | 80 | Nguyễn Nhật Viên | DAN | 1 | s 0 | 2 | 62 | Phạm Lê Du Nick | HCM | 3 | w 1 | 3 | 8 | Đặng Minh Khôi | HCM | 4 | w ½ | 4 | 77 | Trần Võ Minh Triết | HCM | 4 | s 1 | 5 | 14 | Lê Thế Minh | PYE | 6 | w 1 | 6 | 26 | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 7 | s 0 | 7 | 25 | Nguyễn Lê Bảo | GDC | 5,5 | w 0 | 8 | 19 | Đặng Việt Anh | HNO | 4,5 | s 0 | 9 | 10 | Phạm Gia Minh Quân | BTH | 3,5 | w 1 | Trần Tuấn Minh 1625 KHO Rp:1622 Pts. 3,5 |
1 | 21 | Trần Ngọc Phú | BRV | 1 | s 1 | 2 | 1 | Trần Văn Hoàng Lam | BTR | 5,5 | w ½ | 3 | 10 | Trần Hoài Minh | NTH | 5,5 | s 0 | 4 | 17 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 5,5 | w 0 | 5 | 20 | Trần Bảo Duy | LDO | 4 | w 0 | 6 | 7 | Lê Quang Khải | BRV | 3 | s 1 | 7 | 19 | Võ Văn Việt | NTH | 2,5 | w 1 | Phùng Ngọc Minh Châu 1545 KHO Rp:1613 Pts. 5,5 |
1 | 35 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 5 | s 1 | 2 | 43 | Trương Thanh Vân | NAN | 5,5 | w ½ | 3 | 41 | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 3 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | HNO | 6 | w 0 | 5 | 33 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 4,5 | s 1 | 6 | 17 | Hoàng Hải Giang | HCM | 4,5 | w 1 | 7 | 4 | Đỗ Kiều Linh Nhi | KGI | 7,5 | w 0 | 8 | 25 | Nguyễn Thị Minh Khánh | KTR | 6,5 | s 0 | 9 | 36 | Trần Bích Phương | HCM | 4,5 | s 1 | Trương Ngô Thiên Hà 1536 KHO Rp:1501 Pts. 4 |
1 | 2 | Nguyễn Trương Minh Ánh | CTH | 6 | w 0 | 2 | 8 | Lê Hoài An | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 35 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 5 | w 1 | 4 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 2 | w 1 | 5 | 19 | Nguyễn Minh Giang | LCI | 3,5 | s 0 | 6 | 9 | Võ Thuỳ An | HCM | 4 | s 0 | 7 | 16 | Phạm Khánh Đan | GDC | 4 | w 0 | 8 | 24 | Phan Thiên Kim | BRV | 0,5 | w 1 | 9 | 21 | Nguyễn Ngân Hà | BRV | 2,5 | s 1 | Trương Hương Giang 1501 KHO Rp:1455 Pts. 4 |
1 | 30 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 3,5 | w 0 | 2 | 6 | Đinh Vũ Thùy Anh | HCM | 0 | s 1 | 3 | 29 | Phạm Thị Nhã Trúc | BRV | 4,5 | w 1 | 4 | 28 | Nguyễn Anh Bảo Thy | NAN | 4 | s 0 | 5 | 25 | Đỗ Mai Phương | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 13 | Trần Lê Hà Anh | NTH | 5 | w 0 | 7 | 4 | Hoàng Xuân Dung | BTH | 5 | s 0 | 8 | 27 | Lê Hoàng Phương Thy | BTH | 3,5 | s 1 | 9 | 3 | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 4,5 | w 0 | Nguyễn Việt Hằng 1500 KHO Rp:1627 Pts. 6 |
1 | 1 | Chu Phan Truc Linh | QDO | 5 | s 0 | 2 | 7 | Huỳnh Ngọc Phương Anh | BRV | 2 | w 1 | 3 | 25 | Đỗ Mai Phương | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 5 | Nguyen Quynh Anh | QDO | 4,5 | w 1 | 5 | 13 | Trần Lê Hà Anh | NTH | 5 | s 1 | 6 | 23 | Đặng Hương Thảo Như | HCM | 7 | w 0 | 7 | 9 | Nguyễn Minh Anh | QNI | 5,5 | s 1 | 8 | 21 | Đoàn Bảo Khánh Nhật | KHO | 6,5 | s 0 | 9 | 24 | Lê Tâm Như | DON | 5,5 | w 1 | Đoàn Bảo Khánh Nhật 1495 KHO Rp:1669 Pts. 6,5 |
1 | 6 | Đinh Vũ Thùy Anh | HCM | 0 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Quỳnh Anh | LDO | 3 | s 1 | 3 | 1 | Chu Phan Truc Linh | QDO | 5 | s ½ | 4 | 23 | Đặng Hương Thảo Như | HCM | 7 | w ½ | 5 | 19 | Lê Hà My | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 24 | Lê Tâm Như | DON | 5,5 | w 0 | 7 | 13 | Trần Lê Hà Anh | NTH | 5 | s 1 | 8 | 16 | Nguyễn Việt Hằng | KHO | 6 | w 1 | 9 | 2 | Lưu Hải Yến | HCM | 7 | s ½ | Nguyễn Thị Thùy Dung 1462 KHO Rp:1187 Pts. 1 |
1 | 7 | Nguyễn Triệu Vy | BRV | 3 | w 0 | 2 | 1 | Cao Thanh Vân | HPH | 3 | s ½ | 3 | - | bye | - | - | - 0 |
4 | 3 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 0,5 | w ½ | 5 | 4 | Phạm Thị Thanh Phương | HPH | 3,5 | s 0 | 6 | 5 | Phạm Ngọc Thái Trâm | BRV | 4,5 | w 0 | 7 | 6 | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | 5,5 | s 0 | Lâm Bảo Ngọc 1461 KHO Rp:1059 Pts. 0,5 |
1 | 6 | Vũ Thị Tú Uyên | BRV | 5,5 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Triệu Vy | BRV | 3 | s 0 | 3 | 1 | Cao Thanh Vân | HPH | 3 | w 0 | 4 | 2 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 1 | s ½ | 5 | - | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | Phạm Thị Thanh Phương | HPH | 3,5 | w 0 | 7 | 5 | Phạm Ngọc Thái Trâm | BRV | 4,5 | s 0 | Lê Phùng Ái Nhiên 1455 KHO Rp:1213 Pts. 2 |
1 | 6 | Ngô Thị Thùy Trang | HNO | 6 | w 0 | 2 | 7 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên | KHO | 0 | s 1 | 3 | 1 | An Thanh Huyền | TNG | 2 | w 0 | 4 | 2 | Phạm Võ Minh Nguyên | BRV | 2 | - 1K | 5 | - | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | Nguyễn Thị Mai Thảo | TNG | 4 | w 0 | 7 | 5 | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 5 | s 0 | Nguyễn Ngọc Phương Uyên 1451 KHO Rp:655 Pts. 0 |
1 | 2 | Phạm Võ Minh Nguyên | BRV | 2 | s 0 | 2 | 3 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 2 | w 0 | 3 | 4 | Nguyễn Thị Mai Thảo | TNG | 4 | s 0 | 4 | 5 | Lê Nguyễn Anh Thư | BRV | 5 | w 0 | 5 | 6 | Ngô Thị Thùy Trang | HNO | 6 | s 0 | 6 | - | bye | - | - | - 0 |
7 | 1 | An Thanh Huyền | TNG | 2 | w 0 |
|
|
|
|