GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 24.07.2020 13:16:24, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for qna
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
92 | Trần Hoàng Bách | QNA | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 103 | Nam 9 |
109 | Phan Minh Huy | QNA | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2,5 | 132 | Nam 11 |
89 | Mai Xuân Kiệt | QNA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 111 | Nam 13 |
117 | Hoàng Việt Thắng | QNA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 85 | Nam 13 |
91 | Trần Hoàng Bách | QNA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 121 | Nam 9 |
103 | Phan Minh Huy | QNA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 109 | Nam 11 |
87 | Mai Xuân Kiệt | QNA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 2,5 | 105 | Nam 13 |
31 | Trần Hoàng Bách | QNA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 85 | Nam 9 |
49 | Phan Minh Huy | QNA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 42 | Nam 11 |
27 | Mai Xuân Kiệt | QNA | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4,5 | 27 | Nam 13 |
49 | Hoàng Việt Thắng | QNA | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3,5 | 40 | Nam 13 |
Results of the last round for qna
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 30 | 92 | Trần Hoàng Bách | QNA | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 24 |
9 | 63 | 1 | Lê Minh Kha | BTR | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Phan Minh Huy | QNA | 109 |
9 | 50 | 117 | Hoàng Việt Thắng | QNA | 3 | + - - | 2½ | Phạm Nguyễn Dũng | HNO | 27 |
9 | 55 | 121 | Võ Văn Việt | NTH | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Mai Xuân Kiệt | QNA | 89 |
9 | 36 | 91 | Trần Hoàng Bách | QNA | 4 | 0 - 1 | 4 | Phạm Quang Trí | BDU | 18 |
9 | 53 | 103 | Phan Minh Huy | QNA | 3 | 0 - 1 | 3 | Huỳnh Minh Đăng | BTR | 83 |
9 | 50 | 112 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Mai Xuân Kiệt | QNA | 87 |
9 | 39 | 63 | Nguyễn Ngọc Duy Khôi | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Hoàng Bách | QNA | 31 |
9 | 13 | 3 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phan Minh Huy | QNA | 49 |
9 | 15 | 50 | Trần Nam Trung | HCM | 4 | ½ - ½ | 4 | Mai Xuân Kiệt | QNA | 27 |
9 | 23 | 47 | Đỗ Xuân Thành | HNO | 2 | 0 - 1 | 2½ | Hoàng Việt Thắng | QNA | 49 |
Player details for qna
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Trần Hoàng Bách 2277 QNA Rp:2232 Pts. 4,5 |
1 | 187 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 3,5 | s 0 | 2 | 147 | Trần Quang Minh | HCM | 4 | w 0 | 3 | 143 | Nguyễn Nhật Minh | HNO | 0 | s 1 | 4 | 155 | Nguyễn Võ Minh Nhân | TNI | 3 | w ½ | 5 | 162 | Đặng Tấn Phúc | TNI | 2,5 | s 1 | 6 | 189 | Nguyễn Trí Việt | HCM | 3 | w 1 | 7 | 38 | Phạm Hải Nam | NBI | 5,5 | w 0 | 8 | 190 | Lê Công Quốc Vương | BRV | 3,5 | s 1 | 9 | 24 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 5,5 | w 0 | Phan Minh Huy 2070 QNA Rp:1957 Pts. 2,5 |
1 | 35 | Vũ Tiến Quang | KGI | 3,5 | w 0 | 2 | 69 | Phan Mã Gia Huy | KGI | 3,5 | s 1 | 3 | 51 | Trần Minh Châu | HDU | 5,5 | w ½ | 4 | 31 | Hoàng Đình Duy | HNO | 5 | s 0 | 5 | 29 | Lê Quang Thái | THO | 3,5 | w 0 | 6 | 102 | Nguyễn Phi Hồng | HNO | 3 | s 0 | 7 | 128 | Nguyễn Bảo Phúc | BRV | 2,5 | s 1 | 8 | 58 | Đỗ Huy Hùng | BGI | 4,5 | w 0 | 9 | 1 | Lê Minh Kha | BTR | 3,5 | s 0 | Mai Xuân Kiệt 1940 QNA Rp:1794 Pts. 2,5 |
1 | 28 | Trần Đăng Khôi | CBA | 3,5 | w 0 | 2 | 16 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HCM | 5 | s 0 | 3 | 108 | Trần Hoài Sơn | NTH | 4 | w 1 | 4 | 66 | Bùi Tuấn Anh | BRV | 5 | s 0 | 5 | 62 | Nguyễn Lê Dũng | CBA | 3 | w 0 | 6 | 99 | Phạm Năng Nguyện | BTH | 3 | s 1 | 7 | 64 | Nguyễn Đại An | CBA | 4,5 | w ½ | 8 | 59 | Đỗ Quốc Anh | HNO | 4 | w 0 | 9 | 121 | Võ Văn Việt | NTH | 3,5 | s 0 | Hoàng Việt Thắng 1912 QNA Rp:1793 Pts. 4 |
1 | 56 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 4 | w 0 | 2 | 82 | Nguyễn Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 96 | Nguyễn Nhật Minh | BRV | 2 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 83 | Phạm Công Hiếu | BDH | 4 | s 1 | 6 | 80 | Trần Hoàng Hải | LSO | 4 | s 0 | 7 | 79 | Trương Nguyên Đức | BRV | 2 | w 1 | 8 | 69 | Quách Duy Anh | HNO | 4 | s 0 | 9 | 27 | Phạm Nguyễn Dũng | HNO | 2,5 | - 1K | Trần Hoàng Bách 2285 QNA Rp:2251 Pts. 4 |
1 | 183 | Nguyễn Trí Việt | HCM | 2 | w 0 | 2 | 153 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 3 | s 1 | 3 | 1 | Trần Thái Anh | HNO | 6 | s 0 | 4 | 148 | Nguyễn Khải Nguyên | HCM | 2 | w 1 | 5 | 19 | Hoàng Minh Dũng | NBI | 5 | s 1 | 6 | 31 | Lê Đăng Khôi | CTH | 5 | w 0 | 7 | 30 | Phạm Hải Nam | NBI | 5 | w 0 | 8 | 155 | Nguyễn Thế Phiệt | HCM | 3,5 | s 1 | 9 | 18 | Phạm Quang Trí | BDU | 5 | w 0 | Phan Minh Huy 2087 QNA Rp:2012 Pts. 3 |
1 | 34 | Trần Tưởng Quang Đăng | KGI | 4,5 | w 0 | 2 | 68 | Lương Kiến An | HCM | 5,5 | s 1 | 3 | 42 | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 46 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | BRV | 4 | s 0 | 5 | 62 | Lê Thế Minh | PYE | 4,5 | w 0 | 6 | 1 | Lê Minh Kha | BTR | 3 | s 1 | 7 | 82 | Phạm Hữu Đạt | BRV | 4 | w 0 | 8 | 64 | Phan Thái Bảo | HCM | 3 | s 1 | 9 | 83 | Huỳnh Minh Đăng | BTR | 4 | w 0 | Mai Xuân Kiệt 1964 QNA Rp:1820 Pts. 2,5 |
1 | 29 | Vũ Bá Khôi | HCM | 7 | s 0 | 2 | 17 | Trần Tuấn Kiệt | TTH | 5,5 | w 0 | 3 | 110 | Đỗ Xuân Thành | HNO | 2 | s 1 | 4 | 53 | Nguyễn Hoài An | TNI | 6 | w 0 | 5 | 116 | Nguyễn Tống Minh Quân | BRV | 2 | s 1 | 6 | 24 | Trần Đăng Khôi | CBA | 4 | s 0 | 7 | 114 | Mai Hoàng Việt | BRV | 3,5 | w ½ | 8 | 19 | Lê Tất Sang | NAN | 4,5 | w 0 | 9 | 112 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 3,5 | s 0 | Trần Hoàng Bách 1846 QNA Rp:1665 Pts. 3 |
1 | 83 | Thân Thiên Phú | BRV | 0 | w 1 | 2 | 99 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | s 0 | 3 | 77 | Nguyễn Bảo Nam | DON | 4 | w 0 | 4 | 89 | Lam Hao Quan | HAU | 5 | s 0 | 5 | 73 | Phạm Hải Minh | DAN | 6 | w 0 | 6 | 90 | Phạm Hữu Bảo Sơn | BRV | 3 | s 1 | 7 | 87 | Đàm Minh Quân | BRV | 3 | s 0 | 8 | 106 | Đỗ Nhật Minh | BRV | 2 | w 1 | 9 | 63 | Nguyễn Ngọc Duy Khôi | BRV | 4 | s 0 | Phan Minh Huy 1719 QNA Rp:1739 Pts. 4,5 |
1 | 9 | Lê Quang Minh | BTR | 7,5 | s 0 | 2 | 78 | Lê Minh Khánh Trình | CTH | 1 | w 1 | 3 | 25 | Nguyễn Lê Bảo | GDC | 5,5 | s 0 | 4 | 72 | Trần Xuân Thanh | BRV | 4,5 | w 1 | 5 | 33 | Lê Sỹ Đô | BRV | 2 | s 1 | 6 | 7 | Vũ Tiến Quang | KGI | 3 | w ½ | 7 | 17 | Phan Thái Bảo | HCM | 5 | s 0 | 8 | 23 | Nguyễn Hoàng Bách | BRV | 3,5 | w 1 | 9 | 3 | Nguyễn Xuân Trường | QNI | 5,5 | s 0 | Mai Xuân Kiệt 1660 QNA Rp:1661 Pts. 4,5 |
1 | 2 | Nguyễn Trần Hiếu | BTH | 5,5 | w 0 | 2 | 6 | Ngô Minh Tuấn | BRV | 7 | s 0 | 3 | 16 | Đoàn Nam Dương | BRV | 1 | w 1 | 4 | 44 | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 5,5 | s 0 | 5 | 37 | Huỳnh Lư Thuận Phát | HCM | 3 | w 1 | 6 | 40 | Nguyễn Tấn Tài | BRV | 5 | s 0 | 7 | 34 | Phạm Phú Minh | HCM | 3 | w 1 | 8 | 9 | Đỗ Nguyễn Hoàng Anh | DON | 3 | w 1 | 9 | 50 | Trần Nam Trung | HCM | 4,5 | s ½ | Hoàng Việt Thắng 1638 QNA Rp:1520 Pts. 3,5 |
1 | 24 | Dương Minh Hoàng | NTH | 4 | w 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 23 | Phạm Công Hiếu | BDH | 5 | s 0 | 4 | 29 | Dương Minh Khoa | HCM | 4,5 | w ½ | 5 | 26 | Huỳnh Công Tuấn Kiệt | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 19 | Bùi Hà Tiến Đức | BRV | 4,5 | w 0 | 7 | 41 | Nguyễn Thành Tài | NTH | 3,5 | s 1 | 8 | 3 | Lê Ngọc Minh Quân | BTH | 4,5 | w 0 | 9 | 47 | Đỗ Xuân Thành | HNO | 2 | s 1 |
|
|
|
|