GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 24.07.2020 13:16:24, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for ktl
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
52 | Tô Gia Huy | KTL | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 77 | Nam 7 |
50 | Tô Gia Huy | KTL | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 74 | Nam 7 |
18 | Tô Gia Huy | KTL | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 35 | Nam 7 |
Results of the last round for ktl
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 38 | 61 | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | 1 - 0 | 1 | Tô Gia Huy | KTL | 52 |
9 | 37 | 50 | Tô Gia Huy | KTL | 1 | 0 - 1 | 1 | Bùi Quang Huy | BRV | 48 |
9 | 16 | 18 | Tô Gia Huy | KTL | 2½ | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 35 |
Player details for ktl
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Tô Gia Huy 2394 KTL Rp:1598 Pts. 1 |
1 | 14 | Nguyễn Đức Quang | QDO | 4,5 | w 0 | 2 | 30 | Lê Danh Tùng | NAN | 5 | s 0 | 3 | 20 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | w 0 | 4 | 39 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 2 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 75 | Nguyễn Đăng Trung | BTR | 3,5 | w 0 | 7 | 77 | Lê Quang Vinh | HCM | 3 | s 0 | 8 | 70 | Nguyễn Đình An Phú | BRV | 3 | w 0 | 9 | 61 | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 3 | s 0 | Tô Gia Huy 2401 KTL Rp:2055 Pts. 1 |
1 | 13 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | 6 | s 0 | 2 | 74 | Nguyễn Đăng Trung | BTR | 2 | w 0 | 3 | 35 | Phạm Duy Anh | HCM | 4 | s 1 | 4 | 73 | Trương Minh Sang | QDO | 4 | w 0 | 5 | 70 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 3 | s 0 | 6 | 15 | Phạm Tùng Quân | HPD | 4 | s 0 | 7 | 36 | Nguyễn Kỳ Bách | CTH | 2,5 | w 0 | 8 | 38 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 3 | s 0 | 9 | 48 | Bùi Quang Huy | BRV | 2 | w 0 | Tô Gia Huy 1899 KTL Rp:1642 Pts. 2,5 |
1 | 38 | Đỗ Tấn Sang | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 34 | Nguyễn Đình An Phú | BRV | 4 | w 0 | 3 | 9 | Phạm Duy Anh | HCM | 5 | s 0 | 4 | 17 | Bùi Quang Huy | BRV | 0 | w 1 | 5 | 21 | Trịnh Nguyên Lãm | KHO | 5 | w 0 | 6 | 27 | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
8 | 11 | Nguyễn Duy Bảo | TNT | 2,5 | s ½ | 9 | 35 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 4 | w 0 |
|
|
|
|