GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 24.07.2020 13:16:24, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for gla
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
58 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 24 | Nam 7 |
43 | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 2,5 | 47 | Nam 15 |
48 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 0 | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 34 | Nam 15 |
56 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 44 | Nam 7 |
43 | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 50 | Nam 15 |
47 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 42 | Nam 15 |
22 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | ½ | 1 | 1 | 6 | 7 | Nam 7 |
14 | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | | | 3,5 | 11 | Nam 15 |
17 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | | | 5,5 | 3 | Nam 15 |
13 | Nguyễn Bảo Ngọc | GLA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 7 | Nu 13 |
Results of the last round for gla
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 8 | 1 | Trịnh Hữu Hùng | QDO | 5 | 1 - 0 | 5 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 58 |
9 | 21 | 48 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 3 | 1 - 0 | 3 | Lê Quốc Hưng | BRV | 36 |
9 | 24 | 40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 2 | 0 - 1 | 1½ | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 43 |
9 | 26 | 22 | Võ Quang Nam | LDO | 3 | 0 - 1 | 3 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 56 |
9 | 21 | 47 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 3 | 0 - 1 | 3 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | 27 |
9 | 25 | 10 | Phạm Chí Đạt | PYE | 2 | 1 - 0 | 1 | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 43 |
9 | 5 | 22 | Võ Đặng Ngọc Lâm | GLA | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 33 |
7 | 1 | 17 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 4½ | 1 - 0 | 5½ | Trần Hoài Minh | NTH | 10 |
7 | 8 | 12 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 14 |
7 | 5 | 13 | Nguyễn Bảo Ngọc | GLA | 3 | 1 - 0 | 2 | Lê Hoàng Ngân | BTH | 11 |
Player details for gla
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Võ Đặng Ngọc Lâm 2388 GLA Rp:2476 Pts. 5 |
1 | 20 | Lê Minh Hoàng Chính | DAN | 6 | w 1 | 2 | 12 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 5 | s 0 | 3 | 28 | Phạm Hoàng Khang | HAU | 5 | w 1 | 4 | 21 | Ngô Minh Khang | BRV | 5,5 | w 0 | 5 | 17 | Võ Minh Sang | PYE | 3 | s 1 | 6 | 6 | Phạm Trung Nghĩa | HPD | 5 | s 1 | 7 | 8 | Nguyễn Hoàng Minh | HNO | 5,5 | w 1 | 8 | 3 | Phạm Hải An | BGI | 7 | w 0 | 9 | 1 | Trịnh Hữu Hùng | QDO | 6 | s 0 | Võ Đặng Minh Nguyên 1865 GLA Rp:1706 Pts. 2,5 |
1 | 18 | Nguyễn Đức Dũng | HNO | 5 | w 0 | 2 | 28 | Phạm Quang Hùng | KGI | 5 | s 0 | 3 | 37 | Cù Minh Khang | HCM | 4 | s 0 | 4 | 31 | Lê Minh Sơn | CBA | 3 | w 0 | 5 | 36 | Lê Quốc Hưng | BRV | 3 | w 0 | 6 | 47 | Nguyễn Tống Minh Quân | BRV | 1,5 | s 0 | 7 | 41 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 1 | w 1 | 8 | 49 | Nguyễn Nguyên Uy | HCM | 3 | s ½ | 9 | 40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 2 | s 1 | Võ Đặng Minh Quân 1860 GLA Rp:1836 Pts. 4 |
1 | 23 | Phạm Anh Dũng | QNI | 5 | s 0 | 2 | 31 | Lê Minh Sơn | CBA | 3 | w 1 | 3 | 21 | Lê Đặng Thành An | THO | 4 | s 0 | 4 | 32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 3,5 | w ½ | 5 | 35 | Nguyễn Hữu Trần Huy | HCM | 4 | s ½ | 6 | 5 | Lê Quang Ấn | HCM | 5 | w 0 | 7 | 49 | Nguyễn Nguyên Uy | HCM | 3 | s 1 | 8 | 25 | Võ Lê Đức | THO | 5 | w 0 | 9 | 36 | Lê Quốc Hưng | BRV | 3 | w 1 | Võ Đặng Ngọc Lâm 2395 GLA Rp:2391 Pts. 4 |
1 | 19 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | s 0 | 2 | 29 | Trần Tấn Phú | DTH | 5 | w 1 | 3 | 5 | Trần Việt Tùng | HNO | 6 | s 0 | 4 | 15 | Phạm Tùng Quân | HPD | 4 | w 1 | 5 | 3 | Nguyễn Hải Long | HNO | 7 | s 0 | 6 | 7 | Chu An Khôi | HAU | 5 | w 0 | 7 | 9 | Nguyễn Đức Quang | QDO | 4 | s 0 | 8 | 44 | Dương Triều Giang | TNI | 2 | w 1 | 9 | 22 | Võ Quang Nam | LDO | 3 | s 1 | Võ Đặng Minh Nguyên 1893 GLA Rp:1557 Pts. 1 |
1 | 17 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 30 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 5,5 | w 1 | 3 | 13 | Lê Huy Hải | QNI | 4,5 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Hữu Khang | DAN | 5 | w 0 | 5 | 36 | Lê Quốc Hưng | BRV | 4 | s 0 | 6 | 49 | Trần Minh Triết | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 44 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 2,5 | w 0 | 8 | 41 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 2 | w 0 | 9 | 10 | Phạm Chí Đạt | PYE | 3 | s 0 | Võ Đặng Minh Quân 1888 GLA Rp:1783 Pts. 3 |
1 | 21 | Phạm Anh Dũng | QNI | 5 | s 0 | 2 | 36 | Lê Quốc Hưng | BRV | 4 | w 1 | 3 | 25 | Võ Lê Đức | THO | 3 | s 0 | 4 | 30 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 5,5 | w 0 | 5 | 37 | Cù Minh Khang | HCM | 3 | s 1 | 6 | 23 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | w 0 | 7 | 1 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | s 0 | 8 | 50 | Nguyễn Nguyên Uy | HCM | 3 | w 1 | 9 | 27 | Huỳnh Kim Sơn | HCM | 4 | w 0 | Võ Đặng Ngọc Lâm 1895 GLA Rp:2025 Pts. 6 |
1 | 2 | Võ Quang Nam | LDO | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | Bui Quang Bao | QDO | 5 | s 0 | 3 | 35 | Nguyễn Xuân Phúc | BRV | 4 | w 1 | 4 | 6 | Vũ Hoàng Phúc | BGI | 5 | s 1 | 5 | 37 | Lý Đại Quang | HNO | 4,5 | w 0 | 6 | 12 | Nguyễn Quốc Bảo | DAN | 5,5 | s ½ | 7 | 14 | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | w ½ | 8 | 8 | Nguyễn Trần Đức Anh | HNO | 5 | s 1 | 9 | 33 | Nguyễn Thế Phong | GDC | 5 | w 1 | Võ Đặng Minh Nguyên 1622 GLA Rp:1476 Pts. 3,5 |
1 | 4 | Lâm Gia Huy | BRV | 0 | - 1K | 2 | 5 | Nguyễn Hữu Trần Huy | HCM | 4 | s 0 | 3 | 7 | Lê Quang Khải | BRV | 3 | w 0 | 4 | 13 | Lê Phạm Trung Nghĩa | HCM | 4 | w 0 | 5 | 16 | Trần Quang Phúc | BRV | 0,5 | - 1K | 6 | 18 | Nguyễn Nguyên Uy | HCM | 3 | s ½ | 7 | 12 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 2,5 | s 1 | Võ Đặng Minh Quân 1619 GLA Rp:1856 Pts. 5,5 |
1 | 7 | Lê Quang Khải | BRV | 3 | w 1 | 2 | 9 | Trần Đức Minh | BRV | 1,5 | s 0 | 3 | 2 | Đỗ Tiến Dương | BTR | 4,5 | w ½ | 4 | 11 | Trần Tuấn Minh | KHO | 3,5 | s 1 | 5 | 13 | Lê Phạm Trung Nghĩa | HCM | 4 | s 1 | 6 | 15 | Phạm Hoàng Phúc | PYE | 3 | w 1 | 7 | 10 | Trần Hoài Minh | NTH | 5,5 | w 1 | Nguyễn Bảo Ngọc 1473 GLA Rp:1528 Pts. 4 |
1 | 6 | Huỳnh Bảo Châu | HCM | 5 | w 0 | 2 | 4 | Lữ Nguyễn Minh Anh | BRV | 1,5 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | HNO | 4 | w 0 | 4 | 8 | Đặng Ngô Gia Hân | BTH | 3,5 | s 1 | 5 | 9 | Đỗ Khánh Linh | QNI | 4 | s 0 | 6 | 14 | Phạm Phương Nhi | HCM | 0 | w 1 | 7 | 11 | Lê Hoàng Ngân | BTH | 2 | w 1 |
|
|
|
|