GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Last update 24.07.2020 13:16:24, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Player overview for cba
SNo | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
107 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 140 | Nam 9 |
127 | Lương An Phúc | CBA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 135 | Nam 11 |
28 | Trần Đăng Khôi | CBA | 1 | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3,5 | 96 | Nam 13 |
62 | Nguyễn Lê Dũng | CBA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 102 | Nam 13 |
63 | Nguyễn Thiện Nhân | CBA | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 103 | Nam 13 |
64 | Nguyễn Đại An | CBA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 4,5 | 67 | Nam 13 |
31 | Lê Minh Sơn | CBA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 45 | Nam 15 |
64 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 78 | Nu 9 |
79 | Thẩm Khánh Uyên Nhi | CBA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 55 | Nu 9 |
52 | Nguyễn Khánh Huyền | CBA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 79 | Nu 13 |
53 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 71 | Nu 13 |
54 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 80 | Nu 13 |
9 | Nguyễn Phương Thảo | CBA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 31 | Nu 15 |
106 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 109 | Nam 9 |
119 | Lương An Phúc | CBA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 130 | Nam 11 |
24 | Trần Đăng Khôi | CBA | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 75 | Nam 13 |
61 | Nguyễn Thiện Nhân | CBA | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 108 | Nam 13 |
62 | Nguyễn Lê Dũng | CBA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 66 | Nam 13 |
63 | Nguyễn Đại An | CBA | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 72 | Nam 13 |
31 | Lê Minh Sơn | CBA | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 46 | Nam 15 |
63 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 81 | Nu 9 |
76 | Thẩm Khánh Uyên Nhi | CBA | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 67 | Nu 9 |
46 | Nguyễn Khánh Huyền | CBA | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 74 | Nu 13 |
53 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 63 | Nu 13 |
54 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 57 | Nu 13 |
11 | Nguyễn Phương Thảo | CBA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 31 | Nu 15 |
Results of the last round for cba
Rd. | Bo. | No. | Name | FED | Pts. | Result | Pts. | Name | FED | No. |
9 | 82 | 107 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 2½ | 1 - 0 | 2½ | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | 178 |
9 | 70 | 123 | Phạm Lê Du Nick | HCM | 1½ | ½ - ½ | 2 | Lương An Phúc | CBA | 127 |
9 | 41 | 64 | Nguyễn Đại An | CBA | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Lê Ngọc Minh Quân | BTH | 105 |
9 | 45 | 108 | Trần Hoài Sơn | NTH | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lê Dũng | CBA | 62 |
9 | 46 | 63 | Nguyễn Thiện Nhân | CBA | 3 | 0 - 1 | 3 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 97 |
9 | 51 | 101 | Huỳnh Lư Thuận Phát | HCM | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Trần Đăng Khôi | CBA | 28 |
9 | 20 | 31 | Lê Minh Sơn | CBA | 3 | 0 - 1 | 3 | Cù Minh Khang | HCM | 37 |
9 | 35 | 79 | Thẩm Khánh Uyên Nhi | CBA | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | HCM | 56 |
9 | 36 | 81 | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 64 |
9 | 30 | 53 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 13 |
9 | 38 | 52 | Nguyễn Khánh Huyền | CBA | 2 | 0 - 1 | 2 | Bùi Hà Linh | LSO | 66 |
9 | 39 | 71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 2 | 1 - 0 | 2 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 54 |
9 | 13 | 27 | Lê Nguyễn Xuân Anh | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Phương Thảo | CBA | 9 |
9 | 48 | 106 | Đinh Mạnh Hà | CBA | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 58 |
9 | 62 | 69 | Đặng Việt Anh | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Lương An Phúc | CBA | 119 |
9 | 26 | 111 | Nguyễn Duy Thành | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4 | Trần Đăng Khôi | CBA | 24 |
9 | 32 | 62 | Nguyễn Lê Dũng | CBA | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Ngọc Minh Quân | BTH | 101 |
9 | 33 | 63 | Nguyễn Đại An | CBA | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Hoài Tin | BDH | 106 |
9 | 51 | 104 | Trần Hoài Sơn | NTH | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Thiện Nhân | CBA | 61 |
9 | 22 | 31 | Lê Minh Sơn | CBA | 2½ | 0 - 1 | 2 | Cù Minh Khang | HCM | 37 |
9 | 32 | 76 | Thẩm Khánh Uyên Nhi | CBA | 3 | 0 - 1 | 3 | Lê Hoài An | BRV | 48 |
9 | 39 | 63 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 2 | 0 - 1 | 2 | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 81 |
9 | 28 | 53 | Sầm Hoàng Ly | CBA | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Phạm Hoàng Thiên Nhi | NTH | 73 |
9 | 32 | 54 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 3 | 1 - 0 | 3 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 79 |
9 | 38 | 69 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | BRV | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Khánh Huyền | CBA | 46 |
9 | 16 | 11 | Nguyễn Phương Thảo | CBA | 1 | 1 - 0 | 1 | Lê Thị Phương Thảo | HNO | 32 |
Player details for cba
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Đinh Mạnh Hà 2262 CBA Rp:2222 Pts. 3,5 |
1 | 12 | Trần Minh Khang | HCM | 5 | w 1 | 2 | 26 | Ngô Xuân Phú | HNO | 5 | s 0 | 3 | 46 | Vũ Bùi Hoàng Hải | QNI | 3,5 | w ½ | 4 | 66 | Nguyễn Lê Đức Minh | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 24 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 5,5 | w 0 | 6 | 54 | Nguyễn Hoàng | HCM | 4,5 | s 0 | 7 | 170 | Trương Tấn Quốc | TGI | 3,5 | w 0 | 8 | 30 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 3,5 | s 0 | 9 | 178 | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | 2,5 | w 1 | Lương An Phúc 2052 CBA Rp:1931 Pts. 2,5 |
1 | 53 | Lương Mạnh Dũng | BGI | 3 | w 0 | 2 | 86 | Đỗ Thành Đạt | BTH | 5,5 | s 0 | 3 | 82 | Lê Hải Bình | BRV | 2 | w 1 | 4 | 84 | Lê Hoàng Bảo Duy | HCM | 4 | s 0 | 5 | 64 | Đặng Minh Khôi | HCM | 4 | s 0 | 6 | 71 | Đặng Việt Anh | HNO | 4 | w 0 | 7 | 95 | Nguyễn Minh Hải | GDC | 4 | s 0 | 8 | 79 | Thái Quốc Bảo | BRV | 2 | w 1 | 9 | 123 | Phạm Lê Du Nick | HCM | 2 | s ½ | Trần Đăng Khôi 2001 CBA Rp:1850 Pts. 3,5 |
1 | 89 | Mai Xuân Kiệt | QNA | 2,5 | s 1 | 2 | 103 | Nguyễn Hoàng Phúc | QDO | 5 | w 0 | 3 | 72 | Trần Đình Bảo | HCM | 3 | s 0 | 4 | 113 | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 3,5 | w ½ | 5 | 119 | Trần Nam Trung | HCM | 4 | s 0 | 6 | 112 | Nguyễn Ngọc Toàn | BRV | 3 | w 1 | 7 | 100 | Châu Thiện Nhân | KTR | 5 | s 0 | 8 | 85 | Biện Hoàng Anh Huy | DON | 3,5 | w 0 | 9 | 101 | Huỳnh Lư Thuận Phát | HCM | 2,5 | s 1 | Nguyễn Lê Dũng 1967 CBA Rp:1833 Pts. 3 |
1 | 1 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 6 | s 0 | 2 | 95 | Nguyễn Huy Minh | HNO | 1,5 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Đức Duy | HNO | 6 | s 0 | 4 | 84 | Dương Minh Hoàng | NTH | 2,5 | w 0 | 5 | 89 | Mai Xuân Kiệt | QNA | 2,5 | s 1 | 6 | 97 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 | w 0 | 7 | 87 | Lê Thành Hưng | BRV | 2 | s 1 | 8 | 75 | Nhữ Mạnh Dũng | BRV | 5 | w 0 | 9 | 108 | Trần Hoài Sơn | NTH | 4 | s 0 | Nguyễn Thiện Nhân 1966 CBA Rp:1827 Pts. 3 |
1 | 2 | Đoàn Phan Khiêm | HCM | 7 | w 0 | 2 | 96 | Nguyễn Nhật Minh | BRV | 2 | s 1 | 3 | 16 | Đỗ Hoàng Chung Thống | HCM | 5 | w 0 | 4 | 101 | Huỳnh Lư Thuận Phát | HCM | 2,5 | s 0 | 5 | 91 | Dương Minh Khoa | HCM | 3 | w 1 | 6 | 102 | Thái Nhật Phi | BRV | 4 | s 0 | 7 | 88 | Huỳnh Công Tuấn Kiệt | HCM | 3 | w 0 | 8 | 98 | Phạm Phú Minh | HCM | 3 | s 1 | 9 | 97 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 | w 0 | Nguyễn Đại An 1965 CBA Rp:1940 Pts. 4,5 |
1 | 3 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7,5 | s 0 | 2 | 97 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 4 | w 0 | 3 | 119 | Trần Nam Trung | HCM | 4 | s 0 | 4 | 91 | Dương Minh Khoa | HCM | 3 | w 0 | 5 | 95 | Nguyễn Huy Minh | HNO | 1,5 | w 1 | 6 | 92 | Nguyễn Tạ Đăng Khoa | BRV | 2,5 | s 1 | 7 | 89 | Mai Xuân Kiệt | QNA | 2,5 | s ½ | 8 | 113 | Mai Lê Tuấn Tú | BRV | 3,5 | w 1 | 9 | 105 | Lê Ngọc Minh Quân | BTH | 3,5 | w 1 | Lê Minh Sơn 1877 CBA Rp:1747 Pts. 3 |
1 | 6 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6 | w 0 | 2 | 48 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 4 | s 0 | 3 | 42 | Lê Phạm Trung Nghĩa | HCM | 3 | w 0 | 4 | 43 | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 2,5 | s 1 | 5 | 41 | Đỗ Hoàng Nam | LDO | 1 | w 1 | 6 | 27 | Nguyễn Minh Đạt | BRV | 4 | s 0 | 7 | 36 | Lê Quốc Hưng | BRV | 3 | w 0 | 8 | 47 | Nguyễn Tống Minh Quân | BRV | 1,5 | s 1 | 9 | 37 | Cù Minh Khang | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ 1654 CBA Rp:1523 Pts. 3 |
1 | 19 | Đào Nhật Minh | HPH | 6 | s 0 | 2 | 92 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 3 | w 0 | 3 | 88 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 2 | s 0 | 4 | 82 | Trần Bích Phương | HCM | 3 | w 0 | 5 | 86 | Bùi Phan Nhật Thu | HCM | 2,5 | s 0 | 6 | 60 | Nguyễn Minh Giang | LCI | 1 | s 1 | 7 | 46 | Đặng Linh Nhi | BGI | 3 | w 1 | 8 | 77 | Nguyễn Đoàn Nguyên Ngọc | HCM | 2 | w 1 | 9 | 81 | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 4 | s 0 | Thẩm Khánh Uyên Nhi 1639 CBA Rp:1631 Pts. 4 |
1 | 34 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 5 | w 0 | 2 | 54 | Trần Nguyễn Minh Anh | BRV | 3,5 | s 1 | 3 | 30 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 6 | w 0 | 4 | 44 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | HCM | 4,5 | s 1 | 5 | 36 | Lê Bảo An | TTH | 5 | w 0 | 6 | 48 | Nguyễn Huỳnh Dân An | BTR | 5,5 | s 0 | 7 | 50 | Võ Thuỳ An | HCM | 4 | w 1 | 8 | 42 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 5 | s 0 | 9 | 56 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | HCM | 3 | w 1 | Nguyễn Khánh Huyền 1498 CBA Rp:1268 Pts. 2 |
1 | 11 | Đặng Minh Anh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 73 | Nguyễn Trà Phúc Nguyên | BTH | 4 | w 0 | 3 | 65 | Nguyễn Tống Minh Khuê | BRV | 4 | s 0 | 4 | 79 | Phạm Phương Thảo | BRV | 3 | w 0 | 5 | 62 | Lâm Gia Hạnh | HCM | 1 | s 1 | 6 | 76 | Phạm Phương Nhi | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 75 | Phạm Hoàng Thiên Nhi | NTH | 3,5 | s 0 | 8 | 53 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 3 | w 0 | 9 | 66 | Bùi Hà Linh | LSO | 3 | w 0 | Hoàng Bảo Yến Chi 1497 CBA Rp:1308 Pts. 3 |
1 | 12 | Trần Ngyễn Mỹ Tiên | DTH | 6 | w 0 | 2 | 76 | Phạm Phương Nhi | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 15 | Nguyễn Ngọc Phương Quyên | DTH | 6 | s 0 | 4 | 77 | Nguyễn Phi Nhung | HAU | 4 | w 0 | 5 | 75 | Phạm Hoàng Thiên Nhi | NTH | 3,5 | s 0 | 6 | 72 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | BRV | 1 | - 1K | 7 | 81 | Trần Thị Huyền Trân | BTR | 4 | w 0 | 8 | 52 | Nguyễn Khánh Huyền | CBA | 2 | s 1 | 9 | 13 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 4 | w 0 | Sầm Hoàng Ly 1496 CBA Rp:1173 Pts. 2 |
1 | 13 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 4 | s 0 | 2 | 75 | Phạm Hoàng Thiên Nhi | NTH | 3,5 | w 0 | 3 | 68 | Nguyễn Tuệ Minh | BTH | 2,5 | s 0 | 4 | 62 | Lâm Gia Hạnh | HCM | 1 | w 1 | 5 | 72 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | BRV | 1 | - 1K | 6 | 37 | Nguyễn Thị Huỳnh Thư | BTR | 5 | w 0 | 7 | 79 | Phạm Phương Thảo | BRV | 3 | s 0 | 8 | 41 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 4 | w 0 | 9 | 71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 3 | s 0 | Nguyễn Phương Thảo 1458 CBA Rp:1192 Pts. 3 |
1 | 26 | Cao Huệ Anh | HCM | 4 | w 0 | 2 | 34 | Đào Ngọc Bảo Thy | BDU | 5 | s 0 | 3 | 28 | Nguyễn Phan Ngân Giang | HNO | 4 | w 0 | 4 | 23 | Nguyễn Thùy Dương | BGI | 3 | s 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 32 | Lê Thị Phương Thảo | HNO | 1 | w 1 | 7 | 25 | Nguyễn Ngọc Phong Như | HPD | 4 | s 0 | 8 | 30 | Lê Phùng Ái Nhiên | KHO | 2 | w 1 | 9 | 27 | Lê Nguyễn Xuân Anh | BRV | 4 | s 0 | Đinh Mạnh Hà 2270 CBA Rp:2237 Pts. 4 |
1 | 14 | Đỗ Hoàng Hải | HNO | 6 | w 0 | 2 | 171 | Ngô Mạnh Toàn | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 159 | Đặng Tấn Phúc | TNI | 4 | w 1 | 4 | 163 | Lâm Anh Quân | NTH | 3 | s 1 | 5 | 38 | Phạm Gia Khánh | HPD | 6 | w 1 | 6 | 39 | Trần Dương Toàn Mạnh | DTH | 5 | w 0 | 7 | 56 | Lê Thanh Dương | THO | 4 | s 0 | 8 | 165 | Nguyễn Ngọc Minh Quân | THO | 3 | s 1 | 9 | 58 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 | w 0 | Lương An Phúc 2071 CBA Rp:1889 Pts. 2 |
1 | 50 | Trần Minh Châu | HDU | 4,5 | w 0 | 2 | 84 | Lê Vinh Đĩnh | HCM | 3 | s 0 | 3 | 86 | Trần Lê Anh Đức | DON | 2,5 | w 1 | 4 | 68 | Lương Kiến An | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 76 | Thái Quốc Bảo | BRV | 3 | w 0 | 6 | 78 | Lê Hải Bình | BRV | 3,5 | s 0 | 7 | 132 | Dương Nhật Thành | BRV | 2 | w 1 | 8 | 83 | Huỳnh Minh Đăng | BTR | 4 | s 0 | 9 | 69 | Đặng Việt Anh | HNO | 3 | s 0 | Trần Đăng Khôi 2028 CBA Rp:1930 Pts. 4 |
1 | 82 | Dương Minh Hoàng | NTH | 3 | s 1 | 2 | 60 | Trần Minh Trí | BDU | 5 | w 0 | 3 | 73 | Nhữ Mạnh Dũng | BRV | 3,5 | s 1 | 4 | 57 | Phan Thái Minh | HCM | 4 | w 0 | 5 | 74 | Trần Bảo Duy | LDO | 3,5 | s 0 | 6 | 87 | Mai Xuân Kiệt | QNA | 2,5 | w 1 | 7 | 70 | Trần Đình Bảo | HCM | 3,5 | s 1 | 8 | 91 | Nguyễn Thanh Khoa | DTH | 6 | w 0 | 9 | 111 | Nguyễn Duy Thành | HNO | 5,5 | s 0 | Nguyễn Thiện Nhân 1991 CBA Rp:1748 Pts. 2 |
1 | 3 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7 | s 0 | 2 | 93 | Ngô Nhật Minh | HPD | 5 | w 0 | 3 | 92 | Phan Nhật Linh | BRV | 3,5 | s 0 | 4 | 96 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 3 | w 0 | 5 | 88 | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | HCM | 3 | s 1 | 6 | 97 | Phạm Phú Minh | HCM | 5 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|