GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 24.07.2020 13:16:24, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Spielerübersicht für lci
Snr | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
4 | Cao Kiếm Anh | LCI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 6 | 11 | Cờ nhanh: Nam 6 |
36 | Đặng Thái Phong | LCI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | Cờ nhanh: Nam 6 |
60 | Nguyễn Minh Giang | LCI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 90 | Nu 9 |
61 | Lục Kim Giao | LCI | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 45 | Nu 9 |
88 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 85 | Nu 9 |
89 | Phạm Thanh Trúc | LCI | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 54 | Nu 9 |
4 | Cao Kiếm Anh | LCI | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 4,5 | 25 | Cờ chớp: Nam 6 |
32 | Đặng Thái Phong | LCI | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Cờ chớp: Nam 6 |
2 | Cao Kiếm Anh | LCI | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 6 | 5 | CỜ TRUYỀN THỐNG: Nam 6 |
21 | Đặng Thái Phong | LCI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 6,5 | 3 | CỜ TRUYỀN THỐNG: Nam 6 |
4 | Hán Gia Hân | LCI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 17 | Nu 7 |
19 | Nguyễn Minh Giang | LCI | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 33 | Nu 9 |
20 | Lục Kim Giao | LCI | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 13 | Nu 9 |
40 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 1 | ½ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 26 | Nu 9 |
42 | Phạm Thanh Trúc | LCI | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 24 | Nu 9 |
Ergebnisse der letzten Runde für lci
Rd. | Br. | Nr. | Name | FED | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | Name | FED | Nr. |
9 | 2 | 12 | Cao Kiến Bình | KTR | 6 | 1 - 0 | 6 | Cao Kiếm Anh | LCI | 4 |
9 | 3 | 32 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 6 | 0 - 1 | 6 | Đặng Thái Phong | LCI | 36 |
9 | 23 | 61 | Lục Kim Giao | LCI | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyễn Hồng Hà My | HNO | 32 |
9 | 26 | 42 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Thanh Trúc | LCI | 89 |
9 | 41 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 88 |
9 | 45 | 69 | Thái Thùy Linh | BRV | 2 | 0 - 1 | 0 | Nguyễn Minh Giang | LCI | 60 |
9 | 2 | 23 | Nguyễn Trường An Khang | HNO | 6 | 0 - 1 | 7 | Đặng Thái Phong | LCI | 32 |
9 | 10 | 4 | Cao Kiếm Anh | LCI | 4½ | 0 - 1 | 4 | Nguyễn Hải Anh | HNO | 2 |
9 | 2 | 21 | Đặng Thái Phong | LCI | 6½ | 0 - 1 | 6 | Cao Kiến Bình | KTR | 9 |
9 | 3 | 2 | Cao Kiếm Anh | LCI | 5½ | ½ - ½ | 5 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | 8 |
7 | 9 | 4 | Hán Gia Hân | LCI | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | |
9 | 5 | 20 | Lục Kim Giao | LCI | 5 | ½ - ½ | 5½ | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 30 |
9 | 9 | 15 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | HCM | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Phạm Thanh Trúc | LCI | 42 |
9 | 16 | 7 | Đặng Linh Nhi | BGI | 3 | 0 - 1 | 3½ | Nguyễn Hà Trang | LCI | 40 |
9 | 17 | 19 | Nguyễn Minh Giang | LCI | 3 | ½ - ½ | 3 | Mai Lê Cát Tường | HCM | 38 |
Spielerdetails für lci
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Cao Kiếm Anh 2497 LCI Rp:2597 Pkt. 6 |
1 | 31 | Nguyễn Hoàng Long | HNO | 4 | s 1 | 2 | 33 | Trần Quang Minh | QDO | 6 | w 0 | 3 | 23 | Lê Ngọc Quang Huỳnh | DTH | 4 | s 1 | 4 | 29 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 4,5 | w 0 | 5 | 54 | Nguyễn Lương Vũ | DAN | 6,5 | s 1 | 6 | 21 | Phạm Gia Huy | QDO | 4 | w 1 | 7 | 20 | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 4 | s 1 | 8 | 32 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 6 | w 1 | 9 | 12 | Cao Kiến Bình | KTR | 7 | s 0 | Đặng Thái Phong 2464 LCI Rp:2707 Pkt. 7 |
1 | 9 | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5,5 | s 1 | 2 | 7 | Nguyễn Quang Anh | QDO | 3 | w 1 | 3 | 1 | Khoa Hoàng Anh | QDO | 9 | s 0 | 4 | 10 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | 5 | s 1 | 5 | 2 | Bùi Đăng Khôi | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 11 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | 5 | w 1 | 7 | 6 | Nguyễn Quang Anh | HCM | 5 | s 1 | 8 | 45 | Lim Tuấn Sang | KGI | 5 | w 1 | 9 | 32 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 6 | s 1 | Nguyễn Minh Giang 1658 LCI Rp:1312 Pkt. 1 |
1 | 15 | Ngô Thùy Dương | QDO | 4,5 | s 0 | 2 | 85 | Mai Lê Cát Tường | HCM | 2 | w 0 | 3 | 84 | Lê Gia Cát Tiên | HCM | 3,5 | s 0 | 4 | 77 | Nguyễn Đoàn Nguyên Ngọc | HCM | 2 | w 0 | 5 | 71 | Nguyễn Nguyệt Minh | BRV | 3 | s 0 | 6 | 64 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 3 | w 0 | 7 | 25 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HCM | 2,5 | s 0 | 8 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 3 | w 0 | 9 | 69 | Thái Thùy Linh | BRV | 2 | s 1 | Lục Kim Giao 1657 LCI Rp:1679 Pkt. 4,5 |
1 | 16 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 4,5 | w ½ | 2 | 18 | Thiệu Gia Linh | BGI | 6 | s 0 | 3 | 80 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 2,5 | w 1 | 4 | 4 | Đỗ Hà Trang | BGI | 6 | s 0 | 5 | 50 | Võ Thuỳ An | HCM | 4 | w ½ | 6 | 92 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 3 | s 1 | 7 | 36 | Lê Bảo An | TTH | 5 | w 1 | 8 | 20 | Nguyễn Phạm Phương Vy | BDU | 5,5 | s 0 | 9 | 32 | Nguyễn Hồng Hà My | HNO | 4,5 | w ½ | Nguyễn Hà Trang 1630 LCI Rp:1452 Pkt. 2 |
1 | 43 | Đinh Ngọc Lan | NBI | 5 | s 0 | 2 | 62 | Trần Thị Thu Hà | LDO | 4,5 | s 0 | 3 | 64 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 3 | w 1 | 4 | 55 | Phùng Ngọc Minh Châu | KHO | 4,5 | w 0 | 5 | 23 | Võ Nguyễn Hồng Uyên | LDO | 3,5 | s 1 | 6 | 57 | Phạm Khánh Đan | GDC | 3,5 | w 0 | 7 | 70 | Hà Trúc Mai | BRV | 3 | s 0 | 8 | 35 | Nguyễn Khánh Huyền | BGI | 4 | w 0 | 9 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 3 | s 0 | Phạm Thanh Trúc 1629 LCI Rp:1630 Pkt. 4 |
1 | 44 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 28 | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 7,5 | s 0 | 3 | 4 | Đỗ Hà Trang | BGI | 6 | w 0 | 4 | 58 | Hoàng Hải Giang | HCM | 4 | s 1 | 5 | 38 | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 5 | w 0 | 6 | 62 | Trần Thị Thu Hà | LDO | 4,5 | s 0 | 7 | 56 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | HCM | 3 | w 1 | 8 | 70 | Hà Trúc Mai | BRV | 3 | w 1 | 9 | 42 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | 5 | s 0 | Cao Kiếm Anh 2497 LCI Rp:2483 Pkt. 4,5 |
1 | 29 | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 5 | s 1 | 2 | 19 | Phạm Quang Huy | DAN | 6,5 | w 1 | 3 | 23 | Nguyễn Trường An Khang | HNO | 6 | s 0 | 4 | 20 | Lê Ngọc Quang Huỳnh | DTH | 4 | w 1 | 5 | 18 | Phạm Gia Huy | QDO | 5,5 | w ½ | 6 | 3 | Bùi Đăng Khôi | HCM | 4 | s 1 | 7 | 38 | Trần Đại Quang | QNI | 6 | w 0 | 8 | 9 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | 6 | s 0 | 9 | 2 | Nguyễn Hải Anh | HNO | 5 | w 0 | Đặng Thái Phong 2469 LCI Rp:2839 Pkt. 8 |
1 | 7 | Nguyễn Quang Anh | QDO | 3 | s 1 | 2 | 12 | Lê Minh Dũng | HCM | 3 | s 1 | 3 | 6 | Nguyễn Quang Anh | HCM | 3 | w 1 | 4 | 1 | Khoa Hoàng Anh | QDO | 9 | w 0 | 5 | 9 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | 6 | s 1 | 6 | 11 | Cao Kiến Bình | KTR | 4 | w 1 | 7 | 10 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | 5 | s 1 | 8 | 38 | Trần Đại Quang | QNI | 6 | w 1 | 9 | 23 | Nguyễn Trường An Khang | HNO | 6 | s 1 | Cao Kiếm Anh 1950 LCI Rp:2065 Pkt. 6 |
1 | 19 | Nguyễn Hoàng Long | HNO | 4 | s 1 | 2 | 17 | Nguyễn Hoàng Minh Kỳ | DAN | 4 | w 1 | 3 | 15 | Phạm Quang Huy | DAN | 5,5 | s ½ | 4 | 6 | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 6 | w 1 | 5 | 24 | Trần Đại Quang | QNI | 5,5 | s 0 | 6 | 1 | Nguyễn Hải Lâm | QNI | 6,5 | w 1 | 7 | 12 | Bùi Quang Huy | HCM | 7 | w 0 | 8 | 7 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | 5,5 | s 1 | 9 | 8 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | 5,5 | w ½ | Đặng Thái Phong 1931 LCI Rp:2103 Pkt. 6,5 |
1 | 4 | Nguyễn Quang Anh | HCM | 4 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 6 | s 1 | 3 | 12 | Bùi Quang Huy | HCM | 7 | w 0 | 4 | 30 | Nguyễn Đoàn Nhất Thiên | KGI | 6 | s 1 | 5 | 28 | Nguyễn Quang Thái | QDO | 5 | w 1 | 6 | 8 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | HAU | 5,5 | s 1 | 7 | 7 | Đặng Công Thái Bảo | DAN | 5,5 | w 1 | 8 | 24 | Trần Đại Quang | QNI | 5,5 | s ½ | 9 | 9 | Cao Kiến Bình | KTR | 7 | w 0 | Hán Gia Hân 1572 LCI Pkt. 0 |
1 | 12 | Trương Thục Quyên | BRV | 4,5 | s 0 | 2 | 16 | Nguyễn Hoàng Bảo Yến | BTR | 3 | - 0K | 3 | 9 | Phạm Thảo Nhi | HCM | 4 | w 0 | 4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
6 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
7 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Nguyễn Minh Giang 1540 LCI Rp:1447 Pkt. 3,5 |
1 | 40 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 4,5 | w 0 | 2 | 32 | Nguyễn Đoàn Nguyên Ngọc | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 31 | Trần Ngọc Phương Nghi | HCM | 0 | w 1 | 4 | 26 | Thái Thùy Linh | BRV | 1 | s 1 | 5 | 23 | Trương Ngô Thiên Hà | KHO | 4 | w 1 | 6 | 37 | Đàm Thị Bích Phượng | HPH | 5,5 | s 0 | 7 | 35 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 5 | w 0 | 8 | 22 | Trần Thị Thu Hà | LDO | 5 | s 0 | 9 | 38 | Mai Lê Cát Tường | HCM | 3,5 | w ½ | Lục Kim Giao 1539 LCI Rp:1612 Pkt. 5,5 |
1 | 41 | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 35 | Nguyễn Mai Phương | BRV | 5 | w 1 | 3 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 2 | s 1 | 4 | 33 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 4,5 | w ½ | 5 | 11 | Nguyễn Lê Đông Anh | BTH | 3,5 | s 1 | 6 | 43 | Trương Thanh Vân | NAN | 5,5 | w ½ | 7 | 37 | Đàm Thị Bích Phượng | HPH | 5,5 | w 0 | 8 | 10 | Đỗ Phương Tuệ Anh | QDO | 5 | s 1 | 9 | 30 | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 6 | w ½ | Nguyễn Hà Trang 1519 LCI Rp:1539 Pkt. 4,5 |
1 | 19 | Nguyễn Minh Giang | LCI | 3,5 | s 1 | 2 | 17 | Hoàng Hải Giang | HCM | 4,5 | w ½ | 3 | 11 | Nguyễn Lê Đông Anh | BTH | 3,5 | s 0 | 4 | 12 | Trần Nguyễn Minh Anh | BRV | 5 | s 0 | 5 | 42 | Phạm Thanh Trúc | LCI | 4,5 | w 0 | 6 | 38 | Mai Lê Cát Tường | HCM | 3,5 | s 1 | 7 | 15 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 21 | Nguyễn Ngân Hà | BRV | 2,5 | w 1 | 9 | 7 | Đặng Linh Nhi | BGI | 3 | s 1 | Phạm Thanh Trúc 1517 LCI Rp:1541 Pkt. 4,5 |
1 | 21 | Nguyễn Ngân Hà | BRV | 2,5 | s 1 | 2 | 33 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 4,5 | w ½ | 3 | 17 | Hoàng Hải Giang | HCM | 4,5 | s 0 | 4 | 28 | Phạm Đỗ Mai Minh | HPH | 5 | w 0 | 5 | 40 | Nguyễn Hà Trang | LCI | 4,5 | s 1 | 6 | 1 | Lê Khánh Hà | HNO | 2 | w 1 | 7 | 8 | Lê Hoài An | BRV | 4,5 | w 1 | 8 | 3 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | HNO | 6 | s 0 | 9 | 15 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | HCM | 5,5 | s 0 |
|
|
|
|