GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 24.07.2020 13:16:24, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Spielerübersicht für hdu
Snr | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
18 | Hà Bình An | HDU | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 6 | 26 | Nam 9 |
94 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 19 | Nam 9 |
51 | Trần Minh Châu | HDU | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 43 | Nam 11 |
65 | Vũ Đức Dương | HDU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 2,5 | 112 | Nam 13 |
48 | Hà Bình An | HDU | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7 | 9 | Nam 9 |
93 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 86 | Nam 9 |
50 | Trần Minh Châu | HDU | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 72 | Nam 11 |
55 | Nguyen Thien Bao | HDU | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 33 | Nam 9 |
29 | Hà Bình An | HDU | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 8 | 2 | Nam 9 |
28 | Trần Minh Châu | HDU | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | ½ | 1 | 5,5 | 21 | Nam 11 |
Ergebnisse der letzten Runde für hdu
Rd. | Br. | Nr. | Name | FED | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | Name | FED | Nr. |
9 | 9 | 18 | Hà Bình An | HDU | 6 | 0 - 1 | 6 | Vương Sơn Hải | HNO | 58 |
9 | 12 | 94 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 5½ | 1 - 0 | 5½ | Phạm Huy Đức | HNO | 14 |
9 | 30 | 106 | Trần Tuấn Hùng | HNO | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Trần Minh Châu | HDU | 51 |
9 | 52 | 65 | Vũ Đức Dương | HDU | 2½ | 0 - 1 | 2½ | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | HCM | 90 |
9 | 11 | 48 | Hà Bình An | HDU | 6 | 1 - 0 | 6 | Nguyễn Trọng Thái Dương | VCH | 100 |
9 | 42 | 93 | Nguyễn Thiên Bảo | HDU | 4 | ½ - ½ | 4 | Phạm Đức Toàn | HPD | 34 |
9 | 31 | 88 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 4 | ½ - ½ | 4 | Trần Minh Châu | HDU | 50 |
9 | 17 | 32 | Le Duc Minh Quan | THO | 4 | ½ - ½ | 4 | Nguyen Thien Bao | HDU | 55 |
9 | 2 | 29 | Hà Bình An | HDU | 7 | 1 - 0 | 6 | Đỗ Hoàng Hải | HNO | 9 |
9 | 14 | 28 | Trần Minh Châu | HDU | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Đức Huy | HPD | 13 |
Spielerdetails für hdu
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Hà Bình An 2351 HDU Rp:2420 Pkt. 6 |
1 | 113 | Nguyễn Phú Hoàng | HCM | 1,5 | s 1 | 2 | 83 | Phan Xuân Tùng | HAU | 3,5 | w 1 | 3 | 125 | Nguyễn Minh Khang | HCM | 5 | s 1 | 4 | 187 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 3,5 | w 1 | 5 | 6 | Nguyễn Khắc Bảo An | QNI | 5,5 | w ½ | 6 | 2 | Nguyễn Mạnh Đức | HNO | 7,5 | s 0 | 7 | 1 | Nguyễn Nghĩa Gia Bình | HNO | 6,5 | w 1 | 8 | 90 | Dương Vũ Anh | HNO | 7 | s ½ | 9 | 58 | Vương Sơn Hải | HNO | 7 | w 0 | Nguyễn Thiên Bảo 2275 HDU Rp:2471 Pkt. 6,5 |
1 | 189 | Nguyễn Trí Việt | HCM | 3 | s 1 | 2 | 21 | Nguyễn Xuân An | NBI | 7 | w 0 | 3 | 24 | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 5,5 | w 0 | 4 | 164 | Đàm Minh Quân | BRV | 2 | s 1 | 5 | 12 | Trần Minh Khang | HCM | 5 | w 1 | 6 | 38 | Phạm Hải Nam | NBI | 5,5 | s ½ | 7 | 54 | Nguyễn Hoàng | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 60 | Phan Ngọc Long Châu | LDO | 5,5 | s 1 | 9 | 14 | Phạm Huy Đức | HNO | 5,5 | w 1 | Trần Minh Châu 2128 HDU Rp:2151 Pkt. 5,5 |
1 | 125 | Huỳnh Tấn Phát | HAU | 3 | s 0 | 2 | 104 | Nguyễn Minh Hùng | HCM | 2 | w 1 | 3 | 109 | Phan Minh Huy | QNA | 2,5 | s ½ | 4 | 111 | Bùi Trần Minh Khang | HAU | 5 | w 0 | 5 | 91 | Trần Lê Anh Đức | DON | 3,5 | s 1 | 6 | 107 | Dương Thanh Huy | HCM | 5 | w 0 | 7 | 102 | Nguyễn Phi Hồng | HNO | 3 | s 1 | 8 | 117 | Trần Đại Lợi | DTH | 4,5 | w 1 | 9 | 106 | Trần Tuấn Hùng | HNO | 4,5 | s 1 | Vũ Đức Dương 1964 HDU Rp:1687 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | Bùi Huy Phước | BNI | 7 | w 0 | 2 | 98 | Phạm Phú Minh | HCM | 3 | s 0 | 3 | 99 | Phạm Năng Nguyện | BTH | 3 | w 0 | 4 | 118 | Huỳnh Minh Trung | HCM | 5 | s 0 | 5 | 108 | Trần Hoài Sơn | NTH | 4 | w 0 | 6 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
7 | 112 | Nguyễn Ngọc Toàn | BRV | 3 | s 1 | 8 | 101 | Huỳnh Lư Thuận Phát | HCM | 2,5 | s ½ | 9 | 90 | Nguyễn Đoàn Nguyên Khang | HCM | 3,5 | w 0 | Hà Bình An 2328 HDU Rp:2472 Pkt. 7 |
1 | 140 | Nguyễn Nhật Minh | HNO | 0 | s 1 | 2 | 154 | Võ Minh Nhật | DAN | 6 | w 1 | 3 | 6 | Nguyễn Quang Minh (Bo) | HCM | 8 | w 0 | 4 | 145 | Trần Tùng Minh | QDO | 5 | s 0 | 5 | 113 | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | w 1 | 6 | 136 | Đỗ Đức Minh | HCM | 6 | s 1 | 7 | 181 | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPD | 5 | w 1 | 8 | 139 | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 6 | s 1 | 9 | 100 | Nguyễn Trọng Thái Dương | VCH | 6 | w 1 | Nguyễn Thiên Bảo 2283 HDU Rp:2348 Pkt. 4,5 |
1 | 1 | Trần Thái Anh | HNO | 6 | s 1 | 2 | 25 | Hoàng Lê Minh Quân | HCM | 5 | w 1 | 3 | 17 | Phạm Huy Đức | HNO | 5 | s 0 | 4 | 37 | Nguyễn Võ Quý Dương | KHO | 5 | w 1 | 5 | 35 | Lê Văn Khoa | HPD | 5 | s 0 | 6 | 33 | Chu Phan Đăng Khoa | QDO | 6 | w 0 | 7 | 32 | Ngô Xuân Phú | HNO | 5 | w 1 | 8 | 38 | Phạm Gia Khánh | HPD | 6 | s 0 | 9 | 34 | Phạm Đức Toàn | HPD | 4,5 | w ½ | Trần Minh Châu 2140 HDU Rp:2099 Pkt. 4,5 |
1 | 119 | Lương An Phúc | CBA | 2 | s 1 | 2 | 11 | Lâm Đức Hải Nam | DAN | 7,5 | w 0 | 3 | 111 | Lê Quang Minh | BTR | 4 | s 0 | 4 | 109 | Trần Đại Lợi | DTH | 4 | w 0 | 5 | 97 | Nguyễn Phi Hồng | HNO | 3,5 | s 1 | 6 | 89 | Nguyễn Hoàng Hải | BRV | 3 | w 1 | 7 | 117 | Huỳnh Tấn Phát | HAU | 4 | s 1 | 8 | 79 | Lê Hoàng Bảo Duy | HCM | 5 | w 0 | 9 | 88 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 4,5 | s ½ | Nguyen Thien Bao 2402 HDU Rp:2433 Pkt. 4,5 |
1 | 23 | Tran Duong Toan Manh | DTH | 4 | s 0 | 2 | 34 | Le Thanh Duong | THO | 4 | w 1 | 3 | 29 | Vuong Son Hai | HNO | 4 | s 1 | 4 | 13 | Pham Huy Duc | HNO | 6 | w 0 | 5 | 27 | Phan Ngoc Long Chau | LDO | 4 | s 1 | 6 | 31 | Nguyen Hoang | HCM | 6 | s 0 | 7 | 18 | Bien Hoang Gia Phu | DON | 4 | w 1 | 8 | 11 | Tran Minh Khang | HCM | 5 | w 0 | 9 | 32 | Le Duc Minh Quan | THO | 4,5 | s ½ | Hà Bình An 1848 HDU Rp:2168 Pkt. 8 |
1 | 81 | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 3,5 | w 1 | 2 | 96 | Nguyễn Ngọc Thành | BRV | 4,5 | s 1 | 3 | 99 | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w 1 | 4 | 101 | Huỳnh Công Minh Triết | HCM | 5 | s 1 | 5 | 5 | Trần Minh Hiếu | HNO | 6 | w 1 | 6 | 7 | Nguyễn Hoàng Khánh | HNO | 8,5 | s 0 | 7 | 54 | Nguyễn Minh Khang | HCM | 7 | w 1 | 8 | 75 | Trần Tùng Minh | QDO | 7 | s 1 | 9 | 9 | Đỗ Hoàng Hải | HNO | 6 | w 1 | Trần Minh Châu 1741 HDU Rp:1814 Pkt. 5,5 |
1 | 68 | Nguyễn Võ Nhật Tân | BRV | 0 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Đức Nhân | TTH | 6 | w 0 | 3 | 54 | Trần Anh Khoa | BRV | 5 | s 1 | 4 | 44 | Đặng Lê Bảo Hoàng | NTH | 4 | w 1 | 5 | 38 | Chang Phạm Hoàng Hải | BRV | 5 | w ½ | 6 | 4 | Đào Minh Phi | HCM | 6 | s 0 | 7 | 51 | Huỳnh Minh Khang | HCM | 5 | w ½ | 8 | 43 | Phạm Đặng Thanh Hóa | LDO | 4,5 | s ½ | 9 | 13 | Nguyễn Đức Huy | HPD | 4,5 | w 1 |
|
|
|
|