GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 24.07.2020 13:16:24, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Spielerübersicht für bni
Snr | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
4 | Bùi Huy Phước | BNI | 1 | 1 | ½ | 1 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 7 | 4 | Nam 13 |
13 | Bạch Thế Vinh | BNI | 1 | ½ | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | 1 | 6 | 24 | Nam 13 |
51 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 1 | ½ | 0 | ½ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 78 | Nam 13 |
8 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | ½ | 0 | 1 | 6 | 6 | Nam 17 |
15 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | 5 | 14 | Nam 17 |
78 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 4 | 61 | Nu 9 |
2 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 32 | Nu 13 |
4 | Bùi Huy Phước | BNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 1 | 7,5 | 2 | Nam 13 |
12 | Bạch Thế Vinh | BNI | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6,5 | 12 | Nam 13 |
48 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 58 | Nam 13 |
11 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | ½ | ½ | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 6 | 7 | Nam 17 |
15 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 5,5 | 9 | Nam 17 |
75 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 73 | Nu 9 |
9 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 1 | ½ | 0 | 1 | ½ | ½ | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 41 | Nu 13 |
6 | Bui Huy Phuoc | BNI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 25 | Nam 13 |
10 | Bach The Vinh | BNI | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | ½ | 0 | 0 | 4 | 34 | Nam 13 |
34 | Pham Phuc Khoi Nguyen | BNI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 44 | Nam 13 |
15 | Nguyen Lam Tung | BNI | ½ | ½ | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 5 | Nam 17 |
20 | Nguyen Duy Linh | BNI | 1 | ½ | ½ | 0 | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 4,5 | 18 | Nam 17 |
12 | Nguyen Phuc Yen Nhi | BNI | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 15 | Nu 13 |
33 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | ½ | ½ | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 21 | Nu 9 |
Ergebnisse der letzten Runde für bni
Rd. | Br. | Nr. | Name | FED | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | Name | FED | Nr. |
9 | 5 | 4 | Bùi Huy Phước | BNI | 6 | 1 - 0 | 6 | Vũ Bá Khôi | HCM | 32 |
9 | 11 | 13 | Bạch Thế Vinh | BNI | 5 | 1 - 0 | 5 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 47 |
9 | 31 | 51 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 4 | 0 - 1 | 4 | Lâm Hoàng Sơn | TNI | 107 |
9 | 6 | 25 | Hoàng Minh Đức | QNI | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 8 |
9 | 8 | 15 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4½ | ½ - ½ | 4 | Phan Minh Triều | NTH | 16 |
9 | 24 | 34 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 78 |
9 | 9 | 2 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 18 |
9 | 2 | 4 | Bùi Huy Phước | BNI | 6½ | 1 - 0 | 7 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 32 |
9 | 8 | 7 | Tống Hải Anh | HNO | 5½ | 0 - 1 | 5½ | Bạch Thế Vinh | BNI | 12 |
9 | 36 | 48 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 3½ | 1 - 0 | 3½ | Hồ Nhật Huy | BRV | 84 |
9 | 6 | 11 | Nguyễn Lâm Tùng | BNI | 5 | 1 - 0 | 5 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 21 |
9 | 9 | 15 | Nguyễn Duy Linh | BNI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Gia Huy | HCM | 28 |
9 | 31 | 75 | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 3 | 0 - 1 | 3 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 45 |
9 | 13 | 9 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 4½ | 0 - 1 | 5 | Đào Minh Khánh | HNO | 16 |
9 | 10 | 21 | Do An Hoa | NBI | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Bui Huy Phuoc | BNI | 6 |
9 | 15 | 51 | Tran Phat Dat | DTH | 4 | 1 - 0 | 4 | Bach The Vinh | BNI | 10 |
9 | 18 | 34 | Pham Phuc Khoi Nguyen | BNI | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Luu Quoc Viet | HNO | 24 |
9 | 2 | 15 | Nguyen Lam Tung | BNI | 5 | ½ - ½ | 6½ | Nguyen Lam Thien | HCM | 29 |
9 | 5 | 1 | Huynh Quoc An | BTR | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyen Duy Linh | BNI | 20 |
9 | 7 | 23 | Vu My Linh | HNO | 5 | ½ - ½ | 5 | Nguyen Phuc Yen Nhi | BNI | 12 |
9 | 7 | 6 | Hoàng Ngọc Đoan Trang | HCM | 5 | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Linh Nhi | BNI | 33 |
Spielerdetails für bni
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Bùi Huy Phước 2025 BNI Rp:2212 Pkt. 7 |
1 | 65 | Vũ Đức Dương | HDU | 2,5 | s 1 | 2 | 37 | Phạm Trường Phú | HNO | 6,5 | w 1 | 3 | 31 | Đỗ An Hòa | NBI | 6,5 | s ½ | 4 | 57 | Ngô Minh Tuấn | BRV | 5 | w 1 | 5 | 29 | Cấn Chí Thành | HNO | 6 | w 1 | 6 | 5 | An Đình Minh | HCM | 7 | s ½ | 7 | 70 | Hòa Quang Bách | HPD | 6 | w 1 | 8 | 3 | Hoàng Minh Hiếu | HNO | 7,5 | s 0 | 9 | 32 | Vũ Bá Khôi | HCM | 6 | w 1 | Bạch Thế Vinh 2016 BNI Rp:2097 Pkt. 6 |
1 | 74 | Lê Hà Nguyên Chương | HCM | 4 | w 1 | 2 | 45 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 5 | s ½ | 3 | 46 | Trần Minh Trí | BDU | 5 | w ½ | 4 | 56 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 4 | s ½ | 5 | 78 | Hồ Tấn Minh Đăng | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 50 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 4,5 | s ½ | 7 | 48 | Lê Kiết Tường | BDU | 5 | w 0 | 8 | 66 | Bùi Tuấn Anh | BRV | 5 | s 1 | 9 | 47 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 5 | w 1 | Phạm Phúc Khôi Nguyên 1978 BNI Rp:1912 Pkt. 4 |
1 | 112 | Nguyễn Ngọc Toàn | BRV | 3 | w 1 | 2 | 12 | Trần Đức Thắng | HNO | 4,5 | s ½ | 3 | 18 | Lê Khắc Hoàng Tuấn | KGI | 5,5 | w 0 | 4 | 102 | Thái Nhật Phi | BRV | 4 | s ½ | 5 | 111 | Lê Hoài Tin | BDH | 4,5 | w 1 | 6 | 10 | Lê Phi Lân | HCM | 5,5 | s 0 | 7 | 110 | Lê Phúc Tân | PYE | 5 | w 0 | 8 | 88 | Huỳnh Công Tuấn Kiệt | HCM | 3 | s 1 | 9 | 107 | Lâm Hoàng Sơn | TNI | 5 | w 0 | Nguyễn Lâm Tùng 1849 BNI Rp:1964 Pkt. 6 |
1 | 28 | Võ Minh Kiệt | PYE | 3 | s 1 | 2 | 19 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 4,5 | w 1 | 3 | 21 | Nguyễn Thành Trung | LAN | 5 | s 1 | 4 | 41 | Phạm Phú Vinh | HNO | 6 | w 1 | 5 | 3 | Nguyễn Anh Dũng (B) | QNI | 6 | s ½ | 6 | 2 | Ngô Đức Trí | HNO | 9 | s 0 | 7 | 4 | Lê Nhật Khánh Huy | TTH | 5,5 | w ½ | 8 | 17 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 6,5 | w 0 | 9 | 25 | Hoàng Minh Đức | QNI | 5 | s 1 | Nguyễn Duy Linh 1842 BNI Rp:1878 Pkt. 5 |
1 | 35 | Đào Hoàng Phúc | BTH | 4 | w 1 | 2 | 41 | Phạm Phú Vinh | HNO | 6 | s 0 | 3 | 36 | Trần Công Phúc | BTH | 3 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Anh Dũng (B) | QNI | 6 | w 0 | 5 | 20 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 4,5 | s 1 | 6 | 11 | Lê Phúc Nguyên | LAN | 4,5 | w ½ | 7 | 12 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 4,5 | s 0 | 8 | 27 | Nguyễn Gia Huy | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 16 | Phan Minh Triều | NTH | 4,5 | w ½ | Nguyễn Linh Nhi 1640 BNI Rp:1628 Pkt. 4 |
1 | 33 | Đàm Thị Thúy Hiền | BGI | 5 | s 0 | 2 | 52 | Đỗ Phương Tuệ Anh | QDO | 5 | s 1 | 3 | 24 | Nguyễn Tạ Minh Hà | HNO | 4,5 | w 0 | 4 | 45 | Nguyễn Bảo Minh Châu | HNO | 4,5 | w ½ | 5 | 16 | Lê Ngọc Khả Uyên | DAN | 4,5 | s 0 | 6 | 80 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | BTR | 2,5 | s 1 | 7 | 74 | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 4 | w ½ | 8 | 65 | Trần Huỳnh Mỹ Kỳ | TNI | 4 | w 1 | 9 | 34 | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 5 | s 0 | Nguyễn Phúc Yến Nhi 1550 BNI Rp:1561 Pkt. 5 |
1 | 43 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 4 | s 1 | 2 | 25 | Ngô Ngọc Châu | HNO | 4,5 | w 0 | 3 | 45 | Nguyễn Bình An | THO | 4 | s 1 | 4 | 27 | Bùi Tuyết Hoa | DAN | 6 | w 0 | 5 | 41 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 4 | w 1 | 6 | 34 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | 4 | s 1 | 7 | 38 | Ngô Minh Hằng | HCM | 5 | w 1 | 8 | 26 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | s 0 | 9 | 18 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 6 | w 0 | Bùi Huy Phước 2048 BNI Rp:2291 Pkt. 7,5 |
1 | 62 | Nguyễn Lê Dũng | CBA | 4 | s 1 | 2 | 37 | Nguyễn Huỳnh Quốc Vỹ | LDO | 5 | w 1 | 3 | 31 | Đỗ An Hòa | NBI | 5,5 | s 0 | 4 | 39 | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4,5 | w 1 | 5 | 29 | Vũ Bá Khôi | HCM | 7 | s 1 | 6 | 43 | Lưu Quốc Việt | HNO | 6,5 | w 1 | 7 | 28 | Đặng Anh Minh | HCM | 7 | s 1 | 8 | 8 | An Đình Minh | HCM | 8 | w ½ | 9 | 32 | Trần Đăng Minh Đức | HNO | 7 | w 1 | Bạch Thế Vinh 2040 BNI Rp:2162 Pkt. 6,5 |
1 | 70 | Trần Đình Bảo | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 43 | Lưu Quốc Việt | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 64 | Bùi Tuấn Anh | BRV | 5 | s ½ | 4 | 114 | Mai Hoàng Việt | BRV | 3,5 | w 1 | 5 | 45 | Nguyễn Thành Long | HCM | 4,5 | s 0 | 6 | 55 | Lê Kiết Tường | BDU | 3,5 | s 1 | 7 | 72 | Lê Hà Nguyên Chương | HCM | 4,5 | w 1 | 8 | 31 | Đỗ An Hòa | NBI | 5,5 | w 1 | 9 | 7 | Tống Hải Anh | HNO | 5,5 | s 1 | Phạm Phúc Khôi Nguyên 2004 BNI Rp:1976 Pkt. 4,5 |
1 | 106 | Lê Hoài Tin | BDH | 5 | s ½ | 2 | 80 | Nguyễn Xuân Minh Hiếu | BRV | 5 | w 0 | 3 | 86 | Huỳnh Công Tuấn Kiệt | HCM | 2 | s 1 | 4 | 64 | Bùi Tuấn Anh | BRV | 5 | w 1 | 5 | 22 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 5,5 | w 0 | 6 | 111 | Nguyễn Duy Thành | HNO | 5,5 | s 0 | 7 | 56 | Ngô Minh Tuấn | BRV | 4 | w 1 | 8 | 72 | Lê Hà Nguyên Chương | HCM | 4,5 | s 0 | 9 | 84 | Hồ Nhật Huy | BRV | 3,5 | w 1 | Nguyễn Lâm Tùng 1872 BNI Rp:1980 Pkt. 6 |
1 | 32 | Lưu Trần Nguyên Khôi | HCM | 5 | w ½ | 2 | 38 | Huỳnh Phương Quang | HCM | 5 | s ½ | 3 | 26 | Hoàng Minh Đức | QNI | 4 | w 0 | 4 | 25 | Lê Quốc Định | BRV | 3 | s 1 | 5 | 36 | Đào Hoàng Phúc | BTH | 3 | w 1 | 6 | 14 | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | s 1 | 7 | 18 | Võ Hữu Tuấn | NTH | 4,5 | w ½ | 8 | 42 | Phạm Phú Vinh | HNO | 6 | s ½ | 9 | 21 | Đặng Bảo Thiên | LAN | 5 | w 1 | Nguyễn Duy Linh 1868 BNI Rp:1949 Pkt. 5,5 |
1 | 36 | Đào Hoàng Phúc | BTH | 3 | w 1 | 2 | 4 | Mai Văn Nghĩa | TTH | 4,5 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Anh Dũng (B) | QNI | 6 | w 1 | 4 | 17 | Lê Ngọc Hiếu | NTH | 5,5 | s ½ | 5 | 5 | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 5,5 | w ½ | 6 | 1 | Ngô Đức Trí | HNO | 7,5 | w ½ | 7 | 9 | Nguyễn Huỳnh Minh Thiên | HNO | 7 | s 0 | 8 | 20 | Đặng Anh Quốc | KGI | 5 | s 0 | 9 | 28 | Nguyễn Gia Huy | HCM | 4,5 | w 1 | Nguyễn Linh Nhi 1669 BNI Rp:1569 Pkt. 3 |
1 | 33 | Nguyễn Minh Chi | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 48 | Lê Hoài An | BRV | 4 | w 0 | 3 | 63 | Nguyễn Lê Nguyệt Kỳ | CBA | 2 | w 0 | 4 | 57 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | HCM | 4 | s 1 | 5 | 51 | Võ Thuỳ An | HCM | 3 | w 0 | 6 | 26 | Nguyễn Duy Khánh Hồng | HCM | 4 | s 1 | 7 | 67 | Thái Thùy Linh | BRV | 3 | w 0 | 8 | 65 | Đặng Nhã Khanh | HCM | 3 | s 1 | 9 | 45 | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Phúc Yến Nhi 1576 BNI Rp:1552 Pkt. 4,5 |
1 | 49 | Lê Khánh Vân | PYE | 4 | w 1 | 2 | 32 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 5 | s ½ | 3 | 31 | Lê Minh Thư | HAU | 5,5 | w 0 | 4 | 33 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 5,5 | s 1 | 5 | 43 | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 4,5 | w ½ | 6 | 30 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | 4,5 | s ½ | 7 | 38 | Nguyễn Bình An | THO | 4,5 | w 1 | 8 | 26 | Võ Đình Khải My | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 16 | Đào Minh Khánh | HNO | 6 | w 0 | Bui Huy Phuoc 2330 BNI Rp:2163 Pkt. 4,5 |
1 | 33 | Nguyen Hai Nam | QDO | 3,5 | s 1 | 2 | 23 | Pham Anh Kien | NBI | 6,5 | w 0 | 3 | 35 | Nguyen Le Nhat Huy | DTH | 4,5 | s 0 | 4 | 42 | Ngo Trong Quoc Dat | QDO | 3,5 | w 1 | 5 | 34 | Pham Phuc Khoi Nguyen | BNI | 3,5 | s 1 | 6 | 36 | Nguyen Xuan Anh | HNO | 6 | w 1 | 7 | 55 | Nguyen Duc Duy | HNO | 5,5 | s ½ | 8 | 1 | An Dinh Minh | HCM | 7 | w 0 | 9 | 21 | Do An Hoa | NBI | 5,5 | s 0 | Bach The Vinh 2326 BNI Rp:2270 Pkt. 4 |
1 | 37 | Tran Van Anh Kiet | TTH | 4 | s 1 | 2 | 27 | Le Minh Nguyen | DAN | 2 | w 1 | 3 | 23 | Pham Anh Kien | NBI | 6,5 | s 1 | 4 | 3 | Doan Phan Khiem | HCM | 7 | w 0 | 5 | 25 | Pham Truong Phu | HNO | 6,5 | s ½ | 6 | 1 | An Dinh Minh | HCM | 7 | w 0 | 7 | 29 | Pham Minh Hieu | DON | 5 | s ½ | 8 | 14 | Nguyen Duc Phat | NTH | 6 | w 0 | 9 | 51 | Tran Phat Dat | DTH | 5 | s 0 | Pham Phuc Khoi Nguyen 2302 BNI Rp:2231 Pkt. 3,5 |
1 | 7 | Tong Hai Anh | HNO | 6,5 | s 0 | 2 | 47 | Phung Nguyen Son | BRV | 3 | w 1 | 3 | 53 | Thai Nhat Phi | BRV | 4 | w 1 | 4 | 4 | Nguyen Tri Thinh | KGI | 5,5 | s 0 | 5 | 6 | Bui Huy Phuoc | BNI | 4,5 | w 0 | 6 | 16 | Do Hoang Chung Thong | HCM | 3 | s 0 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|