GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA TRẺ TOÀN QUỐC 2020 CỜ NHANH - NAM LỨA TUỔI 6Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 24.07.2020 13:16:24, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Spielerübersicht für bdh
Snr | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
82 | Dương Quang Khôi | BDH | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 4 | 126 | Nam 9 |
129 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 161 | Nam 9 |
83 | Phạm Công Hiếu | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 82 | Nam 13 |
111 | Lê Hoài Tin | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 65 | Nam 13 |
20 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 11 | Nam 15 |
24 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 36 | Nam 15 |
18 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 17 | Nu 13 |
19 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 26 | Nu 13 |
20 | Nguyễn Cẩm Tiên | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 44 | Nu 13 |
78 | Dương Quang Khôi | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 94 | Nam 9 |
126 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 5 | 82 | Nam 9 |
81 | Phạm Công Hiếu | BDH | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 74 | Nam 13 |
106 | Lê Hoài Tin | BDH | ½ | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | 47 | Nam 13 |
14 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 6 | 8 | Nam 15 |
30 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 15 | Nam 15 |
14 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 30 | Nu 13 |
18 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 49 | Nu 13 |
22 | Nguyễn Cẩm Tiên | BDH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 75 | Nu 13 |
18 | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | ½ | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | ½ | 0 | 1 | 6,5 | 2 | Nam 15 |
25 | Le Dinh Anh Tuan | BDH | 0 | ½ | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 0 | 4 | 26 | Nam 15 |
10 | Nguyen Phuong Nghi | BDH | ½ | 0 | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 25 | Nu 13 |
45 | Tran Hoang Bao Chau | BDH | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2,5 | 57 | Nu 13 |
46 | Nguyen Cam Tien | BDH | 0 | 0 | ½ | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 3 | 52 | Nu 13 |
25 | Dương Quang Khôi | BDH | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 59 | Nam 9 |
58 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | ½ | 0 | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 56 | Nam 9 |
23 | Phạm Công Hiếu | BDH | 0 | 1 | 1 | ½ | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 17 | Nam 13 |
42 | Lê Hoài Tin | BDH | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 18 | Nam 13 |
Ergebnisse der letzten Runde für bdh
Rd. | Br. | Nr. | Name | FED | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | Name | FED | Nr. |
9 | 69 | 167 | Lâm Hạo Quân | HAU | 3 | 0 - 1 | 3 | Dương Quang Khôi | BDH | 82 |
9 | 77 | 177 | Nguyễn Ngọc Thành | BRV | 3 | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 129 |
9 | 34 | 83 | Phạm Công Hiếu | BDH | 4 | 0 - 1 | 4 | Bùi Tuấn Anh | BRV | 66 |
9 | 37 | 59 | Đỗ Quốc Anh | HNO | 3½ | ½ - ½ | 4 | Lê Hoài Tin | BDH | 111 |
9 | 9 | 17 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4½ | 0 - 1 | 4½ | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 20 |
9 | 19 | 32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 3 | ½ - ½ | 3 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 24 |
9 | 9 | 2 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 5 | 0 - 1 | 5 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 18 |
9 | 17 | 19 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Minh Thư | HAU | 33 |
9 | 25 | 20 | Nguyễn Cẩm Tiên | BDH | 3½ | 1 - 0 | 4 | Văn Thị Ý Thanh | BTH | 78 |
9 | 49 | 126 | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 4 | 1 - 0 | 4 | Nguyễn Lê Đức Minh | HCM | 62 |
9 | 57 | 114 | Nguyễn Khánh Huy | HCM | 3½ | 0 - 1 | 3½ | Dương Quang Khôi | BDH | 78 |
9 | 27 | 36 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 4 | 1 - 0 | 4 | Phạm Công Hiếu | BDH | 81 |
9 | 33 | 63 | Nguyễn Đại An | CBA | 4 | 0 - 1 | 4 | Lê Hoài Tin | BDH | 106 |
9 | 5 | 14 | Đặng Hoàng Quý Nhân | BDH | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 2 |
9 | 10 | 30 | Lê Đình Anh Tuấn | BDH | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Lê Đặng Thành An | THO | 18 |
9 | 12 | 11 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 5 | 1 - 0 | 5 | Nguyễn Phương Nghi | BDH | 14 |
9 | 20 | 50 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 4 | 1 - 0 | 4 | Trần Hoàng Bảo Châu | BDH | 18 |
9 | 37 | 52 | Ngô Võ Trâm Anh | HAU | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Cẩm Tiên | BDH | 22 |
9 | 3 | 18 | Dang Hoang Quy Nhan | BDH | 5½ | 1 - 0 | 5 | Hoang Viet | HCM | 34 |
9 | 10 | 7 | Le Quang An | HCM | 4 | 1 - 0 | 4 | Le Dinh Anh Tuan | BDH | 25 |
9 | 14 | 36 | Vo Ngoc Phuong Dung | BDU | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyen Phuong Nghi | BDH | 10 |
9 | 25 | 46 | Nguyen Cam Tien | BDH | 3 | 0 - 1 | 3 | Hoang My Ky Nam | DAN | 41 |
9 | 29 | 56 | Nguyen Phi Nhung | HAU | 2 | 1 - 0 | 2½ | Tran Hoang Bao Chau | BDH | 45 |
9 | 19 | 85 | Đặng Quý Phúc | HNO | 4½ | 1 - 0 | 4½ | Nguyễn Lê Đăng Khoa | BDH | 58 |
9 | 29 | 25 | Dương Quang Khôi | BDH | 4 | 0 - 1 | 4 | Nguyen Duc Trung | QDO | 103 |
9 | 5 | 51 | Mai Hoàng Việt | BRV | 5½ | 1 - 0 | 5 | Phạm Công Hiếu | BDH | 23 |
9 | 6 | 11 | Nguyễn Kim Bảo | HCM | 5 | 1 - 0 | 5 | Lê Hoài Tin | BDH | 42 |
Spielerdetails für bdh
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Dương Quang Khôi 2287 BDH Rp:2178 Pkt. 4 |
1 | 177 | Nguyễn Ngọc Thành | BRV | 4 | s 1 | 2 | 15 | Nguyễn Hoàng Bách | HNO | 6,5 | w 0 | 3 | 189 | Nguyễn Trí Việt | HCM | 3 | s ½ | 4 | 142 | Nghiêm Ngọc Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 153 | Đỗ Thiện Nhân | CTH | 3,5 | s 0 | 6 | 161 | Đặng Quý Phúc | HNO | 4,5 | w 1 | 7 | 166 | Lâm Anh Quân | NTH | 4,5 | s 0 | 8 | 158 | Nguyễn Thế Phiệt | HCM | 3 | w ½ | 9 | 167 | Lâm Hạo Quân | HAU | 3 | s 1 | Nguyễn Lê Đăng Khoa 2240 BDH Rp:2086 Pkt. 3 |
1 | 34 | Vũ Hoàng Anh | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 54 | Nguyễn Hoàng | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 190 | Lê Công Quốc Vương | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 32 | Phạm Gia Khánh | HPD | 4,5 | s 0 | 5 | 185 | Vũ Đức Trí | BRV | 1 | - 1K | 6 | 42 | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | s 0 | 7 | 184 | Trần Minh Trí | HCM | 2 | w 1 | 8 | 10 | Nguyễn Đắc Nguyên Dũng | TTH | 4 | w 0 | 9 | 177 | Nguyễn Ngọc Thành | BRV | 4 | s 0 | Phạm Công Hiếu 1946 BDH Rp:1900 Pkt. 4 |
1 | 22 | Lê Trần Dũng | THO | 6 | w 0 | 2 | 122 | Phan Nhật Linh | BRV | 5 | s 0 | 3 | 105 | Lê Ngọc Minh Quân | BTH | 3,5 | w 0 | 4 | 108 | Trần Hoài Sơn | NTH | 4 | s 1 | 5 | 117 | Hoàng Việt Thắng | QNA | 4 | w 0 | 6 | 98 | Phạm Phú Minh | HCM | 3 | s 1 | 7 | 114 | Nguyễn Quang Thái | BRV | 4 | w 1 | 8 | 24 | Phùng Nguyên Son | BRV | 3 | s 1 | 9 | 66 | Bùi Tuấn Anh | BRV | 5 | w 0 | Lê Hoài Tin 1918 BDH Rp:1970 Pkt. 4,5 |
1 | 50 | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 4,5 | w 0 | 2 | 30 | Đặng Anh Minh | HCM | 6,5 | s 0 | 3 | 91 | Dương Minh Khoa | HCM | 3 | s 1 | 4 | 79 | Trương Nguyên Đức | BRV | 2 | w 1 | 5 | 51 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 4 | s 0 | 6 | 73 | Đặng Phạm Quốc Cường | BRV | 3 | w 1 | 7 | 60 | Lê Quang Minh | CTH | 4 | s 1 | 8 | 39 | Bùi Đăng Khoa | DTH | 6 | w 0 | 9 | 59 | Đỗ Quốc Anh | HNO | 4 | s ½ | Đặng Hoàng Quý Nhân 1888 BDH Rp:1970 Pkt. 5,5 |
1 | 45 | Trần Quang Phúc | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 5 | Lê Quang Ấn | HCM | 5 | w 1 | 3 | 1 | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s 0 | 4 | 6 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6 | s 1 | 5 | 15 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 5,5 | w ½ | 6 | 3 | Nguyễn Hoàng Hiệp | HNO | 7 | w 0 | 7 | 19 | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 51 | Phùng Đức Việt | HPD | 4,5 | w 1 | 9 | 17 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | s 1 | Lê Đình Anh Tuấn 1884 BDH Rp:1809 Pkt. 3,5 |
1 | 49 | Nguyễn Nguyên Uy | HCM | 3 | s 1 | 2 | 9 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 4,5 | w 1 | 3 | 15 | Hoàng Quốc Khánh | BGI | 5,5 | s 0 | 4 | 13 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 6 | w 0 | 5 | 6 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 6 | w 1 | 6 | 4 | Phạm Quang Dũng | NBI | 5,5 | s 0 | 7 | 5 | Lê Quang Ấn | HCM | 5 | s 0 | 8 | 35 | Nguyễn Hữu Trần Huy | HCM | 4 | w 0 | 9 | 32 | Ngô Nhất Nguyên Khang | KHO | 3,5 | s ½ | Nguyễn Phương Nghi 1534 BDH Rp:1626 Pkt. 6 |
1 | 59 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | HCM | 6 | s 0 | 2 | 63 | Đặng Ngô Gia Hân | BTH | 4 | w 1 | 3 | 67 | Quản Ngọc Linh | HNO | 6 | s 0 | 4 | 65 | Nguyễn Tống Minh Khuê | BRV | 4 | w 1 | 5 | 45 | Nguyễn Bình An | THO | 4 | s 1 | 6 | 31 | Võ Đình Khải My | HCM | 5 | w 0 | 7 | 57 | Trần Vân Anh | HCM | 4 | s 1 | 8 | 56 | Phan Ngọc Khánh An | HCM | 4 | w 1 | 9 | 2 | Nguyễn Phúc Yến Nhi | BNI | 5 | s 1 | Trần Hoàng Bảo Châu 1533 BDH Rp:1591 Pkt. 5,5 |
1 | 60 | Nguyễn Thị Thùy Dung | KHO | 3 | w 1 | 2 | 42 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | HNO | 4 | s 1 | 3 | 34 | Hoàng Ngọc Diệp | BDU | 4 | w 0 | 4 | 41 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 4 | s 1 | 5 | 29 | Tống Thái Kỳ Ân | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 44 | Trần Thị Hoàn Kim | DAN | 5 | s 0 | 7 | 49 | Võ Đặng Yến Vy | HCM | 4 | w ½ | 8 | 30 | Hoàng Mỹ Kỳ Nam | DAN | 4,5 | s 1 | 9 | 33 | Lê Minh Thư | HAU | 4,5 | w 1 | Nguyễn Cẩm Tiên 1531 BDH Rp:1500 Pkt. 4,5 |
1 | 61 | Lương Hương Giang | BRV | 3,5 | s 1 | 2 | 41 | Trần Ngọc Như Ý | BTR | 4 | w 0 | 3 | 71 | Lâm Bảo Ngọc | KHO | 3 | s 1 | 4 | 57 | Trần Vân Anh | HCM | 4 | w 0 | 5 | 51 | Lê Khánh Vân | PYE | 3 | s 1 | 6 | 39 | Phan Mai Khôi | CTH | 4 | w ½ | 7 | 7 | Lưu Quế Chi | THO | 5,5 | s 0 | 8 | 47 | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 5,5 | w 0 | 9 | 78 | Văn Thị Ý Thanh | BTH | 4 | w 1 | Dương Quang Khôi 2298 BDH Rp:2248 Pkt. 4,5 |
1 | 170 | Vũ Minh Tiến | HCM | 5,5 | s 1 | 2 | 17 | Phạm Huy Đức | HNO | 5 | w 0 | 3 | 174 | Huỳnh Phú Thịnh | HCM | 3 | s 1 | 4 | 29 | Trần Minh Khang | HCM | 6 | w 0 | 5 | 182 | Nguyễn Đức Trung | QDO | 3,5 | s ½ | 6 | 169 | Nguyễn Hoàng Vĩnh Tiến | HCM | 3,5 | w 0 | 7 | 129 | Ngô Minh Khôi | BTR | 3,5 | s 1 | 8 | 167 | Lê Đức Tài | HNO | 4,5 | w 0 | 9 | 114 | Nguyễn Khánh Huy | HCM | 3,5 | s 1 | Nguyễn Lê Đăng Khoa 2250 BDH Rp:2341 Pkt. 5 |
1 | 34 | Phạm Đức Toàn | HPD | 4,5 | w 1 | 2 | 32 | Ngô Xuân Phú | HNO | 5 | s 0 | 3 | 58 | Bùi Quốc Nghĩa | DAN | 5 | w 0 | 4 | 54 | Huỳnh Bảo Long | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 70 | Nguyễn Nguyên Thịnh | HCM | 4 | w 0 | 6 | 176 | Hồ Thái Trí | BTH | 3 | s 1 | 7 | 173 | Nguyễn Ngọc Thành | BRV | 3 | w 1 | 8 | 40 | Đàm Đăng Khoa | BDU | 4 | s 1 | 9 | 62 | Nguyễn Lê Đức Minh | HCM | 4 | w 1 | Phạm Công Hiếu 1970 BDH Rp:1949 Pkt. 4 |
1 | 23 | Trần Minh Đức | NAN | 5 | s 0 | 2 | 10 | Lê Phi Lân | HCM | 5,5 | s 0 | 3 | 99 | Châu Thiện Nhân | KTR | 4 | w 1 | 4 | 42 | Lê Phúc Tân | PYE | 4,5 | s 0 | 5 | 103 | Lâm Hoàng Sơn | TNI | 5 | w 0 | 6 | 104 | Trần Hoài Sơn | NTH | 3 | w 1 | 7 | 96 | Nguyễn Quang Minh | BRV | 3 | s 1 | 8 | 27 | Phùng Nguyên Son | BRV | 3 | w 1 | 9 | 36 | Nguyễn Tuấn Minh | HPD | 5 | s 0 | Lê Hoài Tin 1945 BDH Rp:2049 Pkt. 5 |
1 | 48 | Phạm Phúc Khôi Nguyên | BNI | 4,5 | w ½ | 2 | 2 | Nguyễn Quốc Trường Sơn | DON | 5 | s 0 | 3 | 26 | Phan Anh Khôi | KTR | 3 | w ½ | 4 | 69 | Nguyễn Kim Bảo | HCM | 3 | s 1 | 5 | 42 | Lê Phúc Tân | PYE | 4,5 | w 1 | 6 | 40 | Cấn Chí Thành | HNO | 6 | s 0 | 7 | 49 | Nguyễn Hải Nam | QDO | 4 | w 0 | 8 | 70 | Trần Đình Bảo | HCM | 3,5 | w 1 | 9 | 63 | Nguyễn Đại An | CBA | 4 | s 1 | Đặng Hoàng Quý Nhân 1922 BDH Rp:2037 Pkt. 6 |
1 | 40 | Trần Tuấn Minh | KHO | 3 | s 1 | 2 | 52 | Phùng Đức Việt | HPD | 6 | w 1 | 3 | 46 | Trần Đăng Minh Quang | HNO | 6 | s 0 | 4 | 3 | Lê Trí Kiên | HCM | 7 | w 0 | 5 | 23 | Đặng Ngọc Minh | BGI | 4,5 | s 1 | 6 | 9 | Đặng Tuấn Linh | NBI | 5 | w 1 | 7 | 15 | Nguyễn Xuân Hiển | HNO | 6,5 | s 0 | 8 | 28 | Nguyễn Khắc Trường | NTH | 5 | w 1 | 9 | 2 | Nguyễn Đức Sang | HCM | 5 | w 1 | Lê Đình Anh Tuấn 1906 BDH Rp:1981 Pkt. 5,5 |
1 | 4 | Trần Quốc Phú | DAN | 5 | w 0 | 2 | 43 | Võ Đặng Minh Nguyên | GLA | 1 | s 0 | 3 | 49 | Trần Minh Triết | BRV | 3,5 | w 1 | 4 | 47 | Võ Đặng Minh Quân | GLA | 3 | s 1 | 5 | 20 | Phạm Quang Hùng | KGI | 4 | w 0 | 6 | 48 | Đinh Tiến | DTH | 4 | s 1 | 7 | 39 | Trần Hoài Minh | NTH | 4,5 | w ½ | 8 | 45 | Trần Quang Phúc | BRV | 4,5 | s 1 | 9 | 18 | Lê Đặng Thành An | THO | 4,5 | w 1 | Nguyễn Phương Nghi 1571 BDH Rp:1579 Pkt. 5 |
1 | 54 | Hoàng Bảo Yến Chi | CBA | 4 | s 1 | 2 | 44 | Bùi Tuyết Hoa | DAN | 6,5 | w 0 | 3 | 58 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 36 | Võ Ngọc Phương Dung | BDU | 6 | w 0 | 5 | 48 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 4 | s 0 | 6 | 59 | Lương Hương Giang | BRV | 4 | w 1 | 7 | 62 | Vũ Thị Quỳnh Hương | BRV | 4 | s 1 | 8 | 72 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPH | 5 | w 1 | 9 | 11 | Lê Nguyễn Hồng Nhung | BDU | 6 | s 0 | Trần Hoàng Bảo Châu 1567 BDH Rp:1488 Pkt. 4 |
1 | 58 | Lý Nguyễn Ngọc Châu | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 64 | Bùi Hà Linh | LSO | 2,5 | w 1 | 3 | 66 | Nguyễn Tuệ Minh | BTH | 3 | s 1 | 4 | 81 | Nguyễn Bình Vy | HNO | 7 | w 0 | 5 | 72 | Nguyễn Ngọc Phong Nhi | HPH | 5 | s 1 | 6 | 48 | Nguyễn Huỳnh Xuân Anh | HCM | 4 | w 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|