GIẢI VÔ ĐỊCH TRẺ, HỌC SINH MÔN CỜ VUA TP CẦN THƠ NĂM 2020 NỮ LỚP 4-5Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 03.07.2020 03:58:36, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Spielerübersicht für tn
Snr | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pkt. | Rg. | Gruppe |
5 | Lê Trọng Nhân | TN | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 2,5 | 6 | Nam lớp 1 |
10 | Nguyễn Thiện Trí | TN | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | Nam lớp 1 |
6 | Nguyễn Phúc Lâm | TN | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | Nam lớp 2-3 |
10 | Huỳnh Thiện Phúc | TN | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10 | Nam lớp 2-3 |
6 | Bùi Quốc Khánh | TN | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 4 | Nam lớp 4-5 |
10 | Nguyễn Xuân Quốc | TN | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 | 6 | Nam lớp 4-5 |
5 | Trần Đức Hưng | TN | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 9 | Nam lớp 6-7 |
12 | Lê Cao Trọng Nguyễn | TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nam lớp 6-7 |
3 | Đoàn Ngọc Mỹ Hoa | TN | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 | Nữ lớp 1 |
9 | Lê Nhật Khánh Vy | TN | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | Nữ lớp 1 |
8 | Nguyễn Thị Mai Thảo | TN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | Nữ lớp 2-3 |
10 | Nguyễn Lê Anh Thư | TN | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | Nữ lớp 2-3 |
1 | Hà Lê Nhã Băng | TN | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 3,5 | 3 | Nữ lớp 4-5 |
12 | Nguyễn Hà Ngọc Uyên | TN | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 13 | Nữ lớp 4-5 |
4 | Huỳnh Hương Huệ | TN | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 7 | Nữ lớp 6-7 |
13 | Nguyễn Lê Thảo Vy | TN | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 10 | Nữ lớp 6-7 |
4 | Phan Khả Kỳ | TN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | Nữ lớp 8-9 |
6 | Hà Tuyết Minh | TN | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | Nữ lớp 8-9 |
Ergebnisse der letzten Runde für tn
Rd. | Br. | Nr. | Name | FED | Pkt. | Ergebnis | Pkt. | Name | FED | Nr. |
5 | 2 | 10 | Nguyễn Thiện Trí | TN | 3 | 1 - 0 | 2 | Phan Khải Tuấn | CĐ | 11 |
5 | 3 | 9 | Dương Lâm Thái | CR | 2 | 1 - 0 | 2½ | Lê Trọng Nhân | TN | 5 |
5 | 3 | 5 | Nguyễn Võ Nhất Khang | PĐ | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Phúc Lâm | TN | 6 |
5 | 4 | 10 | Huỳnh Thiện Phúc | TN | 2 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Quang Minh | CĐ | 8 |
5 | 1 | 4 | Bùi Trần Minh Khang | NK | 4 | 1 - 0 | 3 | Bùi Quốc Khánh | TN | 6 |
5 | 4 | 10 | Nguyễn Xuân Quốc | TN | 2 | 1 - 0 | 2 | Nguyễn Đình Khôi | CĐ | 8 |
5 | 5 | 4 | Trần Võ Hữu Duy | CĐ | 2 | 0 - 1 | 1 | Trần Đức Hưng | TN | 5 |
5 | 9 | 12 | Lê Cao Trọng Nguyễn | TN | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | |
5 | 1 | 6 | Trần Ngọc An Nhiên | BT | 2 | 1 - 0 | 4 | Lê Nhật Khánh Vy | TN | 9 |
5 | 4 | 3 | Đoàn Ngọc Mỹ Hoa | TN | 2 | 0 - 1 | 1 | Mai Nhất Thiên Kim | NK | 4 |
5 | 2 | 9 | Phan Huỳnh Anh Thư | NK | 3½ | 1 - 0 | 3 | Nguyễn Lê Anh Thư | TN | 10 |
5 | 3 | 7 | Phan Đặng Nhã Quỳnh | CR | 2½ | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Thị Mai Thảo | TN | 8 |
5 | 3 | 5 | Nguyễn Mai Hương | CĐ | 2 | 0 - 1 | 2½ | Hà Lê Nhã Băng | TN | 1 |
5 | 5 | 12 | Nguyễn Hà Ngọc Uyên | TN | 1 | 0 - 1 | 2 | Nguyễn Quỳnh Lam | NK | 7 |
5 | 4 | 2 | Phạm Gia Hân | BT | 2 | 0 - 1 | 2 | Huỳnh Hương Huệ | TN | 4 |
5 | 5 | 10 | Trần Thị Bích Trâm | CĐ | 1½ | 0 - 1 | 1 | Nguyễn Lê Thảo Vy | TN | 13 |
5 | 4 | 14 | Huỳnh Nhã Vy | PĐ | 2 | 0 - 1 | 2 | Hà Tuyết Minh | TN | 6 |
5 | 8 | 4 | Phan Khả Kỳ | TN | 0 | 0 | | nicht ausgelost | | |
Spielerdetails für tn
Rd. | Snr | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Lê Trọng Nhân 996 TN Rp:995 Pkt. 2,5 |
1 | 10 | Nguyễn Thiện Trí | TN | 4 | w 0 | 2 | 6 | Nguyễn Nhất Phi | TL | 1,5 | s ½ | 3 | 2 | Nguyễn Anh Khôi | CĐ | 1 | w 1 | 4 | 3 | Nguyễn Hoàng Long | NK | 3 | w 1 | 5 | 9 | Dương Lâm Thái | CR | 3 | s 0 | Nguyễn Thiện Trí 991 TN Rp:1235 Pkt. 4 |
1 | 5 | Lê Trọng Nhân | TN | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | Nguyễn Phúc Khang | BT | 4 | w 1 | 3 | 7 | Nguyễn Thiện Phú | BT | 2 | s 1 | 4 | 4 | Trần Phạm Nhật Minh | NK | 4 | s 0 | 5 | 11 | Phan Khải Tuấn | CĐ | 2 | w 1 | Nguyễn Phúc Lâm 984 TN Rp:1054 Pkt. 3 |
1 | 13 | Nguyễn Nhật Tùng | BT | 3,5 | s 0 | 2 | 10 | Huỳnh Thiện Phúc | TN | 2 | w 1 | 3 | 1 | Trần Nguyễn Hoàng Ân | NK | 4 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Cát Anh Trọng | CĐ | 2 | w 1 | 5 | 5 | Nguyễn Võ Nhất Khang | PĐ | 2 | s 1 | Huỳnh Thiện Phúc 980 TN Rp:913 Pkt. 2 |
1 | 3 | Lữ Hoàng Khả Đức | CR | 4 | s 0 | 2 | 6 | Nguyễn Phúc Lâm | TN | 3 | s 0 | 3 | 2 | Ngô Quốc Anh | PĐ | 1,5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Huỳnh Minh Khang | TL | 1 | s 1 | 5 | 8 | Nguyễn Quang Minh | CĐ | 3 | w 0 | Bùi Quốc Khánh 970 TN Rp:1042 Pkt. 3 |
1 | 13 | Đặng Phú Thịnh | PĐ | 2 | s 1 | 2 | 3 | Nguyễn Văn Huy | CĐ | 2 | w 1 | 3 | 2 | Phạm Minh Hiếu | NK | 4 | w 0 | 4 | 7 | Lâm Anh Khôi | BT | 1 | s 1 | 5 | 4 | Bùi Trần Minh Khang | NK | 5 | s 0 | Nguyễn Xuân Quốc 966 TN Rp:1041 Pkt. 3 |
1 | 3 | Nguyễn Văn Huy | CĐ | 2 | s 0 | 2 | 13 | Đặng Phú Thịnh | PĐ | 2 | w 1 | 3 | 1 | Nguyễn Phước Đoàn | TL | 1 | s 1 | 4 | 12 | Trần Trọng Thái | PĐ | 3 | w 0 | 5 | 8 | Nguyễn Đình Khôi | CĐ | 2 | w 1 | Trần Đức Hưng 957 TN Rp:880 Pkt. 2 |
1 | 12 | Lê Cao Trọng Nguyễn | TN | 0 | w 1 | 2 | 14 | Trần Thanh Triết | NK | 4,5 | s 0 | 3 | 13 | Huỳnh Thanh Thiên | CĐ | 3,5 | w 0 | 4 | 9 | Lý Duy Linh | PĐ | 2,5 | s 0 | 5 | 4 | Trần Võ Hữu Duy | CĐ | 2 | s 1 | Lê Cao Trọng Nguyễn 950 TN Pkt. 0 |
1 | 5 | Trần Đức Hưng | TN | 2 | s 0 | 2 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Đoàn Ngọc Mỹ Hoa 932 TN Rp:858 Pkt. 2 |
1 | 7 | Tào Ngọc Tâm | BT | 3 | w 1 | 2 | 9 | Lê Nhật Khánh Vy | TN | 4 | s 0 | 3 | 2 | Võ Thị Thúy Hạnh | CR | 2 | w 0 | 4 | 5 | Lý Phương Lam | CĐ | 1 | s 1 | 5 | 4 | Mai Nhất Thiên Kim | NK | 2 | w 0 | Lê Nhật Khánh Vy 926 TN Rp:1124 Pkt. 4 |
1 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
2 | 3 | Đoàn Ngọc Mỹ Hoa | TN | 2 | w 1 | 3 | 8 | Lâm Phan Cát Tường | NK | 3 | s 1 | 4 | 1 | Võ Thái Bình | CR | 4 | w 1 | 5 | 6 | Trần Ngọc An Nhiên | BT | 3 | s 0 | Nguyễn Thị Mai Thảo 918 TN Rp:989 Pkt. 3 |
1 | 2 | Mai Minh Khánh | BT | 3 | w 1 | 2 | 13 | Lê Thị Ngọc Yến | TL | 1,5 | s 1 | 3 | 11 | Nguyễn Hồng Thảo Uyên | CR | 3 | w 0 | 4 | 10 | Nguyễn Lê Anh Thư | TN | 3 | s 0 | 5 | 7 | Phan Đặng Nhã Quỳnh | CR | 2,5 | s 1 | Nguyễn Lê Anh Thư 916 TN Rp:992 Pkt. 3 |
1 | 4 | Từ Gia Nghi | PĐ | 2 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Đỗ Diễm Phúc | NK | 4,5 | s 0 | 3 | 1 | Trần Ngọc Minh Châu | BT | 2 | s 1 | 4 | 8 | Nguyễn Thị Mai Thảo | TN | 3 | w 1 | 5 | 9 | Phan Huỳnh Anh Thư | NK | 4,5 | s 0 | Hà Lê Nhã Băng 912 TN Rp:1055 Pkt. 3,5 |
1 | 8 | Nguyễn Như Ngọc | BT | 4 | w 0 | 2 | 4 | Lê Thị Như Hạ | TL | 1 | s ½ | 3 | 11 | Nguyễn Trần Phương Thảo | TL | 0,5 | w 1 | 4 | 7 | Nguyễn Quỳnh Lam | NK | 3 | w 1 | 5 | 5 | Nguyễn Mai Hương | CĐ | 2 | s 1 | Nguyễn Hà Ngọc Uyên 901 TN Rp:664 Pkt. 1 |
1 | 5 | Nguyễn Mai Hương | CĐ | 2 | s 0 | 2 | 9 | Trần Thị Như Ngọc | CĐ | 2 | w 0 | 3 | 14 | Nguyễn Phan Thảo Vy | CR | 2 | s 0 | 4 | 11 | Nguyễn Trần Phương Thảo | TL | 0,5 | s 1 | 5 | 7 | Nguyễn Quỳnh Lam | NK | 3 | w 0 | Huỳnh Hương Huệ 895 TN Rp:966 Pkt. 3 |
1 | 11 | Nguyễn Việt Trinh | TL | 0 | s 1 | 2 | 7 | Bùi Trần Phương Nghi | NK | 5 | w 0 | 3 | 5 | Cao Thanh Mai | NK | 3,5 | s 0 | 4 | 1 | Hồ Thị Thu Cúc | CR | 1 | w 1 | 5 | 2 | Phạm Gia Hân | BT | 2 | s 1 | Nguyễn Lê Thảo Vy 886 TN Rp:699 Pkt. 2 |
1 | 6 | Trần Huyền My | PĐ | 3 | w 0 | 2 | - | spielfrei | - | - | - 1 |
3 | 9 | Nguyễn Lâm Ngọc Thơ | PĐ | 3 | s 0 | 4 | 5 | Cao Thanh Mai | NK | 3,5 | w 0 | 5 | 10 | Trần Thị Bích Trâm | CĐ | 1,5 | s 1 | Phan Khả Kỳ 881 TN Pkt. 0 |
1 | 11 | Phạm Thảo Trang | NK | 3 | s 0 | 2 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Hà Tuyết Minh 879 TN Rp:946 Pkt. 3 |
1 | 13 | Trần Lê Thụy Hải Vy | BT | 3 | s 1 | 2 | 11 | Phạm Thảo Trang | NK | 3 | w 1 | 3 | 7 | Trần Thị Hồng Ngọc | CR | 3 | s 0 | 4 | 9 | Trần Thị Huyền Trân | TL | 4 | w 0 | 5 | 14 | Huỳnh Nhã Vy | PĐ | 2 | s 1 |
|
|
|
|