GIẢI VÔ ĐỊCH TRẺ, HỌC SINH MÔN CỜ VUA TP CẦN THƠ NĂM 2020 NAM LỚP 6-7Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 03.07.2020 03:56:39, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Endstand nach 5 Runden
Rg. | Snr | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 14 | Trần Thanh Triết | NK | Ninh Kiều | 4,5 | 14,5 | 4 | 0 | 3 | 2 |
2 | 3 | Nguyễn Nhân Chánh | CR | Cái Răng | 4 | 13 | 4 | 0 | 2 | 1 |
3 | 6 | Trịnh Khánh Hưng | CR | Cái Răng | 4 | 10 | 4 | 0 | 3 | 2 |
4 | 13 | Huỳnh Thanh Thiên | CĐ | Cờ Đỏ | 3,5 | 10,5 | 3 | 0 | 2 | 2 |
5 | 11 | Lê Quang Minh | NK | Ninh Kiều | 3 | 10 | 3 | 0 | 2 | 0 |
6 | 2 | Lương Công Thế Anh | BT | Bình Thủy | 2,5 | 7,5 | 2 | 0 | 2 | 1 |
7 | 9 | Lý Duy Linh | PĐ | Phong Điền | 2,5 | 7,5 | 1 | 0 | 2 | 0 |
8 | 8 | Huỳnh Nguyễn Hải Huy | BT | Bình Thủy | 2 | 7 | 2 | 0 | 3 | 1 |
9 | 5 | Trần Đức Hưng | TN | Thốt Nốt | 2 | 6 | 2 | 0 | 3 | 1 |
10 | 4 | Trần Võ Hữu Duy | CĐ | Cờ Đỏ | 2 | 6 | 1 | 0 | 2 | 1 |
11 | 1 | Phạm Trường An | PĐ | Phong Điền | 2 | 6 | 1 | 0 | 2 | 0 |
12 | 10 | Trần Thành Luân | TL | Thới Lai | 1 | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
13 | 7 | Thạch Nguyễn Quang Huy | TL | Thới Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 12 | Lê Cao Trọng Nguyễn | TN | Thốt Nốt | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Fidewertung Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen/Partien variabel Wtg3: das/die Ergebnis(se) der betroffenen Spieler gegeneinander Wtg4: Anzahl Schwarz Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen/Partien variabel
|
|
|
|