GIẢI VÔ ĐỊCH TRẺ, HỌC SINH MÔN CỜ VUA TP CẦN THƠ NĂM 2020 NAM LỚP 4-5Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 03.07.2020 03:47:09, Ersteller/Letzter Upload: Saigon
Endstand nach 5 Runden
Rg. | Snr | Name | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 4 | Bùi Trần Minh Khang | NK | Ninh Kiều | 5 | 15 | 5 | 0 | 3 | 3 |
2 | 2 | Phạm Minh Hiếu | NK | Ninh Kiều | 4 | 13 | 4 | 0 | 3 | 3 |
3 | 11 | Đinh Duy Thái | BT | Bình Thủy | 4 | 10 | 4 | 0 | 2 | 2 |
4 | 6 | Bùi Quốc Khánh | TN | Thốt Nốt | 3 | 11 | 3 | 0 | 3 | 2 |
5 | 12 | Trần Trọng Thái | PĐ | Phong Điền | 3 | 11 | 3 | 0 | 2 | 2 |
6 | 10 | Nguyễn Xuân Quốc | TN | Thốt Nốt | 3 | 8 | 3 | 0 | 2 | 1 |
7 | 5 | Lê Đỗ Hoàng Khang | CR | Cái Răng | 2,5 | 5 | 1 | 0 | 2 | 1 |
8 | 3 | Nguyễn Văn Huy | CĐ | Cờ Đỏ | 2 | 8 | 2 | 0 | 2 | 0 |
9 | 8 | Nguyễn Đình Khôi | CĐ | Cờ Đỏ | 2 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 |
| 13 | Đặng Phú Thịnh | PĐ | Phong Điền | 2 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 |
11 | 14 | Trầm Quốc Tiến | CR | Cái Răng | 1,5 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 |
12 | 1 | Nguyễn Phước Đoàn | TL | Thới Lai | 1 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 |
| 7 | Lâm Anh Khôi | BT | Bình Thủy | 1 | 5 | 1 | 0 | 2 | 0 |
14 | 9 | Tạ Minh Nhựt | TL | Thới Lai | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Fidewertung Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (variabel) Wtg3: das/die Ergebnis(se) der betroffenen Spieler gegeneinander Wtg4: Anzahl Schwarz Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen (variabel)
|
|
|
|